Cao Su Silicone Chịu Nhiệt Là Gì? Phân Loại Và Ứng Dụng Trong Thực Tế

07/11/2024

1. CAO SU SILICONE LÀ GÌ?

Silicone là một dạng cao su tổng hợp, nó là sản phẩm được tổng hợp bằng cách thay đổi silicon. Trong cấu tạo phân tử Silicone sẽ bao gồm một xương sống của các nguyên tử silic với các nguyên tử ôxy xen kẽ với nhau. Khi silicone có liên kết silic-oxy năng lượng cao, nó có khả năng chịu nhiệt tốt hơn các loại cao su hoặc chất đàn hồi khác.

2. CẤU TẠO PHÂN TỬ SILICONE

Cao su silicone (Silicone Rubber) có cấu trúc phân tử đặc biệt dựa trên chuỗi Poly(Dimethyl Siloxane) – viết tắt là PDMS. Đây là nền tảng giúp vật liệu này sở hữu nhiều tính năng vượt trội mà các loại cao su hữu cơ truyền thống khó đạt được.

Liên kết Si–O bền vững

Liên kết Si–O trong silicone có năng lượng liên kết ~444 kJ/mol, cao hơn hẳn liên kết C–C (356 kJ/mol).

Đặc tính này mang lại khả năng chịu nhiệt vượt trội, giúp silicone ổn định ở dải nhiệt độ rộng từ -60°C đến trên 250°C.

Cấu trúc mạch chính ổn định

Mạch chính không chứa liên kết đôi chưa bão hòa, khiến silicone có độ trơ hóa học cao.

Nhờ đó, silicone kháng oxy, ozon và tia cực tím, ít bị lão hóa trong môi trường khắc nghiệt.

Độ mềm dẻo tự nhiên

Năng lượng quay tự do của liên kết Si–O thấp, tạo cho silicone tính đàn hồi và mềm dẻo đặc trưng.

Trước khi gia công, silicone vẫn duy trì độ dẻo dai, dễ phối trộn và xử lý thành nhiều dạng sản phẩm khác nhau.

Các nhánh phân tử biến tính

Silicone thường được biến tính bằng cách thêm nhánh bên để cải thiện tính chất:

Vinyl (VMQ): tăng hiệu quả lưu hóa, giảm biến dạng nén, kháng dầu nóng.

Phenyl (PMQ/PVMQ): cải thiện tính đàn hồi ở nhiệt độ cực thấp (-117°C).

Trifluoropropyl (FVMQ): tăng khả năng kháng nhiên liệu, dung môi và dầu mỡ.

Việc bổ sung nhóm nhánh này giúp tạo ra nhiều dòng sản phẩm silicone thương mại khác nhau, phù hợp từng ứng dụng.

cao su silicone chịu nhiệt là gì

3. PHÂN LOẠI VẬT LIỆU CAO SU SILICONE

Cao su silicone là một nhóm polyme đàn hồi đặc biệt với khả năng chịu nhiệt, chống lão hóa và cách điện vượt trội. Dựa trên thành phần hóa học và cấu trúc, chúng được phân loại thành nhiều dòng khác nhau, mỗi loại mang đặc tính riêng phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

🔹 Cao su Silicone MQ (Methyl Silicone)

Được cấu tạo chủ yếu từ chuỗi dimethyl siloxane với 5.000 – 9.000 đơn vị lặp lại.

Đặc tính nổi bật: ổn định nhiệt tốt, tính chất điện môi cao và khả năng đàn hồi ổn định.

Ứng dụng: vật liệu cách điện, linh kiện kỹ thuật hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

🔹 Cao su Silicone VMQ (Vinyl Methyl Silicone)

Hình thành khi thay thế một phần nhóm methyl bằng nhóm vinyl.

Ưu điểm: cải thiện quá trình lưu hóa, giảm biến dạng nén.

Ứng dụng: gioăng làm kín, ống dẫn, thiết bị cần tính đàn hồi bền vững.

🔹 Cao su Silicone PMQ và PVMQ (Phenyl Silicone)

Thay thế 5–10% nhóm methyl bằng nhóm phenyl để tăng khả năng chịu lạnh.

Có nhiệt độ giòn thấp, xuống tới -117°C, vượt trội so với VMQ (-70°C).

Ứng dụng: thiết bị hàng không, công nghệ cryogenic, môi trường nhiệt độ thấp đặc biệt.

🔹 Cao su Silicone FVMQ (Fluorosilicone)

Thay thế nhóm methyl bằng nhóm fluoroalkyl, giúp cải thiện khả năng kháng dung môi.

Đặc tính: chịu hóa chất, dầu mỏ, nhiên liệu và dung môi hữu cơ mạnh.

Ứng dụng: công nghiệp ô tô, dầu khí, thiết bị hàng không vũ trụ.

🔹 Các dạng đặc biệt của Silicone

LSR (Liquid Silicone Rubber): dạng lỏng, thích hợp cho ép phun hàng loạt, dùng trong thiết bị y tế và đồ gia dụng.

RTV (Room Temperature Vulcanizing): lưu hóa ở nhiệt độ phòng, dùng làm keo dán và trám kín.

HTV (High Temperature Vulcanizing): lưu hóa ở nhiệt độ cao, thường dùng trong các chi tiết cơ khí, cách điện.

👉 Với sự đa dạng này, cao su silicone không chỉ phù hợp trong các ứng dụng công nghiệp như hóa chất, điện, hàng không, mà còn xuất hiện phổ biến trong đời sống dân dụng, y tế và thực phẩm nhờ độ an toàn và tính linh hoạt cao.

4. TÍNH CHẤT CỦA CAO SU SILICONE CHỊU NHIỆT

Cao su silicone chịu nhiệt là một trong những loại cao su kỹ thuật cao cấp, được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào đặc tính nổi bật về độ bền, khả năng chịu nhiệt và tính ổn định hóa học. Dưới đây là những đặc điểm tiêu biểu:

🔹 Đặc điểm vật lý và cơ học

Màu sắc đa dạng: trắng, đen, đỏ, vàng, xanh… đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ và phân loại ứng dụng.

Độ cứng linh hoạt: dao động từ 30 Shore A đến 80 Shore A, phù hợp với nhiều môi trường làm việc.

Độ bền kéo vượt trội: cao hơn nhiều lần so với cao su tự nhiên và cao su tổng hợp.

Khả năng đàn hồi ổn định: duy trì hiệu suất tốt ngay cả khi hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.

🔹 Khả năng chịu nhiệt và môi trường

Chịu nhiệt độ cao: có thể làm việc liên tục ở mức 250 – 300°C, trong khi loại xốp đỏ chỉ tới 200°C.

Khả năng chống lão hóa: bền bỉ trong môi trường có tia UV, ozon và oxy hóa.

Kháng dầu và hóa chất: tương đương polycloroprene, trong khi fluorosilicone đạt mức kháng dầu như fluorocacbon.

Khả năng tiếp xúc hơi nước áp suất cao: không ảnh hưởng đến chất lượng silicone.

🔹 Tính năng điện và an toàn

Cách điện tuyệt vời: được ứng dụng trong sản xuất dây điện, cáp điện và các thiết bị điện tử.

Vật liệu an toàn: đạt chứng nhận FDA, RoHS, Co., thích hợp cho ngành thực phẩm, y tế và dược phẩm.

Không bám dính: nhờ đặc tính trơ về mặt hóa học, dễ vệ sinh và đảm bảo an toàn vệ sinh.

👉 Với những tính chất trên, cao su silicone chịu nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền, độ an toàn và khả năng chịu nhiệt vượt trội như: điện tử, hóa chất, ô tô, thực phẩm và y tế.

5. ỨNG DỤNG CỦA CAO SU SILICONE CHỊU NHIỆT

Cao su silicone chịu nhiệt là vật liệu cao cấp có khả năng kháng nhiệt, kháng hóa chất và trơ sinh học, vì vậy được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng:

Y tế và dược phẩm: Cao su silicone chịu nhiệt được dùng sản xuất ống dẫn, gioăng mặt bích, van y tế nhờ tính trơ sinh học, an toàn cho cơ thể và đạt tiêu chuẩn dược phẩm, thực phẩm.

Công nghiệp thực phẩm: Silicone chịu nhiệt dùng chế tạo gioăng, phớt, tấm đệm cho máy chế biến thực phẩm, khuôn bánh, khuôn kẹo; đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn FDA, LFGB.

Điện – điện tử và ô tô: Nhờ khả năng cách điện và chống cháy, silicone được dùng trong dây cáp, vỏ bảo vệ thiết bị, gioăng ô tô, ống dẫn nhiệt, dây điện chống cháy.

Dân dụng và thể thao: Silicone được ứng dụng làm khuôn nướng, thảm chịu nhiệt, đồ dùng trẻ em, nút tai, ống thở và phụ kiện thể thao nhờ độ bền, an toàn, không độc hại.

Công nghiệp nặng: Cao su silicone chịu được hóa chất mạnh, axit, kiềm, dung môi và nhiệt độ cao, dùng trong lò hơi, ống dẫn, ngành hàng không, hóa chất và năng lượng.

👉 Nhờ tính năng nổi bật: chịu nhiệt, kháng hóa chất, an toàn sinh học và bền bỉ, cao su silicone chịu nhiệt trở thành vật liệu đa dụng, từ y tế, thực phẩm, điện tử, ô tô cho tới công nghiệp nặng.

6. CÂU HỎI THƯỜNG VỀ CAO SU SILICON

Cao su silicone có chịu nhiệt không?

Cao su silicone chịu nhiệt từ -60°C đến 250°C, thậm chí tới 300°C trong thời gian ngắn, không biến dạng, giữ đàn hồi và cách điện tốt trong môi trường khắc nghiệt.

Cao su silicone có chịu hóa chất không?

Silicone kháng axit loãng, kiềm, dung môi, dầu nhẹ nhưng không bền với hóa chất mạnh như xeton, xăng thơm; phù hợp cho thực phẩm, y tế và công nghiệp sạch.

Giá cao su silicone bao nhiêu?

Tấm silicone chịu nhiệt dao động 400.000 – 700.000 ₫/m² tùy độ dày; keo silicone từ 30.000 – 80.000 ₫/chai, giá phụ thuộc tiêu chuẩn FDA và xuất xứ.

Mua cao su silicone ở đâu uy tín?

Nên chọn nhà cung cấp uy tín, có CO/CQ, nhập khẩu chính hãng, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, đảm bảo chất lượng và giá cạnh tranh cho mọi quy mô dự án.

7. VINDEC - ĐỊA CHỈ UY TÍN BÁN CAO SU SILIOCNE TẠI VIỆT NAM

Kinh nghiệm và uy tín lâu năm

VINDEC có gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cao su kỹ thuật, nhập khẩu trực tiếp cao su silicone từ Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc.

Chất lượng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế

Mỗi sản phẩm cao su silicone đều có chứng chỉ C/O, C/Q, đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt bởi QUATEST 1.

Năng lực sản xuất và gia công mạnh mẽ

Nhà máy hơn 2.000 m² tại KCN Từ Liêm – Hà Nội, trang bị máy CNC hiện đại, gia công gioăng, ống, tấm silicone theo tiêu chuẩn ANSI, DIN, JIS, BS.

Chính sách bán hàng linh hoạt và giá cạnh tranh

Cung cấp giá tốt nhất thị trường, ưu đãi lớn cho đại lý, miễn phí giao hàng nội thành, đảm bảo tiến độ và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.

Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm tư vấn chọn đúng loại cao su silicone phù hợp môi trường sử dụng, đảm bảo độ bền và hiệu quả tối ưu.

👉 Với phương châm “TỐT HƠN và HƠN NỮA – BETTER and MORE”, VINDEC luôn đồng hành cùng khách hàng, mang đến sản phẩm cao su silicone chất lượng cao, giá thành hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp.

Admin: VINDEC GROUP

  • Chia sẻ bài viết:

Bình luận của bạn

Zalo
Hotline