Tấm Gioăng Không Amiang | Tấm Đệm Bìa Không Amiang
Tìm hiểu về Tấm gioăng không amiang - sự lựa chọn an toàn, bền vững và hiệu quả cho mọi ngành công nghiệp. VINDEC, nhà nhập khẩu và sản xuất tấm gioăng uy tín tại Việt Nam, cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết, các phân loại và ứng dụng thực tế của tấm gioăng không chứa amiang. Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng nhu cầu đa dạng với khả năng chịu nhiệt độ cao, chống hóa chất, và độ kín khít tối ưu. Dù bạn cần giải pháp cho hệ thống nước, dầu hay khí, VINDEC sẽ cung cấp sản phẩm với chất lượng và độ an toàn không thể bàn cãi. Khám phá ngay các giải pháp tấm gioăng không amiang từ VINDEC để nâng cao hiệu suất và độ tin cậy cho dự án của bạn!
1. KHÁI NIỆM VỀ TẤM GIOĂNG KHÔNG AMIANG
Tấm gioăng không amiang là gì?
Tấm gioăng không amiang, hay còn gọi là bìa đệm không amiang, là vật liệu chuyên dụng được sản xuất nhằm thay thế cho các loại gioăng có chứa sợi amiang độc hại. Chúng được ép nén từ hỗn hợp các sợi vô cơ (hoặc sợi hữu cơ đặc biệt), cao su tổng hợp (như NBR, SBR, EPDM…), và các chất gia cường khác. Sản phẩm này có thể cắt thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để dùng làm gioăng làm kín mặt bích hoặc các mối nối công nghiệp.
Vì sao cần loại bỏ amiang trong gioăng?
Amiang đã được chứng minh là chất gây ung thư và ảnh hưởng nặng nề đến hệ hô hấp. Từ lâu, nhiều quốc gia trên thế giới đã cấm sử dụng amiang trong sản xuất công nghiệp. Tấm gioăng không amiang chính là giải pháp thay thế an toàn – bền – hiệu quả mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất làm kín trong các hệ thống ống dẫn, nồi hơi, đường ống áp lực…
Phân biệt giữa “gioăng” và “tấm gioăng”
Gioăng không amiang: là sản phẩm đã được cắt theo kích thước, dạng tròn, chữ nhật, hoặc hình dạng đặc biệt để lắp đặt trực tiếp.
Tấm gioăng không amiang: là dạng tấm lớn, thường có kích thước tiêu chuẩn như 1500mm x 1500mm, độ dày từ 0.4mm đến 6mm, dùng để gia công cắt theo yêu cầu. Đây là dạng phổ biến trong công nghiệp.
Tên gọi khác của tấm gioăng không amiang
Tấm bìa không amiang
Bìa đệm chịu nhiệt không amiang
Tấm làm kín không chứa amiang
Asbestos free jointing sheet (tên tiếng Anh)
Non-asbestos gasket sheet (cách gọi phổ biến quốc tế)
Các loại vật liệu thay thế amiang phổ biến
Tấm gioăng không amiang thường sử dụng các vật liệu sau để gia cố:
Sợi aramid (Kevlar): chịu mài mòn, chịu áp tốt
Sợi carbon hoặc graphite: chịu nhiệt cao, dùng trong môi trường hóa chất
Sợi thủy tinh hoặc sợi cellulose: giá rẻ, dùng trong ứng dụng nhẹ
Chất kết dính: cao su NBR, EPDM, SBR… tùy yêu cầu môi trường
Xu hướng sử dụng trên toàn cầu
Tấm gioăng không amiang đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc tại:
Châu Âu: tuân thủ theo quy định REACH và RoHS
Mỹ: cấm hoàn toàn amiang trong các vật liệu kín
Việt Nam: các ngành thực phẩm, dược phẩm, nước sạch đều ưu tiên sử dụng không amiang để bảo vệ sức khỏe cộng đồng
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT TẤM GIOĂNG KHÔNG AMIANG
Kích thước tiêu chuẩn của tấm gioăng không amiang
Tấm gioăng không amiang được sản xuất theo nhiều kích cỡ khác nhau. Tuy nhiên, một số kích thước phổ biến thường gặp gồm:
Chiều dài x rộng: 1500mm x 1500mm (tiêu chuẩn quốc tế)
Ngoài ra còn có loại 1500mm x 1000mm hoặc theo khổ cuộn
Độ dày: từ 0.4mm đến 6mm, phổ biến nhất: 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm
Độ dày càng lớn thì khả năng chịu áp suất và độ bền cơ học càng cao, tuy nhiên cũng ảnh hưởng đến độ linh hoạt khi cắt.
Giới hạn nhiệt độ làm việc
Khả năng chịu nhiệt của tấm gioăng không amiang phụ thuộc vào loại sợi gia cường và cao su nền. Thông thường:
Nhiệt độ làm việc liên tục: –100°C đến +350°C
Nhiệt độ tối đa ngắn hạn: +400°C, với loại sợi graphite hoặc aramid
Với ứng dụng hơi nước, cần chọn vật liệu có cao su EPDM hoặc NBR chịu nhiệt tốt
Khả năng chịu áp suất
Áp suất làm việc thông thường: từ 10 bar đến 60 bar
Một số loại chất lượng cao có thể chịu áp suất lên tới 80 bar hoặc hơn
Áp suất phụ thuộc độ dày, phương pháp lắp đặt, bề mặt mặt bích và kiểu bắt bulong
Khả năng chống hóa chất
Tấm gioăng không amiang có thể kháng được nhiều loại hóa chất như:
Dầu nhớt, nhiên liệu, dung môi hữu cơ
Axit loãng, kiềm, nước muối
Hơi nước, khí nén, khí tự nhiên, gas
Tuy nhiên, nếu làm việc trong môi trường có axit mạnh hoặc kiềm đậm đặc, cần chọn loại có chất kết dính EPDM hoặc graphite tăng cường.
Tỷ trọng (Density) của vật liệu
Tỷ trọng phổ biến từ 1.6 g/cm³ đến 2.0 g/cm³
Tỷ trọng cao giúp nâng khả năng chịu áp, nhưng làm tăng độ cứng, khó cắt tay
Loại sợi gia cường ảnh hưởng đến tỷ trọng: sợi aramid nhẹ hơn sợi graphite
Độ bền kéo (Tensile Strength)
Độ bền kéo: từ 5 MPa đến 15 MPa, tùy theo nhà sản xuất
Tấm có độ bền kéo cao ít bị rách khi cắt, không bong tách khi sử dụng lâu dài
Ứng dụng trong đường ống rung động hoặc nhiệt độ cao nên chọn loại có tensile cao
Màu sắc phổ biến và ý nghĩa
Màu sắc của tấm gioăng không amiang không chỉ là yếu tố nhận diện mà còn phản ánh loại vật liệu:
Xanh lá: chứa sợi aramid + cao su NBR – thông dụng nhất
Xanh dương: chịu nhiệt tốt hơn – sợi đặc biệt hoặc graphite
Vàng nâu: dùng cho hơi nước nóng – độ bền cao
Đen, xám, đỏ: đặc biệt cho môi trường hóa chất
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế áp dụng
Một số tấm gioăng không amiang đạt các tiêu chuẩn quốc tế như:
DIN 2690, BS 7531, ASTM F104: về độ bền, độ rò rỉ, an toàn
FDA (USA): dùng cho thực phẩm, nước sạch
RoHS/REACH: không chứa chất độc hại, thân thiện môi trường
3. ĐẶC TÍNH CỦA TẤM GIOĂNG KHÔNG AMIANG
Chịu nhiệt độ cao ổn định trong thời gian dài
Tấm gioăng không amiang được thiết kế để hoạt động liên tục trong điều kiện nhiệt độ cao mà không bị biến dạng, rạn nứt hoặc cháy:
Chịu nhiệt ổn định đến 300°C, một số dòng cao cấp lên tới 400°C
Không phân hủy hoặc bốc khói độc khi gặp nhiệt đột ngột
Giữ được độ nén và độ kín khít trong thời gian dài sử dụng
Đây là điểm vượt trội so với gioăng cao su thông thường chỉ chịu nhiệt dưới 120°C.
Không chứa sợi amiang gây hại cho sức khỏe
Khác với các loại gioăng cổ điển sử dụng sợi amiang, sản phẩm này:
Không chứa amiang (Asbestos-free), an toàn cho người sử dụng và môi trường
Đạt các tiêu chuẩn RoHS, REACH, và nhiều quy chuẩn an toàn khác
Thích hợp dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nước sạch, và các ngành yêu cầu cao về an toàn
Khả năng làm kín vượt trội
Tấm gioăng không amiang có độ đàn hồi và nén cao, giúp:
Làm kín hiệu quả các mối ghép mặt bích, tránh rò rỉ khí, hơi, chất lỏng
Khả năng kháng rung, chịu dao động cơ học nhẹ đến trung bình
Không cần siết quá chặt vẫn tạo được độ kín cao, giúp bảo vệ mặt bích
Kháng dầu, hóa chất và dung môi công nghiệp
Nhờ kết hợp giữa sợi tổng hợp (như aramid, cellulose, carbon) và chất kết dính cao su (NBR, EPDM, SBR...), sản phẩm có thể:
Kháng được dầu khoáng, xăng, dầu diesel, dung môi hữu cơ
Kháng được nước biển, axit nhẹ, kiềm loãng, khí công nghiệp
Hạn chế phản ứng hóa học khi tiếp xúc lâu dài
Rất phù hợp cho môi trường xăng dầu, hóa chất, hệ thống xử lý nước, nhà máy nhiệt điện.
Bề mặt nhẵn, dễ cắt và gia công
Một ưu điểm lớn của tấm gioăng không amiang:
Bề mặt mịn, không bong tróc khi cắt bằng tay hoặc máy CNC
Có thể cắt thành các gioăng tròn, gioăng vuông, hình dạng phức tạp theo bản vẽ
Thích hợp để gia công theo yêu cầu từng dự án
Điều này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí thi công, đảm bảo độ chính xác cao.
Độ đàn hồi và phục hồi sau nén tốt
Sản phẩm có khả năng:
Nén lại dưới áp lực, sau đó phục hồi về trạng thái ban đầu mà không bị xẹp
Chịu được thay đổi áp suất và nhiệt độ mà vẫn duy trì khả năng làm kín
Độ đàn hồi vượt trội giúp tăng tuổi thọ và giảm nguy cơ rò rỉ
Độ bền cơ học cao, chống rách và chịu mài mòn
Nhờ sử dụng sợi gia cường chất lượng cao (aramid, carbon, cellulose…), tấm gioăng không amiang có:
Độ bền kéo tốt, không dễ bị rách khi lắp đặt
Khả năng chịu lực ép, không vỡ vụn khi siết mặt bích
Chịu được rung động nhẹ và tác động cơ học thường gặp trong môi trường công nghiệp
Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí bảo trì
Nhờ các đặc tính trên, sản phẩm có tuổi thọ trung bình cao gấp 2–3 lần so với các loại gioăng thông thường:
Giảm thiểu chi phí thay thế và bảo trì định kỳ
Giảm rủi ro sự cố kỹ thuật do rò rỉ hoặc hỏng gioăng
Tăng hiệu suất vận hành hệ thống đường ống, máy móc
4. PHÂN LOẠI TẤM GIOĂNG KHÔNG AMIANG PHỔ BIẾN
Phân loại theo vật liệu sợi gia cường
Tấm gioăng không amiang được sản xuất từ các loại sợi tổng hợp an toàn, thay thế sợi amiang độc hại, mỗi loại có tính năng đặc biệt:
Sợi Aramid (Kevlar):
Có độ bền kéo cao, chịu mài mòn tốt
Kháng hóa chất vừa phải
Chịu nhiệt đến 250–300°C
→ Dùng nhiều trong ngành dầu khí, khí nén, hơi nóng
Sợi Cellulose:
Giá thành thấp
Phù hợp môi trường nước lạnh, nước công nghiệp thông thường
Không chịu được nhiệt độ và hóa chất mạnh
→ Thích hợp trong ứng dụng dân dụng hoặc hệ thống nước sạch
Sợi Carbon và Graphite:
Siêu bền, chịu nhiệt cao tới 450°C
Kháng hầu hết hóa chất công nghiệp
Dẫn điện tốt, không phù hợp nơi cần cách điện
→ Dùng cho các nhà máy nhiệt điện, hóa chất, lò hơi
Sợi hỗn hợp (Aramid + Inorganic fiber):
Tối ưu giữa khả năng cơ học và hóa học
Phổ biến nhất trên thị trường hiện nay
→ Phù hợp đa ngành, từ hóa chất nhẹ đến dầu nóng, khí áp lực
Phân loại theo chất kết dính cao su
Sợi được kết dính bằng cao su tổng hợp để tạo thành tấm phẳng, và chính loại cao su này quyết định độ bền, kháng hóa chất, kháng dầu:
NBR (cao su nitrile):
Cao su NBR kháng dầu khoáng, dầu thực vật, xăng
Chịu nhiệt 150–180°C
→ Dùng phổ biến trong ngành xăng dầu, thủy lực
SBR (cao su styrene-butadiene):
Giá rẻ, dùng được trong môi trường nước và khí
Không kháng dầu tốt
Chịu nhiệt đến 100–120°C
→ Ứng dụng cho nước sạch, khí nén, hơi nước nhẹ
EPDM (cao su ethylene-propylene):
Cao su EPDM kháng hơi nước, ozon, axit nhẹ
Không kháng dầu
Chịu nhiệt lên đến 150°C
→ Phù hợp hệ thống hơi, đường ống nước nóng, nhà máy nhiệt điện
CSM (Neoprene):
Kháng hóa chất, axit nhẹ, ozon, thời tiết
Ứng dụng cho ngoài trời, môi trường ăn mòn nhẹ
→ Dùng trong môi trường công nghiệp nặng có độ ẩm và hóa chất
Phân loại theo màu sắc (phân biệt nhanh bằng mắt thường)
Mỗi loại tấm gioăng không amiang thường có màu sắc khác nhau để giúp người sử dụng dễ phân biệt:
Màu sắc | Loại vật liệu | Chất kết dính | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|
Xanh lá | Aramid + NBR | NBR | Dầu, khí, hóa chất nhẹ |
Xanh dương | Aramid + NBR (loại chịu áp cao) | NBR cao cấp | Áp suất cao, nhiệt độ cao |
Vàng | Cellulose + SBR | SBR | Nước lạnh, khí, môi trường dân dụng |
Xám đen | Carbon/Graphite + NBR hoặc Graphite | NBR | Nhiệt cao, lò hơi, dầu nóng |
Đỏ nâu | Aramid + EPDM | EPDM | Hơi nóng, nước nóng, hóa chất ăn mòn nhẹ |
Phân loại theo khả năng chịu nhiệt và áp suất
Tùy theo yêu cầu kỹ thuật của hệ thống mà người dùng chọn loại phù hợp:
Loại thông thường:
Nhiệt độ làm việc: 100–150°C
Áp suất: < 10 bar
Ứng dụng: nước, khí, dầu nhẹ, dân dụng
Loại trung cấp:
Nhiệt độ: 200–250°C
Áp suất: 20–40 bar
Ứng dụng: dầu công nghiệp, hơi nước trung áp
Loại cao cấp:
Nhiệt độ: 300–450°C
Áp suất: 50–100 bar
Ứng dụng: hóa chất mạnh, hơi nước siêu nhiệt, dầu nóng
Phân loại theo tiêu chuẩn kỹ thuật
Một số sản phẩm tấm gioăng không amiang được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:
Teadit (NA1005, NA1100, NA1122, NA1106...) tiêu chuẩn chấu Âu
Ferolite (NAM39, NAM30, NAM32, NAM42GF, NAM45CF...) tiêu chuẩn châu Âu
Klinger (KLINGERSIL C4400, C4430, C4500...) – tiêu chuẩn châu Âu
Garlock – thương hiệu Mỹ nổi tiếng, tiêu chuẩn ANSI, ASTM
Temac, Frenzelit, James Walker... – các dòng cao cấp, đạt chuẩn EN13555, TA-Luft, FDA...
Các sản phẩm này thường được dùng trong dự án FDI, yêu cầu kỹ thuật cao, an toàn nghiêm ngặt.
Phân loại theo hình thức sản phẩm
Tùy theo nhu cầu sử dụng, tấm gioăng không amiang có thể cung cấp dưới nhiều hình thức:
Dạng tấm nguyên khổ: 1270 x 1270mm, 1500 x 1500 mm hoặc 1500 x 2000 mm
→ Dễ dàng cắt theo kích thước yêu cầu
Dạng cuộn (roll): Dài 10–30 mét, rộng 1m
→ Tiết kiệm chi phí cho sản xuất hàng loạt gioăng nhỏ
Gia công sẵn theo bản vẽ: Cắt sẵn thành vòng đệm, gioăng đặc biệt
→ Phục vụ các ngành đóng tàu, hóa chất, hơi nước, thực phẩm
Phân loại theo xuất xứ và thương hiệu
Một số nhà sản xuất uy tín được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam:
Hàn Quốc: JEIL E&S, TaeHwa Kalpa Seal
Nhật bản: Nichias Tombo, Valqua
Ấn độ: Ferolite, Betaflex.
Châu Âu: Teadit, Klinger, Frenzelit, James Walker
Việt Nam: một số đơn vị gia công từ vật liệu nhập khẩu
5. LƯU Ý KHI CHỌN MUA TẤM GIOĂNG KHÔNG AMIANG
Xác định rõ môi trường làm việc của hệ thống
Đây là bước quan trọng nhất và ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu quả làm kín của sản phẩm:
Nhiệt độ vận hành tối đa:
Nếu dùng ở nhiệt độ quá cao so với giới hạn cho phép, gioăng sẽ nhanh lão hóa, giòn, rò rỉ.
VD: dùng tấm cellulose (chịu ≤120°C) cho hơi nóng 200°C là sai lầm nghiêm trọng.
Áp suất vận hành:
Gioăng chịu áp kém có thể bị "thổi bay", biến dạng, gây mất an toàn.
Hệ thống >25 bar nên dùng loại aramid cao cấp hoặc carbon.
Chất lỏng, khí bên trong hệ thống:
Có dầu, hóa chất, axit, kiềm, dung môi… thì cần cao su kết dính phù hợp (NBR, EPDM, CSM).
Không nên dùng gioăng NBR trong môi trường axit mạnh hoặc EPDM trong môi trường dầu.
Chu kỳ vận hành (on/off liên tục):
Hệ thống phải chịu co giãn nhiệt thường xuyên cần vật liệu đàn hồi tốt, không bị nứt gãy.
✅ Lời khuyên: Ghi lại đầy đủ các thông số kỹ thuật (nhiệt, áp, hóa chất…) trước khi mua để tư vấn viên hoặc kỹ sư cung cấp lựa chọn chính xác.
Lựa chọn vật liệu phù hợp – tránh "thừa hoặc thiếu"
Đừng chọn loại gioăng quá đắt và cũng đừng ham rẻ nếu không phù hợp.
Tránh chọn loại cao cấp cho hệ thống đơn giản:
VD: Dùng tấm graphite chịu 450°C cho nước lạnh là không cần thiết, gây lãng phí.
Không được chọn loại quá yếu cho hệ thống nặng:
VD: Dùng tấm cellulose giá rẻ cho môi trường có hóa chất sẽ nhanh rò rỉ.
Môi trường | Nên chọn vật liệu | Không nên dùng |
---|---|---|
Dầu, xăng | Aramid + NBR | EPDM, SBR |
Hơi nóng 150–250°C | Aramid + EPDM hoặc Aramid + NBR | Cellulose |
Axit nhẹ | EPDM hoặc CSM | NBR, SBR |
Kiềm mạnh | EPDM, Aramid + NBR cao cấp | Cellulose, NBR loại thường |
Nước sạch | Cellulose + SBR | Carbon (quá đắt, dư thừa) |
Kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận
Các công trình công nghiệp hoặc nhà máy FDI thường yêu cầu sản phẩm phải có:
Chứng nhận tiêu chuẩn: ISO 9001, ASTM F104, DIN 52913, API 607, FDA (thực phẩm)...
Thông số kỹ thuật rõ ràng từ nhà sản xuất:
Nhiệt độ tối đa
Áp suất làm việc
Độ bền kéo, độ nén hồi
Tính tương thích hóa chất (Chemical Compatibility Table)
✅ Nếu không có bảng thông số kỹ thuật (data sheet) rõ ràng, bạn không nên mua – vì rất dễ gặp hàng pha trộn, chất lượng thấp.
Chọn kích thước, độ dày và định dạng chính xác
Sai lệch về kích thước hoặc độ dày có thể gây rò rỉ hoặc kẹt mặt bích:
Độ dày phổ biến: 0.25mm, 0.4mm, 0.5mm, 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm
Dày quá gây kẹt bu lông, không siết chặt
Mỏng quá dễ rách, không tạo kín tốt
Khổ tấm chuẩn: 1270 x 1270mm, 1500 x 1500 mm, 1500 x 2000 mm
Phù hợp gia công đa dạng kích thước
Cắt sẵn theo bản vẽ:
Đối với các mặt bích phi tiêu chuẩn, phải yêu cầu gia công theo bản vẽ kỹ thuật
Tránh mua hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc
Thị trường có rất nhiều loại hàng giả, hàng nhái – màu sắc, tem nhãn, thông số có thể bị làm giả:
Hàng nhái thường có đặc điểm:
Giá rẻ bất thường
Không có chứng từ CO, CQ
Không có data sheet rõ ràng
Cắt thử dễ thấy lớp sợi không đều, dễ bong lớp
Tác hại khi dùng hàng kém chất lượng:
Rò rỉ, cháy nổ, dừng máy đột ngột
Tăng chi phí bảo trì, thay thế
Ảnh hưởng an toàn lao động và tiến độ sản xuất
✅ Giải pháp tốt nhất: Chọn nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ chứng chỉ, sản phẩm rõ nguồn gốc.
Tham khảo ý kiến kỹ thuật từ nhà cung cấp uy tín
Một số hệ thống phức tạp cần sự hỗ trợ tư vấn kỹ hơn từ kỹ sư hoặc chuyên viên kỹ thuật:
Tư vấn chọn vật liệu tối ưu nhất cho chi phí – hiệu suất – tuổi thọ
Cung cấp mẫu thử, kiểm tra tương thích hóa chất
Hỗ trợ cắt gia công theo kích thước lắp đặt thực tế
Gửi CO, CQ, hóa đơn đầy đủ cho dự án, bảo hành sản phẩm
Ưu tiên nhà cung cấp có dịch vụ sau bán hàng
Có chính sách đổi trả, bảo hành nếu sản phẩm lỗi kỹ thuật
Có hỗ trợ kỹ thuật khi lắp đặt, vận hành, kiểm tra rò rỉ
Cung cấp các phụ kiện đi kèm: bulong mặt bích, keo dán gioăng, v.v.
✅ GỢI Ý: Bạn có thể liên hệ VINDEC – nhà cung cấp chuyên nghiệp về các loại gioăng không amiang với:
Đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng
Tư vấn miễn phí – giao hàng toàn quốc
Giá cạnh tranh – sản phẩm rõ nguồn gốc
Có đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ tận nơi theo yêu cầu
6. ỨNG DỤNG CỦA TẤM GIOĂNG KHÔNG AMIANG TRONG CÁC LĨNH VỰC
Tấm gioăng không amiang là vật liệu làm kín cực kỳ đa dụng trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay. Nhờ đặc tính chịu nhiệt, chịu hóa chất và không độc hại, sản phẩm được tin dùng để thay thế cho các loại gioăng truyền thống chứa amiang.
Ứng dụng trong ngành dầu khí và khí đốt
Làm kín mặt bích hệ thống dẫn dầu
-
Gioăng không amiang được sử dụng để làm kín các mối nối, mặt bích trong đường ống dẫn dầu, khí nén áp suất cao.
-
Đảm bảo không rò rỉ trong môi trường nguy hiểm, dễ cháy nổ.
Ứng dụng trong van – thiết bị trao đổi nhiệt
Gioăng đệm sử dụng trong thiết bị gia nhiệt, bình ngưng, lò hơi và các thiết bị áp lực cao.
Ưu điểm khi sử dụng
-
Chịu được nhiệt độ từ 250 – 450°C.
-
Không bị phân hủy bởi hóa chất trong quá trình khai thác và chế biến dầu thô.
Ứng dụng trong ngành hóa chất và xử lý môi trường
Chịu được môi trường axit, kiềm, dung môi
-
Các loại gioăng không amiang màu xanh, đen có khả năng kháng hóa chất rất tốt.
-
Dùng làm đệm kín trong bồn chứa hóa chất, bơm hóa chất, hệ thống xử lý nước thải.
An toàn với môi trường
-
Không phát thải độc hại, phù hợp các hệ thống xử lý môi trường công nghiệp.
-
Dễ tái chế và thân thiện sinh thái.
Ngăn ngừa ăn mòn thiết bị
Giảm nguy cơ ăn mòn kim loại nhờ vật liệu trơ, không phản ứng với các hợp chất hóa học.
Ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm – dược phẩm
An toàn vệ sinh thực phẩm
-
Tấm gioăng không amiang không gây độc tố, phù hợp tiêu chuẩn FDA (với một số loại).
-
Dùng cho hệ thống hơi nước, thiết bị gia nhiệt, nồi hơi trong nhà máy chế biến thực phẩm.
Trong sản xuất dược
-
Dùng để làm kín các thiết bị sản xuất thuốc, khử trùng hơi nước.
-
Chịu được các loại dung môi, axit yếu dùng trong quy trình sản xuất dược.
Ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước – HVAC
Làm kín đường ống cấp nước nóng – lạnh
-
Gioăng dùng cho mặt bích, khớp nối trong hệ thống HVAC (sưởi, thông gió, điều hòa).
-
Không bị giòn nứt trong môi trường nhiệt độ thay đổi liên tục.
Ứng dụng trong van điều tiết – bơm tăng áp
Đảm bảo không rò rỉ nước, giảm rung lắc, cách ly ồn và rung trong hệ thống cơ khí.
Ứng dụng trong ngành xi măng – luyện kim – gang thép
Dùng trong hệ thống dẫn hơi – khí nóng
-
Dùng cho các đường ống dẫn khí đốt, lò sấy, hệ thống hút bụi công nghiệp.
-
Chịu được va đập nhiệt, áp suất cao.
Tạo gioăng cho cửa lò, nắp thùng
Cắt thành dạng hình tròn, chữ nhật, hoặc phức tạp tùy theo yêu cầu lắp đặt.
Ứng dụng trong các nhà máy nhiệt điện – thủy điện
Cách nhiệt cho mặt bích và van
Tạo lớp đệm làm kín các bộ phận chịu nhiệt độ cao như tuabin, nồi hơi, ống dẫn hơi.
Tiết kiệm chi phí vận hành
Hạn chế rò rỉ nhiệt, giảm tổn thất năng lượng, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Ứng dụng trong cơ khí – chế tạo máy móc công nghiệp
Cắt theo bản vẽ để làm đệm
Gia công từ tấm lớn thành đệm gioăng cho động cơ, máy ép, máy dập, máy nén khí…
Khả năng chịu rung động tốt
Tăng độ kín khít, giảm rung chấn trong quá trình máy hoạt động liên tục.
Ứng dụng cho dân dụng và công trình xây dựng
Cách nhiệt cho lò hơi, bếp công nghiệp
Chống rò rỉ nhiệt tại các khu vực bếp công nghiệp, nhà hàng, khách sạn.
Làm kín trong hệ thống cấp nước tòa nhà
Gioăng không amiang dùng cho mặt bích đường ống cấp thoát nước, không bị mục hay bong tróc.
7. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ TẤM GIOĂNG KHÔNG AMIANG
Tấm gioăng không amiang là gì?
Tấm gioăng không amiang (non-asbestos gasket sheet) là vật liệu làm kín được chế tạo từ sợi tổng hợp như aramid, cellulose, carbon, kết hợp cao su tổng hợp (NBR, EPDM…). Đây là giải pháp làm kín an toàn, thay thế cho tấm gioăng chứa amiang truyền thống
Tấm gioăng không amiang chịu áp suất và nhiệt độ cao đến bao nhiêu?
Nhiệt độ làm việc phổ biến: –100°C đến +300°C, một số loại cao cấp chịu tới 400°C
Áp lực tối đa: 50–100 bar, thậm chí lên tới 150 bar đối với loại chuyên dụng
Tại sao nên dùng tấm gioăng không amiang thay vì amiang?
Amiang là chất gây ung thư, bị cấm sử dụng tại nhiều quốc gia.
Tấm không amiang là lựa chọn an toàn – thân thiện với sức khỏe người dùng – không độc hại
Loại nào phù hợp cho hệ thống hơi nước và dầu nóng?
Dùng tấm không amiang kết hợp sợi graphite hoặc aramid với cao su EPDM hoặc NBR.
Loại phủ graphite lên đến 450°C phù hợp cho lò hơi và hệ thống dầu nóng
Tấm có thể dùng được trong môi trường axit, kiềm hoặc hóa chất ăn mòn không?
Có, nhưng phải chọn đúng vật liệu chịu hóa chất như PTFE phủ, graphite, hoặc sợi carbon. Cao su nền (NBR, EPDM) cần phù hợp với từng loại hóa chất cụ thể
Có thể dùng tấm để thay thế cho gioăng kim loại không?
Không thể thay thế hoàn toàn. Tấm non-asbestos là dạng mềm, đàn hồi, phù hợp với mặt bích. Gioăng kim loại dùng cho ứng dụng chịu tải trọng, áp suất hoặc nhiệt độ cực cao.
Nên chọn độ dày bao nhiêu?
Đường ống áp lực cao nên dùng từ 2–3mm để cân bằng giữa độ kín và khả năng chịu áp.
Ứng dụng bình thường (nước, hơi, khí) thì dùng 1–2mm để dễ cắt và lắp
Có an toàn cho ngành thực phẩm – dược không?
Có, nếu tấm được sản xuất bằng vật liệu tuân thủ tiêu chuẩn FDA, RoHS, REACH, không độc hại — phù hợp yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt
Tấm có tái sử dụng được không?
Không nên, vì sau lần tháo lắp đầu tiên, chất lượng đàn hồi giảm. Việc tái sử dụng dễ gây rò rỉ, mất an toàn. Nên thay mới với mỗi lần tháo mặt bích.
Làm sao kiểm chứng hàng chất lượng?
Yêu cầu CO, CQ, data sheet từ nhà cung cấp.
Kiểm tra sai số kích thước, vật liệu rõ ràng.
Ưu tiên thương hiệu uy tín (Teadit, Ferolite, Klinger, Garlock, Tesnit…)
Giá tấm thường dao động bao nhiêu?
Tùy theo độ dày, vật liệu, thương hiệu. Giá tham khảo: 200.000 – 2.000.000 VNĐ/tấm 1500×1500mm
Mua ở đâu đáng tin cậy?
Chọn đơn vị có: báo giá minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, gia công theo yêu cầu, bảo hành rõ ràng.
Ví dụ tiêu biểu: VINDEC – đơn vị uy tín chuyên cung cấp, gia công tấm gioăng không amiang tại Việt Nam.
8. ĐỊA CHỈ BÁN TẤM GIOĂNG KHÔNG AMIANG UY TÍN TẠI VIỆT NAM
Tiêu chí lựa chọn địa chỉ cung cấp uy tín
Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng: Có giấy chứng nhận chất lượng (CO, CQ), xuất xứ rõ ràng từ nhà sản xuất uy tín.
Tư vấn chuyên sâu, kỹ thuật hỗ trợ: Nhân viên tư vấn hiểu rõ sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật, hướng dẫn thi công lắp đặt tận tình.
Giá cả cạnh tranh – báo giá minh bạch: Cung cấp báo giá cụ thể theo kích thước, độ dày, số lượng, kèm chính sách chiết khấu với đơn hàng lớn.
Kho hàng đầy đủ kích thước, giao hàng nhanh: Luôn có sẵn hàng, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu công trình, nhà máy.
Chính sách bảo hành, đổi trả rõ ràng: Cam kết chất lượng sản phẩm, hỗ trợ đổi trả nếu phát sinh lỗi kỹ thuật hoặc sản phẩm không đúng yêu cầu.
VINDEC – Địa chỉ cung cấp tấm gioăng không amiang hàng đầu
Website chính thức: vindec.com.vn
Sản phẩm phong phú: Chuyên phân phối các loại tấm gioăng không amiang màu xanh, đen, đỏ, vàng từ các thương hiệu nổi tiếng như Klinger, Frenzelit, Tombo, Teadit…
Cung cấp đầy đủ kích cỡ: Cắt theo yêu cầu, từ gioăng mặt bích tiêu chuẩn đến hình dạng đặc biệt.
Chính sách giao hàng toàn quốc: Hỗ trợ giao hàng nhanh trong 24–72h, đặc biệt tại các khu công nghiệp lớn (Bình Dương, Long An, Hải Phòng, Đà Nẵng, v.v).
Hợp tác dài hạn với doanh nghiệp: Là nhà cung cấp của nhiều nhà máy lọc dầu, xi măng, hóa chất và chế biến thực phẩm.
VINDEC chúng tôi đạt tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng quy trình sản xuất ISO 9001:2015 và có chứng nhận kiểm định chất lượng của Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 (QUATEST 1)
Thêm vào đó, VINDEC chúng tôi có NHÀ MÁY SẢN XUẤT + KHO HÀNG với diện tích 2.000m2 tại Lô A2-CN1, Đường CN5, Khu CN Từ Liêm - Hà Nội.
VINDEC với phương châm "TỐT và NỮA - BETTER and MORE" cùng năng lực và kinh nghiệm 20 năm cùng với đội ngũ kỹ sư giầu kinh nghiệm chuyên môn, chúng tôi tự đáp ứng được các dự án lớn về hàng VẬT LIỆU LÀM KÍN, chúng tôi luôn đồng hành cùng phát triển.
Các khu vực phân phối chính
Miền Bắc: Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Quảng Ninh…
Miền Trung: Đà Nẵng, Nghệ An, Thanh Hóa…
Miền Nam: TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tầu, Long An…
Hình thức đặt hàng linh hoạt
Mua trực tiếp tại kho hoặc showroom.
Đặt hàng online qua website, Zalo hoặc điện thoại.
Gia công theo bản vẽ CAD hoặc mẫu sẵn có của khách hàng.
9. KẾT LUẬN VỀ TẤM GIOĂNG KHÔNG AMIANG
Tổng kết về tấm gioăng không amiang
Tấm gioăng không amiang (bìa đệm không amiang) là lựa chọn tối ưu thay thế cho gioăng amiang độc hại, phù hợp cho nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại như: dầu khí, hóa chất, thực phẩm, hơi nước, và môi trường có nhiệt – áp suất cao.
Sản phẩm nổi bật nhờ các ưu điểm như:
Không chứa chất gây ung thư (asbestos)
Khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất cao
Độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt
Cắt ghép linh hoạt theo yêu cầu mặt bích
Vai trò của việc lựa chọn đúng loại và nhà cung cấp
Việc lựa chọn đúng chủng loại, kích thước và nhà cung cấp uy tín sẽ quyết định trực tiếp đến:
Tính an toàn trong vận hành
Hiệu quả làm kín lâu dài
Chi phí bảo trì – thay thế thấp hơn
Đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra trong dây chuyền
Lời khuyên cuối cùng
Hãy xác định rõ môi trường làm việc (nhiệt độ, áp lực, loại hóa chất…) trước khi chọn tấm gioăng.
Luôn yêu cầu chứng từ CO – CQ từ nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng.
Nên lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ gia công theo yêu cầu để phù hợp kích thước mặt bích của bạn.
Liên hệ tư vấn & đặt hàng
Nếu bạn cần tư vấn kỹ thuật hoặc báo giá chi tiết, hãy liên hệ đội ngũ kỹ sư của VINDEC – Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng công trình của bạn từ khâu tư vấn vật liệu đến thi công thực tế.
Như vậy, Tấm gioăng tấm không amiang là một sản phẩm rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng, là vật liệu để thay thế tốt nhất cho loại gioăng amiang hiện nay. Với tính năng chịu nhiệt, chịu áp suất và chống ăn mòn tốt, gioăng không amiang của VINDEC là sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án lớn.
Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và được nhập khẩu trực tiếp từ các nước có uy tín trong lĩnh vực này. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và đặt hàng!
Admin: VINDEC GROUP