Nhựa PU

Tấm Nhựa PU

Cây Nhựa PU

1. NHỰA PU

Nhựa PU (Polyurethane) là polymer phản ứng tạo bởi isocyanate + polyol (có xúc tác/UV), hình thành mạng urethane cho độ đàn hồi cao, chống mài mòn, chịu tải & giảm chấn vượt trội. PU có hai họ chính: Polyester-PU (cơ tính & kháng dầu tốt) và Polyether-PU (kháng thủy phân & thời tiết tốt). Dạng sản phẩm tấm, cây, ống đáp ứng đa dạng ứng dụng cơ khí – công nghiệp.

2. ĐẶC TÍNH CỦA NHỰA PU

Cơ học

  • Độ bền kéo/độ xé cao, chống mài mòn gấp 3 – 5 cao su thông thường.
  • Đàn hồi & giảm chấn tốt, biến dạng nén thấp, bám dính kim loại tốt.

Ma sát & mài mòn

  • Hệ số ma sát thấp, chịu trượt, kháng cắt xé khi làm bánh xe, con lăn, phớt.

Nhiệt & môi trường

  • Làm việc điển hình -40 → +80/90°C (ngắn hạn đến 100–120°C tùy cấp).
  • Polyether-PU: kháng thủy phân/ẩm/vi sinh tốt; Polyester-PU: kháng dầu/ nhiên liệu tốt.

Hóa chất & điện

  • Kháng dầu, mỡ, dung môi nhẹ, ozone; cách điện tốt (điện trở suất cao).
  • Không chứa kim loại nặng; có thể đạt RoHS/REACH/ISO tùy nhà sản xuất.

3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NHỰA PU

Thuộc tính Giá trị điển hình
Tỷ trọng 1.10 – 1.25 g/cm³
Độ cứng Shore A 60–98 / Shore D 45–75
Độ bền kéo 25 – 55 MPa
Độ giãn dài 350 – 650 %
Độ bền xé 60 – 100 kN/m
Mất mài mòn Akron Rất thấp (tốt hơn cao su thường)
Nhiệt độ làm việc -40 → +80/90°C (ngắn hạn 100–120°C)
Màu sắc phổ biến Vàng hổ phách, đỏ, tự nhiên, đen

Thông số thay đổi theo hạt PU, tỷ lệ NCO/OH, phụ gia và quy trình đúc/đổ/khuôn.

4. PHÂN LOẠI CÁC LOẠI NHỰA PU PHỔ BIẾN

Theo cấu trúc hóa học

Nhóm Điểm mạnh Hạn chế Ứng dụng khuyến nghị
Polyester-PU Cơ tính & kháng dầu rất tốt Kháng nước/thuỷ phân kém hơn Con lăn, bánh xe, phớt dầu
Polyether-PU Kháng nước/thuỷ phân, thời tiết tốt Kháng dầu kém hơn polyester Ống khí, đệm giảm chấn ngoài trời

Theo hình dạng sản phẩm

  • Tấm PU (PU Sheet): khổ phổ biến 1×2 m, dày 1–100 mm.
  • Cây PU (PU Rod): dài 1 m, φ 4–200 mm (có thể lớn hơn theo đặt hàng).
  • Ống PU (PU Tube): φ 4–25 mm, dài 100–500 m cho khí nén/dẫn chất lỏng.

5. ƯU ĐIỂM CỦA NHỰA PU

  • Chịu mài mòn/va đập xuất sắc, độ cứng đa dải (mềm → rất cứng).
  • Đàn hồi cao, giảm chấn – chống rung tốt; bám dính kim loại.
  • Kháng dầu/dung môi nhẹ/ozone, tuổi thọ cao; gia công & đúc khuôn linh hoạt.

6. ỨNG DỤNG CỦA NHỰA PU

  • Cơ khí – tự động hóa: bánh xe, con lăn, đệm, tấm lót chống mài mòn, pít-tông, bạc trượt.
  • Thủy lực – khí nén: phớt chặn, vòng đệm (USH, UNS, DHS, YX, J…).
  • Hóa chất – năng lượng: màng bơm, lót chống mòn, ống dẫn khí/nhiên liệu.
  • Ô tô – hàng không – robot: con lăn dẫn, giảm chấn, linh kiện chịu tải.
  • Thực phẩm – dược – in ấn – dệt may: bánh cán, lô kéo, miệng hút, đệm va.

7. HƯỚNG DẪN CHỌN MUA & SỬ DỤNG NHỰA PU

Chọn theo điều kiện làm việc

Điều kiện Khuyến nghị
Môi trường dầu/nhiên liệu Polyester-PU, độ cứng A90–A95
Ẩm, nước, ngoài trời Polyether-PU, A80–A95
Mài mòn cao (bánh xe, con lăn) A90–A98 hoặc Shore D
Đệm giảm chấn/tiếp xúc người A70–A85, biên dạng bo tròn

Lưu ý kỹ thuật

  • Chọn độ cứng phù hợp: quá cứng → truyền rung, quá mềm → mài mòn nhanh.
  • Gia công/đúc tuân thủ nhiệt độ & thời gian lưu hóa; bề mặt kim loại xử lý nhám + primer để bám dính.
  • Tránh dung môi mạnh/kiềm mạnh/UV kéo dài (nếu cần, dùng polyether + phủ bảo vệ).

8. ĐỊA CHỈ BÁN NHỰA PU UY TÍN TẠI VIỆT NAM

VINDEC là đơn vị tiên phong nhập khẩu và phân phối nhựa PU tại Việt nam có xuất xứ từ Hàn quốc, Nhật bản, EU, đồng thời cũng nhập khẩu các sản phẩm nhựa PU từ Trung quốc để đáp ứng nhu cầu thực tế tại Việt nam.

  • VINDEC: nhà phân phối có CO-CQ, chứng nhận ISO/SGS/TÜV, tư vấn vật liệu theo ứng dụng.
  • VINDEC: Dịch vụ gia công theo bản vẽ (cắt tấm, tiện/tiện CNC, đúc khuôn); tồn kho đủ tấm/cây/ống.
  • VINDEC: Cam kết chất lượng ổn định, báo giá minh bạch, giao nhanh.

9. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ NHỰA PU (Tham Khảo)

PU chịu nhiệt bao nhiêu?
→ Thông thường -40 → +80/90°C, ngắn hạn 100–120°C (tùy cấp & phụ gia).

Nên chọn polyether-PU hay polyester-PU?
→ Polyester cho dầu/nhiên liệu; Polyether cho nước/ẩm/ngoài trời.

PU có dán kim loại được không?
→ Có, sau khi xử lý bề mặt + primer chuyên dụng.

PU có an toàn không?
→ Thành phẩm PU không độc; luôn thi công & bảo quản theo MSDS của nhà sản xuất.

10. KẾT LUẬN

Nhựa PU là vật liệu đa năng – bền mài mòn – đàn hồi cao – chịu tải & giảm chấn tốt, thay thế hiệu quả cao su/kỹ thuật ở nhiều vị trí công nghiệp. Với lựa chọn đúng họ (polyester/polyether), độ cứng & hình dạng (tấm/cây/ống), PU giúp tăng tuổi thọ thiết bị, tối ưu chi phí bảo trì và nâng hiệu suất vận hành.

Zalo
Hotline