Vật Liệu Làm Kín DURLON - CANADA

1. Giới thiệu thương hiệu DURLON – Canada

DURLON là thương hiệu nổi tiếng của Canada, thuộc tập đoàn Gasket Resources Inc. (GRI) – nhà sản xuất vật liệu làm kín công nghiệp hàng đầu Bắc Mỹ.
Các dòng vật liệu làm kín DURLON – Canada được ứng dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, điện, thực phẩm, dược phẩm, đóng tàu và hệ thống năng lượng, với hiệu suất ổn định, độ kín tuyệt đối và tuổi thọ cao.
Toàn bộ sản phẩm được chứng nhận theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASME, ASTM, API, FDA, ISO 9001:2015, và TA-LUFT, khẳng định chất lượng toàn cầu của thương hiệu DURLON.

2. Ưu điểm nổi bật của Vật liệu làm kín DURLON

  • Độ kín cao – an toàn tuyệt đối: Khả năng ngăn rò rỉ khí, hơi, dầu, hóa chất hiệu quả.

  • Chịu nhiệt – chịu áp suất vượt trội: Dải nhiệt hoạt động từ -200°C đến +550°C, áp suất lên tới 200 bar.

  • Đa dạng vật liệu: Graphite, PTFE, không amiang, kim loại, composite.

  • Tuổi thọ cao, ổn định trong môi trường khắc nghiệt, giảm chi phí bảo trì.

  • Đạt tiêu chuẩn môi trường và an toàn sức khỏe, không chứa amiang, thân thiện môi trường.

3. Các dòng sản phẩm Vật liệu làm kín DURLON

DURLON cung cấp dải sản phẩm làm kín toàn diện cho mọi yêu cầu kỹ thuật, từ áp suất thấp đến cực cao.

Gioăng không amiang DURLON (Non-Asbestos Gasket Sheet)

  • Vật liệu tổng hợp từ sợi Aramid, sợi vô cơ, cao su NBR, SBR hoặc EPDM.

  • Dải nhiệt: -100°C đến +400°C, áp suất <100 bar.

  • Dòng tiêu biểu: DURLON® 8300, DURLON® 8400, DURLON® 8500.

  • Ứng dụng: Dầu khí, nước, hơi nước, khí nén, hóa chất nhẹ.

  • Đạt chứng nhận: API 607, NSF 61, WRAS, TA-LUFT.

Gioăng PTFE DURLON (PTFE Gasket Sheet)

  • Làm từ PTFE tinh khiết hoặc PTFE pha phụ gia (Glass, Graphite, Bronze, Barium Sulfate).

  • Dải nhiệt: -200°C đến +260°C, kháng axit, bazơ và dung môi mạnh.

  • Dòng nổi bật:

    • DURLON® 9000: PTFE + Glass Fiber – chịu mài mòn tốt.

    • DURLON® 9400: PTFE + Barium Sulfate – dùng cho hóa chất mạnh, pH rộng (0–14).

    • DURLON® 9600: PTFE + Silica – kháng ăn mòn và ổn định kích thước cao.

  • Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước, hóa dầu.

  • Chứng nhận: FDA, USP Class VI, ASTM F104, WRAS.

Gioăng graphite DURLON (Flexible Graphite Gasket)

  • Làm từ graphite nguyên chất 98–99%, có thể chèn lưới thép inox 316 hoặc tấm phủ kim loại.

  • Dải nhiệt: -200°C đến +550°C, chịu áp suất đến 200 bar.

  • Dòng phổ biến: DURLON® G50, G58, G60, G650.

  • Ứng dụng: Nồi hơi, mặt bích hơi nước, turbine, hệ thống nhiệt luyện, nhà máy điện.

  • Đặc điểm: Không lão hóa, chống oxy hóa, đàn hồi tốt, kín khít cao.

Gioăng kim loại DURLON (Metal Gasket Series)

  • Bao gồm: Spiral Wound Gasket, Metal Jacketed Gasket, Kammprofile Gasket.

  • Cấu tạo: Thép không gỉ (SS304, SS316, Inconel, Monel) + lớp đệm mềm graphite hoặc PTFE.

  • Dải nhiệt: -200°C đến +1000°C, áp suất 250 bar.

  • Dòng sản phẩm tiêu biểu: DURLON® SWG, DURLON® KAMM, DURLON® MG.

  • Ứng dụng: Dầu khí, hóa chất, hơi nước cao áp, van và bích công nghiệp nặng.

4. Ứng dụng của Vật liệu làm kín DURLON

DURLON được tin dùng trong hàng nghìn dự án toàn cầu, đặc biệt ở các ngành yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe:

  • Dầu khí & hóa chất: Gioăng bích, mặt bích đường ống, thiết bị áp lực, bồn chứa axit.

  • Nhà máy điện & hơi nước: Turbine, nồi hơi, van nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt.

  • Công nghiệp thực phẩm & dược phẩm: Đường ống, bình chứa, bơm, van inox.

  • Xử lý nước & môi trường: Hệ thống lọc, trạm xử lý, bể chứa.

  • Công nghiệp nặng: Đóng tàu, khai thác mỏ, cơ khí chế tạo, lọc hóa dầu.

5. Tiêu chuẩn quốc tế của DURLON

Toàn bộ sản phẩm DURLON đều đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế:

  • ASME B16.21 / B16.20 – API 601 – API 607

  • ISO 9001:2015 / ISO 14001 / ISO 15848-1

  • TA-LUFT – Fire Safe Certified – FDA / WRAS / NSF 61

  • ASTM F36, F37, F38, F152, F104 Classifications

6. Lợi ích khi sử dụng Vật liệu DURLON

  • Độ kín khít vượt trội, hạn chế rò rỉ gần như tuyệt đối.

  • Giảm hao mòn, kéo dài tuổi thọ hệ thống.

  • Kháng hóa chất và nhiệt cực tốt, an toàn khi vận hành liên tục.

  • Tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì.

  • Thân thiện môi trường, không amiang, đạt chứng nhận quốc tế.

7. Báo giá Vật liệu làm kín DURLON

Giá vật liệu làm kín DURLON – Canada phụ thuộc vào:

  • Loại vật liệu: PTFE, Graphite, Non-Asbestos, Metal.

  • Kích thước – độ dày – tiêu chuẩn mặt bích.

  • Số lượng đơn hàng và yêu cầu kỹ thuật.

8. Kết luận

Vật liệu làm kín DURLON – Canada là lựa chọn cao cấp, đáng tin cậy trong các ứng dụng chịu nhiệt, chịu áp, kháng hóa chất và yêu cầu độ kín khít cao.
Với chất lượng tiêu chuẩn Bắc Mỹ, đa dạng vật liệu từ PTFE đến Graphite và kim loại, DURLON trở thành thương hiệu toàn cầu hàng đầu trong lĩnh vực gioăng làm kín công nghiệp.

Zalo
Hotline