BẢNG TRA KÍCH THƯỚC REN TIÊU CHUẨN – TRA CỨU NHANH VÀ CHÍNH XÁC
24/10/2025
1. Giới thiệu về bảng tra kích thước ren tiêu chuẩn
Trong lĩnh vực cơ khí – chế tạo máy, ren (thread) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong lắp ghép chi tiết, đặc biệt là bu lông, đai ốc, ống nối và van công nghiệp.
Bảng tra kích thước ren tiêu chuẩn là tài liệu không thể thiếu giúp kỹ sư, thợ máy và nhà thiết kế xác định nhanh các thông số ren như: đường kính ngoài, đường kính trong, bước ren, góc ren và dung sai lắp ghép.
Việc sử dụng đúng kích thước ren không chỉ đảm bảo khả năng lắp khít, độ bền liên kết, mà còn giúp tránh sai số và giảm hao mòn trong quá trình làm việc.
2. Phân loại các loại ren tiêu chuẩn phổ biến
2.1. Ren hệ mét (Metric Thread – M)
-
Được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam và châu Âu.
-
Ký hiệu: M + đường kính ngoài (mm) + bước ren.
-
Góc ren: 60°, đơn vị đo: mm.
-
Ví dụ: M10 × 1.5 → đường kính ngoài 10 mm, bước ren 1.5 mm.
-
Ứng dụng: Bu lông, đai ốc, chi tiết cơ khí thông dụng.
2.2. Ren hệ inch (Unified Thread – UNC/UNF)
-
Thường dùng tại Mỹ, Nhật, Anh.
-
Đơn vị đo: inch, bước ren tính bằng số vòng ren/inch (TPI).
-
UNC: Ren thô (coarse), UNF: Ren mịn (fine).
-
Ví dụ: 1/4"-20 UNC → đường kính 1/4 inch, 20 vòng/inch.
2.3. Ren ống (Pipe Thread – BSP, NPT)
-
Dùng cho hệ thống ống dẫn khí, nước, dầu.
-
BSP (British Standard Pipe): phổ biến tại châu Âu.
-
NPT (National Pipe Thread): tiêu chuẩn Mỹ, góc ren 60°.
-
Các kích thước thông dụng: 1/8", 1/4", 3/8", 1/2", 3/4", 1".
2.4. Ren vuông (Square Thread)
-
Dùng trong truyền lực, vít me, trục vít.
-
Có hiệu suất cơ học cao, giảm ma sát khi chuyển động tịnh tiến.
2.5. Ren thang (Trapezoidal Thread – TR)
-
Có hình thang cân, góc ren 30°.
-
Ký hiệu: TR + đường kính ngoài × bước ren.
-
Ví dụ: TR40×7 – vít me truyền động máy CNC, máy ép.
3. Bảng tra kích thước ren hệ mét (tóm tắt tiêu chuẩn ISO)
| Ký hiệu ren (M) | Đường kính ngoài (mm) | Bước ren (mm) | Đường kính trong (mm) |
|---|---|---|---|
| M6 × 1.0 | 6.00 | 1.00 | 5.00 |
| M8 × 1.25 | 8.00 | 1.25 | 6.75 |
| M10 × 1.5 | 10.00 | 1.50 | 8.35 |
| M12 × 1.75 | 12.00 | 1.75 | 10.15 |
| M16 × 2.0 | 16.00 | 2.00 | 13.73 |
| M20 × 2.5 | 20.00 | 2.50 | 17.27 |
📘 Lưu ý: Ngoài ren bước chuẩn, còn có ren bước mịn (fine pitch) cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao hoặc không gian lắp ghép hạn chế.
4. Cách đọc và tra bảng kích thước ren nhanh
-
Xác định loại ren: hệ mét (M), hệ inch (UNC/UNF), ren ống (BSP/NPT).
-
Chọn đường kính danh nghĩa (D) – là đường kính ngoài của ren.
-
Xác định bước ren (P) – khoảng cách giữa hai đỉnh ren liên tiếp.
-
Tra theo bảng tiêu chuẩn ISO hoặc ANSI để lấy các thông số còn lại.
-
Đối với ren ống, cần tra thêm thông số đường kính trong và kích thước đầu nối (DN).
5. Ứng dụng của các loại ren trong công nghiệp
-
Ngành cơ khí – chế tạo máy: Bu lông, đai ốc, trục vít, mặt bích.
-
Ngành dầu khí – năng lượng: Ren nối ống dẫn, van, thiết bị áp lực.
-
Ngành xây dựng – dân dụng: Hệ thống nước, khí, PCCC.
-
Ngành điện – tự động hóa: Cố định cảm biến, đầu nối ren cho thiết bị.
-
Ngành ô tô – hàng không: Cơ cấu bắt chặt chịu rung động và nhiệt độ cao.
6. Ưu điểm của việc sử dụng bảng tra ren tiêu chuẩn
-
✅ Tiết kiệm thời gian thiết kế và lắp đặt.
-
✅ Đảm bảo độ chính xác cơ khí và khả năng tương thích quốc tế.
-
✅ Giúp giảm sai sót trong gia công và sản xuất hàng loạt.
-
✅ Hỗ trợ kiểm tra nhanh sai lệch ren, đo kích thước thực tế.
7. Các tiêu chuẩn ren phổ biến được áp dụng tại Việt Nam
| Tiêu chuẩn | Tên đầy đủ | Phạm vi áp dụng |
|---|---|---|
| ISO 261 | Metric ISO Thread | Toàn cầu – hệ ren mét |
| ISO 724 | Basic Dimensions of ISO Metric Thread | Thiết kế kỹ thuật |
| ANSI B1.1 | Unified Inch Screw Threads | Mỹ, Nhật, Canada |
| BS 21 / BSP | British Standard Pipe Thread | Hệ thống ống nước, khí |
| JIS B0205 | Japanese Industrial Standard | Thiết bị công nghiệp Nhật |
8. Một số lưu ý khi gia công và kiểm tra ren
-
Luôn dùng dưỡng ren hoặc thước đo bước ren để kiểm tra chính xác.
-
Khi tiện hoặc taro ren, cần bôi trơn bằng dầu cắt gọt để tránh cháy ren.
-
Không nên trộn lẫn ren hệ mét và ren hệ inch vì dễ gây tuột hoặc rò rỉ.
-
Khi dùng ren ống chịu áp lực, nên dùng băng tan PTFE hoặc keo làm kín.
9. Kết luận
Bảng tra kích thước ren tiêu chuẩn là công cụ cực kỳ hữu ích trong ngành cơ khí – giúp tra cứu nhanh các thông số chính xác theo tiêu chuẩn ISO, BSP, NPT hay ANSI.
Việc nắm vững các thông số ren giúp kỹ sư và thợ cơ khí thiết kế và lắp ráp chính xác, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
