Nhựa POM

1. Giới thiệu

Nhựa POM (tên đầy đủ Polyoxymethylene, hay còn gọi là Acetal hoặc Polyacetal) là nhựa kỹ thuật bán tinh thểđộ bền cơ học cao, ma sát thấp, chống mài mòn và ổn định kích thước rất tốt.

Đây là một trong những loại nhựa kỹ thuật phổ biến nhất được ứng dụng thay thế kim loại trong các chi tiết cơ khí chính xác, bánh răng, trục, bạc trượt, jig gá, đồ gá tự động hóa, và linh kiện điện tử.

1.1. Nguồn gốc và thương hiệu phổ biến

Nhựa POM được sản xuất bởi nhiều thương hiệu nổi tiếng như Delrin (Dupont, Mỹ), Hostaform (Celanese, Đức), Duracon (Japan), Kepital (Korea).
Các loại này có tính chất tương tự, chỉ khác biệt nhẹ về phụ gia và quy trình polymer hóa.


2. Đặc tính nổi bật của nhựa POM

2.1. Cơ học và bề mặt

  • Độ cứng cao, chịu tải lớn, không biến dạng dưới áp lực lâu dài.

  • Ma sát thấp, tự bôi trơn, vận hành trơn mượt không cần dầu mỡ.

  • Chống mài mòn, chống va đập và chịu mỏi cơ học tốt.

2.2. Ổn định kích thước và chịu nhiệt

  • Duy trì hình dạng ổn định, hút ẩm cực thấp (~0.2%), không cong vênh.

  • Làm việc liên tục trong dải nhiệt -50°C đến 100°C, chịu sốc nhiệt nhẹ.

  • Có thể gia công cơ khí chính xác, bề mặt đẹp, không nứt khi khoan – phay – cắt.

2.3. Điện và hóa học

  • Cách điện tuyệt vời, chống tia UV yếu nhưng ổn định trong nhà xưởng.

  • Kháng dung môi nhẹ, dầu, xăng, kiềm loãng – phù hợp công nghiệp cơ khí và điện tử.


3. Thông số kỹ thuật nhựa POM

Thuộc tính Giá trị tiêu chuẩn
Trọng lượng riêng 1.41 g/cm³
Hấp thụ ẩm (20°C) 0.2%
Độ bền kéo ~70 MPa
Độ giãn phá hủy ~40%
Hệ số ma sát < 0.4
Nhiệt độ hóa mềm 164 – 167°C
Nhiệt độ làm việc liên tục -50 → +100°C
Độ bền uốn Cao, đàn hồi tốt
Tính điện môi Xuất sắc
Màu sắc phổ biến Trắng ngà, đen

4. Phân loại

4.1. Theo loại vật liệu

Loại POM Đặc điểm Ứng dụng chính
POM thường (Virgin) Cơ tính – độ ổn định cao Chi tiết máy, bánh răng, đồ gá
POM tĩnh điện (ESD) Chống tĩnh điện, bề mặt dẫn điện nhẹ Linh kiện điện tử, bán dẫn
POM dẫn điện (Conductive) Dẫn điện cao, chống phóng tĩnh điện Bảng mạch, jig trong ngành chip

4.2. Theo hình dạng

Dạng sản phẩm Kích thước / Chi tiết Màu sắc Xuất xứ
Tấm nhựa POM 1000×2000 mm (TQ), 600×2000 mm (HQ), dày 5–50 mm Trắng ngà, đen Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc
Cây nhựa POM Dài 1000 mm, φ 6–200 mm Trắng ngà, đen Hàn Quốc, Trung Quốc
Ống nhựa POM Theo yêu cầu, φ trong – φ ngoài tùy chọn Đen Hàn Quốc, Nhật Bản

5. Ưu điểm của nhựa POM

  • Cứng, bền, nhẹ, dễ gia công chính xác.

  • Tự bôi trơn – ma sát thấp, vận hành êm, tuổi thọ cao.

  • Ổn định kích thước – không hút ẩm – không cong vênh.

  • Chống mòn và chịu tải tốt, dùng cho bánh răng, trục quay.

  • Cách điện tốt – không tích điện tĩnh.

  • Giá thành hợp lý, thay thế được kim loại ở nhiều chi tiết nhỏ.


6. Nhược điểm

  • Không chống tia UV, nên không thích hợp ngoài trời lâu dài.

  • Khó sơn hoặc dán keo, do bề mặt trơn bóng.

  • Không chịu được acid mạnh, chlorine hoặc dung môi ăn mòn mạnh.


7. Ứng dụng của nhựa POM

7.1. Cơ khí – khuôn mẫu – tự động hóa

  • Bánh răng, trục quay, bạc trượt, con lăn, tay đòn, tấm lót, vít tải.

  • Làm jig gá, tấm căn, khuôn mẫu, miếng chặn máy CNC, khung gá điện tử.

7.2. Ngành điện – điện tử

  • Chi tiết cách điện, khung bo mạch, linh kiện ổ cắm, thiết bị đo.

  • Jig dẫn điện / chống tĩnh điện (POM ESD, POM Conductive).

7.3. Ngành công nghiệp ô tô & robot

  • Bạc trục, bánh răng hộp số, khớp nối, thanh dẫn.

  • Chi tiết chịu mỏi và ma sát liên tục.

7.4. Ngành hóa chất – thực phẩm

  • Thiết bị bơm, van, vít tải, cánh khuấy, linh kiện tiếp xúc nước, dầu.

  • Thay thế inox hoặc đồng trong chi tiết chịu mài mòn nhẹ.


8. Hướng dẫn chọn mua & sử dụng

8.1. Cách chọn vật liệu phù hợp

Yêu cầu sử dụng Khuyến nghị loại POM
Cơ khí, ma sát, bánh răng POM thường hoặc POM-C (Copolymer)
Linh kiện điện tử, chống tĩnh điện POM ESD hoặc POM Conductive
Độ chính xác kích thước cao POM-H (Homopolymer)
Tải trọng trung bình, ma sát thấp POM-C tiêu chuẩn

8.2. Lưu ý sử dụng

  • Gia công ở tốc độ trung bình, tránh nhiệt quá cao.

  • Không sử dụng liên tục ngoài trời nếu không có phủ chống UV.

  • Làm sạch bằng dung dịch trung tính, tránh kiềm/acid mạnh.


9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1. Nhựa POM có chịu nhiệt không?
→ Có, làm việc ổn định trong dải -50°C đến +100°C, chịu va đập tốt.

Q2. POM có cách điện không?
→ Có, là vật liệu cách điện rất tốt, không hấp thụ ẩm, ổn định điện môi.

Q3. POM có độc hại không?
→ Không, an toàn trong hầu hết điều kiện sử dụng; chỉ cần tránh nhiệt > 250°C.

Q4. POM có thể thay kim loại không?
→ Có, thường thay nhôm, đồng, thép trong cơ khí nhẹ, giúp giảm trọng lượng.

Q5. POM có tái chế được không?
→ Có thể tái chế nhưng cần kỹ thuật xử lý nhiệt đặc biệt.


10. Kết luận

Nhựa POMvật liệu kỹ thuật cơ học cao, hội tụ độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và cách điện vượt trội, thích hợp cho các ngành cơ khí chính xác, điện tử, khuôn mẫu và tự động hóa.
Với tính ổn định kích thước, gia công dễ và tuổi thọ dài, POM là giải pháp thay thế kim loại lý tưởng trong sản xuất công nghiệp hiện đại.

Zalo
Hotline