Báo Giá Nhựa PTFE (Teflon) Mới Nhất Hiện Nay Và Địa Chỉ Bán Uy Tín

03/10/2025

Nhựa PTFE (Teflon) là vật liệu kỹ thuật cao nổi bật với khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất và ma sát cực thấp, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ cập nhật bảng báo giá nhựa PTFE (Teflon) mới nhất hiện nay, giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại và kích thước phù hợp. Đồng thời, chúng tôi giới thiệu địa chỉ cung cấp nhựa PTFE uy tín hàng đầu tại Việt Nam – VINDEC, cam kết chất lượng cao, giá cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.

1. TỔNG QUAN VỀ NHỰA PTFE (TEFLON)

🔸 Định nghĩa & bản chất vật liệu

  • Nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene) là polymer fluorocarbon có chuỗi lặp –CF₂– với ma sát cực thấp, trơ hóa học, cách điện vượt trội.

  • Khoảng nhiệt độ sử dụng rộng: ~–200 °C đến 260 °C (tùy tải, thời gian).

  • Không dính, kháng hầu hết hóa chất, hấp thụ ẩm rất thấp, phù hợp môi trường khắc nghiệt.

🔸 Các dạng sản phẩm phổ biến

  • Tấm PTFE: ép/đúc/đùn, độ dày đa dạng 0.5–100 mm.

  • Cây (rod) PTFE: đùn đặc, Ø4–350 mm.

  • Ống PTFE: thành mỏng, thành dày, ống lót.

  • PTFE biến tính: pha glass, carbon, graphite, bronze, ceramic, silica, BaSO₄, PEEK để nâng cứng, chống mài mòn, tăng dẫn nhiệt…


2. BẢNG BÁO GIÁ NHỰA PTFE (TEFLON)

Lưu ý quan trọng: Giá thực tế phụ thuộc xuất xứ (VN/Trung Quốc/Hàn Quốc/Nhật Bản/EU), tiêu chuẩn, độ tinh khiết, kho sẵn, số lượng, gia công cắt lẻ. Dưới đây là khung giá tham khảo giúp bạn dự trù ngân sách; vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác theo bản vẽ.

🔸 Báo giá tấm PTFE (theo kg hoặc m²)

  • Tấm PTFE trắng nguyên chất:

    • Tấm PTFE dày 0.5, 1.5, 2, 3, 4, 5 mm: Giá từ 270.000 – 300.000 đ/kg (hoặc 450.000 – 2.900.000 đ/m² tùy độ dày).

    • Tấm PTFE dày 6, 8, 10 mm: Giá từ 250.000 – 270.000 đ/kg (khối lượng/m² tăng theo dày).

    • Tấm PTFE dày 12, 15, 20, 25, 30 mm đến 100mm: Giá từ 230.000 – 250.000 đ/kg; tấm dày giá theo kg kinh tế hơn so với m².

  • Tấm PTFE biến tính (chống mài mòn/độ cứng cao):

    • Pha Glass/Carbon/Graphite/Bronze: +8% đến +25% so với tấm trắng cùng quy cách.

    • Pha PEEK/BaSO₄/Ceramic/Silica: +12% đến +35% tùy tỉ lệ pha và xuất xứ.

🔸 Báo giá cây (rod) PTFE đùn

  • Cây Teflon Ø4 - 80 mm: Giá từ 230.000 - 250.000 đ/kg (bán nguyên cây 1.000 mm hoặc cắt lẻ có phụ phí).

  • Cây Teflon Ø90 - 350 mm: Giá từ 250.000 - 300.000 đ/kg (đường kính càng lớn, độ đồng nhất/công gia công ảnh hưởng đơn giá).

  • Rod biến tính (Glass/Carbon/Bronze/Graphite…): +10% đến +30% so với rod trắng.

🔸 Báo giá ống PTFE

  • Ống Teflon thành mỏng (liner, ống hút hóa chất): theo mét, phụ thuộc Ø trong/Ø ngoài/độ dày thành:

    • Nhỏ (ID 4–25 mm): Giá từ 180.000–450.000 đ/m.

    • Trung (ID 32–60 mm): Giá từ 450.000–1.100.000 đ/m.

    • Lớn (ID ≥65 mm): báo giá theo bản vẽ do độ dày thành & dung sai đặc biệt.

  • Ống đùn dày/thanh ống gia công: thường báo kg vì tỉ trọng & hao phí gia công.

🔸 Phí gia công & cắt lẻ (tham khảo)

  • Cắt CNC tấm/rod: tính theo chu vi cắt + độ dày + số lượng, tối thiểu lệnh ~80–150 nghìn/lần.

  • Gia công gioăng mặt bích (ANSI/JIS/DIN/BS): theo size DN/PN, mặt FF/RF, độ dày; đơn hàng series giá tốt hơn 20–35% so với cắt lẻ.


3. CÔNG THỨC ƯỚC TÍNH NHANH GIÁ NHỰA PTFE (TEFLON)

🔸 Tấm PTFE tính theo kg

  • Khối lượng (kg) = Dài (m) × Rộng (m) × Dày (m) × 2,20 (g/cm³) × 1.000.
    ⇒ Đơn giá thành tiền = Khối lượng × Giá/kg.

🔸 Tấm PTFE tính theo m²

  • Thành tiền ≈ Giá/m² × diện tích (m²) (ghi chú: giá/m² luôn phụ thuộc độ dày).

🔸 Rod/Ống PTFE theo kg

  • Khối lượng/m = diện tích tiết diện × tỉ trọng; với ống: π × (R₂² – R₁²) × ρ.

  • Hãy yêu cầu nhà cung cấp bảng quy đổi đường kính ↔ kg/m để so sánh công bằng giữa các báo giá.


4. YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIÁ NHỰA PTFE (TEFLON)

🔸 Xuất xứ & tiêu chuẩn

  • EU/Nhật/US thường giá cao nhưng dung sai – độ tinh khiết – chứng chỉ đầy đủ; hàng châu Á thông dụng giá tốt, cần kiểm tra CO, CQ.

🔸 Loại vật liệu & pha trộn

  • Nguyên chất rẻ hơn; biến tính giúp tăng bền mài mòn, chịu nén, ổn định kích thước ⇒ giá cao hơn tương ứng.

🔸 Dung sai & bề mặt

  • Sai số dày/phẳng/độ nhẵn càng chặt ⇒ chi phí sản xuất cao; hàng “industrial grade” rẻ hơn “premium grade”.

🔸 Khối lượng đặt hàng & cắt mẫu

  • Đặt số lượng lớn hoặc kích thước tiêu chuẩn sẽ rẻ hơn cắt lẻ phi tiêu chuẩn.


5. SO SÁNH GIÁ PTFE TRẮNG VÀ PTFE BIẾN TÍNH

🔸 Khi nào nên chọn PTFE trắng?

  • Môi trường hóa chất rất mạnh, cần độ trơ tối đa, chịu nhiệt ổn, ma sát thấp; chi phí tối ưu cho hầu hết ứng dụng làm kín/cách điện.

🔸 Khi nào cần PTFE biến tính?

  • Ứng dụng mài mòn/ma sát/áp nén cao (slide bearings, guide rings, wear pads…) ⇒ ưu tiên Glass/Carbon/Bronze/Graphite để tăng cứng – giảm creep – tản nhiệt.


6. ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH & LỜI KHUYÊN CHỌN QUY CÁCH

🔸 Làm gioăng mặt bích & đệm máy

  • Tấm 1–3 mm cho nhiệt/áp trung bình; 3–5 mm cho mặt bích không phẳng; PTFE biến tính khi siết nén cao hoặc chu kỳ nhiệt.

🔸 Bạc trượt, vòng dẫn hướng

  • Rod/ống PTFE biến tính (Glass/Carbon/Bronze) để tăng chống mài mòn; tối ưu bề mặt ra sau gia công.

🔸 Ống lót hóa chất, dây chuyền thực phẩm

  • Ống PTFE thành mỏng đạt chuẩn tiếp xúc thực phẩm; kiểm chứng FDA/EC nếu dùng cho F&B/dược.


7. VINDEC - ĐỊA CHỈ UY TÍN BÁN NHỰA PTFE (TEFLON) GIÁ TỐT

🔸 Năng lực & chứng chỉ

  • Kho 2.000 m²; ISO 9001:2015, CO/CQ đầy đủ; hỗ trợ kiểm định (QUATEST).

  • Nhập khẩu đa xuất xứ (Á–Âu–Mỹ), tư vấn chọn grade theo bài toán kỹ thuật.

🔸 Dịch vụ gia công nhanh – đúng chuẩn

  • CNC/cắt waterjet tấm–rod–ống; gia công gioăng teflon theo ANSI/JIS/DIN/BS, FF/RF/TG.

  • Nhận bản vẽ, mẫu thực tế, tối ưu hao phí – tối ưu chi phí.

🔸 Chính sách thương mại

  • Báo giá minh bạch, chiết khấu số lượng, giao nhanh, miễn phí vận chuyển nội thành theo chính sách hiện hành.

  • Hỗ trợ tư vấn vật liệu thay thế khi cần tăng tuổi thọ/giảm chi phí sở hữu.


8. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)

🔸 PTFE có an toàn thực phẩm không?

  • PTFE nguyên chất đạt tính trơ hóa học, có thể chọn grade đáp ứng chuẩn FDA/EC cho F&B/dược.

🔸 Vì sao có nơi báo theo kg, nơi theo m²?

  • Do tỉ trọng 2.1–2.3 g/cm³, nhà bán hàng quy đổi khác nhau. Hãy so sánh trên cùng độ dày – diện tích – khối lượng.

🔸 Nhiệt độ làm việc tối đa thực tế?

  • Tham chiếu 260 °C không tải; trong tải kéo dài nên ≤230–240 °C tùy ứng dụng, phương án bắt chặt, chu kỳ nhiệt.

🔸 Khi nào nên chọn PTFE biến tính?

  • Khi yêu cầu chịu nén cao, chống mòn, ổn định kích thước, chu kỳ nhiệt sốc; ví dụ chọn Glass/Carbon/Bronze.

🔸 Có cắt lẻ theo bản vẽ nhỏ lẻ không?

  • Có. Tuy nhiên đơn lẻ thường có phụ phí setup/cắt; đặt theo series tối ưu hơn.


9. HƯỚNG DẪN YÊU CẦU BÁO GIÁ NHANH & CHÍNH XÁC

🔸 Thông tin nên cung cấp

  • Dạng sản phẩm (tấm/rod/ống/gioăng), kích thước/hình dạng, độ dày, số lượng.

  • Điều kiện làm việc: nhiệt độ, áp suất, medium, yêu cầu chứng chỉ (FDA/EC, CO/CQ).

  • Ưu tiên (giá – độ bền – thời gian giao – xuất xứ).

🔸 Mẹo tối ưu chi phí

  • Dùng size tiêu chuẩn, gộp đơn hàng series, cân nhắc grade phù hợp thay vì over-spec.

  • Với gioăng teflon chịu nhiệt, cân đối độ dày/độ phẳng mặt bích để tránh siết quá mức gây creep.


10. KẾT LUẬN

Nhựa PTFE (Teflon) là vật liệu chiến lược cho các bài toán chống dính, kháng hóa chất, cách điện, chịu nhiệt. Giá phụ thuộc grade – quy cách – xuất xứ – số lượng, vì vậy hãy yêu cầu báo giá theo bản vẽ/điều kiện làm việc để tối ưu chi phí. Với năng lực kho – gia công – chứng chỉ bài bản, VINDEC là địa chỉ tin cậy để bạn mua và đặt gia công PTFE đúng chuẩn, đúng tiến độ.

  • Chia sẻ bài viết:

Bình luận của bạn

Zalo
Hotline