Tấm Gioăng Đệm Làm Kín
1. Tấm Gioăng Đệm Làm Kín
Tấm gioăng đệm (tấm ron đệm) là gì? Nó là dạng tấm đệm làm kín được sản xuất từ các vật liệu sợi như: aramid, chì graphite, cao su, cenlulo, inorganic, carbon, glass... qua công đoạn ép nén cán nóng thành dạng tấm bìa nén. Các loại tấm gioăng đệm này dùng làm kín mặt bích và các thiết bị máy móc công nghiệp...
2. Thông Số Kỹ Thuật Chung
-
Vật liệu: Sợi không amiang, Polyme, chì graphite, carbon, cao su...
-
Nhiệt độ:
-
- Cao su: 100 độ C - 300 độC
-
- Sợi không amiang: 120 độ C - 550 độ C
-
- PTFE: - 70 độ C - 260 độ C
-
- Chì graphite: 800 độ C
-
- Carbon:
-
-
Áp lực: Max. 150 Kgf/cm2
-
Ứng dụng: làm kín mặt bích, van công nghiệp, thiết bị máy móc công nông nghiệp...
3. Đặc Tính Của Tấm Gioăng Đệm
-
Có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt, chịu nhiệt độ lạnh sâu tốt.
-
Cách nhiệt, cách điện tốt
-
Kháng hóa chất tốt, Chịu nước, chịu dung môi..
-
Chịu áp lực cao, bền ở nhiệt độ cao.
4. Các Loại Tấm Gioăng Đệm Phổ Biến
Có rất nhiều loại tấm gioăng đệm trên thị trường, nhưng phổ biến nhất thường được chia thành 7 nhóm chính. Mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng:
Tấm gioăng amiang (Asbestos Gasket Sheet)
-
Khái niệm: Được sản xuất từ sợi amiang kết hợp cao su NBR hoặc SBR.
-
Đặc tính: Chịu nhiệt, chịu dầu, chịu áp suất và kháng hóa chất ở mức khá.
-
Ứng dụng: Dùng trong hệ thống hơi nước, dầu, khí nén, hóa chất nhẹ.
Tấm gioăng không amiang (Non-Asbestos Gasket Sheet)
-
Khái niệm: Là loại thay thế amiang, cấu tạo từ sợi aramid, cellulose, sợi thủy tinh kết hợp cao su NBR, cao su EPDM hoặc cao su SBR.
-
Đặc tính: An toàn, thân thiện môi trường, chịu nhiệt 150 – 400°C tùy loại.
-
Ứng dụng: Van, bơm, mặt bích trong công nghiệp dầu khí, thực phẩm, hóa chất.
Tấm gioăng cao su (Rubber Gasket Sheet)
-
Khái niệm: Làm từ các loại cao su như: cao su NBR, EPDM, Viton, Silicone, Neoprene.
-
Đặc tính: Chịu mài mòn, kháng hóa chất, có loại chuyên chịu dầu, chịu thời tiết, chịu nhiệt.
-
Ứng dụng: Làm kín nước, dầu, hóa chất, dùng trong công nghiệp và dân dụng.
Tấm gioăng PTFE (Teflon Gasket Sheet)
-
Khái niệm: Chế tạo từ nhựa PTFE nguyên chất hoặc pha sợi thủy tinh, graphite, carbon.
-
Đặc tính: Kháng hầu hết hóa chất, chịu nhiệt đến 260°C, hệ số ma sát thấp, chống dính.
-
Ứng dụng: Ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế, hóa chất, nơi yêu cầu độ sạch và an toàn cao.
Tấm gioăng kim loại (Metal Gasket Sheet)
-
Khái niệm: Được sản xuất từ thép, inox, đồng hoặc dạng kết hợp kim loại với vật liệu làm kín khác.
-
Đặc tính: Chịu áp suất cực cao, chịu nhiệt tốt, bền cơ học.
-
Ứng dụng: Van, mặt bích, hệ thống chịu áp suất và nhiệt độ cao trong dầu khí, nhiệt điện.
Tấm gioăng composite (Composite Gasket Sheet)
-
Khái niệm: Là dạng kết hợp giữa nhiều lớp vật liệu như kim loại + PTFE hoặc graphite.
-
Đặc tính: Tối ưu hóa cả độ bền cơ học, chịu hóa chất và chịu nhiệt.
-
Ứng dụng: Hệ thống đường ống hóa chất, dầu khí, nhà máy lọc dầu, môi trường khắc nghiệt.
Tấm gioăng chì graphite (Graphite Gasket Sheet)
-
Khái niệm: Được làm từ than chì mềm (graphite) hoặc than chì tẩm chì/kim loại, có thể kết hợp với lưới inox để tăng cường độ bền.
-
Đặc tính: Chịu nhiệt độ rất cao (lên tới 450–600°C trong môi trường oxy hóa và trên 1000°C trong môi trường khí trơ), dẫn nhiệt tốt, kháng hóa chất mạnh, chịu áp suất cao.
-
Ứng dụng: Dùng trong các nhà máy nhiệt điện, hóa dầu, luyện kim, hệ thống chịu nhiệt – áp suất khắc nghiệt.
👉 Kết luận:
Có ít nhất 7 loại tấm gioăng đệm phổ biến: amiang, không amiang, cao su, PTFE, kim loại và composite. Mỗi loại có đặc tính riêng về chịu nhiệt, áp suất, hóa chất và ứng dụng trong công nghiệp khác nhau.
5. Ứng Dụng Của Tấm Gioăng Đệm
- Dùng làm gioăng mặt bích, gioăng cho mặt máy, làm kín các bề mặt tiếp giáp của các thiết bị máy móc công nghiệp...
-
Dùng cho tất cả các ứng dụng chịu nhiệt, hóa chất, nước, khí nén, dung môi, axit, bazo...
-
Cho các lĩnh vực: Nhiệt điện, năng lượng, thủy điện, hóa chất, nước, xây dựng, cơ khí, luyện kim, khai thác mỏ, dầu khí, thực phẩm, nước giải khát...
6. Hướng Dẫn Chọn Mua và Sử Dụng Tấm Gioăng Đệm
-
Xác định môi trường làm việc: Cần biết rõ nhiệt độ, áp suất và loại môi chất (nước, dầu, khí, hóa chất…) để chọn đúng vật liệu gioăng.
-
Chọn đúng loại vật liệu:
-
Gioăng không amiang: an toàn, dùng cho nước, hơi, dầu nhẹ.
-
Gioăng cao su (EPDM, NBR, Viton, Silicone): dùng cho nước, hóa chất nhẹ, dầu, thực phẩm.
-
Gioăng PTFE (Teflon): kháng hóa chất mạnh, phù hợp y tế, thực phẩm, hóa chất.
-
Gioăng chì (graphite): chịu nhiệt – áp suất cực cao.
-
-
Lựa chọn kích thước tiêu chuẩn: Cần đo chính xác đường kính trong, ngoài, độ dày để gioăng lắp vừa khít, tránh rò rỉ.
-
Lắp đặt đúng kỹ thuật:
-
Vệ sinh bề mặt tiếp xúc trước khi lắp.
-
Siết bulong theo đường chéo cân đối để lực nén đều.
-
Không tái sử dụng gioăng đã qua vận hành ở nhiệt – áp cao.
-
-
Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra, thay thế kịp thời khi gioăng có dấu hiệu mòn, chai cứng hoặc rạn nứt.
7. Địa Chỉ Bán Uy Tín Tấm Gioăng Đệm
-
VINDEC – Nhà cung cấp vật liệu làm kín công nghiệp, phân phối đa dạng tấm gioăng (không amiang, PTFE, graphite, cao su EPDM…), có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
-
Lợi thế khi mua ở đại lý uy tín: Sản phẩm chuẩn, tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, bảo hành rõ ràng, hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
8. Kết Luận
Tấm gioăng đệm là giải pháp làm kín an toàn và hiệu quả, với nhiều loại vật liệu khác nhau từ không amiang, cao su, PTFE, graphite đến kim loại. Việc chọn mua đúng loại gioăng dựa trên môi trường làm việc, tiêu chuẩn kỹ thuật và nhà cung cấp uy tín sẽ giúp tăng tuổi thọ thiết bị, hạn chế rò rỉ, giảm chi phí bảo trì.