Nhựa PA
1. NHỰA PA (POLYAMID - NYLON)
Nhựa PA hay Polyamide (Nylon) là một loại nhựa kỹ thuật có cấu trúc chứa gốc amide, nổi bật với độ bền cơ học cao, độ dẻo tốt và khả năng chịu mài mòn vượt trội.
Bề mặt nhựa PA có độ cứng cao, khả năng tự bôi trơn và chịu va đập tốt, thường được sử dụng để thay thế kim loại trong các chi tiết cơ khí chính xác, bánh răng, vòng bi, trục, tấm đệm, puly, và linh kiện máy công nghiệp.
2. ĐẶC TÍNH & THÔNG SỐ KỸ THUẬT NHỰA PA
| Thuộc tính | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Tỷ trọng | 1.14 – 1.16 g/cm³ |
| Độ cứng bề mặt | Cao, chịu mài mòn tốt |
| Độ bền kéo | 70 – 90 MPa |
| Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +120°C |
| Hệ số ma sát | Thấp, tự bôi trơn |
| Tính cách điện | Rất tốt |
| Kháng hóa chất | Kháng dầu, dung môi nhẹ |
3. PHÂN LOẠI CÁC LOẠI NHỰA PA PHỔ BIẾN
Theo loại vật liệu
- PA6 (Nylon 6): phổ biến nhất, chịu mài mòn và kháng dầu tốt.
- PA66 (Nylon 66): chịu tải, chịu nhiệt tốt hơn PA6.
- PA12, PA46: nhẹ, kháng hóa chất, dùng trong ngành điện – điện tử.
- PA6-12, PA1212: chịu ẩm, ổn định kích thước hơn, phù hợp môi trường ngoài trời.
Theo hình dạng sản phẩm
| Dạng sản phẩm | Kích thước phổ biến | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Tấm Nhựa PA (PA Sheet) | 610×1220 mm, dày 6–100 mm | Tấm đệm, tấm dẫn hướng |
| Cây Nhựa PA (PA Rod) | Dài 1000 mm, φ6 – φ100 mm | Bánh răng, trục, vòng bi |
| Màng Nhựa PA (PA Film) | Mỏng, cuộn linh hoạt | Cách điện, cách nhiệt |
4. ƯU ĐIỂM & NHƯỢC ĐIỂM CỦA NHỰA PA
✅ Ưu điểm
- Độ bền cơ học cao, chịu va đập, chịu tải và mài mòn tốt.
- Tự bôi trơn, hệ số ma sát thấp, giảm tiếng ồn khi hoạt động.
- Cách điện, kháng dầu, chịu nhiệt tốt (-40°C → 120°C).
- Dễ gia công, tiện, phay, khoan chính xác cao.
⚠️ Nhược điểm
- Hút ẩm nhẹ, có thể gây biến dạng kích thước.
- Kém chịu acid mạnh và tia UV.
- Giãn nở nhiệt cao hơn kim loại.
5. ỨNG DỤNG CỦA NHỰA PA
- Cơ khí – máy móc: bánh răng, vòng bi, trục quay, con lăn, bạc đỡ, puly.
- Công nghiệp ô tô: tay quay, cánh quạt, chi tiết chịu lực, vòng đệm.
- Ngành điện – điện tử: tấm cách điện, bu lông cách điện, cuộn biến áp.
- Hóa chất – dầu khí: chi tiết chống ăn mòn, vòng đệm kín.
- Ngành dệt, thực phẩm, bao bì: ống dẫn, màng nylon, dây thừng, lưới công nghiệp.
6. HƯỚNG DẪN CHỌN MUA & SỬ DỤNG NHỰA PA
- Chọn PA66 khi cần chịu nhiệt và độ ổn định kích thước cao.
- Chọn PA6 cho ứng dụng chịu mài mòn, tải trọng vừa phải.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với acid hoặc tia UV trong thời gian dài.
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm để duy trì độ ổn định vật lý.
7. HƯỚNG DẪN CHỌN MUA & SỬ DỤNG NHỰA PA
Nhựa PA có chịu nhiệt không?
→ Có, chịu được từ -40°C đến 120°C, phù hợp môi trường công nghiệp.
Nhựa PA có thể thay thế kim loại không?
→ Có, nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cơ học cao, PA được dùng thay đồng, nhôm, thép nhẹ.
Nhựa PA có độc hại không?
→ Không, an toàn cho người dùng và thân thiện với môi trường.
8. KẾT LUẬN
Nhựa PA (Polyamide – Nylon) là vật liệu kỹ thuật bền, nhẹ, linh hoạt, chịu nhiệt và mài mòn tốt, được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, ô tô, điện tử và khuôn mẫu. Với khả năng tự bôi trơn, cách điện và độ bền cơ học cao, nhựa PA là giải pháp lý tưởng thay thế kim loại cho các chi tiết đòi hỏi độ chính xác và độ bền vượt trội.
