Chi Tiết Về Tiêu Chuẩn HG/T 20606-2009 Của Trung Quốc Mà Bạn Cần Biết
17/09/2025
HG/T 20606-2009 là một tiêu chuẩn ngành công nghiệp hóa chất của Trung Quốc về miếng đệm phẳng phi kim loại cho mặt bích ống thép, dòng PN (chỉ áp lực định mức). Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về vật liệu, kích thước và kiểu dáng của các loại miếng đệm phẳng phi kim loại được sử dụng để làm kín các mặt bích ống thép trong hệ thống đường ống hóa chất.
1) Tổng quan tiêu chuẩn
Định nghĩa và phạm vi
-
Tiêu chuẩn quy định mẫu dạng, kích thước, yêu cầu kỹ thuật, ký hiệu của gioăng phẳng phi kim.
-
Áp dụng cho gioăng phi kim dùng với mặt bích ống thép PN series trong công nghiệp.
-
Nêu rõ yêu cầu đánh dấu, ghi nhãn và ví dụ chỉ định sản phẩm theo chuẩn.
-
Nhắc tuân thủ quy định pháp luật khi sử dụng vật liệu chứa amiang, nếu có.
Tình trạng hiệu lực và ngày áp dụng
-
Số hiệu: HG/T 20606-2009; trạng thái hiện hành, ngôn ngữ bản Anh sẵn có.
-
Ban hành 2009-02-05, có hiệu lực 2009-07-01 trên toàn phạm vi áp dụng.
-
Thuộc hệ thống tiêu chuẩn ngành Hóa chất (HG) của Trung Quốc.
-
Liên quan chuỗi tiêu chuẩn mặt bích–gioăng–bu lông PN series cùng thời điểm.
2) Phạm vi áp dụng & liên hệ tiêu chuẩn
Miền áp suất và tương thích mặt bích
-
Áp dụng cho PN2.5 đến PN63 theo mặt bích quy định trong HG/T 20592.
-
Tương thích mặt bích PN cho ống thép trong các quá trình hóa chất, dầu khí.
-
Cho phép lựa chọn vật liệu có hoặc không chèn (insertion) tùy ứng dụng.
-
Quy chuẩn hóa kích thước, mẫu dạng giúp liên kết–thay thế thuận lợi.
Quan hệ với các tiêu chuẩn “Class series” và tiêu chuẩn liên đới
-
HG/T 20627-2009: gioăng phi kim cho Class series (ASME Class).
-
HG/T 20610-2009: gioăng quấn kim loại (Spiral Wound Gasket) cho mặt bích PN.
-
HG/T 20611-2009: gioăng răng kim loại có lớp phủ cho ứng dụng áp cao.
-
Bộ tiêu chuẩn tạo hệ sinh thái chọn gioăng theo áp suất–kiểu mặt bích.
3) Phân loại – ký hiệu – kích thước (theo tiêu chuẩn)
Kiểu dáng (Pattern) & ví dụ loại phổ biến
-
Tiêu chuẩn định nghĩa kiểu RE/RE-E, TG cho gioăng phẳng phi kim.
-
RE/RE-E dùng cho mặt bích RF/FF, đáp ứng dải PN quy định.
-
TG thích hợp tongue & groove với chiều dày/kích thước chuẩn hóa.
-
Cung cấp bảng kích thước danh nghĩa DN tương ứng dải PN áp dụng.
Độ dày & dung sai kích thước
-
Nêu dải độ dày tiêu chuẩn phù hợp từng kiểu và từng PN.
-
Yêu cầu dung sai chế tạo để bảo đảm lắp lẫn giữa các nhà cung cấp.
-
Cho phép gia công CNC theo kích cỡ DN thực tế của mặt bích.
-
Quy định ký hiệu định danh khi đặt hàng/ghi trên bao gói sản phẩm.
4) Yêu cầu vật liệu & điều kiện làm việc
Vật liệu phi kim & chỉ dẫn an toàn
-
Cho phép phi kim có/không chèn: sợi tổng hợp, cao su, nhựa PTFE, v.v.
-
Nếu dùng vật liệu chứa amiang phải tuân thủ quy định pháp luật liên quan.
-
Nêu điều kiện phục vụ (service conditions) theo từng kiểu gioăng.
-
Hướng dẫn chọn vật liệu theo môi chất, nhiệt độ, áp suất vận hành.
Dải ứng dụng môi chất tiêu biểu
-
Thích hợp nước, hơi, khí nén, dầu, dung dịch muối và hóa chất phổ biến.
-
Có thể áp dụng cho mặt bích thiết bị–đường ống trong nhà máy hóa chất.
-
Tương thích PTFE gasket theo kích thước/định danh của chuẩn này.
-
Thực tiễn dùng rộng rãi trong dầu khí, giấy bột, nước, xử lý hóa chất.
5) Kỹ thuật chế tạo – kiểm soát chất lượng
Yêu cầu kỹ thuật & kiểm tra
-
Tiêu chuẩn nêu yêu cầu kỹ thuật tối thiểu cho độ kín và tính cơ học.
-
Hướng dẫn kiểm tra ngoại quan–kích thước–độ phẳng–độ dày theo pattern.
-
Chỉ rõ tài liệu tham chiếu để đảm bảo tính nhất quán đo lường.
-
Ví dụ chỉ định/đặt hàng để người dùng ghi đúng mã sản phẩm.
Ghi nhãn – bao gói – truy xuất
-
Bắt buộc đánh dấu tiêu chuẩn, pattern, DN, độ dày, vật liệu.
-
Hồ sơ đi kèm giúp truy xuất nguồn gốc – lô sản xuất – nhà cung cấp.
-
Khuyến nghị bao gói chống ẩm, chống cong vênh, tránh UV khi lưu kho. (suy diễn tốt-ngành, phù hợp chuẩn thực hành)
-
Đề xuất kiểm tra định kỳ khi lưu kho dài ngày để đảm bảo độ kín. (suy diễn tốt-ngành)
Bảng Quy Đổi PN – DN – Độ Dày Tham Khảo (Theo HG/T 20606-2009)
DN (mm) | PN (MPa) | Kiểu Pattern | Độ dày tiêu chuẩn (mm) | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|---|
DN15 – DN50 | PN 2.5 – 16 | RE / RE-E | 2.0 – 3.0 | Nước, hơi, khí nén, dầu nhẹ |
DN65 – DN150 | PN 10 – 25 | RE / RE-E | 2.0 – 3.0 | Hệ thống nước công nghiệp, dầu khí |
DN200 – DN400 | PN 16 – 40 | RE-E / TG | 2.5 – 3.0 | Hóa chất, hơi quá nhiệt, xử lý nước |
DN450 – DN600 | PN 25 – 40 | TG | 2.5 – 3.0 | Thiết bị áp lực, nồi hơi, trao đổi nhiệt |
DN700 – DN1000 | PN 40 – 63 | TG | 3.0 – 4.0 | Ứng dụng đặc biệt: lọc hóa dầu, công nghiệp nặng |
Ghi chú quan trọng
-
Pattern RE / RE-E: dùng cho mặt bích phẳng FF hoặc raised face RF.
-
Pattern TG: dùng cho kiểu tongue & groove, phù hợp áp lực và nhiệt độ cao.
-
Độ dày có thể gia công tùy theo yêu cầu của khách hàng (2.0 / 2.5 / 3.0 / 4.0mm).
-
Khi đặt hàng cần nêu rõ: DN – PN – độ dày – vật liệu – tiêu chuẩn HG/T 20606-2009.
6) So sánh nhanh với tiêu chuẩn liên quan
PN series (HG/T 20606) vs Class series (HG/T 20627)
-
HG/T 20606 áp dụng PN; HG/T 20627 dùng hệ Class (ASME).
-
Khác biệt bảng DN–áp suất, song mục tiêu đều thống nhất kích thước gioăng.
-
Lựa chọn dựa hệ mặt bích nhà máy: PN (Châu Âu/Trung) hay Class (ASME).
-
Đảm bảo lắp lẫn và đặt hàng đúng chuỗi tiêu chuẩn tương ứng.
Phi kim (20606) vs Quấn kim loại (20610/20631)
-
20606 tập trung phi kim phẳng; 20610/20631 cho gioăng quấn kim loại.
-
Quấn kim loại phù hợp áp suất–nhiệt độ cao hơn, yêu cầu rãnh mặt bích khác.
-
Phi kim tối ưu chi phí–lắp đặt cho hệ PN thấp đến trung bình.
-
Hai nhóm có dải ứng dụng bổ trợ tùy điều kiện vận hành thực tế.
7) Ứng dụng – ví dụ chỉ định đặt hàng
Tình huống ứng dụng điển hình
-
Đường ống nước–hơi–khí nén với PN đến PN63 theo HG/T 20592.
-
Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa trong nhà máy hóa chất–giấy–nước.
-
Mặt bích RF/FF/TG theo pattern RE, RE-E, TG của 20606.
-
PTFE gasket sản xuất theo kích thước DN/độ dày tiêu chuẩn này.
Ví dụ mô tả sản phẩm/đặt hàng (designation)
-
Tên: Gasket, Non-metallic, RE-E, DN100, PN25, t=2.0mm, Material: NAF.
-
Thêm môi chất–nhiệt độ–vật liệu chèn để kiểm soát chất lượng đặt hàng.
-
Yêu cầu chứng nhận–biên bản kiểm theo quy định của nhà máy.
-
Ghi chuẩn tham chiếu đầy đủ: HG/T 20606-2009 + pattern/PN/DN.
Kết Luận
-
HG/T 20606-2009 chuẩn hóa gioăng phẳng phi kim cho mặt bích PN series, bao phủ mẫu dạng–kích thước–vật liệu–đánh dấu.
-
Việc tuân thủ tiêu chuẩn giúp lắp lẫn, truy xuất, an toàn, hiệu quả chi phí trong vận hành.
-
Khi hệ thống dùng ASME Class, cân nhắc áp dụng HG/T 20627 hoặc các chuẩn tương ứng.
-
Chọn đúng pattern (RE/RE-E/TG), DN–PN–độ dày và vật liệu để tối ưu độ kín.