Nhựa MC Nylon
1. NHỰA MC NYLON
Nhựa MC Nylon (Monomer Casting Nylon) là loại nhựa kỹ thuật cao cấp, được sản xuất bằng phương pháp trùng hợp monomer Caprolactam trong khuôn đúc. So với nhựa PA thông thường, MC Nylon có độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn vượt trội, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác thay thế kim loại trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Nhựa MC Nylon được biết đến với các tên gọi khác như Cast Nylon, MC PA6, MC Nylon 6, hoặc Nylon đúc, và được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, ô tô, thiết bị công nghiệp, sản xuất khuôn mẫu và tự động hóa.
2. ĐẶC TÍNH NỔI BẬT CỦA NHỰA MC NYLON
Cơ tính vượt trội
- Độ bền kéo, độ uốn và độ cứng cao, chịu tải nặng tốt.
- Khả năng hấp thụ va đập và giảm rung khi làm việc ở tốc độ cao.
- Trọng lượng nhẹ hơn 1/7 so với thép, dễ gia công và lắp đặt.
Ma sát & mài mòn
- Tự bôi trơn tự nhiên, không cần dầu mỡ bôi trơn.
- Hệ số ma sát thấp, chống mài mòn gấp 3–5 lần so với đồng thau và thép.
- Duy trì độ ổn định kích thước cao trong quá trình làm việc lâu dài.
Nhiệt & môi trường
- Nhiệt độ làm việc liên tục: -40°C đến +120°C, ngắn hạn có thể tới 140°C.
- Chịu nhiệt, chịu dầu, kháng dung môi và chịu thời tiết tốt.
Điện & hóa chất
- Cách điện tốt, kháng hóa chất nhẹ, dầu, xăng, dung môi hữu cơ.
- Hoạt động ổn định trong môi trường ẩm, rung động hoặc có nhiệt độ cao.
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA NHỰA MC
| Thuộc tính | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Tỷ trọng | 1.14 g/cm³ |
| Độ bền kéo | 80 – 90 MPa |
| Độ giãn dài khi đứt | 40 – 60% |
| Độ cứng (Rockwell) | M110 |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | -40°C → +120°C |
| Nhiệt độ làm việc ngắn hạn | Tối đa 140°C |
| Độ bền uốn | 110 MPa |
| Hệ số ma sát | 0.25 – 0.35 |
| Màu sắc phổ biến | Trắng ngà, xanh lam, đen |
4. PHÂN LOẠI CÁC LOẠI NHỰA MC PHỔ BIẾN
Theo màu sắc và tính năng
| Loại | Đặc điểm chính | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|
| MC Trắng (Natural) | Cơ tính cân bằng, dễ gia công | Bánh răng, con lăn, vòng đệm |
| MC Xanh Lam (Blue) | Kháng mài mòn, chịu tải cao | Ổ trục, puly, bánh xe dẫn hướng |
| MC Đen (Black) | Chịu nhiệt, giảm ma sát, kháng UV | Cơ khí ngoài trời, thiết bị tải trọng lớn |
| MC Oil (Tự bôi trơn) | Có dầu bôi trơn nội tại, ma sát cực thấp | Vòng trượt, bạc đỡ, trục quay tốc độ cao |
Theo hình dạng sản phẩm
| Dạng sản phẩm | Kích thước tiêu chuẩn | Mô tả |
|---|---|---|
| Tấm MC Nylon (Sheet) | 1000×2000 mm, dày 5–100 mm | Dễ gia công, ứng dụng đa dạng |
| Cây MC Nylon (Rod) | Dài 1000 mm, φ 10–300 mm | Thay thế kim loại trong chi tiết cơ khí |
| Ống MC Nylon (Tube) | φ trong/ngoài theo yêu cầu | Dùng làm bạc, ống lót, vòng trượt |
5. ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA NHỰA MC NYLON
Ưu điểm nhựa MC
- Bền cơ học cao – nhẹ – cách điện tốt.
- Tự bôi trơn – chống mài mòn – giảm tiếng ồn.
- Chịu dầu, kháng hóa chất, bền thời tiết.
- Gia công dễ dàng (tiện, phay, khoan, hàn nhiệt).
- Thay thế hoàn hảo cho kim loại nhẹ, đồng, thép không gỉ.
Nhược điểm nhựa MC
- Dễ hấp thụ ẩm nhẹ, có thể gây biến dạng nhỏ nếu không được bảo quản đúng cách.
- Không kháng acid mạnh hoặc kiềm mạnh.
- Độ bền nhiệt hạn chế so với các nhựa kỹ thuật cao cấp khác như PEEK hoặc PTFE.
6. ỨNG DỤNG CỦA NHỰA MC NYLON
- Cơ khí – khuôn mẫu – tự động hóa: bánh răng, con lăn, bạc trượt, trục quay, puly, tấm đỡ.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: băng tải, con lăn chịu tải, chi tiết máy chế biến.
- Ngành điện – điện tử: cách điện, tấm đỡ, chi tiết trong môi trường rung động.
- Ngành hóa chất – dầu khí: bánh xe dẫn hướng, đệm, chi tiết chống mài mòn.
- Ngành ô tô – robot – máy móc công nghiệp: bánh răng, khớp nối, vòng bi polymer.
7. HƯỚNG DẪN CHỌN MUA & SỬ DỤNG NHỰA MC
Cách chọn loại MC Nylon phù hợp
| Điều kiện làm việc | Loại khuyến nghị |
|---|---|
| Tải trọng cao, ma sát thấp | MC Nylon Oil (tự bôi trơn) |
| Môi trường khô, chịu lực | MC Nylon Blue hoặc Black |
| Cách điện, nhẹ, không dầu | MC Nylon Natural (trắng) |
| Ngoài trời, kháng tia UV | MC Nylon đen, phủ bảo vệ |
Lưu ý khi sử dụng
- Tránh tiếp xúc lâu với dung môi mạnh, acid/kiềm đậm đặc.
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm ướt hoặc ánh nắng trực tiếp.
- Khi gia công nên sấy khô nhẹ để ổn định kích thước.
8. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ
MC Nylon có chịu nhiệt không?
→ Có, làm việc liên tục đến 120°C, ngắn hạn 140°C.
MC Nylon có tự bôi trơn không?
→ Có, đặc biệt loại MC Nylon Oil có dầu nội tại, giảm ma sát tối đa.
Nhựa MC Nylon có thể thay thế kim loại không?
→ Có, thường dùng thay đồng, thép, inox trong chi tiết chịu tải nhẹ – trung bình.
MC Nylon có chống nước không?
→ Có, tuy nhiên nên bảo quản khô để hạn chế hút ẩm.
9. KẾT LUẬN
Nhựa MC Nylon là vật liệu kỹ thuật bền, nhẹ, chịu mài mòn và tự bôi trơn tốt, được xem là giải pháp thay thế lý tưởng cho kim loại trong cơ khí hiện đại. Với khả năng chịu tải cao, cách điện và ổn định kích thước, MC Nylon đang là lựa chọn hàng đầu trong ngành cơ khí, khuôn mẫu, ô tô, điện tử và công nghiệp tự động hóa.
