Vòng Đệm Kim Loại - Gioăng Kim Loại

Gioăng Corrugated Gaskets

Gioăng Kammprofile Gasket

Gioăng Metal Jacketed Gasket

Gioăng Đồng

BX Ring Joint Gasket

RX Ring Joint Gasket

R Oval Ring Joint Gasket

R Octagonal Ring Joint Gasket

Gioăng Thép Xoắn 1 Vành

Gioăng Thép Xoắn 3 Vành

VÒNG ĐỆM KIM LOẠI (GIOĂNG KIM LOẠI) - ĐẶC TÍNH, PHÂN LOẠI & ỨNG DỤNG

1. VÒNG ĐỆM KIM LOẠI LÀ GÌ?

Vòng đệm kim loại (còn được gọi là gioăng kim loại) có tên tiếng anh là "Metallic Gasket, Semi-Metallic Gasket" chúng là những thiết bị làm kín bằng kim loại có hình dạng tròn và dẹt dùng để đệm giữa các mặt bích, chi tiết hay các thiết bị máy móc với nhau để ngăn rò rỉ chất lỏng, khí. Chúng có công dụng là làm kín với hiệu suất cao cho những ứng dụng và chịu nhiệt, chịu áp suất cao và hóa chất,...

  • Khả năng làm kín vượt trội: chịu được áp suất lớn và nhiệt độ cao.

  • Chống ăn mòn hóa chất: phù hợp môi trường khắc nghiệt.

  • Ứng dụng rộng rãi: trong dầu khí, nhiệt điện, hóa chất, xi măng, đóng tàu...

vòng đệm kim loại là gì

2. ĐẶC TÍNH CỦA VÒNG ĐỆM KIM LOẠI

🔸 Khả năng chịu nhiệt & áp suất

  • Chịu nhiệt rộng: tùy vật liệu điền đầy (filler) – graphite thường ~-200…450°C (môi trường oxy hóa), tới ~650°C với hơi; PTFE tới ~260°C; ceramic/mica >700°C (tùy cấu hình).

  • Chịu áp cao: phù hợp các hệ ASME Class 150–2500; RTJ/Kammprofile dùng tốt cho hệ áp suất rất cao khi lắp đúng chuẩn.

  • Ổn định kích thước dưới chu kỳ nhiệt/áp liên tục, hạn chế “nén lún” (creep) hơn so với gioăng phi kim.

🔸 Hiệu năng làm kín & độ hồi phục (sealing / recovery)

  • Lấp đầy nhám bề mặt nhờ lớp filler (graphite/PTFE/không amiang) kết hợp vòng gia cường kim loại.

  • Độ đàn hồi hồi phục cao (đặc biệt loại Spiral WoundKammprofile), giữ kín khi tải bu lông dao động.

  • Kháng thổi bật (blow-out) tốt nhờ vành kim loại giữ biên, giảm rủi ro rò rỉ đột ngột.

🔸 Kháng hóa chất & tương thích vật liệu

  • Kháng ăn mòn rộng: inox 304/316, Inconel, Monel… chọn theo môi trường (axit/bazơ/clorides).

  • Filler quyết định kháng hóa chất: PTFE gần như trơ với hầu hết hóa chất; graphite bền với đa số môi trường công nghiệp, tránh chất oxy hóa mạnh ở nhiệt cao.

  • Tùy chọn lớp phủ (outer/inner ring) chống xâm thực, giảm xói mòn mép gioăng.

🔸 Yêu cầu bề mặt mặt bích & mô-men siết

  • Độ nhám khuyến nghị cho Spiral Wound: ~Ra 3.2–6.3 μm (125–250 AARH) để tối ưu ma sát và kín khít.

  • Mô-men siết/ứng suất ghế cần đạt để “kích hoạt” gioăng; nên tính theo ASME B16.20, EN 13555/1591 thay vì siết “cảm tính”.

  • Độ dày & vòng chặn (inner/outer ring) giúp căn tâm, chống quá siết và kiểm soát biến dạng.

🔸 Độ bền cơ học & tuổi thọ

  • Chống mài mòn, rung động tốt, làm việc ổn định trong chu kỳ nhiệt/áp lặp lại.

  • Tuổi thọ dài hơn gioăng mềm thông thường trong điều kiện khắc nghiệt, giảm tần suất dừng máy thay thế.

  • Dễ bảo trì: dạng tiêu chuẩn hóa (Spiral Wound, RTJ) sẵn kích cỡ, rút ngắn thời gian thay.

🔸 An toàn – chứng chỉ – môi trường

  • Có thể đáp ứng các yêu cầu hạn phát thải (fugitive emissions), TA-Luft/ISO 15848 khi chọn đúng cấu hình.

  • Tùy chọn fire-safe (thiết kế, vật liệu) cho khu vực có rủi ro cháy nổ.

  • Truy xuất nguồn gốc: vật liệu, nhiệt luyện, C/O – C/Q rõ ràng, phù hợp kiểm định.

🔸 Gợi ý chọn theo ứng dụng (tham khảo nhanh)

  • Hóa chất ăn mòn, nhiệt ≤260°CSemi-metallic + PTFE (inconel/316 nếu môi trường khắc nghiệt).

  • Hơi/nhiệt độ cao, áp lớnSpiral Wound/Kammprofile + graphite, cân nhắc inner ring chống xói mòn.

  • Áp rất cao, bích RTJRing Type Joint (R, RX, BX) bằng inox/hợp kim niken theo môi chất.

  • Bề mặt bích kém, lệch nhẹKammprofile nhờ mặt răng lược + lớp phủ mềm tăng “độ tha thứ”.

Lưu ý: Các ngưỡng nhiệt/áp trên là giá trị điển hình để định hướng. Khi thiết kế – lắp đặt thực tế, luôn theo datasheet của nhà sản xuất, chuẩn ASME B16.20/B16.5, EN 13555/1591 và điều kiện vận hành cụ thể (môi chất, nhiệt độ, áp suất, độ nhám bích, bu lông).

3. CÁC LOẠI VÒNG ĐỆM KIM LOẠI PHỔ BIẾN

🔸 Gioăng đệm kim loại (Metallic Gasket)

Được sản xuất hoàn toàn từ kim loại, có độ bền cơ học cao, bao gồm:

  • Gioăng đồng (Copper Gasket): dùng trong hệ thống chân không, áp suất âm.

  • Gioăng inox (Stainless Steel Gasket): chịu nhiệt, kháng hóa chất, áp lực cao.

  • Gioăng Titanium, Monel, Hastelloy, Inconel: chuyên dụng cho môi trường đặc biệt, chống ăn mòn mạnh.

🔸 Gioăng đệm bán kim loại (Semi-Metallic Gasket)

Là sự kết hợp giữa kim loại (Inox 304, 316, Niken…) và vật liệu mềm (PTFE, graphite, không amiang, ceramic).

Một số loại thông dụng:

  • Gioăng thép xoắn (Spiral Wound Gasket): phổ biến trong dầu khí, hóa chất, chịu áp và nhiệt cao.

  • Gioăng bọc kim loại (Jacketed Gasket): lõi mềm (graphite, không amiang) bọc thép, dùng trong hóa chất, nhiệt điện.

  • Gioăng răng lược (Kammprofile Gasket): có bề mặt rãnh răng cưa, kín khít tốt trong áp lực lớn.

  • Gioăng kim loại sóng (Corrugated Metal Gasket): bề mặt lượn sóng, ứng dụng trong các hệ thống đặc thù.

4. ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA VÒNG ĐỆM KIM LOẠI

🔸 Ưu điểm

  • Chịu nhiệt độ cao, áp suất lớn.

  • Độ bền cao, dùng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

  • Chống ăn mòn hóa chất hiệu quả.

🔸 Nhược điểm

  • Khó gia công, sản xuất phức tạp.

  • Giá thành cao hơn gioăng phi kim loại.

5. ỨNG DỤNG CỦA VÒNG ĐỆM KIM LOẠI

  • Ngành dầu khí: làm làm gioăng mặt bích làm kín đường ống dẫn, bồn chứa, van chịu áp lực.

  • Nhiệt điện, thủy điện: lò hơi, turbine, hệ thống đường ống hơi.

  • Ngành hóa chất: chống rò rỉ môi chất ăn mòn.

  • Xi măng, luyện kim, khai thác mỏ: dùng cho thiết bị chịu nhiệt – áp lực lớn.

  • Đóng tàu và lọc hóa dầu: đảm bảo an toàn hệ thống khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

6. BÁO GIÁ VÒNG ĐỆM KIM LOẠI

  • Phụ thuộc loại gioăng: Gioăng thép xoắn thường có giá rẻ hơn Kammprofile gasket hoặc Jacketed gasket.

  • Kích thước & tiêu chuẩn: DN15 – DN2000 hoặc gia công phi tiêu chuẩn.

  • Xuất xứ & thương hiệu: Trung Quốc giá rẻ nhưng chất lượng hạn chế, hàng châu Âu/Japan giá cao hơn nhưng bền vượt trội.

👉 Để nhận báo giá chi tiết và cạnh tranh nhất, vui lòng liên hệ VINDEC – đơn vị nhập khẩu và phân phối gioăng kim loại chính hãng.

7. VINDEC - ĐỊA CHỈ UY TÍN BÁN GIOĂNG VÒNG ĐỆM KIM LOẠI

  • Nhập khẩu & sản xuất: Spiral Wound Gasket, Jacketed Gasket, Kammprofile, Corrugated, Ring Joint.

  • Kho hàng & xưởng sản xuất: diện tích 2.000m² tại Hà Nội, cung cấp số lượng lớn, giao hàng nhanh.

  • Đảm bảo chất lượng: sản phẩm chính hãng, đầy đủ C/O, C/Q, đạt chuẩn ISO 9001:2015.

  • Ưu đãi đặc biệt: chiết khấu cho đại lý, cửa hàng, đối tác dự án lớn.

  • 20 năm kinh nghiệm: đồng hành cùng hàng ngàn dự án dầu khí, hóa chất, nhiệt điện trên toàn quốc.

8. KẾT LUẬN

Vòng đệm kim loại là giải pháp làm kín tối ưu trong công nghiệp nặng nhờ khả năng chịu nhiệt, chịu áp, chống ăn mòn vượt trội. Dù giá thành cao hơn, nhưng tuổi thọ và hiệu quả lâu dài khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu. VINDEC tự hào là địa chỉ uy tín, mang đến sản phẩm chất lượng và giải pháp toàn diện cho khách hàng.

Admin: VINDEC GROUP

Zalo
Hotline