Vật Liệu Làm Kín Là Gì? Các Loại Vật Liệu Làm Kín Phổ Biến Nhất Hiện Nay

18/02/2025

1. VẬT LIỆU LÀM KÍN LÀ GÌ?

  • Vật liệu làm kín, hay còn gọi là gioăng phớt, chúng là các thiết bị làm kín có công dụng ngăn chặn sự rò rỉ môi chất và thất thoát áp lực trong hệ thống đường ống, phận phận chi tiết máy móc thiết bị công nghiệp,... nó có tên tiếng anh là seal materials.

  • Vật liệu làm kín nói chung và gioăng làm kín nói riêng, nó bao gồm rất nhiều loại được thiết kế để đảm bảo độ kín khít, ngăn chặn thất thoát lưu chất, duy trì áp suất và bảo vệ môi trường khỏi các tác động tiêu cực của sự rò rỉ, mà chúng ta có thể bắt gặp ở bất kỳ đâu trong dân dụng, Y tết, xây dụng, công nghiệp, từ những thứ nhỏ nhất như keo dán làm kín, băng keo dán đến nhưng phớt làm kín ở động cơ xe máy, ô tô, gioăng trong hệ thống máy móc thiết bị,...

  • Trong công nghiệp và dân dụng thì chúng ta bắt gặp nhiều hơn như ở hệ thống cấp thoát nước, đường ống mặt bích, nồi hơi, lò hơi, các bề mặt tiếp xúc của máy móc... Nó bao gồm như là: Gioăng mặt bích, gioăng cao su, dây tết chèn, gioăng kim loại, gioăng chì graphite, dây ceramic chịu nhiệt...

CÁC LOẠI VẬT LIỆU LÀM KÍN

2. TẦM QUAN TRỌNG CỦA VẬT LIỆU LÀM KÍN

  • Vật liệu làm kín là người hùng thầm lặng của hệ thống đường ống trong nhà máy. Nó bảo vệ khỏi những hậu quả: tổn thất năng lượng giảm năng suất sản xuất, thất thoát lãng phí môi chất.

  • Đối với hóa chất độc hại, việc rò rỉ ảnh hưởng tới sức khỏe con người và môi trường.

  • Đối với môi chất dễ cháy nổ, việc rò rỉ gây nguy cơ hỏa hoạn.

  • Cho nên, đánh giá thấp vai trò của chiếc gioăng có thể gây thiệt hại nặng nề cho nhà máy về vật chất, thậm chí là thương tật và sinh mạng con người.

3. CÁC LOẠI VẬT LIỆU LÀM KÍN HIỆN NAY

Vật liệu làm kín (sealing materials) là các vật liệu được sử dụng để ngăn chặn sự rò rỉ của môi chất (khí, chất lỏng,...) giữa các bề mặt tiếp xúc hoặc trong các hệ thống cơ khí, hóa học. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng, y tế, và dân dụng để đảm bảo tính kín khít và ngăn chặn thất thoát, rò rỉ. 

Các loại vật liệu làm kín phổ biến:

  • Gioăng (Gaskets):

Là một loại vật liệu hoặc sự kết hợp của nhiều vật liệu, được đặt giữa hai bề mặt ghép nối để ngăn chặn sự rò rỉ. Gioăng có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại ứng dụng khác nhau. Được sử dụng để làm kín giữa các bề mặt cố định như mặt bích, ống, nắp, v.v. 

  • Dây tết chèn (Gland packing):

Dây tết chèn thường được sử dụng trong các ứng dụng làm kín trục quay, như trong các loại bơm và van. Sử dụng để làm kín trong các ứng dụng như bơm, van, trục quay, v.v. 

  • Phớt (Seals):

Bao gồm nhiều loại khác nhau như phớt dầu, phớt cơ khí, được sử dụng để ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng hoặc khí trong các thiết bị quay hoặc chuyển động. Dùng để làm kín giữa các bề mặt có chuyển động tương đối như trục quay, piston, v.v.

  • Băng PTFE mềm:

Được làm từ PTFE mềm dùng để làm kín các mối nối ren, chịu được nhiệt độ và hóa chất.

  • Chất trám (Sealants):

Các loại chất lỏng hoặc bán lỏng có thể đông cứng sau khi áp dụng, được sử dụng để làm kín các khe hở và mối nối.

  • Băng keo làm kín (sealant tape):

Dùng để làm kín trong các ứng dụng như ống nước, ống khí, trên các bề mặt, mối nối, hoặc các ứng dụng cần độ bám dính cao v.v.

  • Gioăng cao su:

Gioăng cao su được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp, chịu được nhiệt độ và áp suất thấp.

  • Gioăng không amiang:

Gioăng không amiang được làm từ các vật liệu sợi tổng hợp, sợi vô cơ, sợi tự nhiên và được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt và áp suất cao, an toàn cho sức khỏe.

  • Gioăng graphite:

Được làm từ chì graphite tinh khiết hoặc kết hợp với các vật liệu khác để sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, kháng hóa chất.

  • O-ring:

Thường được làm từ cao su tổng hợp để sử dụng trong các ứng dụng làm kín động, chịu được áp suất và nhiệt độ.

  • Phớt cơ khí:

Sử dụng trong các ứng dụng làm kín trục quay, chịu được áp suất và nhiệt độ.

4. PHÂN LOẠI VẬT LIỆU LÀM KÍN

 

PHÂN LOẠI GIOĂNG LÀM KÍN

4.1. Vật Liệu Làm Kín Phi Kim Loại

Vật liệu làm gioăng đệm phi kim loại (Non Metallic Gasket) là bao gồm các vật liệu phi kim như: vật liệu không amiang, composite, cao su,sợi aramid, sợi thủy tinh, graphite, nhựa PTFE... Các loại gioăng này có thể được sản xuất thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm gioăng tấm, gioăng phẳng và các hình dạng cắt tùy chỉnh.

Các loại gioăng không phi kim loại:

Gioăng cao su:

Gioăng cao su rất đa năng và có thể được làm từ nhiều hợp chất cao su khác nhau như cao su thiên nhiên, silicone, nitrile và EPDM, có khả năng chống chịu hóa chất, nhiệt độ và áp suất khác nhau.

Gioăng PTFE (Teflon):

Được biết đến với khả năng chống hóa chất tuyệt vời, ma sát thấp và khả năng chịu nhiệt độ cao. Gioăng PTFE thường được sử dụng trong quá trình xử lý hóa chất và các môi trường ăn mòn khác.

Gioăng Graphite:

Khả năng chịu nhiệt độ cao và hóa chất, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Chúng có thể là loại graphite mềm dẻo, graphite dạng sóng, hoặc được phủ lớp chèn kim loại.

Gioăng không amiang:

Loại gioăng này có thể được làm bằng sợi aramid, sợi thủy tinh hoặc sợi carbon, mang lại độ bền và độ linh hoạt, thường được kết hợp với cao su hoặc các chất đàn hồi khác.

Gioăng amiăng:

Mặc dù gioăng chứa amiăng "Compressed Asbestos Fiber (CAF)" đang dần bị loại bỏ do lo ngại về sức khỏe, gioăng CAF vẫn có khả năng bịt kín tốt trong một số ứng dụng nhất định.

Các loại gioăng phi kim loại khác:

Bao gồm gioăng bần, gioăng xốp và gioăng sợi gốm, mỗi loại có đặc tính riêng cho từng ứng dụng khác nhau.

Lựa chọn Gioăng phi kim loại phù hợp:

  • Việc lựa chọn gioăng phi kim loại phụ thuộc vào các yêu cầu ứng dụng cụ thể, bao gồm:

  • Khả năng tương thích với chất lỏng: Đảm bảo vật liệu gioăng có khả năng chống chịu hóa chất hoặc chất lỏng được bịt kín.

  • Phạm vi nhiệt độ: Vật liệu gioăng phải chịu được nhiệt độ vận hành mà không bị suy giảm.

  • Áp suất: Gioăng phải chịu được áp suất của ứng dụng.

  • Độ bền: Vật liệu gioăng phải đủ bền để kéo dài tuổi thọ dự kiến của ứng dụng.

  • Chi phí: Chi phí của gioăng phải phù hợp với ứng dụng.

4.2. Vật Liệu Làm Kín Bán Kim Loại

  • Vật liệu làm gioăng bán kim loại (Semi-Metallic Gasket) bao gồm các như gioăng chì thép xoắn, gioăng bọc kim loại... Là một vòng đệm hỗn hợp bao gồm cả phi kim loại và kim loại, nó phù hợp với ứng dụng có áp suất và nhiệt độ cao. Gia cố thêm vật liệu kim loại mang lại sức mạnh, độ bền, khả năng chịu áp lực, khả năng phục hồi, duy trì hình dạng gioăng còn vật liệu phi kim loại mang lại khả năng làm kín và tương thích với bề mặt mặt bích.

  • Semi-metallic gasket được thiết kế phù hợp với hầu hết các điều kiện hoạt động ở nhiệt độ và áp lực cao và các loại bề mặt mặt bích như: raised face, male-and-female face, and tongue-and-groove face.

  • Gioăng đệm bán kim loại thường được sử dụng là: Metal Jacketed Gaskets (Gioăng Bọc Kim Loại), spiral wound gasket ( Gioăng Thép Xoắn ), camprofile (Gioăng Thép Lượn Sóng, Gioăng Biên Dạng Kamprofile), metal-reinforced graphite gaskets (gioăng chì lưới inox)

Gioăng bọc kim loại

Những miếng đệm này bao gồm một lớp kim loại phủ lên vật liệu độn, có tác dụng bảo vệ và chống lại áp suất và nhiệt độ cao.

Gioăng thép xoắn

Những miếng đệm này bao gồm một dải kim loại xoắn ốc, thường có vật liệu độn, mang lại tính linh hoạt và khả năng nén. Chúng rất phù hợp cho các ứng dụng có chu kỳ nhiệt và là lựa chọn phổ biến trong môi trường công nghiệp.

Gioăng lượn sóng dán phi kim

Là dạng gioăng kim loại lượn sóng và được dán chì hoặc vật liệu phi kim ở hai mặt bên để tăng khả năng làm kín tốt hơn.

Gioăng chì lưới inox

Là dạng gioăng được gia cố tấm lưới inox ở giữa hai tấm chì để tạo nên độ cứng vững và chịu áp lực cao hơn.

Gioăng biên dạng Kamprofile dán phi kim

Những miếng đệm này có lõi kim loại có rãnh với một lớp vật liệu mềm ở cả hai mặt, tạo ra lớp đệm chắc chắn với độ linh hoạt nhất định. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng trao đổi nhiệt.

4.3. Vật Liệu Làm Kín Bằng Kim Loại

  • Vật liệu làm kín kim loại (Metallic Seals): Sử dụng các loại kim loại như thép, đồng, nhôm, có khả năng chịu nhiệt và áp suất cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt. Gioăng đệm kim loại (Metallic gasket types) được chế tạo từ một loại kim loại hoặc sự kết hợp của một số loại kim loại, kích thước và hình dạng tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất của thiết bị.

  • Metallic gasket nó bao gồm: Ring Type Joints, Lens Rings, Delta Rings, Bridgeman Rings, Serrated Gaskets, Corrugated Gaskets, Delta Rings, Gioăng Đồng...

Gioăng kim loại gồm các loại sau:

Gioăng Kammprofile

Những miếng đệm kim loại có rãnh chắc chắn với độ linh hoạt và khả năng làm kín ở áp lực cao rất tốt. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng trao đổi nhiệt.

Gioăng Corrugated (Lượn sóng)

Là dạng gioăng kim loại lượn song rất linh hoạt cho việc làm kín và khả năng phục hồi tốt được ứng dụng cho các ứng dụng làm kín tĩnh nơi có rung lắc.

Gioăng Ring Joint Gaskets (RTJ):

Ring type joint gasket (RTJ) làm từ vật liệu kim loại mềm, đặt trong rãnh có sẵn giữa 2 bề mặt mặt bích, bằng cách sử dụng áp lực thông qua lực siết bu lông, vật liệu kim loại mềm hơn sẽ biến dạng và điền đầy những khoảng hở giữa bề mặt mặt bích, tạo ra một loại gioăng làm kín chặt chẽ và hiệu quả. Đây là miếng đệm kim loại gia công chính xác được thiết kế cho các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao, thường được sử dụng ở ngoài khơi.

Solid Metal Gaskets:

Chúng được làm từ một khối kim loại duy nhất, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống chịu điều kiện khắc nghiệt.

GIOĂNG KIM LOẠI

5. ỨNG DỤNG CỦA VẬT LIỆU LÀM KÍN

Vật liệu làm kín được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành công nghiệp: Hệ thống đường ống, van, thiết bị, máy móc. 

  • Xây dựng: Mối ghép, cửa sổ, cửa ra vào, hệ thống cách nhiệt, v.v. 

  • Y tế: Thiết bị y khoa, dụng cụ, v.v. 

  • Dân dụng: Bồn rửa, ống nước, thiết bị nhà bếp, v.v.

  • Thực phẩm, dược phẩm: Sử dụng vật liệu làm kín đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ngăn chặn sự lây nhiễm chéo.

  • Hệ thống đường ống: Ngăn chặn rò rỉ chất lỏng và khí trong các đường ống dẫn nước, khí, dầu, hóa chất.

  • Máy móc, thiết bị: Đảm bảo độ kín khít cho các bộ phận chuyển động, ngăn chặn rò rỉ dầu, chất bôi trơn.

  • Hệ thống thủy lực, khí nén: Ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng thủy lực và khí nén, đảm bảo hiệu suất hoạt động.

6. CÁC NHÀ SẢN XUẤT VẬT LIỆU LÀM KÍN

Giới Thiệu 1 số hãng vật liệu làm kín nổi tiếng trên thế giới như: Gioăng TEADIT - Áo, Gioăng FEROLITE - Ấn Độ, Gioăng TOMBO - Nhật Bản, Gioăng KLINGER - Úc, Gioăng VALQUA - Nhật Bản, Chesterton, EagleBurgmann, James Walker, Garlock, Merkel, Montero, Pillar, SEALTEK, STB, Kieselmann, Latty..

Thiết bị làm kín của Châu âu

  • Gioăng TEADIT Áo

  • Gioăng EagleBurgmann Đức

  • Gioăng Frenzelit Đức

  • Gioăng Latty Pháp

  • Gioăng KLINGER Úc

Thiết bị làm kín của Ấn độ

  • Gioăng FEROLITE Ấn độ

  • Gioăng Betaflex Ấn độ

Thiết bị làm kín của Nhật bản

  • Gioăng Nichias Tombo Nhật bản

  • Gioăng Valqua Nhật bản

  • Gioăng NOK Nhật bản

Thiết bị làm kín của Mỹ

  • Gioăng Chesterton Mỹ

  • Gioăng Garlock Mỹ

  • Gioăng Pillar Mỹ

  • Gioăng Lamons Mỹ

Thiết bị làm kín của Hàn quốc

  • Gioăng TaeHwa Kalpa Hàn quốc

7. NHỮNG LƯU Ý KHI LỰA CHỌN VẬT LIỆU LÀM KÍN

7.1. Lưu Ý Khi Lựa Chọn Vật Liệu Làm Kín:

  • Khả năng tương thích với môi chất: Vật liệu làm kín phải tương thích với loại chất lỏng hoặc khí mà nó tiếp xúc, tránh phản ứng hóa học gây hư hỏng. Khả năng chịu nhiệt, áp suất: Lựa chọn vật liệu có khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất làm việc của hệ thống.

  • Độ bền, tuổi thọ: Chọn vật liệu có độ bền cao, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài.

  • Yêu cầu ứng dụng cụ thể: nhắc các yếu tố như kiểu chuyển động, độ cứng, độ mài mòn để lựa chọn vật liệu phù hợp

7.2. Các Yếu Tố Quan Trọng Khi Lựa Chọn Vật Liệu Làm Kín:

  • Chất liệu: Phải phù hợp với môi chất cần làm kín (ví dụ: cao su, nhựa, kim loại, graphite, PTFE, v.v.). 

  • Nhiệt độ: Phải chịu được nhiệt độ hoạt động của hệ thống. 

  • Áp suất: Phải chịu được áp suất hoạt động của hệ thống. 

  • Mài mòn: Phải chịu được mài mòn trong quá trình hoạt động. 

  • Hóa chất: Phải kháng được các hóa chất trong môi chất. 

  • Kích thước và hình dạng: Phải phù hợp với vị trí cần làm kín. 

8. VÌ SAO LỰA CHỌN VINDEC ĐỂ MUA VẬT LIỆU LÀM KÍN

  • VINDEC: Nhà Máy sản xuất và phân phối VẬT LIỆU LÀM KÍN uy tín tại Việt nam có thể làm hài lòng khách hàng với năng lực đội ngũ nhân viên có kỹ thuật trình độ kỹ thuật cao, được đào tạo chuyên nghiệp bài bản của hãng.

  • Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển trong vòng 20 km nội thành HÀ NỘI.

  • Ưu đãi: Công ty sẽ ưu đãi chiết khấu trên giá bán cho các cửa hàng, đại lý và đối tác lấy số lượng nhiều.

  • VINDEC cam kết cung cấp đúng chủng loại sản phẩm do chính hăng sản xuất mà chúng tôi đang cung cấp, đảm bảo chất lượng, đúng nguồn gốc, đầy đủ chứng từ nhập khẩu.

  • Tiến độ giao nhận hàng nhanh, giá thành cạnh tranh để giảm thiểu những chi phí thương mại của Quý khách hàng.

  • Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển trong vòng 10 km. Công ty sẽ ưu đãi chiết khấu trên giá bán cho các cửa hàng, đại lý và đối tác lấy số lượng nhiều.

  • Hàng hóa VINDEC xuất xưởng luôn đầy đủ Giấy Tờ C/O, C/Q giấy tờ nhập khẩu chính hãng đồng thời cung cấp cả Bản Bản Chính để đối chiếu hoặc Bản Công Chứng

  • VINDEC đạt tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng quy trình sản xuất ISO 9001:2015 và có chứng nhận kiểm định chất lượng của Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 (QUATEST 1)

  • Thêm vào đó, chúng tôi có Nhà Máy Sản Xuất + Kho Hàng với diện tích trên 2.000m2 tại Lô A2-CN1, Đường CN5, Khu Công Nghiệp Từ Liêm, Hà Nội

  • VINDEC với phương châm "TỐT HƠN và HƠN NỮA - BETTER and MORE"cùng với năng lực và kinh nghiệm gần 20 năm cùng với đội ngũ kỹ sư giầu kinh nghiệm chuyên môn, chúng tôi tự tin đáp ứng được các dự án lớn về hàng VẬT LIỆU LÀM KÍN, chúng tôi luôn đồng hành cùng phát triển.

Admin: VINDEC GROUP

  • Chia sẻ bài viết:

Bình luận của bạn

Zalo
Hotline