Van Bi Inox Mặt Bích

 

Van Bi INOX 304/316 2PC Mặt Bích 150/300RF

Áp lực / Nhiệt độ: 10kgf/cm2 - 20kgf/cm2 / 220 độ C
Điều khiển bằng tay gạt
Ứng dụng: Dùng cho Water, Oil, Neutral gas, Liquid, Acid..etc

Van Bi INOX 304 - 316 2 Thân Mặt Bích PN10/PN16/PN25/PN40

THÔNG TIN KỸ THUẬT

2PC Stainless Steel 304/316 Ball Valve, PN10/PN16/PN25/PN40 Full Port Flanged Ends 

Vật liệu: ASTM A351 CF8M (SS316)/ ANSI 316 / SCS14 / SCS14A; SCS13/CF8/SS304

Kết nối : Mặt bích PN10/PN16/PN25/PN40

Loại : Full Bore

Ball / bi : SS316 / SUS316 ; SCS13/CF8/SS304

Seat : PTFE

Stem: SS316 / SUS316 ; SCS13/CF8/SS304

Tiêu chuẩn : Flanged Ends DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501, DIN 2502, DIN 2503, DIN 2543, DIN 2544, DIN 2545

Nhiệt độ: -30 ~ 250 °C

Áp làm việc Max: 10 Bar - 20Bar - 40 Bar

Vận hành : Tay gạt (Lever)

Môi trường làm việc: Nước, Dầu, Khí, Gas, Hóa chất; LPG,

Size: 1 1/2″ , 2″ , 2 1/2″ , 3″ , 4″; 6″ , 8″ , 10″, 12″

 

Van Bi 2 Mảnh INOX 304 - 316 Mặt Bích JIS10K - 16K - 20K FF

THÔNG TIN KỸ THUẬT

2PC Stainless Steel 304 - 316 Ball Valve, JIS 10K/16K/20K FF Full Port Flanged Ends 

Vật liệu thân van SS316: ASTM A351 CF8M (SS316)/ ANSI 316 / SCS14 / SCS14A 

Vật liệu thân van SS304: SS304 / CF8 / INOX 304

Kết nối : Mặt bích phẳng FF

Loại : Full Bore

Ball / bi : SS316 / SUS316 - SS304 / SUS304

Seat : PTFE

Stem: SS316 / SUS316 ; SS304 / SUS304

Tiêu chuẩn : Flanged Ends JIS B2220

Nhiệt độ: -30 ~ 250 °C

Áp làm việc Max: 10 Bar - 20 Bar

Vận hành : Van Tay gạt (Lever)

Môi trường làm việc: Nước, Dầu, Khí, Gas, Hóa chất; LPG,

Size: 1 1/2″ , 2″ , 2 1/2″ , 3″ , 4″; 6″ , 8″ , 10″, 12″

 

Van Bi INOX 304 - 316 2 Thân Mặt Bích #150 - #300RF

THÔNG TIN KỸ THUẬT

2PC Stainless Steel 304/316 Ball Valve, Ansi Class 150 - 300 Full Port Flanged Ends 

Vật liệu: ASTM A351 CF8M (SS316)/ ANSI 316 / SCS14 / SCS14A; SCS13/CF8/SS304

Kết nối : Mặt bích #150 RF / #300 RF 

Loại : Full Bore

Ball / bi : SS316 / SUS316 ; SCS13/CF8/SS304

Seat : PTFE

Stem: SS316 / SUS316 ; SCS13/CF8/SS304

Tiêu chuẩn : Flanged Ends ASME B16.5

Nhiệt độ: -30 ~ 250 °C

Áp làm việc Max: 10 Bar - 20Bar

Vận hành : Tay gạt (Lever)

Môi trường làm việc: Nước, Dầu, Khí, Gas, Hóa chất; LPG,

Size: 1 1/2″ , 2″ , 2 1/2″ , 3″ , 4″; 6″ , 8″ , 10″, 12″

Blow-out proof stem

Anti-static device (option)

Locking device

ISO 5211 Mounting pad

TA-Luft approved

Flange dimension : ASME B16.5

Face to face: ASME B16.10

Zalo
Hotline