Thông Số Kỹ Thuật Của Các Loại Tấm Gioăng Không Amiang Thông Dụng Hiện Nay

20/08/2025

1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT TẤM GIOĂNG KHÔNG AMIANG THÔNG DỤNG

Vật liệu sản xuất tấm gioăng không amiang

Thường được làm từ các sợi gia cường như aramid, sợi carbon, sợi vô cơ, sợi cellulose, và được kết dính bằng cao su như NBR. 

Kích thước tiêu chuẩn của tấm gioăng không amiang

  • Tấm gioăng không amiang được sản xuất theo nhiều kích cỡ khác nhau. Tuy nhiên, một số kích thước phổ biến thường gặp gồm:

  • Chiều dài x rộng: 1270 x 1270 và 1500mm x 1500mm (tiêu chuẩn quốc tế)

  • Kích thước khác: 1500 x 1600, 1500 x 3000mm, 1500 x 4500mm. 

  • Ngoài ra còn có loại 1500mm x 1000mm hoặc theo khổ cuộn

  • Độ dày: từ 0.4mm đến 6mm, phổ biến nhất: 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm

  • Độ dày càng lớn thì khả năng chịu áp suất và độ bền cơ học càng cao, tuy nhiên cũng ảnh hưởng đến độ linh hoạt khi cắt.

Giới hạn nhiệt độ làm việc

  • Khả năng chịu nhiệt của gioăng không amiang phụ thuộc vào loại vật liệu và có thể dao động từ -100°C đến 650°C, tùy thuộc vào sản phẩm và nhà sản xuất. 

  • Khả năng chịu nhiệt của tấm gioăng không amiang phụ thuộc vào loại sợi gia cường và cao su nền. Thông thường:

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: –100°C đến +350°C

  • Nhiệt độ tối đa ngắn hạn: +400°C, với loại sợi graphite hoặc aramid

  • Với ứng dụng hơi nước, cần chọn vật liệu có cao su EPDM hoặc NBR chịu nhiệt tốt

Khả năng chịu áp suất

  • Áp suất làm việc thông thường: từ 10 bar đến 60 bar

  • Một số loại chất lượng cao có thể chịu áp suất lên tới 80 bar hoặc hơn

  • Áp suất phụ thuộc độ dày, phương pháp lắp đặt, bề mặt của mặt bích và kiểu bắt bulong

Khả năng chống hóa chất

  • Tấm gioăng không amiang có thể kháng được nhiều loại hóa chất như:

  • Dầu nhớt, nhiên liệu, dung môi hữu cơ

  • Axit loãng, kiềm, nước muối

  • Hơi nước, khí nén, khí tự nhiên, gas

  • Tuy nhiên, nếu làm việc trong môi trường có axit mạnh hoặc kiềm đậm đặc, cần chọn loại có chất kết dính EPDM hoặc graphite tăng cường.

Tỷ trọng (Density) của vật liệu

  • Tỷ trọng phổ biến từ 1.6 g/cm³ đến 2.0 g/cm³

  • Tỷ trọng cao giúp nâng khả năng chịu áp, nhưng làm tăng độ cứng, khó cắt tay

  • Loại sợi gia cường ảnh hưởng đến tỷ trọng: sợi aramid nhẹ hơn sợi graphite

Độ bền kéo (Tensile Strength)

  • Độ bền kéo: từ 5 MPa đến 15 MPa, tùy theo nhà sản xuất

  • Tấm có độ bền kéo cao ít bị rách khi cắt, không bong tách khi sử dụng lâu dài

  • Ứng dụng trong đường ống rung động hoặc nhiệt độ cao nên chọn loại có tensile cao

Màu sắc phổ biến và ý nghĩa

  • Có thể có nhiều màu sắc khác nhau như đen, xanh, xanh lam, xám, nâu, tùy thuộc vào loại vật liệu và nhà sản xuất.

  • Màu sắc của tấm gioăng không amiang không chỉ là yếu tố nhận diện mà còn phản ánh loại vật liệu:

  • Xanh lá: chứa sợi aramid + cao su NBR – thông dụng nhất

  • Xanh dương: chịu nhiệt tốt hơn – sợi đặc biệt hoặc graphite

  • Vàng nâu: dùng cho hơi nước nóng – độ bền cao

  • Đen, xám, đỏ: đặc biệt cho môi trường hóa chất

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế áp dụng

  • Một số tấm gioăng không amiang đạt các tiêu chuẩn quốc tế như:

  • DIN 2690, BS 7531, ASTM F104: về độ bền, độ rò rỉ, an toàn

  • FDA (USA): dùng cho thực phẩm, nước sạch

  • RoHS/REACH: không chứa chất độc hại, thân thiện môi trường

Ứng dụng của tấm gioăng không amiang

Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, và các ngành công nghiệp kỹ thuật khác. 

2. PHÂN LOẠI THEO THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Phân loại theo chất kết dính cao su

Tấm gioăng không amiang được cấu tạo từ các sợi: Sợi aramid, sợi carbon, sợi inorganic, sợi cellulose,...   và được kết dính bằng cao su tổng hợp để tạo thành tấm phẳng có các độ dày khác nhau, và chính loại cao su này quyết định độ bền, kháng hóa chất, kháng dầu, nhiệt độ, độ cứng,... của tấm gioăng không amiang.

Chất kết dính cao su NBR (cao su nitrile):

  • Cao su NBR kháng dầu khoáng, dầu thực vật, xăng

  • Chịu nhiệt 150–180°C

  • → Dùng phổ biến trong ngành xăng dầu, thủy lực

Chất kết dính cao su SBR (cao su styrene-butadiene):

  • Giá rẻ, dùng được trong môi trường nước và khí

  • Không kháng dầu tốt

  • Chịu nhiệt đến 100–120°C

  • → Ứng dụng cho nước sạch, khí nén, hơi nước nhẹ

Chất kết dính cao su EPDM (cao su ethylene-propylene):

  • Cao su EPDM kháng hơi nước, ozon, axit nhẹ

  • Không kháng dầu

  • Chịu nhiệt lên đến 150°C

  • → Phù hợp hệ thống hơi, đường ống nước nóng, nhà máy nhiệt điện

Chất kết dính cao su CSM (Neoprene):

  • Kháng hóa chất, axit nhẹ, ozon, thời tiết

  • Ứng dụng cho ngoài trời, môi trường ăn mòn nhẹ

  • → Dùng trong môi trường công nghiệp nặng có độ ẩm và hóa chất

Phân loại theo màu sắc (phân biệt nhanh bằng mắt thường)

Mỗi loại tấm gioăng không amiang thường có màu sắc khác nhau để giúp người sử dụng dễ phân biệt:

Màu sắc Loại vật liệu Sợi Cao su kết dính Ứng dụng tiêu biểu
Mầu xanh lá Sợi Aramid + NBR Cao su NBR Dầu, khí, hóa chất nhẹ
Mầu xanh dương Sợi Aramid + NBR (loại chịu áp cao) Cao su NBR cao cấp Áp suất cao, nhiệt độ cao
Mầu vàng Sợi Cellulose + SBR Cao su SBR Nước lạnh, khí, môi trường dân dụng
Mầu xám đen Sợi Inorganic, Carbon/Graphite + NBR hoặc Graphite Cao su NBR Nhiệt cao, lò hơi, dầu nóng
Mầu đỏ nâu Sợi Aramid + EPDM Cao su EPDM Hơi nóng, nước nóng, hóa chất ăn mòn nhẹ

Phân loại theo khả năng chịu nhiệt và áp suất

Tùy theo yêu cầu kỹ thuật của hệ thống mà người dùng chọn loại phù hợp:

Loại tấm gioăng không amiang thông thường:

  • Nhiệt độ làm việc: 100–150°C

  • Áp suất: < 30 bar

  • Ứng dụng: nước, khí, dầu nhẹ, dân dụng

Loại tấm gioăng không amiang tầm trung:

  • Nhiệt độ: 200–250°C

  • Áp suất: 30–80 bar

  • Ứng dụng: dầu công nghiệp, hơi nước trung áp

Loại tấm gioăng không amiang cao cấp:

  • Nhiệt độ: 300–550°C

  • Áp suất: 80–150 bar

  • Ứng dụng: hóa chất mạnh, hơi nước siêu nhiệt, dầu nóng

Phân loại theo tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Một số sản phẩm tấm gioăng không amiang được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • Teadit (NA1005, NA1100, NA1122, NA1106...) tiêu chuẩn châu Âu

  • Ferolite (NAM39, NAM30, NAM32, NAM42GF, NAM45CF...) tiêu chuẩn châu Âu

  • Klinger (KLINGERSIL C4400, C4430, C4500...) – tiêu chuẩn châu Âu

  • Garlock – thương hiệu Mỹ nổi tiếng, tiêu chuẩn ANSI, ASTM

  • Temac, Frenzelit, James Walker... – các dòng cao cấp, đạt chuẩn EN13555, TA-Luft, FDA...

  • Các sản phẩm này thường được dùng trong dự án FDI, yêu cầu kỹ thuật cao, an toàn nghiêm ngặt.

Phân loại theo hình thức sản phẩm

  • Tùy theo nhu cầu sử dụng, tấm gioăng không amiang có thể cung cấp dưới nhiều hình thức:

  • Dạng tấm nguyên khổ: 1270 x 1270mm, 1500 x 1500 mm hoặc 1500 x 2000 mm, 2000 x 2000 mm

  • → Dễ dàng cắt theo kích thước yêu cầu

  • Dạng cuộn (roll): Dài 10–30 mét, rộng 1m

  • → Tiết kiệm chi phí cho sản xuất hàng loạt gioăng nhỏ

  • Gia công sẵn theo bản vẽ: Cắt sẵn thành vòng đệm, gioăng đặc biệt

  • → Phục vụ các ngành đóng tàu, hóa chất, hơi nước, thực phẩm

Phân loại theo xuất xứ và thương hiệu

  • Một số nhà sản xuất uy tín được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam:

  • Hàn Quốc: JEIL E&S, TaeHwa Kalpa Seal

  • Nhật bản: Nichias Tombo, Valqua

  • Ấn độ: Ferolite, Betaflex.

  • Châu Âu: Teadit, Klinger, Frenzelit, James Walker

  • Việt Nam: một số đơn vị gia công từ vật liệu nhập khẩu

3. KẾT LUẬN VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TẤM GIOĂNG KHÔNG AMIANG

  • Độ bền và khả năng chịu nhiệt cao: Các tấm gioăng không amiang có dải nhiệt độ làm việc rộng, từ 150°C đến 400°C tùy chủng loại, đảm bảo khả năng làm kín ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.

  • Kháng hóa chất và chịu áp suất tốt: Sản phẩm đáp ứng yêu cầu khắt khe trong môi trường hóa chất, hơi nước, dầu, khí nén, với khả năng chịu áp lực cao, thích hợp cho hệ thống đường ống, bơm, van.

  • Đa dạng vật liệu & tiêu chuẩn: Có nhiều loại được sản xuất từ sợi aramid, sợi cellulose, kết hợp cao su NBR, SBR, EPDM…, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, BS, DIN), đáp ứng nhiều nhu cầu công nghiệp.

  • Thân thiện môi trường và an toàn sức khỏe: Không chứa amiang độc hại, an toàn cho người sử dụng, phù hợp xu hướng thay thế gioăng amiang trong các ngành công nghiệp hiện đại.

  • Ứng dụng rộng rãi: Từ ngành dầu khí, hóa chất, xi măng, nhiệt điện đến thực phẩm và dược phẩm, tấm gioăng không amiang đều đảm bảo hiệu quả làm kín lâu dài.

  • Giá thành cạnh tranh, dễ gia công: Có nhiều mức giá phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật; dễ dàng cắt, dập thành gioăng theo kích thước và hình dạng mong muốn.

👉 Kết luận: Tấm gioăng không amiang là giải pháp làm kín an toàn, bền bỉ, đa dạng chủng loại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, thay thế tối ưu cho gioăng amiang trong hầu hết ngành công nghiệp hiện nay.

  • Chia sẻ bài viết:

Bình luận của bạn

Zalo
Hotline