Chia Sẻ Thông Tin Hữu Ích Về Cấu Tạo Hình Dạng Gioăng Thép Xoắn
01/04/2024
CHIA SẺ THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ CẤU TẠO HÌNH DẠNG GIOĂNG THÉP XOẮN
Trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, việc liên kết các ống và khớp nối máy móc là rất quan trọng. Do đó, gioăng thép xoắn đã được phát triển để tạo ra sự kết nối chặt chẽ hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí. Mặc dù gioăng thép xoắn là một công cụ quen thuộc trong ngành xây dựng và thiết kế, nhưng vẫn còn mới mẻ với nhiều người. Hãy cùng VINDEC khám phá về gioăng thép xoắn thông qua bài viết dưới đây!
1. GIOĂNG THÉP XOẮN LÀ GÌ
Gioăng thép xoắn là một loại phổ biến của gioăng kim loại được áp dụng rộng rãi trong các nhà máy công nghiệp. Sử dụng gioăng thép giúp tăng cường sự kín đáo và hiệu quả của các khớp nối, ngăn chặn rò rỉ và tiết kiệm thời gian đáng kể.
Thông số kỹ thuật:
- Spiral wound gasket có thể được là từ nhiều loại vật liệu khác nhau như: - Lá thép (hoop): Stainless steel (304, 316, 321, 347,…), titan, niken, hastelloy, đồng, nhôm,…
- Filler: Asbestos, PTFE, Expanded graphite, non asbestos,…
- Inner, Outering: Thép carbon, thép không rỉ (304, 316 410,…) monel, titan,….
Với nhiều loại tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS, KS,…
+ Nhiệt độ làm việc ( max Working temperature ) : 800oC
- metal : ring joint
- non metal : cut gasket
Thường làm joint giữa 2 mặt bích
- metal sprial wound
GIOĂNG KIM LOẠI THÉP INOX CHỊU NHIỆT (SPIRAL WOUND GASKET) :
- Outer ring: carbon steel. Metal winding strip: 316L stainless steel. Filler material: standal purity graphite (SPG), Outer ring: SS316 & inner ring: SS316, SS304
- Outer ring: carbon steel. Inner ring: 316 stainless steel. Metal winding strip (Hoop): 316L stainless steel. Filler material: standal purity graphite (SPG)
- Spiral wound gaskets. Outer ring: 316 stainless steel. Inner ring: 316 stainless steel. Metal winding strip (Hoop): 316L stainless steel. Filler material: standal purity graphite (SPG)
- Spiral wound gaskets. Outer ring: 304 stainless steel. Inner ring: 304 stainless steel. Metal winding strip (Hoop): 316L stainless steel. Filler material: standal purity graphite (SPG)
- Outer ring: Vòng tròn phía ngoài cùng (có thể làm bằng carbon steel hay inox)
Inner ring: Vòng tròn phía trong cùng ( có thể làm bằng carbon steel hay inox)
Filler material: để làm kín 2 bề mặt kim loại
2. CẤU TẠO GIOĂNG THÉP XOẮN
Gioăng thép xoắn là sản phẩm có một vòng xoắn inox cơ bản, được làm kín bằng phần vật liệu chất lượng. Cấu trúc của gioăng này bao gồm các lớp mỏng lá thép xoắn hình thành từ dãy kim loại hình chữ V liên tục xoắn với các dãy phủ đệm mềm xen kẽ.
Gioăng thép xoắn thường được sản xuất từ inox loại 304 hoặc 316, tạo ra vòng đường kính bên trong và bên ngoài để đảm bảo sự kín chặt và tránh rò rỉ ở phần bên trong.
3. PHÂN LOẠI GIOĂNG THÉP XOẮN
Về cơ bản, gioăng thép xoắn có thể được phân loại thành 3 loại chính như sau:
3.1. Phân loại theo khả năng sản xuất gia công
Phân loại theo khả năng sản xuất gia công có thể được hiểu là việc sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Khi thực hiện sản xuất gia công, đơn vị sản xuất phải tuân thủ theo bản thiết kế mà khách hàng yêu cầu.
3.2. Phân loại theo vật liệu
- Gioăng thép xoắn phủ chì: Đây là loại gioăng phổ biến nhất trong ngành công nghiệp với khả năng chịu nhiệt từ -315 đến 510 độ C và có màu chì xám đặc trưng.
- Gioăng thép xoắn phủ PTFE: Gioăng này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất và thực phẩm, có khả năng chịu nhiệt từ -350 đến 1100 độ C.
- Gioăng thép phủ Mica: Loại này ít được sử dụng và chỉ sản xuất theo yêu cầu của khách hàng với khả năng chịu nhiệt từ -350 đến 760 độ C.
Gioăng thép xoắn phủ Ceramic: Đây là loại gioăng hiếm khi sử dụng, có khả năng chịu nhiệt rất cao và thường được áp dụng trong ngành nhiệt điện, lò hơi, và thiết bị điện.
3.3. Phân loại theo hình dáng
- Gioăng thép xoắn 1 vành là một loại gioăng cơ bản được tạo thành từ một dãy kim loại hình V liên tục quấn quanh với chất điền đầy đệm mềm xen kẽ. Cấu trúc hình V giúp gioăng hoạt động như một lò xo, với độ sâu được điều chỉnh phù hợp với ứng dụng và điều kiện môi trường.
- Gioăng thép xoắn 2 vành chặn ngoài có vành chặn bên ngoài để giữ cho hai mặt bích không bị nén quá mức, ngăn chặn sự mở rộng của vành thép ra bên ngoài và tăng cường khả năng chịu áp lực. Loại gioăng này thích hợp sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau như hơi nước, dầu mỏ, hóa chất, hydrocarbon.
- Gioăng thép 2 vành chặn trong là loại gioăng kim loại có vành chặn bên trong nhằm ngăn chặn sự mở rộng vào bên trong của vành thép, giữ cho lớp làm kín ổn định và tăng cường khả năng chịu áp lực.
- Gioăng thép 3 vành được sản xuất từ inox 304, 316,...với cấu trúc hình V liên tục quấn xoắn với các dải mỏng chất đệm điền đầy mềm xen kẽ. Gioăng thép 3 vành giúp ngăn chặn sự mở rộng từ cả bên ngoài và bên trong.
Vòng đệm kim loại làm kín VINDEC Spiral Wound Gasket (còn được gọi là vòng đệm kim loại làm kín xoắn ốc SWG), là vật liệu đệm được thiết kế để làm kín bằng cách chêm vào giữa mặt tiếp xúc của 2 phần mặt bích. Thông quá áp lực được tạo ra từ bu lông tác động lên bề mặt SWG, phần vật liệu làm kín của vòng filler (graphite, ptfe, non-asbestos,...) mềm hơn sẽ điền đầy những khoảng hở rò rỉ trên mặt bích, làm kín bề mặt chặt chẽ và hiệu quả hơn.
Nguyên tắc thiết kế của VINDEC: Chất lượng vòng đệm kim loại làm kín spiral wound gasket phụ thuộc vào đặc tính cơ học của dải vật liệu cấu thành giúp tăng cường khả năng chịu tải so với các vật liệu phi kim loại truyền thống. Quan trọng nhất là lớp vật liệu vòng làm kín (phần điền đầy - filler) thường sử dụng: graphite, Teflon®,…Được mô tả như sau: một dải hẹp hình chữ V cuộn đồng đều và xen kẽ với dây kim loại làm bằng thép không gỉ (hoop) một khoảng cách cố định tạo thành vòng xoắn được cố định dưới áp lực ép chặt giữa 2 vòng thép khép kín.
Vòng đệm kim loại Spiral Wound Gasket có độ chính xác gia công cao, thiết kế phù hợp với các tiêu chuẩn mặt bích như ASME B16.5, ASME B16.47 Series A và Series B. Được sử dụng phổ biến trong các đường ống dẫn trong các nhà máy công nghiệp.
CÁC DẠNG TIÊU CHUẨN
Spiral Wound Gasket Type R
• Nhiều lựa chọn đa dạng vật liệu cấu thành (metal strip and filler material)
• Thích hợp ứng dụng nhiệt độ và áp lực cao.
• Thích hợp dùng cho mặt bích "tongue and groove"
Spiral Wound Gasket Type CR
• Spiral wound gasket chỉ có vòng ngoài (outer ring) và vòng điền đầy (filler).
• Thích hợp dùng cho mặt bích "raised face and flat face".
Spiral Wound Gasket Type RIR
• Spiral Wound Gasket chỉ có vòng trong (inner ring) và vòng điền đầy (filler)
• Thích hợp ứng dụng nhiệt độ và áp lực cao.
• Thích hợp dùng cho mặt bích "Male to female"
Spiral Wound Gasket Type CRIR
• Spiral Wound Gasket đầy đủ 3 vòng: vòng ngoài (outer ring), vòng điền đầy (filler) và vòng trong (inner ring).
• Thích hợp ứng dụng nhiệt độ và áp lực cao.
• Thích hợp dùng cho mặt bích "raised face and flat face".
• Ngăn chặn chấn động và bảo vệ mặt bích bị ăn mòn
• Bảo vệ các cuộn dây kim loại metal winding trong vòng filler ở nhiệt độ cao.
Spiral Wound Gasket Type CRIR
PTFE Inner Ring
• Spiral Wound Gasket đầy đủ 3 vòng với vòng trong làm từ vật liệu PTFE.
• Thích hợp dùng cho mặt bích "raised face and flat face".
• Vòng trong PTFE hoạt động như một vòng đệm bổ sung bảo vệ các cuộn dây kim loại metal winding trong vòng filler khỏi môi trường chất lỏng.
Spiral Wound Gasket Type CRIR
graphite Inner Ring
• Spiral Wound Gasket đầy đủ 3 vòng với vòng trong làm từ vật liệu graphite.
• Thích hợp ứng dụng nhiệt độ và áp lực cao.
• Thích hợp dùng cho mặt bích "raised face and flat face".
• Thích hợp môi trường hóa chất ăn mòn
• Vòng trong graphite hoạt động như một vòng đệm bổ sung
Spiral Wound Gasket Type RHD
• Spiral Wound Gasket chỉ có một vòng điền đầy (filler).
• Vòng metal strip và filler material được quấn với mật độ cao hơn vòng đệm bình thường.
• Nhiều lựa chọn đa dạng vật liệu cấu thành (metal strip and filler material)
• Thích hợp dùng cho bơm áp lực cao, van áp lực cao và các ứng dụng làm kín chất khí.
• Rò rỉ thấp
Spiral Wound Gasket Type R
with graphite facing
• Spiral Wound Gasket chỉ có một vòng điền đầy (filler) với lớp bề mặt graphite dày 0.5 mm.
• Thích hợp sử dụng làm kín các đường ống cống.
• Thích hợp cho lực siết bu lông thấp và bề mặt vòng đệm không đồng đều.
• Tác dụng làm kín gấp đôi
Spiral Wound Gasket Type HTX
for heat exchangers
• Spiral Wound Gasket có vòng trong và vòng ngoài kết hợp
• Vòng trong được gắn thêm khung kim loại cố định
BẢNG VẬT LIỆU
Standard |
Metal strip material |
1.4301 |
304 |
1.4401 |
316 |
1.4404 |
316 L |
1.4541 |
321 |
1.4571 |
316 Ti |
Special version: Monel 400®, InConel 600®, InConel 625®, InConel X750®, Nickel 200®, Titanium, Incoloy 800®, Incoloy 825® |
|
Standard materials outer ring: Carbon steel, Stainless steel |
|
Standard materials inner ring: Stainless steel |
BẢNG KÍCH THƯỚC
Nominal thickness |
Compressed thickness |
Guide ring thickness |
3.2 mm |
2.3 - 2.5 mm |
2 - 2.2 mm |
4.5mm |
3.2 - 3.4 mm |
3 - 3.3 mm |
7.2 mm |
5.0 - 5.5 mm |
5 - 5.5 mm |
GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ VẬT LIỆU VÒNG FILLER
Ceramics |
approx. 800°C |
Graphite* |
approx. 500°C |
(* pure graphite standard 98% purity or 99.85% nuclear grade) |
|
PTFE |
approx. 260°C |
Mica |
approx. 900°C |
QUÝ KHÁCH HÀNG CẦN QUAN TÂM
VINDEC và phân phối các sản phẩm Vòng đệm kim loại làm kín Spiral Wound Gasket với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
Khi yêu cầu Vòng đệm kim loại làm kín Klinger Spiral Wound Gasket, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
• Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI, JIS, DIN, BS,...và loại bề mặt mặt bích (flange face)
• Tiêu chuẩn RTJ: ASME B16.5, API 6A,...và loại, vật liệu, kích thước yêu cầu.
• Điều kiện vận hành: nhiệt độ, áp lực, lưu chất,...môi trường làm việc và điều kiện lắp đặt.
Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vòng đệm kim loại làm kín Spiral Wound Gasket phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
4. PHÂN LOẠI ỨNG DỤNG GIOĂNG THÉP XOẮN TRONG CÔNG NGHIỆP
Với tính chất đặc biệt của kim loại và các vật liệu làm gioăng thép xoắn được sử dụng để kín mặt bích của ống, nắp van công nghiệp và hệ thống trao đổi nhiệt. Trên mặt bích có các rãnh và lưỡi để chịu đựng các yếu tố như hóa chất, nhiệt độ cao, áp suất cao.
Gioăng thép được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp như lọc dầu, nhiệt điện, thủy điện, xi măng, đóng tàu, sản xuất giấy và hóa chất.
- Dùng làm kín các khớp nối trong đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt, dùng để làm kín giữa 2 vật được nối bằng mặt bích
- Là loại gasket đa năng được dùng cho các ứng dụng chịu nhiệt, độ cao, môi trường nhiệt tuần hoàn, rung hoặc môi trường chân không cao trong các nghành luyện kim, dầu khí, hay hóa chất.
5. VINDEC - SẢN XUẤT GIOĂNG THÉP XOẮN CHẤT LƯỢNG CAO GIÁ TỐT
VINDEC là một trong những công ty hàng đầu chuyên sản xuất và gia công gioăng thép xoắn chính hãng với giá cả hợp lý mà bạn nên xem xét. Có nhiều ưu điểm khi quý khách hàng lựa chọn dịch vụ của VINDEC:
- Đội ngũ kỹ sư có trình độ cao và giàu kinh nghiệm.
- Đầu tư vào hệ thống máy móc hiện đại, tiên tiến và dây chuyền sản xuất chính xác.
- Sản phẩm đạt chất lượng tiêu chuẩn quốc tế.
- Phong phú về kích thước và chất liệu.
- Gia công theo bản vẽ và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Cung cấp nhiều chính sách ưu đãi và giá cả cạnh tranh.
Hy vọng rằng thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về gioăng thép xoắn. Nếu quý vị cần, hãy liên hệ ngay với VINDEC để được tư vấn chính xác và nhanh chóng.
6. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ GIOĂNG THÉP XOẮN
6.1. Gioăng thép xoắn là gì?
Gioăng thép xoắn là một sản phẩm kín chặt được sử dụng để niêm phong các mối nối trong hệ thống ống và van cơ khí.
6.2. Gioăng thép xoắn được làm từ vật liệu nào?
Gioăng thép xoắn thường được sản xuất từ inox loại 304 hoặc 316 để đảm bảo tính chất chống ăn mòn và độ bền cao.
6.3. Ứng dụng của gioăng thép xoắn là gì?
Gioăng thép xoắn được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như lọc dầu, nhiệt điện, thủy điện, xi măng, đóng tàu và hóa chất để đảm bảo kín chặt các mối nối và tránh rò rỉ.
6.4. Có bao nhiêu loại gioăng thép xoắn?
Gioăng thép xoắn có thể được phân loại thành ba loại chính: theo khả năng sản xuất gia công, theo vật liệu và theo hình dáng.