Thông Số Kỹ Thuật Của Các Loại Dây Tết Chèn Phổ Biến Hiện Nay

21/08/2025

1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DÂY TẾT CHÈN

Dây tết chèn (Packing gland) là vật liệu làm kín phổ biến trong các thiết bị công nghiệp như máy bơm, van, lò hơi, bình chịu áp... Được sử dụng nhằm ngăn rò rỉ môi chất, chịu nhiệt, chống hóa chất và giảm mài mòn trục. Để lựa chọn dây tết phù hợp, điều quan trọng là phải nắm rõ các thông số kỹ thuật chính của từng loại dây tết chèn.

thông số kỹ thuật các loại dây tết chèn

Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật điển hình và quan trọng nhất cần chú ý khi lựa chọn dây tết chèn trong các ngành công nghiệp:

Vật liệu cấu tạo

Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất và ứng dụng thực tế:

  • Graphite (than chì): Chịu nhiệt cao, chống ăn mòn, tự bôi trơn.

  • PTFE (Teflon): Kháng hóa chất mạnh, hệ số ma sát thấp.

  • Aramid (Kevlar): Chịu mài mòn, độ bền cơ học cao.

  • Ceramic (sợi gốm): Cách nhiệt, chịu nhiệt độ cực cao.

  • Cotton: Mềm dẻo, linh hoạt, phù hợp hệ thống nước áp thấp.

  • Carbon fiber: Dẫn điện nhẹ, kháng hóa chất tốt.

Kích thước tiết diện dây (mm)

Tiết diện dây là yếu tố cần thiết để đảm bảo độ kín:

  • Các kích thước phổ biến: 3mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 20mm, 22mm, 25mm v.v.

  • Có thể cắt theo cuộn (1kg, 2kg, 5kg, 10kg) hoặc đoạn theo yêu cầu.

Lưu ý: Chọn đúng tiết diện giúp dây bám sát trục và housing, đảm bảo hiệu quả làm kín.

Nhiệt độ làm việc (°C)

Mỗi loại dây tết chèn có giới hạn nhiệt độ khác nhau:

  • PTFE: -100°C đến +260°C

  • Graphite: lên đến +550°C (hoặc 650°C nếu có lõi Inconel)

  • Aramid: -50°C đến +280°C

  • Ceramic: chịu đến +1200°C

  • Cotton: tối đa khoảng 120°C

  • Nhiệt độ vượt quá giới hạn sẽ làm cháy, chảy hoặc giảm độ bền vật liệu.

Áp suất làm việc (Bar/MPa)

Khả năng chịu áp của dây tết phụ thuộc vật liệu và cấu tạo:

  • Thông thường: 10 – 30 bar

  • Một số loại đặc biệt (graphite gia cố): chịu đến 100 – 300 bar

  • Môi trường tĩnh thường chịu áp cao hơn môi trường động (xoay)

Tốc độ tuyến tính trục (m/s)

Chỉ số này quan trọng với trục quay liên tục:

  • Dây graphite, PTFE: tốc độ tối đa 10 – 20 m/s

  • Dây cotton hoặc aramid: thấp hơn, 5 – 10 m/s

  • Vượt quá tốc độ có thể làm cháy bề mặt tiếp xúc do ma sát cao.

Độ pH làm việc (Kháng hóa chất)

  • PTFE: pH từ 0 – 14 (gần như kháng toàn bộ hóa chất)

  • Graphite: pH 1 – 14

  • Aramid: pH 3 – 12

  • Ceramic: pH 4 – 9

  • Cotton: hạn chế dùng với hóa chất mạnh

Lưu ý: Môi chất axit hoặc kiềm mạnh cần chọn đúng loại kháng hóa chất.

Hệ số ma sát và khả năng tự bôi trơn

  • Graphite và PTFE: Hệ số ma sát thấp, tự bôi trơn tốt, giúp giảm mài mòn trục.

  • Aramid, cotton: cần bổ sung dầu bôi trơn để hoạt động ổn định.

2. HƯỚNG DẪN CHỌN ĐÚNG CHỦNG LOẠI DÂY TẾT CHÈN PHÙ HỢP

  • S (Size): Xác định kích thước dây và kích thước thiết diện.

  • T (Temperature): Xác định nhiệt độ làm việc.Ví dụ, không thể chọn dây tết chèn PTFE cho các ứng dụng trên 260°C.

  • A (Application): Xác định được thiết bị sử dụng: bơm, van, piston hoặc ống hóa chất.

  • M (Media): Loại dung môi cần làm kín, dây PTFE dùng cho axit, dây graphite dùng cho hóa chất tốt.

  • P (Pressure): Xác định áp suất môi trường làm việc.

  • S (Speed): Xác định tốc độ trục cho bơm.

3. KẾT LUẬN VỀ THÔNG SỐ  KỸ THUẬT CỦA DÂY TẾT CHÈN

  • Đa dạng vật liệu chế tạo: Dây tết chèn được sản xuất từ nhiều loại sợi như amiang, graphite, carbon, PTFE, aramid, cotton, ceramic… giúp đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

  • Khả năng chịu nhiệt & áp suất: Tùy loại vật liệu, dây tết chèn có thể chịu nhiệt từ 150°C đến trên 1000°C, áp suất cao trong van, bơm, thiết bị quay.

  • Chống hóa chất & mài mòn: Các dòng dây tết chèn có khả năng kháng axit, kiềm, dung môi, dầu mỏ và chịu mài mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.

  • Ứng dụng rộng rãi: Sử dụng trong hệ thống bơm, van, đường ống, lò hơi, nhà máy điện, hóa chất, dầu khí, thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp nặng.

  • Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế: Được sản xuất theo các chuẩn ASTM, DIN, BS…, đảm bảo hiệu quả làm kín lâu dài, an toàn và ổn định.

  • Thân thiện & linh hoạt: Một số loại không amiang, không độc hại, phù hợp xu hướng an toàn môi trường; dễ cắt, lắp đặt, thay thế theo yêu cầu.

  • Giải pháp kinh tế: Có nhiều phân khúc giá phù hợp từng nhu cầu; gia công theo kích thước và ứng dụng riêng biệt, tiết kiệm chi phí bảo trì.

👉 Kết luận: Thông số kỹ thuật của dây tết chèn là yếu tố cốt lõi quyết định hiệu quả và độ bền của vật liệu làm kín. Do đó, khi lựa chọn dây tết chèn, bạn cần cân nhắc kỹ các yếu tố: vật liệu, kích thước, nhiệt độ, áp suất, tốc độ trục, và môi chất sử dụng. Sự hiểu biết rõ ràng về thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp nhất, tránh hư hỏng thiết bị, tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng hiệu suất vận hành.

  • Chia sẻ bài viết:

Bình luận của bạn

Zalo
Hotline