Tấm Cao Su Dày 10mm (ly): Có Giá Bán Bao Nhiêu Và Hướng Dẫn Chọn Mua

12/07/2025

Tấm cao su dày 10mm là vật liệu kỹ thuật cao su có độ dày tiêu chuẩn 10mm, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, ô tô, và các lĩnh vực cần cách âm, cách nhiệt, giảm chấn, chống trượt. Tùy theo loại cao su sử dụng như EPDM, NBR, Silicone hay Viton, tấm cao su này sẽ mang đến các đặc tính kỹ thuật riêng biệt phù hợp với từng môi trường làm việc.


KHÁI NIỆM

1. Định nghĩa tấm cao su dày 10mm

Là loại cao su được ép hoặc cán thành tấm có độ dày cố định 10mm, bề mặt có thể trơn hoặc nhám, dễ dàng cắt theo yêu cầu.

2. Đặc điểm nhận diện

Tấm thường có kích thước tiêu chuẩn 1m x 1m, 1m x 2m, hoặc cuộn dài; màu sắc phổ biến là đen, đỏ, xám, trắng trong.

3. Mục đích sử dụng

Dùng làm lớp đệm chống va đập, vật liệu cách âm, làm gioăng kín khít, lớp chống rung, lót nền, chống trượt sàn.

4. Sản xuất theo tiêu chuẩn

Được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế: ISO 9001, RoHS, FDA (cho ngành thực phẩm, y tế), ASTM D2000.


ĐẶC TÍNH

1. Độ dày lý tưởng cho nhiều ứng dụng

10mm là độ dày lý tưởng để chống biến dạng, tăng khả năng giảm chấn và đàn hồi.

2. Khả năng chịu nhiệt

  • EPDM: –50°C đến +150°C

  • NBR: –30°C đến +120°C

  • Silicone: –60°C đến +200°C

  • Viton: –20°C đến +250°C

3. Chống dầu, hóa chất, ozone

Tùy loại cao su, tấm có thể kháng dầu, axit nhẹ, kiềm, dung môi, và chống ăn mòn bởi ozone, tia UV.

4. Cách điện và cách nhiệt tốt

Tấm cao su có khả năng cách điện (nếu không dẫn điện), cách nhiệt tốt, ngăn truyền nhiệt và chống sốc điện nhẹ.

5. Độ bền cơ học cao

Chống mài mòn, chịu lực nén, kéo và xé tốt, đặc biệt phù hợp trong môi trường có tác động cơ học liên tục.


PHÂN LOẠI

1. Theo vật liệu chế tạo

  • Tấm cao su EPDM 10mm: kháng thời tiết, chống tia UV, ozone.

  • Tấm cao su NBR 10mm: kháng dầu, mỡ, hóa chất nhẹ.

  • Tấm cao su Silicone 10mm: chịu nhiệt cao, an toàn thực phẩm.

  • Tấm cao su Viton 10mm: cao cấp, chịu hóa chất mạnh, nhiệt độ cao.

2. Theo bề mặt

  • Trơn bóng: dễ vệ sinh, dùng trong môi trường sạch.

  • Nhám mờ: tăng độ ma sát, chống trượt.

  • Vân nổi: dùng cho sàn công nghiệp hoặc thảm cao su chống trượt.

3. Theo hình thức cung cấp

  • Dạng tấm cắt sẵn 1000×1000mm, 1000×2000mm.

  • Dạng cuộn 1m x 10m, 1.2m x 20m hoặc cắt theo yêu cầu.

  • Dạng cắt CNC theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật.

4. Theo ứng dụng đặc thù

  • Tấm cách điện 10mm

  • Tấm chịu dầu 10mm

  • Tấm chống cháy 10mm

  • Tấm cao su an toàn thực phẩm


ỨNG DỤNG

1. Công nghiệp sản xuất

Dùng làm đệm máy, lớp lót sàn xưởng, giảm chấn thiết bị công nghiệp nặng.

2. Xây dựng và dân dụng

Làm lớp cách âm sàn, tường; chống trượt cầu thang, nền nhà xưởng, khu vực ẩm ướt.

3. Giao thông vận tải

Ứng dụng trong các phương tiện vận chuyển, đệm trục xe, đệm cabin.

4. Ngành điện – điện tử

Cách điện cho bảng mạch, máy biến áp, tủ điện.

5. Ngành y tế và thực phẩm

Dùng làm gioăng cao su trong máy đóng gói, tấm đệm an toàn cho phòng sạch.

6. DIY và nội thất

Chế tạo sản phẩm handmade, đệm ghế, đệm bàn máy, đồ bảo hộ cá nhân.


LƯU Ý KHI CHỌN MUA

1. Xác định môi trường làm việc

Nhiệt độ, độ ẩm, dầu mỡ, hóa chất... để chọn đúng vật liệu phù hợp.

2. Kiểm tra độ đàn hồi và độ nén

Nên dùng thử mẫu để đánh giá khả năng đàn hồi, độ bền, độ bám bề mặt.

3. Kiểm tra chứng nhận sản phẩm

Yêu cầu CO, CQ, chứng nhận RoHS hoặc FDA nếu dùng trong môi trường đặc biệt.

4. Chọn đơn vị gia công chính xác

Ưu tiên nơi có cắt CNC, gia công laser theo bản vẽ.

5. Tư vấn kỹ thuật đầy đủ

Nên tham khảo chuyên viên kỹ thuật để được tư vấn vật liệu chính xác nhất.


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

1. Chuẩn bị bề mặt lắp đặt

Vệ sinh, làm phẳng khu vực lắp đặt để tăng độ bám dính.

2. Cắt theo kích thước mong muốn

Sử dụng dao chuyên dụng, máy cắt laser hoặc CNC để đảm bảo đường cắt sắc nét.

3. Dùng keo dán hoặc cố định cơ học

Tuỳ môi trường, dùng keo dán cao su chuyên dụng hoặc vít, bu-lông.

4. Kiểm tra khả năng hoạt động

Sau khi lắp, cần kiểm tra độ kín, độ đàn hồi và khả năng chống trượt.

5. Bảo trì – thay thế định kỳ

Kiểm tra định kỳ sau mỗi 6–12 tháng sử dụng, thay mới nếu có hiện tượng chai, nứt, rách mép.


BẢNG BÁO GIÁ

Loại vật liệu Kích thước (mm) Giá tham khảo (VNĐ/tấm)
EPDM 10mm 1000×1000 350.000 – 550.000
NBR 10mm 1000×1000 400.000 – 650.000
Silicone 10mm 1000×1000 hoặc 500×1000 600.000 – 950.000
Viton 10mm 500×500 hoặc đặt theo yêu cầu 900.000 – 1.400.000

Giá chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác theo số lượng và yêu cầu kỹ thuật.


ĐỊA CHỈ BÁN UY TÍN

🔹 VINDEC – Nhà cung cấp cao su kỹ thuật hàng đầu tại Việt Nam

  • Chuyên cung cấp tấm cao su EPDM, NBR, Silicone, Viton chuẩn chất lượng

  • Gia công theo yêu cầu: CNC, laser, cắt khuôn

  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí, giao hàng toàn quốc, đảm bảo chất lượng

  • CO/CQ, RoHS, MSDS, FDA

📍 Trụ sở: Hà Nội | TP.HCM | Đà Nẵng
🌐 Website: www.vindec.vn
📞 Hotline: 0918 097 968

  • VINDEC GROUP: Chúng tôi có Nhà máy sản xuất và Kho hàng: 2.000m2 tại Lô A2-CN1, Đường CN5, Khu Công Nghiệp Từ Liêm - Hà Nội.

  • Với phương châm "TỐT HƠN và HƠN NỮA - BETTER and MORE", VINDEC sẵn sàng đáp ứng các dự án lớn về vật liệu làm kín, với kinh nghiệm 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Tấm cao su được nhập khẩu số lượng lớn từ Ấn Độ, Châu âu, Mỹ, Nhật, Hàn quốc, cùng đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn đồng hành cùng quý khách hàng trong sự phát triển.


KẾT LUẬN

Tấm cao su dày 10mm là lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chịu lực tốt, cách âm, cách nhiệt, chống trượt và chống mài mòn cao. Việc lựa chọn đúng loại vật liệu, đúng nhà cung cấp như VINDEC sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí lâu dài.

👉 Liên hệ ngay với VINDEC để nhận tư vấn miễn phí, báo giá nhanh và mẫu thử sản phẩm chất lượng cao!

  • Chia sẻ bài viết:

Bình luận của bạn

Zalo
Hotline