Kích Thước Ống Teflon (PTFE) Phi 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25mm
09/08/2025
Kích thước ống Teflon (PTFE) phi 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25mm đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu dẫn chất lỏng, khí, hóa chất trong công nghiệp và dân dụng. Với khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cao, ống PTFE phù hợp nhiều ứng dụng. VINDEC có thể sản xuất theo kích thước, độ dày yêu cầu của khách hàng.
1. Khái Niệm Về Ống Teflon (PTFE)
Ống Teflon là gì?
-
Ống Teflon (PTFE) là sản phẩm làm từ Polytetrafluoroethylene – một loại nhựa fluoropolymer có khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất vượt trội.
-
Có bề mặt siêu trơn, chống bám dính, dễ vệ sinh.
-
Sử dụng phổ biến trong hóa chất, thực phẩm, y tế, điện tử.
Đặc điểm nổi bật
-
Nhiệt độ làm việc: từ -200°C đến +260°C.
-
Chịu áp suất tốt khi được gia cố bằng sợi thủy tinh, inox hoặc lưới đồng.
-
Không độc hại, phù hợp tiêu chuẩn FDA.
2. Phân Loại Ống Teflon Theo Cấu Trúc
Ống Teflon trơn
-
Có bề mặt nhẵn bóng, độ dày đồng đều.
-
Thường dùng trong dẫn dung môi, thực phẩm, khí nén.
-
Dễ gia công uốn cong.
Ống Teflon có gia cường (bọc lưới inox, sợi thủy tinh)
-
Chịu áp suất cao, chịu mài mòn tốt.
-
Dùng cho hệ thống dẫn hơi nóng, hóa chất mạnh.
-
Tăng tuổi thọ trong môi trường công nghiệp nặng.
Ống Teflon gân xoắn
-
Có khả năng chống gập khi uốn cong.
-
Dùng trong dẫn bột, hạt nhựa, hạt hóa chất.
-
Bền bỉ khi kéo lê trên sàn nhà xưởng.
3. Kích Thước Ống Teflon Trên Thị Trường
3.1 Ống Teflon Phi 4mm
-
Độ dày thành ống: 0.5 – 1mm, tùy nhu cầu.
-
Dùng trong dẫn dung dịch y tế, hóa chất nhỏ giọt.
-
Có loại cuộn 50m hoặc 100m.
3.2 Ống Teflon Phi 6mm
-
Phổ biến trong ngành khí nén, thiết bị đo áp suất.
-
Độ dày thành: 1mm – 1.5mm.
-
Chịu áp suất làm việc từ 5 – 10 bar.
3.3 Ống Teflon Phi 8mm
-
Thích hợp cho hệ thống nước siêu sạch, dung môi hóa chất.
-
Độ dày thành: 1 – 2mm.
-
Có loại chịu nhiệt tới 260°C.
3.4 Ống Teflon Phi 10mm
-
Sử dụng nhiều trong hệ thống bơm định lượng hóa chất.
-
Có bản trơn hoặc bọc inox.
-
Chiều dài cuộn tiêu chuẩn: 20m, 50m.
3.5 Ống Teflon Phi 12mm
-
Được dùng trong hệ thống thực phẩm, sản xuất dược phẩm.
-
Độ dày thành 1.5 – 2mm.
-
Có thể đặt hàng theo chiều dài tùy chọn.
3.6 Ống Teflon Phi 14mm
-
Dùng cho ống dẫn hóa chất công suất lớn.
-
Có bản gia cố chịu áp cao.
-
Kháng hầu hết axit và bazơ.
3.7 Ống Teflon Phi 16mm
-
Phù hợp cho ngành sơn, mạ điện, xử lý bề mặt kim loại.
-
Độ dày thành: 2mm – 2.5mm.
-
Có thể hoạt động ở môi trường rung lắc.
3.8 Ống Teflon Phi 18mm
-
Dùng trong hệ thống dẫn khí nóng, hơi nước áp suất cao.
-
Có lớp lưới inox bảo vệ.
-
Chịu áp tới 20 bar.
3.9 Ống Teflon Phi 20mm
-
Phù hợp với hệ thống hút xả hóa chất công nghiệp.
-
Độ dày thành: 2.5 – 3mm.
-
Tuổi thọ cao hơn ống cao su thông thường.
3.10 Ống Teflon Phi 22mm
-
Dùng trong ngành thực phẩm quy mô lớn, dẫn dầu ăn.
-
Có thể đặt hàng loại chống cháy.
-
Độ dày thành 3 – 3.5mm.
3.11 Ống Teflon Phi 25mm
-
Cỡ lớn, dùng cho ống cấp liệu hóa chất, nước nóng, dầu mỡ.
-
Độ dày thành: 3 – 4mm.
-
Chịu áp suất cao, độ bền 5 – 10 năm.
4. Lưu Ý Khi Chọn Kích Thước Và Độ Dày Ống Teflon
-
Luôn chọn đúng phi và độ dày để đảm bảo an toàn áp suất.
-
Kiểm tra chứng nhận vật liệu đạt chuẩn FDA, RoHS.
-
Đối với hóa chất mạnh, nên dùng ống gia cường.
-
Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo độ chính xác kích thước.
5. Bảng Báo Giá Tham Khảo (Cập Nhật)
Kích Thước (Phi) | Độ Dày Thành (mm) | Loại Ống | Giá/m (VNĐ) |
---|---|---|---|
4mm | 1.0 | Trơn | 18,000 |
6mm | 1.2 | Trơn | 22,000 |
8mm | 1.5 | Trơn | 28,000 |
10mm | 2.0 | Gia cường | 35,000 |
12mm | 2.0 | Gia cường | 42,000 |
14mm | 2.5 | Gia cường | 50,000 |
16mm | 2.5 | Gia cường | 56,000 |
18mm | 3.0 | Gia cường | 62,000 |
20mm | 3.0 | Gia cường | 68,000 |
22mm | 3.5 | Gia cường | 75,000 |
25mm | 4.0 | Gia cường | 85,000 |
6. Ứng Dụng Của Ống Teflon Theo Từng Kích Thước
6.1 Ứng dụng ống phi nhỏ (4mm – 8mm)
-
Hệ thống y tế & dược phẩm: dẫn dung dịch truyền, dung môi sạch.
-
Thiết bị phân tích & đo lường: ống phi nhỏ giúp kiểm soát lưu lượng chính xác.
-
Ngành điện tử: dẫn khí bảo vệ linh kiện, tránh bụi bẩn và tĩnh điện.
6.2 Ứng dụng ống phi trung bình (10mm – 16mm)
-
Ngành thực phẩm: dẫn sữa, dầu ăn, nước giải khát.
-
Ngành hóa chất: vận chuyển axit, bazơ, dung môi hữu cơ.
-
Sản xuất sơn và mạ kim loại: chống ăn mòn, không biến dạng ở nhiệt cao.
6.3 Ứng dụng ống phi lớn (18mm – 25mm)
-
Hệ thống cấp liệu công nghiệp: vận chuyển hạt nhựa, bột, dầu mỡ.
-
Ngành dầu khí: dẫn nhiên liệu, dầu bôi trơn áp suất cao.
-
Xử lý nước & môi trường: dẫn nước nóng, dung dịch khử trùng.
6.4 Lý do kích thước ảnh hưởng đến ứng dụng
-
Phi nhỏ: phù hợp áp suất thấp, lưu lượng nhỏ, độ chính xác cao.
-
Phi trung bình: đa dụng, vừa đủ lưu lượng, chịu nhiệt tốt.
-
Phi lớn: phù hợp vận chuyển khối lượng lớn, áp lực cao.
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Kích Thước Ống Teflon
7.1 Ống Teflon có những kích thước nào?
-
Trên thị trường phổ biến phi 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25mm.
-
Ngoài ra, có thể gia công kích thước phi đặc biệt theo yêu cầu.
-
Độ dày thành ống thường từ 0.5mm – 4mm.
7.2 Cách chọn kích thước ống Teflon đúng?
-
Xác định lưu lượng và áp suất của hệ thống.
-
Kiểm tra nhiệt độ làm việc để chọn độ dày phù hợp.
-
Tham khảo bảng tiêu chuẩn phi – độ dày từ nhà cung cấp.
7.3 Giá ống Teflon phụ thuộc vào yếu tố nào?
-
Kích thước phi và độ dày thành là yếu tố chính.
-
Loại cấu trúc: trơn, gia cường inox, gân xoắn.
-
Đơn hàng số lượng lớn thường có giá ưu đãi.
7.4 Có thể đặt ống Teflon theo kích thước tùy chỉnh không?
-
Hoàn toàn có thể, các xưởng gia công nhận đặt phi, độ dày và chiều dài riêng.
-
Thời gian sản xuất trung bình 3 – 7 ngày tùy số lượng.
8. Lời Khuyên Khi Mua Ống Teflon Theo Kích Thước
8.1 Luôn đo đạc chính xác
-
Dùng thước cặp hoặc thước đo chuyên dụng để kiểm tra phi ngoài – phi trong.
-
Tránh đặt sai kích thước, gây lãng phí hoặc không lắp vừa.
8.2 Chọn độ dày thành ống phù hợp
-
Áp suất thấp: thành mỏng 0.5 – 1.5mm.
-
Áp suất trung bình – cao: thành dày 2 – 4mm, gia cường lưới inox.
8.3 Ưu tiên kích thước tiêu chuẩn
-
Dễ mua, dễ thay thế khi cần sửa chữa.
-
Giá thành thấp hơn kích thước đặt riêng.
8.4 Mua từ nhà cung cấp uy tín
-
Có chứng nhận chất lượng, xuất xứ rõ ràng.
-
Đảm bảo độ chính xác kích thước trong sai số cho phép ±0.1mm.
9. Kết Luận
Ống Teflon (PTFE) phi 4 – 25mm là giải pháp dẫn lưu chất tối ưu cho cả môi trường dân dụng và công nghiệp. Khi chọn mua, yếu tố kích thước phi và độ dày đóng vai trò then chốt để đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và an toàn vận hành.
Việc nắm rõ ứng dụng của từng kích thước sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và chọn đúng sản phẩm. Để mua được ống Teflon đúng kích thước, đúng chất lượng, hãy ưu tiên nhà cung cấp uy tín, có khả năng gia công theo yêu cầu như VINDEC – đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu PTFE.