Gioăng PTFE (Teflon) Mặt Bích RF

6.000₫

- Nhiệt độ lớn nhất: 260 độ C

- Áp lực lớn nhất: 40 Bar

- Tiêu chuẩn: JIS10K, DIN PN16, Ansi Calss 150...

- Size: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200

- Độ dày: 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, hoặc theo yêu cầu.

- Loại gioăng PTFE: RF (không lỗ bu lông)

- Mua dạng FF tại:  Gioăng PTFE (có lỗ bu lông)

BÁO GIÁ GIOĂNG VÒNG ĐỆM PTFE (TEFLON) MẶT BÍCH

  • Tìm kiếm gioăng vòng đệm PTFE (Gioăng Teflon chịu nhiệt) cho mặt bích không chỉ yêu cầu về một sản phẩm chất lượng cao mà còn cần một mức giá cạnh tranh. VINDEC, với danh tiếng là đơn vị sản xuất và gia công hàng đầu Việt Nam, tự hào cung cấp báo giá gioăng vòng đệm PTFE (Teflon) mặt bích với cam kết về chất lượng và giá thành tốt nhất thị trường.

GIỚI THIỆU GIOĂNG PTFE MẶT BÍCH

1. GIOĂNG PTFE (GIOĂNG TEFLON) MẶT BÍCH

  • - Gioăng PTFE mặt bích (hay còn gọi là gioăng teflon ) là loại vòng đệm làm kín mặt bích có các tiêu chuẩn quốc tế như DIN, BS4504, Ansi/Asme, Jis... Đây là dòng gioăng làm kín phổ biến nhất có thể đáp ứng cho các yêu cầu về chịu nhiệt, hoá chất, axit cũng như chịu áp lực và chịu dầu hiện nay
  • - Gioăng PTFE mặt bích được VINDEC gia công sản xuất tại Hà nội trên máy CNC chuyên dụng với các độ dày từ 0.5mm đến 6mm với độ chính xác cao, dung sai chỉ 0,01mm, đáp ứng chuẩn kích thước yêu cầu của khách hàng.

Gioăng ptfe, gioăng teflon mặt bích pn16

GIOĂNG MẶT BÍCH PTFE

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIOĂNG PTFE (TEFLON) MẶT BÍCH

  • - Tỷ trọng: 2.1 ~ 2.3 g/cm3
  • - Cường lực kéo: 15 Mpa
  • - Nhiệt độ lớn nhất: 260 độ C
  • - Áp lực lớn nhất: 40 Bar
  • - Size gioăng PTFE (Teflon)mặt bích PN6/PN10/PN16/25/PN40 DIN/BS4504: DN8, DN10, DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, Dn50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300... DN1000
  • - Size gioăng PTFE mặt bích PTFE (Teflon) Ansi Class 125/150/300: 1/4", 3/8", 1/2", 3/4", 1", 1.1/4", 1.1/2", 2", 2.1/2", 3", 4", 5", 6", 8", 10" đến 36"...
  • - Size gioăng PTFE mặt bích PTFE (Teflon) JIS: 8A, 10A, 15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A, 450A, 500A...
  • - Loại gioăng PTFE: FF (Có lỗ bu lông), PN16 RF (Không lỗ bu lông)
  • - Độ dày Gioăng PTFE: 0.5mm, 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 10mm hoặc theo yêu cầu.

3. BÁO GIÁ GIOĂNG PTFE (TEFLON) MẶT BÍCH

3.1. Giá Gioăng PTFE (Teflon) Mặt Bích PN16

Gioăng PTFE (Teflon) PN16 FF có lỗ bulong

  • - Giá size DN15 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 20.500 (vnd)
  • - Giá size DN20 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 26.600 (vnd)
  • - Giá size DN25 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 39.500 (vnd)
  • - Giá size DN32 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 44.500 (vnd)
  • - Giá size DN40 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 51.500 (vnd)
  • - Giá size DN50 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 56.500 (vnd)
  • - Giá size DN65 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 76.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 92.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 116.500 (vnd)
  • - Giá size DN125 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 176.600 (vnd)
  • - Giá size DN150 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 196.500 (vnd)
  • - Giá size DN200 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 268.800 (vnd)
  • - Giá size DN250 Gioăng PTFE mặt bích PN16 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 545.000 (vnd)

Gioăng PTFE (Teflon) PN16 RF không lỗ bulong

  • - Giá size DN15 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 14.600 (vnd)
  • - Giá size DN20 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 21.500 (vnd)
  • - Giá size DN25 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 28.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 34.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 41.000 (vnd)
  • - Giá size DN50 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 44.500 (vnd)
  • - Giá size DN65 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 56.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 67.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 78.000 (vnd)
  • - Giá size DN125 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 82.000 (vnd)
  • - Giá size DN150 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 105.000 (vnd)
  • - Giá size DN200 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 132.000 (vnd)
  • - Giá size DN250 Gioăng PTFE mặt bích PN16 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 195.000 (vnd)

3.2. Giá Gioăng PTFE (Teflon) Mặt Bích JIS 10K

Gioăng PTFE (Teflon) JIS 10K có lỗ bulong

  • - Giá Size 15A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K FF có lỗ bu lông. dày 3mm: 20.000 (vnd)
  • - Giá Size 20A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K FF có lỗ bu lông. dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Giá Size 25A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K FF có lỗ bu lông. dày 3mm: 38.750 (vnd)
  • - Giá Size 32A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K FF có lỗ bu lông. dày 3mm: 42.500 (vnd)
  • - Giá Size 40A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K FF có lỗ bu lông. dày 3mm: 50.000 (vnd)
  • - Giá Size 50A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K FF có lỗ bu lông. dày 3mm: 53.750 (vnd)
  • - Giá Size 65A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K FF có lỗ bu lông. dày 3mm: 73.750 (vnd)
  • - Giá Size 80A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K FF có lỗ bu lông. dày 3mm: 88.750 (vnd)
  • - Giá Size 100A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K FF có lỗ bu lông. dày 3mm: 112.500 (vnd)

Gioăng PTFE (Teflon) JIS 10K không lỗ bulong

  • - Giá Size 15A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K RF không lỗ bu lông. dày 3mm: 14.000 (vnd)
  • - Giá Size 20A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K RF không lỗ bu lông. dày 3mm: 18.000 (vnd)
  • - Giá Size 25A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K RF không lỗ bu lông. dày 3mm: 26.000 (vnd)
  • - Giá Size 32A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K RF không lỗ bu lông. dày 3mm: 32.000 (vnd)
  • - Giá Size 40A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K RF không lỗ bu lông. dày 3mm: 38.000 (vnd)
  • - Giá Size 50A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K RF không lỗ bu lông. dày 3mm: 42.000 (vnd)
  • - Giá Size 65A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K RF không lỗ bu lông. dày 3mm: 51.000 (vnd)
  • - Giá Size 80A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K RF không lỗ bu lông. dày 3mm: 63.000 (vnd)
  • - Giá Size 100A Gioăng vòng đệm PTFE JIS10K RF không lỗ bu lông. dày 3mm: 76.000 (vnd)

3.3. Giá Gioăng PTFE (Teflon) Mặt Bích JIS 16K

Gioăng PTFE (Teflon) JIS 16K có lỗ bulong

  • - Giá Size 15A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 20.500 (vnd)
  • - Giá Size 20A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 25.500 (vnd)
  • - Giá Size 25A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 40.750 (vnd)
  • - Giá Size 32A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 44.500 (vnd)
  • - Giá Size 40A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 51.000 (vnd)
  • - Giá Size 50A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 54.750 (vnd)
  • - Giá Size 65A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 75.750 (vnd)
  • - Giá Size 80A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 90.750 (vnd)
  • - Giá Size 100A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 115.500 (vnd)

Gioăng PTFE (Teflon) JIS 16K không lỗ bulong

  • - Giá Size 15A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 15.000 (vnd)
  • - Giá Size 20A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 19.000 (vnd)
  • - Giá Size 25A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 28.000 (vnd)
  • - Giá Size 32A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 34.000 (vnd)
  • - Giá Size 40A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 40.000 (vnd)
  • - Giá Size 50A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 45.000 (vnd)
  • - Giá Size 65A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 53.000 (vnd)
  • - Giá Size 80A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 67.000 (vnd)
  • - Giá Size 100A Gioăng vòng đệm PTFE JIS16K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 79.000 (vnd)

3.4. Giá Gioăng PTFE (Teflon) Mặt Bích JIS 20K

Gioăng PTFE (Teflon) JIS 20K có lỗ bulong

  • - Giá Size 15A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 22.500 (vnd)
  • - Giá Size 20A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 27.800 (vnd)
  • - Giá Size 25A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 43.500 (vnd)
  • - Giá Size 32A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 48.500 (vnd)
  • - Giá Size 40A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 57.000 (vnd)
  • - Giá Size 50A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 62.500 (vnd)
  • - Giá Size 65A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 83.500 (vnd)
  • - Giá Size 80A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 96.500 (vnd)
  • - Giá Size 100A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K FF có lỗ bu lông dày 3mm: 122.500 (vnd)

Gioăng PTFE (Teflon) JIS 20K không lỗ bulong

  • - Giá Size 15A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 17.000 (vnd)
  • - Giá Size 20A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 20.500 (vnd)
  • - Giá Size 25A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 28.500 (vnd)
  • - Giá Size 32A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 34.500 (vnd)
  • - Giá Size 40A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 40.000 (vnd)
  • - Giá Size 50A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 45.500 (vnd)
  • - Giá Size 65A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 57.600 (vnd)
  • - Giá Size 80A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 72.000 (vnd)
  • - Giá Size 100A Gioăng vòng đệm PTFE JIS20K RF không lỗ bu lông dày 3mm: 82.000 (vnd)

3.5. Giá Gioăng PTFE (Teflon) Mặt Bích PN10

Gioăng PTFE (Teflon) PN10 có lỗ bulong

  • - Giá Size DN15 Gioăng PTFE PN10 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 20.000 (vnd)
  • - Giá Size DN20 Gioăng PTFE PN10 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Giá Size DN25 Gioăng PTFE PN10 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 38.750 (vnd)
  • - Giá Size DN32 Gioăng PTFE PN10 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 42.500 (vnd)
  • - Giá Size DN40 Gioăng PTFE PN10 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 50.000 (vnd)
  • - Giá Size DN50 Gioăng PTFE PN10 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 53.750 (vnd)
  • - Giá Size DN65 Gioăng PTFE PN10 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 73.750 (vnd)
  • - Giá Size DN80 Gioăng PTFE PN10 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 88.750 (vnd)
  • - Giá Size DN100 Gioăng PTFE PN10 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 112.500 (vnd)

Gioăng PTFE (Teflon) PN10 không lỗ bulong

  • - Giá Size DN15 Gioăng PTFE PN10 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 14.000 (vnd)
  • - Giá Size DN20 Gioăng PTFE PN10 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 18.000 (vnd)
  • - Giá Size DN25 Gioăng PTFE PN10 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 26.000 (vnd)
  • - Giá Size DN32 Gioăng PTFE PN10 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 32.000 (vnd)
  • - Giá Size DN40 Gioăng PTFE PN10 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 38.000 (vnd)
  • - Giá Size DN50 Gioăng PTFE PN10 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 42.000 (vnd)
  • - Giá Size DN65 Gioăng PTFE PN10 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 51.000 (vnd)
  • - Giá Size DN80 Gioăng PTFE PN10 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 63.000 (vnd)
  • - Giá Size DN100 Gioăng PTFE PN10 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 76.000 (vnd)

3.6. Giá Gioăng PTFE (Teflon) Mặt Bích PN25

Gioăng PTFE (Teflon) PN25 có lỗ bulong

  • - Giá Size DN15 Gioăng PTFE mặt bích PN25 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Giá Size DN20 Gioăng PTFE mặt bích PN25 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 36.000 (vnd)
  • - Giá Size DN25 Gioăng PTFE mặt bích PN25 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 45.500 (vnd)
  • - Giá Size DN32 Gioăng PTFE mặt bích PN25 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 60.200 (vnd)
  • - Giá Size DN40 Gioăng PTFE mặt bích PN25 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 74.500 (vnd)
  • - Giá Size DN50 Gioăng PTFE mặt bích PN25 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 96.500 (vnd)
  • - Giá Size DN65 Gioăng PTFE mặt bích PN25 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 108.000 (vnd)
  • - Giá Size DN80 Gioăng PTFE mặt bích PN25 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 160.500 (vnd)
  • - Giá Size DN100 Gioăng PTFE mặt bích PN25 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 195.500 (vnd)

Gioăng PTFE (Teflon) PN25 không lỗ bulong

  • - Giá Size DN15 Gioăng PTFE mặt bích PN25 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 15.500 (vnd)
  • - Giá Size DN20 Gioăng PTFE mặt bích PN25 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 22.000 (vnd)
  • - Giá Size DN25 Gioăng PTFE mặt bích PN25 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 29.500 (vnd)
  • - Giá Size DN32 Gioăng PTFE mặt bích PN25 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 35.200 (vnd)
  • - Giá Size DN40 Gioăng PTFE mặt bích PN25 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 44.500 (vnd)
  • - Giá Size DN50 Gioăng PTFE mặt bích PN25 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 46.500 (vnd)
  • - Giá Size DN65 Gioăng PTFE mặt bích PN25 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 58.000 (vnd)
  • - Giá Size DN80 Gioăng PTFE mặt bích PN25 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 69.500 (vnd)
  • - Giá Size DN100 Gioăng PTFE mặt bích PN25 RF không lỗ bu lông dày 3mm: 80.500 (vnd)

3.7.Giá Gioăng PTFE (Teflon) Mặt Bích ANSI 150

Gioăng PTFE (Teflon) ANSI 150 có lỗ bulong

  • - Giá Size 1/2" Vòng đệm PTFE - #150 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 22.200 (vnd)
  • - Giá Size 3/4" Vòng đệm PTFE - #150 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 35.500 (vnd)
  • - Giá Size 1" Vòng đệm PTFE - #150 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 45.700 (vnd)
  • - Giá Size 1.1/4 Vòng đệm PTFE - #150 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 52.800 (vnd)
  • - Giá Size 1.1/2" Vòng đệm PTFE - #150 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 65.200 (vnd)
  • - Giá Size 2" Vòng đệm PTFE - #150 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 82.400 (vnd)
  • - Giá Size 2./12" Vòng đệm PTFE - #150 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 96.500 (vnd)
  • - Giá Size 3" Vòng đệm PTFE - #150 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 120.900 (vnd)
  • - Giá Size 4" Vòng đệm PTFE - #150 FF có lỗ bu lông dày 3mm: 155.800 (vnd)

Gioăng PTFE (Teflon) ANSI 150 không lỗ bulong

  • - Giá Size 1/2" Gioăng PTFE Ansi class 150 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 14.200 (vnd)
  • - Giá Size 3/4" Gioăng PTFE Ansi class 150 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 18.700 (vnd)
  • - Giá Size 1" Gioăng PTFE Ansi class 150 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 26.800 (vnd)
  • - Giá Size 1.1/4" Gioăng PTFE Ansi class 150 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 33.200 (vnd)
  • - Giá Size 1.1/2" Gioăng PTFE Ansi class 150 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 39.500 (vnd)
  • - Giá Size 2" Gioăng PTFE Ansi class 150 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 42.500 (vnd)
  • - Giá Size 2.1/2" Gioăng PTFE Ansi class 150 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 51.600 (vnd)
  • - Giá Size 3" Gioăng PTFE Ansi class 150 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 63.800 (vnd)
  • - Giá Size 4" Gioăng PTFE Ansi class 150 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 77.700 (vnd)

3.8. Giá Gioăng PTFE (Teflon) Mặt Bích ANSI 300

Gioăng PTFE (Teflon) ANSI 300 có lỗ bulong

  • - Giá Size 1/2" Gioăng vòng đệm PTFE mặt bích Ansi 300 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Giá Size 3/4" Gioăng vòng đệm PTFE mặt bích Ansi 300 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 35.200 (vnd)
  • - Giá Size 1" Gioăng vòng đệm PTFE mặt bích Ansi 300 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 42.000 (vnd)
  • - Giá Size 1.1/4" Gioăng vòng đệm PTFE mặt bích Ansi 300 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 54.000 (vnd)
  • - Giá Size 1.1/2" Gioăng vòng đệm PTFE mặt bích Ansi 300 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 62.000 (vnd)
  • - Giá Size 2" Gioăng vòng đệm PTFE mặt bích Ansi 300 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 75.000 (vnd)
  • - Giá Size 2./12" Gioăng vòng đệm PTFE mặt bích Ansi 300 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 85.000 (vnd)
  • - Giá Size 3" Gioăng vòng đệm PTFE mặt bích Ansi 300 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 105.000 (vnd)
  • - Giá Size 4" Gioăng vòng đệm PTFE mặt bích Ansi 300 mặt bích FF có lỗ bu lông dày 3mm: 125.000 (vnd)

Gioăng PTFE (Teflon) ANSI 300 không lỗ bulong

  • - Giá Size 1/2" Gioăng PTFE Ansi class 300 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 15.000 (vnd)
  • - Giá Size 3/4" Gioăng PTFE Ansi class 300 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 19.300 (vnd)
  • - Giá Size 1" Gioăng PTFE Ansi class 300 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 27.600 (vnd)
  • - Giá Size 1.1/4" Gioăng PTFE Ansi class 300 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 34.500 (vnd)
  • - Giá Size 1.1/2" Gioăng PTFE Ansi class 300 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 40.500 (vnd)
  • - Giá Size 2" Gioăng PTFE Ansi class 300 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 44.500 (vnd)
  • - Giá Size 2.1/2" Gioăng PTFE Ansi class 300 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 52.400 (vnd)
  • - Giá Size 3" Gioăng PTFE Ansi class 300 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 65.700 (vnd)
  • - Giá Size 4" Gioăng PTFE Ansi class 300 mặt bích RF không lỗ bu lông dày 3mm: 78.500 (vnd)

4. ỨNG DỤNG GIOĂNG PTFE (TEFLON) MẶT BÍCH

  • - Gioăng PTFE (gioăngTeflon) có 2 loại dùng lắp cho mặt bích phẳng thì gọi là FF có lỗ lông và RF là gioăng dùng cho mặt bích lồi.
  • - Gioăng PTFE (gioăngTeflon) được ứng dụng dùng cho ngành hóa chất.
  • - Gioăng PTFE (gioăngTeflon) được ứng dụng dùng lắp cho hệ thống đường ống nước (nước cấp, nước thải đều được)
  • - Gioăng PTFE (gioăngTeflon) được ứng dụng dùng lắp cho hệ thống đường ống hơi nóng.
  • - Gioăng PTFE (gioăngTeflon) được ứng dụng dùng lắp cho hệ thống đường ống xăng dầu.
  • - Gioăng PTFE (gioăngTeflon) được ứng dụng dùng lắp cho hệ thống đường ống gas, khí nén, khí hóa lỏng LPG, khí nói chung…
  • - Gioăng PTFE (gioăngTeflon) được ứng dụng dùng lắp cho hệ thống đường ống dẫn truyền môi chất thực phẩm như: nước ngọt, bia rượu, mía đường, sữa...
  • - Gioăng PTFE (gioăngTeflon) còn dùng cho nhiều lĩnh lực công nghiệp và dân dụng khác.

5. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ GIOĂNG PTFE (TEFLON) MẶT BÍCH

5.1. Gioăng PTFE (Teflon) có thể lắp cho mặt bích nào ?

  • - Gioăng PTFE mặt bích loại có lỗ bulong thường lắp được cho mặt bích DIN/BS4504/Ansi/Asme/Jis...
  • - Gioăng PTFE mặt bích không lỗ bu lông có thể lắp vừa được tất cả các size của mặt bích tiêu chuẩn, nhưng có thể bị hụt mất một chút ở kích thước đường kính ngoài.

5.2. Giá gioăng PTFE (Teflon) bao nhiêu tiền ?

  • - Gioăng PTFE có giá rẻ cạnh tranh tại VINDEC, thường thì giá gioăng PTFE phụ thuộc vào kích cỡ và độ dày cũng như số lượng.
  • - Bạn đang tìm mua gionăg PTFE hãy liên hệ với VINDEC để biết thêm thông tin về giá cả bao nhiêu tiền và được tư vấn về gioăng PTFE từ các chuyên gia trong lĩnh vực này.

5.3. Mua Gioăng PTFE (Teflon) ở đâu bán uy tín ?

  • - Trên thị trường có nhiều đơn vị bán hàng gioăng PTFE, nhưng đa phần là hàng có xuất xứ Trung quốc với giá rẻ hơn nhiều các nước khác, giá rẻ thì chắc chắn rằng chất lượng sẽ không đảm bảo.
  • - Bạn muốn biết ở đâu bán gioăng PTFE uy tín hãy tìm đến các đơn vị nhập khẩu trực tiếp và hàng hóa đầy đủ giấy tờ nhập khẩu, có xuất xứ rõ ràng nhé.

6. BẠN ĐANG CẦN BÁO GIÁ GIOĂNG PTFE (TEFLON) MẶT BÍCH

  • - Các bạn đang có nhu cầu mua và tìm hiểu về giá gioăng PTFE tại Việt nam, VINDEC là đơn vị chuyên nhập khẩu vòng đệm PTFE các loại với giá phân phối cạnh tranh tốt nhật tại thị trường Việt nam.
  • - Giá vòng đệm PTFE sẽ có nhiều loại như: giá vòng đệm PTFE nguyên chất, giá vòng đệm PTFE pha chì, giá vòng đệm PTFE pha carbon, giá vòng đệm PTFE pha đồng, giá vòng đệm PTFE pha nhựa peek...
  • - Đối với mỗi loại vòng đệm PTFE thì giá vòng đệm PTFE còn phụ thuộc vào kích cỡ phi bao nhiêu và xuất xứ ở đâu... Để biết giá vòng đệm PTFE như thế nào, các bạn hãy liên hệ với VINDEC để được hỗ trợ giá tốt nhất.
  • - Khi bạn yêu cầu báo giá gioăng vòng đệm PTFE (Teflon) thì hãy cung cấp cho chúng tôi biết về độ dày PTFE và loại tiêu chuẩn có lỗ bulong hay loại không lỗ bulong. Như vậy, nhân viên bán hàng của chúng tôi sẽ tư vấn và báo giá cho quý khách hàng nhanh chóng với giá gioăng PTFE (Teflon) lắp cho mặt bích phù hợp nhất.

7. VÌ SAO CHỌN VINDEC ĐỂ MUA GIOĂNG PTFE (TEFLON) MẶT BÍCH

  • - Gioăng PTFE (Teflon) của chúng tôi được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kỹ thuật cao và cung cấp hiệu suất làm kín vượt trội cho các ứng dụng công nghiệp. Các tính năng nổi bật của sản phẩm bao gồm:
    • + Chất liệu PTFE (Teflon) cao cấp: Đảm bảo độ bền chống hóa chất và khả năng chịu nhiệt độ cao.
    • + Tương thích chuẩn bích: Được thiết kế đặc biệt cho mặt bích, phù hợp với các tiêu chuẩn áp suất và độ kín cần thiết.
    • + Đa dạng kích thước: Có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với mọi nhu cầu lắp đặt.
  • - VINDEC không chỉ đảm bảo cung cấp sản phẩm đáng tin cậy mà còn đem đến dịch vụ khách hàng xuất sắc. Khi chọn chúng tôi, quý khách hàng sẽ được hưởng:
    • + Báo giá nhanh chóng và chính xác: Chúng tôi cung cấp báo giá minh bạch và cạnh tranh, không có chi phí ẩn.
    • + Kinh nghiệm sản xuất gia công lâu năm: Kỹ thuật sản xuất tiên tiến và dây chuyền hiện đại đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn ổn định.
    • + Uy tín cao: VINDEC được biết đến với sự tin cậy và chất lượng dịch vụ trong nhiều năm hoạt động.
    • + Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm ra giải pháp làm kín tối ưu.
    • + Cam kết: Cung cấp đúng chủng loại sản phẩm do chính hăng, đảm bảo chất lượng, đúng nguồn gốc, đầy đủ chứng từ nhập khẩu.
  • - Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn về gioăng vòng đệm PTFE (Teflon) mặt bích từ VINDEC, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp làm kín chất lượng cao, đáp ứng mọi tiêu chuẩn công nghiệp với mức giá không thể tốt hơn!
  • - Quý khách hàng có thể Download về máy Catalogue của hãng tại Website của chúng tôi với thông số kỹ thuật rõ ràng chính xác nhất của hãng: NHỰA PTFE
  • - VINDEC chúng tôi đạt tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng quy trình sản xuất ISO 9001:2015 và có chứng nhận kiểm định chất lượng của Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 (QUATEST 1)
  • Thêm vào đó, VINDEC chúng tôi có NHÀ MÁY SẢN XUẤT + KHO HÀNG với diện tích 2.000m2 tại Lô A2-CN1, Đường CN5, Khu Công Nghiệp Từ Liêm - Hà Nội.
  • - VINDEC với phương châm "Tốt Hơn và Hơn Nưa - Better and More" cùng năng lực và kinh nghiệm 20 năm cùng với đội ngũ kỹ sư giầu kinh nghiệm chuyên môn, chúng tôi tự đáp ứng được các dự án lớn về hàng VẬT LIỆU LÀM KÍN, chúng tôi luôn đồng hành cùng phát triển.

Admin: VINDEC GROUP

Zalo
Hotline