1. VÒNG ĐỆM MẶT BÍCH CAO SU
- Vòng đệm mặt bích cao su (còn được gọi là gioăng cao su mặt bích), là một loại gioăng mặt bích được làm từ cao su, có tác dụng làm kín các mối nối mặt bích trong hệ thống đường ống, van, bơm và các thiết bị công nghiệp khác. Mục đích chính của vòng đệm mặt bích cao su là ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng hoặc khí ra ngoài môi trường.
2. BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA VÒNG ĐỆM MẶT BÍCH CAO SU
Thuộc Tính |
Thông Số Kỹ Thuật |
---|---|
Vật liệu chế tạo |
Cao su tự nhiên (NR), cao su tổng hợp (NBR, EPDM, Neoprene, Silicone, Viton...) |
Màu sắc |
Đen, đỏ, xanh, vàng, trắng, nâu, da cam |
Độ cứng (Shore A) |
50 – 80 |
Chịu áp suất làm việc |
5 – 40 Bar (tùy loại) |
Nhiệt độ làm việc |
–20°C đến +80°C (cao su SBR) / Tối đa 250°C (cao su silicone, Viton) |
Kích thước tiêu chuẩn (Size) |
DN8 – DN1200 hoặc theo yêu cầu |
Tiêu chuẩn mặt bích |
ANSI, JIS, DIN, BS |
Loại gioăng |
FF (Full Face – có lỗ bulong), RF (Raised Face – không lỗ bulong) |
Độ dày |
1mm – 10mm (hoặc theo yêu cầu) |
Xuất xứ |
Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU |
3. ĐẶC TÍNH CỦA VÒNG ĐỆM MẶT BÍCH CAO SU
-
Vật liệu đa dạng: Được sản xuất từ cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp như NBR, EPDM, Silicone, Neoprene, Viton…, mỗi loại có khả năng chịu nhiệt, chịu áp và kháng hóa chất khác nhau.
-
Khả năng làm kín tuyệt vời: Ngăn chặn hiệu quả rò rỉ chất lỏng, hơi, khí nén hoặc dầu trong các hệ thống mặt bích.
-
Giảm rung và chống ồn: Hấp thụ chấn động, giảm rung lắc, bảo vệ mặt bích và thiết bị trong quá trình vận hành.
-
Độ bền cao: Chịu được áp suất, nhiệt độ, và môi trường khắc nghiệt như nước biển, dầu, axit, hoặc kiềm loãng.
-
Hình dạng linh hoạt: Có thể là tròn, vuông hoặc chữ nhật, thiết kế theo tiêu chuẩn mặt bích ANSI, JIS, DIN, BS hoặc yêu cầu riêng.
-
Ứng dụng rộng rãi: Dùng trong ngành nước, dầu khí, hóa chất, thực phẩm, năng lượng và xây dựng công nghiệp.
4. ỨNG DỤNG CỦA VÒNG ĐỆM MẶT BÍCH CAO SU
-
Ngành cấp thoát nước: Làm kín đường ống nước sạch, nước thải, hệ thống xử lý nước và trạm bơm, đảm bảo không rò rỉ.
-
Ngành dầu khí & hóa chất: Dùng trong đường ống dẫn dầu, khí nén, hóa chất, dung môi, chịu được môi trường ăn mòn và áp suất cao.
-
Ngành thực phẩm & dược phẩm: Sử dụng cao su EPDM hoặc Silicone đạt chuẩn FDA, an toàn cho thực phẩm, nước uống và dược chất.
-
Ngành nhiệt – năng lượng: Ứng dụng trong nồi hơi, turbine, hệ thống hơi nước và thiết bị trao đổi nhiệt, chịu được nhiệt độ cao.
-
Công nghiệp cơ khí & ô tô: Làm gioăng kín cho van, bơm, bình chứa, động cơ và hệ thống khí nén.
-
Xây dựng & dân dụng: Dùng cho hệ thống ống HVAC, PCCC, cấp thoát nước công trình, tòa nhà và nhà máy.
-
Ngành hàng hải & đóng tàu: Làm kín đường ống dầu, nước biển, khí nén trong môi trường khắc nghiệt.
-
Ứng dụng đặc biệt: Có thể gia công theo yêu cầu cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu chống rung, cách ồn, chịu dầu và hóa chất mạnh.
5. CÁC TIÊU CHUẨN CỦA VÒNG ĐỆM MẶT BÍCH CAO SU
🔸 Tiêu Chuẩn DIN
-
Gioăng cao su tiêu chuẩn DIN, được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức, có các loại FF/RF và hệ DIN/PN (PN6, PN10, PN16, PN25).
-
Gioăng cao su tiêu chuẩn DIN có các đường kính từ DN8 đến DN1000...
🔸 Tiêu Chuẩn JIS
-
Tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản: Gioăng FF/RF theo hệ JIS (JIS 5, JIS 10, JIS 16, JIS 20).
-
Gioăng cao su tiêu chuẩn JIS có các đường kính từ 8A, 10A, 15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A... 1000A.
🔸 Tiêu Chuẩn ANSI/ASME
-
Tiêu chuẩn ANSI của Mỹ là một tiêu chuẩn quan trọng trong ngành công nghiệp. Nó đặc tả các yêu cầu về kích thước, áp lực và vật liệu cho các gioăng RF/FF thuộc hệ ASME/ANSI B16.5 Class 150, 300.
-
Gioăng cao su tiêu chuẩn Ansi có các đường kính từ: 1/4", 3/8", 1/2", 1", 1.1/4", 1.1/2", 2", 2.1/2", 3", 4".... 36"...
🔸 Tiêu Chuẩn BS
-
Gioăng cao su tiêu chuẩn BS 4504 là một tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng tại Anh Quốc. Tương tự như hệ tiêu chuẩn DIN của Đức, nó cũng có các hệ áp lực PN6, PN10, PN16...
-
Gioăng cao su tiêu chuẩn BS 4504 có các kích cỡ DN8, DN10, DN15, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100....
🔸 Phi Tiêu Chuẩn
-
Trong các thiết bị đường ống và hệ thống máy móc, có nhiều kích cỡ phi tiêu chuẩn và mặt lắp ghép với các hình dạng khác nhau. Những hình dạng này không tuân theo tiêu chuẩn quốc tế chung, được gọi là dạng phi tiêu chuẩn. Hiện nay, gioăng cao su dùng cho các thiết bị máy móc dạng phi tiêu chuẩn rất phổ biến trong các lĩnh vực như cấp thoát nước, thủy điện, hóa chất, phân đạm, xi măng, luyện gang thép...
6. CÁC DẠNG VÒNG ĐỆM MẶT BÍCH CAO SU PHỔ BIẾN
-
Vòng đệm mặt bích cao su loại RF: Loại này có hình dạng tròn và có lỗ bu lông, thường được sử dụng cho mặt bích loại RF (Raised Face).
-
Vòng đệm mặt bích cao su loại FF: Loại này có hình dạng tròn và không có lỗ bu lông, thường được sử dụng cho mặt bích loại FF (Flat Face).
7. BẢNG BÁO GIÁ VÒNG ĐỆM MẶT BÍCH CAO SU
Kích Thước DN | Giá Loại RF (vnd) | Giá Loại FF (vnd) |
gioăng cao su DN15 | 18.000 | 25.000 |
gioăng cao su DN20 | 35.000 | 45.000 |
gioăng cao su DN25 | 45.000 | 67.000 |
gioăng cao su DN32 | 65.000 | 78.000 |
gioăng cao su DN40 | 75.000 | 82.000 |
gioăng cao su DN50 | 80.000 | 126.000 |
gioăng cao su DN65 | 125.000 | 145.000 |
gioăng cao su DN80 | 140.000 | 172.000 |
gioăng cao su DN100 | 170.000 | 210.000 |
gioăng cao su DN125 | 205.000 | 228.000 |
gioăng cao su DN150 | 225.000 | 248.000 |
gioăng cao su DN200 | 245.000 | 280.000 |
gioăng cao su DN250 | 265.000 | 300.000 |
gioăng cao su DN300 | 290.000 | 350.000 |
gioăng cao su DN350 | 310.000 | 380.000 |
gioăng cao su DN400 | 325.000 | 410.000 |
gioăng cao su DN450 | 350.000 | 445.000 |
gioăng cao su DN500 | 380.000 | 480.000 |
gioăng cao su DN600 | 420.000 | 510.000 |
8. GIA CÔNG VÒNG ĐỆM MẶT BÍCH CAO SU TẠI VINDEC
-
Gia công theo yêu cầu: Nhận cắt gioăng mặt bích cao su theo bản vẽ, tiêu chuẩn ANSI, JIS, DIN, BS hoặc kích thước phi tiêu chuẩn.
-
Vật liệu đa dạng: Sử dụng cao su NBR, EPDM, Neoprene, Silicone, Viton, cao su tự nhiên, đáp ứng mọi điều kiện kỹ thuật.
-
Công nghệ cắt hiện đại: Gia công bằng máy CNC, máy cắt laser hoặc dập khuôn, đảm bảo độ chính xác cao và mép cắt sắc nét.
-
Độ dày linh hoạt: Cắt theo yêu cầu từ 1mm – 20mm, phù hợp cho cả gioăng mỏng, dày hoặc có bố gia cường.
-
Sản xuất số lượng lớn: Hỗ trợ gia công hàng loạt hoặc mẫu thử, tối ưu chi phí cho doanh nghiệp và dự án công nghiệp.
-
Đảm bảo chất lượng: Toàn bộ gioăng được kiểm tra độ kín, độ đàn hồi và khả năng chịu áp lực trước khi xuất xưởng.
-
Phân phối toàn quốc: VINDEC nhận gia công, giao hàng nhanh trong 24–72h, phục vụ các KCN lớn tại Hà Nội, Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai...