Tấm Gioăng Cao Su - Tấm Cao Su Các Loại
Tấm cao su là vật liệu kỹ thuật được ứng dụng cực kỳ rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng nhờ đặc tính đàn hồi, chống mài mòn, chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt.
Tại VINDEC, chúng tôi cung cấp tấm cao su đa dạng chủng loại — từ cao su tự nhiên đến cao su tổng hợp như EPDM, NBR, Neoprene, Silicone, Viton..., đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc.
1. TẤM CAO SU LÀ GÌ?
Tấm cao su (Rubber Sheet) hay còn gọi là cao su tấm, là sản phẩm được chế tạo từ cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp (EPDM, NBR, SRB, NR, Neoprene, Silicone...) trải qua quá trình lưu hóa và cán ép thành các dạng tấm phẳng hoặc cuộn.
Nhờ đặc tính chịu áp lực, chịu nhiệt và kháng môi chất, tấm cao su được sử dụng phổ biến để làm gioăng (tấm gioăng cao su), đệm, tấm lót, cách âm – cách nhiệt trong nhiều lĩnh vực:
-
Công nghiệp hóa chất, lọc hóa dầu, thực phẩm.
-
Ngành cấp thoát nước, cơ khí chế tạo.
-
Ngành năng lượng, thủy điện, xây lắp công trình.
-
Ngành ô tô, hàng hải, khai khoáng và dân dụng.

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TẤM CAO SU
|
Thông số |
Giá trị tham khảo |
|---|---|
|
Vật liệu |
NR, SBR, EPDM, NBR, CR, Viton, Silicone... |
|
Màu sắc |
Đen, đỏ, xanh, vàng, trắng, nâu, da cam |
|
Độ cứng |
50 – 80 Shore A |
|
Nhiệt độ làm việc |
-30°C đến 300°C |
|
Độ dày tiêu chuẩn |
1mm – 10mm (hoặc đặt theo yêu cầu) |
|
Kích thước phổ biến |
1x1m, 1.5x1.5m, 2x2m, cuộn 5–10m |
|
Khả năng chịu hóa chất |
Tốt với dầu, axit, kiềm, dung môi |
|
Gia cường |
Có thể thêm bố vải hoặc sợi nylon tăng độ bền |
3. ĐẶC TÍNH CỦA TẤM CAO SU
-
Chống rò rỉ và làm kín hiệu quả trong hệ thống mặt bích, đường ống, máy móc.
-
Cách âm – cách nhiệt – chống rung tốt, giảm tiếng ồn cơ học.
-
Kháng hóa chất, dầu, dung môi, ozone, tia UV vượt trội.
-
Không thấm nước, chịu mài mòn, tuổi thọ cao gấp nhiều lần so với vật liệu thông thường.
-
Giữ tính đàn hồi ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
4. PHÂN LOẠI CÁC LOẠI TẤM CAO SU PHỔ BIẾN
🔸 Tấm cao su EPDM
Tấm cao su EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) là cao su tổng hợp từ ethylene, propylene và diene, có độ bền cao, chịu thời tiết, ozone, tia UV, nhiệt và hóa chất cực tốt.
👉 Ứng dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước, nắp hầm, cửa gió điều hòa, mái nhà công nghiệp và các môi trường ngoài trời.

🔸 Tấm cao su NBR
Tấm cao su NBR (Nitrile Butadiene Rubber) là cao su tổng hợp chịu dầu, được tạo từ acrylonitrile và butadien, có khả năng kháng dầu, mỡ, nhiên liệu, axit và hóa chất tốt.
👉 Ứng dụng phổ biến trong sản xuất gioăng phớt, ống dẫn dầu và đệm kín máy móc công nghiệp.

🔸 Tấm cao su HNBR
Tấm cao su HNBR (Hydrogenated Nitrile Butadiene Rubber) hay cao su Nitrile bão hòa cao (HSN) là cao su tổng hợp chịu nhiệt đến 150°C, có độ bền cơ học, khả năng chịu dầu và kháng hóa chất vượt trội hơn NBR.
👉 Ứng dụng trong ngành hóa dầu, máy nén khí và ô tô.

🔸 Tấm cao su Neoprene
Tấm cao su Neoprene (CR – Polychloroprene) là cao su tổng hợp đa năng có khả năng chịu nhiệt, chống dầu, ozone, axit nhẹ và thời tiết tốt.
👉 Ứng dụng phổ biến trong gioăng cửa, tấm lót chống trượt, vật liệu cách điện và các sản phẩm công nghiệp.

🔸 Tấm cao su Silicon
Tấm cao su silicone được làm từ polymer silicone kết hợp carbon, hydro và oxy, có khả năng chịu nhiệt cao (250–300°C), kháng hóa chất, tia UV và ozone, an toàn không mùi.
👉 Ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế, dược phẩm và điện tử.
![]()
🔸 Tấm cao su SRB
Tấm cao su SBR (Styrene Butadiene Rubber) là cao su tổng hợp phổ biến, được tạo từ styrene và butadiene, có độ bền cao và thường dùng thay thế cao su tự nhiên trong sản xuất lốp xe và các sản phẩm cao su kỹ thuật.

🔸 Tấm cao su NR
Tấm cao su NR (cao su thiên nhiên) được làm từ mủ cao su tự nhiên (C5H8)n, có độ đàn hồi cao, chống mài mòn và va đập tốt.
👉 Ứng dụng trong cơ khí, xây dựng, sản xuất gioăng, đệm và thảm cao su.

🔸 Tấm cao su Viton
Tấm cao su Viton (FKM - Fluoroelastomer) là cao su tổng hợp hiệu suất cao với khả năng chịu nhiệt, hóa chất, dung môi và dầu mỏ vượt trội.
👉 Ứng dụng trong ngành dầu khí, ô tô, hàng không, hóa chất và môi trường khắc nghiệt yêu cầu độ bền cao.

5. CÁC LOẠI TẤM CAO SU CHUYÊN DỤNG PHỔ BIẾN
Những loại cao su tấm phổ biến bao gồm:
-
Tấm cao su chịu dầu
-
Tấm cao su chịu nhiệt
-
Tấm cao su cách âm – cách nhiệt
-
Tấm cao su chống rung, giảm chấn
-
Tấm cao su chống cháy, chống trượt
-
Tấm cao su chịu axit – kiềm
6. ỨNG DỤNG CỦA TẤM CAO SU
Tấm cao su được sử dụng đa dạng trong mọi lĩnh vực công nghiệp và đời sống:
-
Làm gioăng, đệm, gioăng cao su mặt bích trong các hệ thống đường ống, van công nghiệp.
-
Chống ồn, cách nhiệt, chống rung trong nhà xưởng, phòng máy, karaoke, văn phòng.
-
Chống thấm, chống trượt cho sàn kho, cầu thang, khu vực sản xuất.
-
Cách điện, bảo vệ thiết bị trong hệ thống điện – cơ khí.
-
Tấm cao su đặc chống ăn mòn, chịu hóa chất, nước trong nhà máy hóa chất, xi mạ, lọc dầu.
7. VINDEC - ĐỊA CHỈ BÁN TẤM CAO SU UY TÍN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
VINDEC GROUP là đơn vị tiên phong trong nhập khẩu, sản xuất và gia công tấm cao su kỹ thuật cao. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là đối tác đáng tin cậy của hàng nghìn doanh nghiệp trong và ngoài nước.
🔸 Lý do chọn VINDEC:
-
Nhà máy & Kho hàng 2.000m² tại KCN Từ Liêm – Hà Nội.
-
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, kiểm định chất lượng QUATEST 1.
-
Gia công theo bản vẽ, theo tiêu chuẩn gioăng mặt bích, cắt CNC chính xác, giao hàng toàn quốc.
-
Giá cạnh tranh – chiết khấu cao cho đại lý & đối tác.
-
Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, tư vấn miễn phí lựa chọn vật liệu phù hợp.

🔸 Bảng báo giá tấm cao su (Than khảo)
Bảng báo giá tấm cao su thay đổi tùy theo chủng loại, kích thước và mục đích sử dụng.
👉 Liên hệ VINDEC để được tư vấn chi tiết và nhận giá tấm cao su tốt nhất phù hợp với nhu cầu của bạn.
| Kích Thước mm (ly) | Giá (vnd/m2) |
| Giá tấm cao su dày 1mm x 1000 x 1000mm | 180.000 |
| Giá tấm cao su dày 2mm x 1000 x 1000mm | 365.000 |
| Giá tấm cao su dày 3mm x 1000 x 1000mm | 485.000 |
| Giá tấm cao su dày 4mm x 1000 x 1000mm | 635.000 |
| Giá tấm cao su dày 5mm x 1000 x 1000mm | 745.000 |
| Giá tấm cao su dày 6mm x 1000 x 1000mm | 890.000 |
| Giá tấm cao su dày 7mm x 1000 x 1000mm | 1.125.000 |
| Giá tấm cao su dày 8mm x 1000 x 1000mm | 1.430.000 |
| Giá tấm cao su dày 10mm x 1000 x 1000mm | 1.720.000 |
| Giá tấm cao su dày 12mm x 1000 x 1000mm | 2.035.000 |
| Giá tấm cao su dày 15mm x 1000 x 1000mm | 3.125.000 |
| Giá tấm cao su dày 20mm x 1000 x 1000mm | 4.215.000 |
8. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ TẤM CAO SU
Tấm cao su có bao nhiêu loại?
Hiện có hơn 10 loại: EPDM, NBR, NR, Neoprene, Silicone, Viton... mỗi loại phù hợp với môi trường khác nhau.
Tấm cao su chịu được nhiệt độ bao nhiêu?
Từ -40°C đến 300°C, tùy vật liệu: EPDM chịu nhiệt 150°C, Silicone 300°C, Viton 250°C.
Có thể cắt tấm cao su theo kích thước riêng không?
Hoàn toàn có thể. VINDEC nhận gia công, cắt CNC, ép khuôn theo bản vẽ hoặc yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Tấm cao su có chịu được hóa chất không?
Có. Đặc biệt các loại như EPDM, Viton, Silicone ngoài ra thì nhựa PTFE có khả năng kháng hóa chất cực tốt.
VINDEC có giao hàng toàn quốc không?
Có. Chúng tôi giao hàng nhanh tại Hà Nội, TP.HCM và các khu công nghiệp toàn quốc.
Giá tấm cao su bao nhiêu tiền?
Giá tấm cao su phụ thuộc vào loại vật liệu, độ dày, kích thước và mục đích sử dụng.
👉 Liên hệ VINDEC để nhận báo giá tấm cao su chi tiết, cạnh tranh và phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
9. KẾT LUẬN VỀ TẤM CAO SU
-
Tấm cao su là vật liệu quan trọng trong công nghiệp, có khả năng chịu nhiệt, đàn hồi và kháng hóa chất cao, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
-
VINDEC cung cấp tấm cao su EPDM, NBR, Silicone, Viton, CR... chất lượng cao, giá cạnh tranh, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và báo giá tốt nhất cho mọi dự án.
Admin: VINDEC GROUP
