Gioăng Cao Su VITON Mặt Bích

GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU VITON

- Vật liệu: vật liệu cao su fluoro

- Tỷ trọng: 1.8;g/cm3

- Độ cứng: 70+/-5 shore A

- Cường lực kéo Mpa 8

- Nhiệt độ: -15 đến 220 độ C

- Áp lực lớn nhất: 10 Bar

- Độ dày: 1mm (ly), 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm.

- Size: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250,... DN500

- Môi trường: xăng, dầu, nước, thời tiết, ozone, axit, bazơ, hydorcarbon, dung môi hữu cơ.

- Ứng dụng: Vòng đệm mặt bích, máy móc thiết bị.

BÁO GIÁ GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU VITON (FKM) CHỊU HÓA CHẤT, CHỊU NHIỆT

  • Tìm kiếm gioăng mặt bích cao su VITON (FKM) chịu hóa chất với độ bền cao và giá thành phải chăng? VINDEC cung cấp giải pháp tối ưu với sản phẩm chất lượng và báo giá cạnh tranh nhất thị trường Việt Nam. VINDEC cam kết mang đến cho khách hàng giá tốt nhất, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn duy trì được chất lượng sản phẩm hàng đầu.

1. MÔ TẢ GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU VITON

  • Gioăng mặt bích cao su Viton có tên tiếng anh là: synthetic rubber and fluoropolymer gasket. Nó là loại gioăng lắp cho mặt bích chịu được nhiệt độ cao và các loại hóa chất, nó được gia công từ dạng tấm cao su Viton thành các loại gioăng làm kín cho mặt bích.
  • Gioăng cao su Viton mặt bích còn được gọi là gioăng cao su FKM chịu nhiệt độ cao và hóa chất tốt.
  • Hiện nay, VINDEC chúng tôi là đơn vị hàng đầu tại Việt nam nhập khẩu và gia công gioăng cao su làm kín vật liệu cao su Viton với giá cả cạnh tranh và hàng luôn có sẵn số lượng lớn tại Hà nội.

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU VITON

  • - Tỷ trọng: 1.8g/cm3
  • - Độ cứng: 70+/-5 shore A
  • - Cường lực kéo Mpa 8
  • - Nhiệt độ âm: -20 đến 220 độ C
  • - Áp lực lớn nhất : 10 Bar

3. ỨNG DỤNG GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU VITON

  • - Gioăng cao su FKM (VITON) dùng để cắt ra làm gioăng cho mặt bích, mặt máy móc và các thiết bị công nghiệp.
  • - Ron cao su FKM ( VITON) sử dụng trong môi trường xăng dầu
  • - Gioăng cao su viton dùng cho nước nóng, nước lạnh.
  • - Gioăng cao su viton có thể chịu thời tiết, ozone, axit, bazơ, hydorcarbon, dung môi hữu cơ.

4. GIA CÔNG GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU VITON

- Gia công cao su VITON theo các dạng mặt bích phẳng FF tiêu chuẩn ANSI, JIS, DIN, BS…Và các dạng phi tiêu chuẩn theo yêu cầu.

- Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ tấm đệm làm kín Gioăng Cao Su VITON / FKM, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:

  • + Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,..
  • + Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T)
  • + Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)
  • + Gioăng mặt bích Viton DN 15, 20, 25, 32, 40, 50, 65, 80, 100, 125, 150, 200, 250, 300, 350, 400, 450, 500
  • + Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,...

5. CATALOGUE TẤM GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU VITON

6. BÁO GIÁ GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU VITON

6.1. Giá Gioăng Cao Su Viton Có Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 (15A, 1/2") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 47.000 (vnd)
  • - Giá size DN20 (20A, 3/4") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 56.000 (vnd)
  • - Giá size DN25 (25A, 1") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 68.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 (32A, 1.1.4") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 79.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 (40A, 1.1/2") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 96.000 (vnd)
  • - Giá size DN50 (50A, 2") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 112.000 (vnd
  • - Giá size DN65 (65A, 2.1/2") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 131.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 (80A, 3") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 168.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 (100A, 4") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 208.000 (vnd)
  • - Giá size DN125 (125A, 5") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 229.000 (vnd)
  • - Giá size DN150 (150A, 6") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 269.000 (vnd)
  • - Giá size DN200 (200A, 8") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 284.000 (vnd)
  • - Giá size DN250 (250A, 10") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 315.000 (vnd)
  • - Giá size DN300 (300A, 12") gioăng cao su VITON có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 365.000 (vnd)

6.2. Giá Gioăng Cao Su Viton Không Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 (15A, 1/2") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 32.000 (vnd)
  • - Giá size DN20 (20A, 3/4") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 45.000 (vnd)
  • - Giá size DN25 (25A, 1") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 56.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 (32A, 1.1.4") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 75.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 (40A, 1.1/2") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 82.000 (vnd)
  • - Giá size DN50 (50A, 2") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 91.000 (vnd)
  • - Giá size DN65 (65A, 2.1/2") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 109.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 (80A, 3") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 115.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 (100A, 4") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 139.000 (vnd)
  • - Giá size DN125 (125A, 5") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 155.000 (vnd)
  • - Giá size DN150 (150A, 6") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 178.000 (vnd)
  • - Giá size DN200 (200A, 8") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 198.000 (vnd)
  • - Giá size DN250 (250A, 10") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 246.000 (vnd)
  • - Giá size DN300 (300A, 12") gioăng cao su VITON không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 285.000 (vnd)

Nếu bạn đang cần mua gioăng cao su Viton mặt bích hãy liên hệ phòng kinh doanh VINDEC để được chào giá tốt nhất và tư vấn về kỹ thuật chuyên nghiệp nhất nhé.

8. VÌ SAO CHỌN MUA GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU VITON TẠI VINDEC

  • - VINDEC chuyên cung cấp gioăng mặt bích cao su VITON (FKM) chịu hóa chất, với đội ngũ chuyên môn cao và kinh nghiệm sản xuất lâu năm, chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng các sản phẩm chất lượng cao, giá cả hợp lý và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  • - Để nhận thông tin chi tiết về báo giá và dịch vụ, khách hàng vui lòng truy cập website của VINDEC hoặc liên hệ trực tiếp để được tư vấn. VINDEC - Đồng hành cùng sự thành công của bạn trong mọi giải pháp kỹ thuật.
  • - Quý khách hàng có thể tìm kiếm hoặc Download về máy Catalogue GIOĂNG CAO SU của hãng tại Website của chúng tôi với thông số kỹ thuật rõ ràng chính xác nhất của hãng tại: CAO SU VITON
  • - Thêm vào đó, VINDEC chúng tôi có NHÀ MÁY SẢN XUẤT + KHO HÀNG với diện tích trên 2.000m2 tại Lô A2, Đường CN5, Khu Công Nghiệp Từ Liêm - Hà Nội.
  • - VINDEC với phương châm "Tốt Hơn và Hơn Nưa - Better and More" cùng năng lực và kinh nghiệm 20 năm cùng với đội ngũ kỹ sư giầu chuyên môn, chúng tôi tự đáp ứng được các dự án lớn về hàng VẬT LIỆU LÀM KÍN, chúng tôi luôn đồng hành cùng phát triển.

8.1. Độ Bền Hóa Chất Cao:

  • Gioăng VITON (FKM) của chúng tôi được thiết kế để chịu đựng các loại hóa chất mạnh, đáp ứng nhu cầu khắt khe nhất trong môi trường công nghiệp.

8.2. Kinh Nghiệm Sản Xuất:

  • VINDEC với hàng chục năm trong lĩnh vực sản xuất và gia công gioăng cao su, chúng tôi có uy tín cao và được công nhận bởi nhiều khách hàng tại Việt Nam.

8.3. Giá Cả Cạnh Tranh:

  • Chúng tôi cung cấp báo giá gioăng mặt bích VITON (FKM) hợp lý nhất, đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất cho đầu tư của mình.

8.4. Uy Tín Hàng Đầu:

  • VINDEC là đối tác đáng tin cậy, cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ đạt chuẩn mức cao nhất.

8.5. Dịch Vụ Khách Hàng Chuyên Nghiệp:

  • Chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng mọi lúc, từ tư vấn chọn mua đến sau khi bán hàng.

Admin: VINDEC GROUP

Sản phẩm liên quan

Gioăng Cao Su NBR Mặt Bích

Gioăng Cao Su VITON Mặt Bích

Gioăng Cao Su SBR Mặt Bích

Gioăng EPDM Bọc PTFE

Tấm Cao Su NBR

Tấm Cao Su HNBR

Tấm Cao Su EPDM Đặc

Tấm Cao Su SBR

Tấm Cao Su NEOPRENE

Tấm Cao Su VITON / FKM

Tấm Silicon Chịu Nhiệt

Ống Silicone Chịu Nhiệt

Gioăng Cao Su O-Ring

Dây Cao Su Tròn

Pioneer Mighty Gasket

Zalo
Hotline