Gioăng Mặt Bích NAM-39

- Thành phần vật liệu ( Loại sợi): Sợi Celulose, sợi Mineral, sợi Organic, với Chất liên kết: NBR

- Khối lượng riêng: 1.70 - 2.00 (g/cm³)

- Nhiệt độ: -50 đến +250°C

- Nhiệt độ ổn định: +180°C

- Áp suất: 50 bar

- Kích thước hệ JIS5K/JIS10K/16K/20K/30K/40K: 8A, 10A, 15, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A...

- Kích thước hệ ANSI/ASME class 150/300/600: 1/2", 3/4", 1", 1.1/4", 1.1/2', 2", 2.1/2", 3", 4", 5", 6", 8", 10"...

- Kích thước hệ DIN và BS4505: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN25, DN300...

- Tiêu chuẩn loại gioăng: FF (Có lỗ bu lông) và RF (Không lỗ bu lông)

- Độ dày: 0.5mm, 1mm, 1.5mm, 2mm, 3, 4, 5, 6.0mm

- Hãng/Xuất xứ: FEROLITE/ẤN ĐỘ

Đại diện phân phối: VINDEC

1. Giới Thiệu Gioăng Mặt Bích NAM-39 FEROLITE

  • - Gioăng mặt bích không amiang NAM-39 hãng Ferolite Ấn độ được công ty VINDEC chúng tôi nhập khẩu trực tiếp từ Ấn độ về và gia công trên máy cắt CNC chuyên dụng để tạo ra sản phẩm gioăng lắp cho mặt bích của van công nghiệp và đường ống dẫn môi chất trong các ngành công nghiệp tại Việt nam.
  • - VINDEC chúng tôi là đại lý ủy quyền phân phối tấm gioăng NAM-39 tại Việt nam, bạn có nhu cầu về sản phẩm này, hãy liên hệ với VINDEC để nhận được báo giá tốt nhất.

2. Thông Số Kỹ Thuật Gioăng Mặt Bích NAM-39 FEROLITE

  • - Thành phần vật liệu ( Loại sợi): Sợi Celulose, sợi Mineral, sợi Organic và cao su NBR
  • - Khối lượng riêng: 1.70 - 2.00 (g/cm³)
  • - Nhiệt độ: -50 đến +250°C
  • - Nhiệt độ ổn định: +180°C
  • - Áp suất: 50 bar
  • - Kích thước hệ JIS5K/JIS10K/16K/20K/30K/40K: 8A, 10A, 15, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A...
  • - Kích thước hệ ANSI/ASME class 150/300/600: 1/2", 3/4", 1", 1.1/4", 1.1/2', 2", 2.1/2", 3", 4", 5", 6", 8", 10"...
  • - Kích thước hệ DIN và BS4505: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN25, DN300...
  • - Tiêu chuẩn loại gioăng: FF (Có lỗ bu lông) và RF (Không lỗ bu lông)
  • - Hãng/Xuất xứ: FEROLITE/ẤN ĐỘ
  • - Đại diện phân phối: VINDEC

3. Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích JIS10K NAM-39 FEROLITE

  • Gioăng mặt bích Jis 10K NAM-39 hãng Ferolite Ấn độ được công ty chúng tôi gia công từ tấm gioăng NAM-39 có độ dày từ 0.5mm đến 6mm dùng để lắp cho mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K nhật bản.

GIOĂNG MẶT BÍCH NAM-39 JIS10K

3.1. Báo giá gioăng mặt bích NAM-39 JIS10K có lỗ bulong

  • - Size 15A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 28.000 (vnd)
  • - Size 20A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 39.000 (vnd)
  • - Size 25A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 52.000 (vnd)
  • - Size 32A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 59.000 (vnd)
  • - Size 40A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 68.000 vnd)
  • - Size 50A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 82.000 (vnd
  • - Size 65A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 98.000 (vnd)
  • - Size 80A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 115.000 (vnd)
  • - Size 100A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 145.000 (vnd)
  • - Size 125A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 165.000 (vnd)
  • - Size 150A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 194.000 (vnd)
  • - Size 200A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 226.000 (vnd)
  • - Size 250A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 245.000 (vnd)
  • - Size 300A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 356.000 (vnd)

GIOĂNG MẶT BÍCH JIS10K FF NAM-39

3.2. Báo giá gioăng mặt bích NAM-39 JIS10K RF không lỗ bulong

  • - Size 15A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 20.800 (vnd)
  • - Size 20A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Size 25A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 41.000 (vnd)
  • - Size 32A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 54.000 (vnd)
  • - Size 40A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 61.000 (vnd)
  • - Size 50A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 74.000 (vnd)
  • - Size 65A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 87.000 (vnd)
  • - Size 80A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 125.000 (vnd)
  • - Size 100A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 136.000 (vnd)
  • - Size 125A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 1561.000 (vnd)
  • - Size 150A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 175.000 (vnd)
  • - Size 200A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 196.000 (vnd)
  • - Size 250A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 215.000 (vnd)
  • - Size 300A Gioăng đệm không amiang NAM-39 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 257.000 (vnd)

GIOĂNG MẶT BÍCH JIS10K RF NAM-39

4. Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích Ansi/Asme Class 150/300 NAM-39 FEROLITE

4.1. Báo giá gioăng mặt bích NAM-39 Ansi/Asme Class 150/300 FF có lỗ bulong

  • - Size 1/2" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 39.600 (vnd)
  • - Size 3/4" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 45.800 (vnd)
  • - Size 1" Gioăng NAM-39 Ansi class150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 59.900 (vnd)
  • - Size 1.1/4" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 69.000 (vnd)
  • - Size 1.1/2" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 78.000 vnd)
  • - Size 2" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 92.200 (vnd
  • - Size 2.1/2" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 113.000 (vnd)
  • - Size 3" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 129.000 (vnd)
  • - Size 4" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 173.000 (vnd)
  • - Size 5" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 195.000 (vnd)
  • - Size 6" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 129.000 (vnd)
  • - Size 8" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 245.000 (vnd)
  • - Size 10" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 285.000 (vnd)
  • - Size 12" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 357.000 (vnd)

4.2. Báo giá gioăng mặt bích NAM-39 Ansi/Asme Class 150/300 RF có lỗ bulong

  • - Size 1/2" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 24.000 (vnd)
  • - Size 3/4" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 28.000 (vnd)
  • - Size 1" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 43.000 (vnd)
  • - Size 1.1/4 Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 54.000 (vnd)
  • - Size 1.1/2" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 67.000 (vnd)
  • - Size 2" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 82.000 (vnd)
  • - Size 2.1/2" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 98.000 (vnd)
  • - Size 3" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 115.000 (vnd)
  • - Size 4" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 135.000 (vnd)
  • - Size 5" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 149.000 (vnd)
  • - Size 6" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 188.000 (vnd)
  • - Size 8" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 238.000 (vnd)
  • - Size 10" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 270.000 (vnd)
  • - Size 12" Gioăng NAM-39 Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 317.000 (vnd)

5. Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích DIN/BS4504 PN6/10/16/25 NAM-39 FEROLITE

5.1. Báo giá gioăng mặt bích PN16 NAM-39 FF có lỗ bulong

  • - Size 1/2" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 29.000 (vnd)
  • - Size 3/4" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 35.000 (vnd)
  • - Size 1" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 49.000 (vnd)
  • - Size 1.1/4" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 58.000 (vnd)
  • - Size 1.1/2" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 68.000 (vnd)
  • - Size 2" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 82.000 (vnd
  • - Size 2.1/2" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 93.000 (vnd)
  • - Size 3" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 112.000 (vnd)
  • - Size 4" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 143.000 (vnd)
  • - Size 5" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 165.000 (vnd)
  • - Size 6" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 189.000 (vnd)
  • - Size 8" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 212.000 (vnd)
  • - Size 10" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 245.000 (vnd)
  • - Size 12" Gioăng NAM-39 PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 287.000 (vnd)

5.2. Báo giá gioăng mặt bích PN16 NAM-39 RF không lỗ bulong

- Size 1/2" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 21.000 (vnd)

- Size 3/4" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 24.000 (vnd)

- Size 1" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 38.000 (vnd)

- Size 1.1/4" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 44.000 (vnd)

- Size 1.1/2" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 57.000 (vnd)

- Size 2" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 72.000 (vnd)

- Size 2.1/2" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 78.000 (vnd)

- Size 3" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 95.000 (vnd)

- Size 4" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 115.000 (vnd)

- Size 5" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 129.000 (vnd)

- Size 6" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 148.000 (vnd)

- Size 8" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 168.000 (vnd)

- Size 10" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 210.000 (vnd)

- Size 12" Gioăng NAM-39 PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 237.000 (vnd)

6. Gia Công Sản Xuất Gioăng Mặt Bích NAM-39 FEROLITE

  • - VINDEC gia công gioăng mặt bích JIS 10K NAM-39 có độ dày: 0.5, 1, 1.5, 2, 3, 4, 5, 6mm
  • - Gioăng amiang mặt bích NAM-39 tiêu chuẩn JIS, ANSI, DIN, BS4504...
  • - Gioăng amiang mặt bích JIS10K NAM-39 tiêu chuẩn FF có lỗ bu lông và gioăng amiang mặt bích RF không lỗ bu lông.

7. Catalogue Tấm Gioăng NAM-39 FEROLITE

CATALOGUE TẤM GIOĂNG NAM-39

8. Phòng Kinh Doanh VINDEC Báo Giá Gioăng Mặt Bích NAM-39

  • - Bạn đang tìm mua hoặc có nhu cầu báo giá gioăng không amiang mặt bích NAM-39 hoặc bạn cần tư vấn về gioăng không amiang mặt bích NAM-39 này phải không ?
  • - Chúng tôi, công ty VINDEC là nhà phân phối ủy quyền gioăng không amiang NAM-39 này tại Việt nam, hãy liên hệ với phòng kinh doanh VINDEC để được tư vấn và chào giá tốt nhất, giao hàng tận nơi bạn nhé.

PHÒNG KINH DOANH VINDEC

9. Tại Sao Chọn Mua Gioăng Mặt Bích NAM-39 Tại VINDEC

  • - Thứ nhất VINDEC chúng tôi đã có kinh nghiệm gần 20 năm về lĩnh vực GIOĂNG KHÔNG AMIANG NAM-39 cho mặt bích, chúng tôi nhập khẩu với số lượng lớn trực tiếp từ hãng về tồn kho tại Hà nội.
  • - VINDEC, chúng tôi có được sự hỗ trợ đắc lực từ các chuyên gia của hãng về gioăng không amiang NAM-39 cho mặt bích, được hỗ trợ về giá cả cũng như kỹ thuật và các ưu đãi khác...
  • - VINDEC có các kỹ sư chuyên gia đầu ngành về vật liệu được đào tạo từ Đại học kỹ thuật hàng đầu của Việt nam luôn đáp ứng mọi mặt về kỹ thuật khi khách hàng cần tư vấn.
  • - VINDEC chúng tôi được đầu tư cơ sở vật chất, máy móc hiện đại, kho bãi nhà xưởng với diện tích trên 2.000m2, nguồn hàng luôn dồi dào bởi tiềm lực tài chính mạnh mẽ từ các cổ đông.
  • - VINDEC chúng tôi có đội ngũ nhân sự được đào tạo bài bản, phòng ban, bộ phận phối hợp làm việc chặt chẽ nhất để đảm bảo tiền độ giao hàng, sản phẩm chính xác, tư vấn kịp thời...
  • - VINDEC là địa chỉ phân phối gioăng không amiang NAM-39 cho mặt bích giá rẻ uy tín tại Việt nam có thể làm hài lòng khách hàng với năng lực đội ngũ nhân viên có kỹ thuật trình độ kỹ thuật cao, được đào tạo chuyên nghiệp bài bản của hãng.
  • - Chế Độ Bảo Hành: Thời gian 12 tháng theo tiêu chuẩn lắp đặt và sử dụng của nhà sản xuất.
  • - Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển trong vòng 20 km nội thành HÀ NỘI
  • - Ưu đãi: Công ty sẽ ưu đãi chiết khấu trên giá bán cho các cửa hàng, đại lý và đối tác lấy số lượng nhiều.
  • - VINDEC cam kết cung cấp đúng chủng loại sản phẩm do chính hăng sản xuất mà chúng tôi đang cung cấp, đảm bảo chất lượng, đúng nguồn gốc, đầy đủ chứng từ nhập khẩu.
  • - Tiến độ giao nhận hàng nhanh, giá thành cạnh tranh để giảm thiểu những chi phí thương mại của Quý khách hàng.
  • - Như những gì chúng tôi chia sẻ ở trên cho quý khách hàng đó là những kinh nghiệm trong suốt gần 20 năm kinh nghiệm của chúng tôi về GIOĂNG KHÔNG AMIANG. Vậy nên, khi quý khách hàng mua hàng của chúng tôi thì sẽ được tư vấn cũng như đảm bảo rằng cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • - Quý khách hàng có thể Download về máy Catalogue sản phẩm tại Website của chúng tôi với thông số kỹ thuật rõ ràng chính xác nhất tại: Gioăng Non Asbestos
  • - VINDEC chúng tôi đạt tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng quy trình sản xuất ISO 9001:2015 và có chứng nhận kiểm định chất lượng của Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 (QUATEST 1)
  • - Thêm vào đó, VINDEC chúng tôi có NHÀ MÁY SẢN XUẤT + KHO HÀNG với diện tích 2.000m2 tại Lô A2-CN1, Đường CN5, Khu CN Từ Liêm - Hà Nội.
  • - VINDEC với phương châm "TỐT HƠN và HƠN NỮA - BETTER and MORE" cùng năng lực và kinh nghiệm 20 năm cùng với đội ngũ kỹ sư giầu kinh nghiệm chuyên môn, chúng tôi tự đáp ứng được các dự án lớn về hàng VẬT LIỆU LÀM KÍN, chúng tôi luôn đồng hành cùng phát triển.
  • Admin: VINDEC GROUP

Sản phẩm liên quan

Tấm NAM-39 FEROLITE

Tấm NAM-39 Steel FEROLITE

Tấm NAM-30 FEROLITE

Tấm NAM-30Y FEROLITE

Tấm NAM-30 Steel FEROLITE

Tấm NAM-31 FEROLITE

Tấm NAM-32 FEROLITE

Tấm NAM-32 Steel FEROLITE

Tấm NAM-42GF FEROLITE

Tấm NAM-45 CF FEROLITE

Tấm NAM-32CR FEROLITE

Tấm NAM-32N FEROLITE

Tấm NAM-33 FEROLITE

Tấm NAM-37 FEROLITE

Tấm NAM-37C FEROLITE

Tấm NAM-37 STEEL FEROLITE

Gioăng Mặt Bích NAM-39

Zalo
Hotline