Gioăng Mặt Bích NA-1122

GIOĂNG MẶT BÍCH NA-1122 TEADIT

- Nhiệt độ cao nhât: 550 °C

- Áp suất cao nhất : 150 bar

- Tỷ trọng: 1.6 g/cm3

- Mầu sắc: Đen

- Độ dày: 0.5, 1.0, 1.5, 2.0, 2.5, 3.0, 4.0, 5.0mm

- Kích thước hệ JIS5K/JIS10K/16K/20K/30K/40K: 8A, 10A, 15, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A...

- Kích thước hệ ANSI/ASME class 150/300/600: 1/2", 3/4", 1", 1.1/4", 1.1/2', 2", 2.1/2", 3", 4", 5", 6", 8", 10"...

- Kích thước hệ DIN và BS4505: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN25, DN300...

- Tiêu chuẩn loại gioăng: FF (Có lỗ bu lông) và RF (Không lỗ bu lông)

- Hãng sản xuất: TEADIT/Brasil

- Đại diện phân phối: VINDEC

1. Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích NA-1122 TEADIT

  • - Gioăng vòng đệm mặt bích NA 1122 là sản phẩm cao cấp nhất hiện nay trên thế giới, nó dùng để làm kín mặt bích của đường ống và van công nghiệp trong hệ thống hơi nóng.
  • - Gioăng mặt bích NA1122 được gia công sản xuất từ tấm gioăng Na-1122 trên máy cắt CNC chuyên dụng với độ chính xác cao, do công ty VINDEC chúng tôi gia công sản xuất tại Hà nội.

2. Thông Số Kỹ Thuật Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích NA-1122

  • - Theo tiêu chuẩn ASTM F104 - 719140E33-M9
  • - Nhiệt độ cao nhât: 550 °C
  • - Nhiệt độ hoạt động liên tục: 430 °C
  • - Áp suất cao nhất: 150 bar
  • - Áp suất làm việc liên tục: 102 bar
  • - Tỷ trọng: 1.6 g/cm3
  • - Cường lực kéo: 9 Mpa
  • - Mầu sắc: Đen
  • - Độ dày: 0.5, 1.0, 1.5, 2.0, 2.5, 3.0, 4.0, 5.0mm
  • - Kích thước hệ JIS5K/JIS10K/16K/20K/30K/40K: 8A, 10A, 15, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A...
  • - Kích thước hệ ANSI/ASME class 150/300/600: 1/2", 3/4", 1", 1.1/4", 1.1/2', 2", 2.1/2", 3", 4", 5", 6", 8", 10"...
  • - Kích thước hệ DIN và BS4505: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN25, DN300...
  • - Tiêu chuẩn loại gioăng: FF (Có lỗ bu lông) và RF (Không lỗ bu lông)
  • - Hãng sản xuất: TEADIT/Brasil
  • - Đại diện phân phối: VINDEC

3. Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích JIS10K NA-1122

3.1. Báo giá gioăng mặt bích NA-1122 JIS10K có lỗ bulong

  • - Size 15A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 43.000 (vnd)
  • - Size 20A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 52.000 (vnd)
  • - Size 25A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 67.000 (vnd)
  • - Size 32A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 75.000 (vnd)
  • - Size 40A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 85.000 vnd)
  • - Size 50A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 99.000 (vnd
  • - Size 65A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 118.000 (vnd)
  • - Size 80A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 132.000 (vnd)
  • - Size 100A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 164.000 (vnd)
  • - Size 125A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 186.000 (vnd)
  • - Size 150A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 212.000 (vnd)
  • - Size 200A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 244.000 (vnd)
  • - Size 250A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 263.000 (vnd)
  • - Size 300A gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 373.000 (vnd)

3.2. Báo giá gioăng mặt bích NA-1122 JIS10K RF không lỗ bulong

  • - Size 15A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 29.800 (vnd)
  • - Size 20A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 35.000 (vnd)
  • - Size 25A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 48.000 (vnd)
  • - Size 32A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 63.000 (vnd)
  • - Size 40A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 69.000 (vnd)
  • - Size 50A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 83.000 (vnd)
  • - Size 65A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 99.000 (vnd)
  • - Size 80A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 141.000 (vnd)
  • - Size 100A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 153.000 (vnd)
  • - Size 125A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 175.000 (vnd)
  • - Size 150A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 196.000 (vnd)
  • - Size 200A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 215.000 (vnd)
  • - Size 250A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 235.000 (vnd)
  • - Size 300A Gioăng NA-1122 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 277.000 (vnd)

4. Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích Ansi/Asme Class 150/300 NA-1122

4.1. Báo giá gioăng mặt bích NA-1122 Ansi/Asme Class 150/300 FF có lỗ bulong

  • - Size 1/2" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 51.600 (vnd)
  • - Size 3/4" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 58.800 (vnd)
  • - Size 1" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 73.900 (vnd)
  • - Size 1.1/4" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 86.000 (vnd)
  • - Size 1.1/2" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 96.000 vnd)
  • - Size 2" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 115.200 (vnd
  • - Size 2.1/2" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 143.000 (vnd)
  • - Size 3" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 142.000 (vnd)
  • - Size 4" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 193.000 (vnd)
  • - Size 5" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 216.000 (vnd)
  • - Size 6" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 142.000 (vnd)
  • - Size 8" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 265.000 (vnd)
  • - Size 10" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 309.000 (vnd)
  • - Size 12" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 387.000 (vnd)

4.2. Báo giá gioăng mặt bích NA-1122 Ansi/Asme Class 150/300 RF có lỗ bulong

  • - Size 1/2" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 33.000 (vnd)
  • - Size 3/4" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 43.000 (vnd)
  • - Size 1" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 54.000 (vnd)
  • - Size 1.1/4 Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 73.000 (vnd)
  • - Size 1.1/2" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 87.000 (vnd)
  • - Size 2" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 99.000 (vnd)
  • - Size 2.1/2" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 118.000 (vnd)
  • - Size 3" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 135.000 (vnd)
  • - Size 4" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 156.000 (vnd)
  • - Size 5" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 169.000 (vnd)
  • - Size 6" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 208.000 (vnd)
  • - Size 8" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 258.000 (vnd)
  • - Size 10" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 290.000 (vnd)
  • - Size 12" Gioăng NA-1122 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 397.000 (vnd)

5. Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích DIN/BS4504 PN6/10/16/25 NA-1122

5.1. Báo giá gioăng mặt bích PN16 NA-1122 FF có lỗ bulong

  • - Size DN15 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 42.000 (vnd)
  • - Size DN20 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 38.000 (vnd)
  • - Size DN25 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 62.000 (vnd)
  • - Size DN32 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 73.000 (vnd)
  • - Size DN40 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 86.000 (vnd)
  • - Size DN50 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 112.000 (vnd
  • - Size DN65 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 125.000 (vnd)
  • - Size DN80 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 136.000 (vnd)
  • - Size DN100 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 165.000 (vnd)
  • - Size DN125 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 183.000 (vnd)
  • - Size DN150 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 214.000 (vnd)
  • - Size DN200 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 235.000 (vnd)
  • - Size DN250 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 264.000 (vnd)
  • - Size DN300 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 305.000 (vnd)

5.2. Báo giá gioăng mặt bích PN16 NA-1122 RF không lỗ bulong

  • - Size DN15 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 31.000 (vnd)
  • - Size DN20 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 43.000 (vnd)
  • - Size DN25 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 51.000 (vnd)
  • - Size DN32 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 62.000 (vnd)
  • - Size DN40 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 73.000 (vnd)
  • - Size DN50 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 81.000 (vnd)
  • - Size DN65 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 98.000 (vnd)
  • - Size DN80 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 115.000 (vnd)
  • - Size DN100 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 137.000 (vnd)
  • - Size DN125 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 145.000 (vnd)
  • - Size DN150 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 163.000 (vnd)
  • - Size DN200 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 187.000 (vnd)
  • - Size DN250 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 237.000 (vnd)
  • - Size DN300 Gioăng NA-1122 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 275.000 (vnd)

6. Gia Công Sản Xuất Gioăng Mặt Bích NA-1122

  • - VINDEC gia công gioăng mặt bích NA-1122 có độ dày: 0.5, 1, 1.5, 2, 3, 4, 5, 6mm
  • - Gioăng amiang mặt bích NA-1122 tiêu chuẩn JIS, ANSI, DIN, BS4504...
  • - Gioăng amiang mặt bích NA-1122 tiêu chuẩn FF có lỗ bu lông và gioăng amiang mặt bích RF không lỗ bu lông.

7. Catalogue Tấm Gioăng NA-1122

8. Chọn Mua Gioăng Mặt Bích NA-1122 Tại VINDEC

  • - VINDEC là địa chỉ phân phối GIOĂNG TEADIT uy tín tại Việt nam có thể làm hài lòng khách hàng với năng lực đội ngũ nhân viên có kỹ thuật trình độ kỹ thuật cao, được đào tạo chuyên nghiệp bài bản của hãng.
  • - Quý khách hàng có thể tìm kiếm hoặc Download về máy Catalogue sản phẩm GIOĂNG TEADIT của hãng tại Website của chúng tôi với thông số kỹ thuật rõ ràng chính xác nhất của hãng tại: TEADIT
  • - Thêm vào đó, VINDEC chúng tôi có NHÀ MÁY SẢN XUẤT + KHO HÀNG với diện tích trên 2.000m2 tại Lô A2-CN1, Đường CN5, Khu Công Nghiệp Từ Liêm - Hà Nội.
  • - VINDEC với phương châm "Tốt Hơn và Hơn Nưa - Better and More" cùng với năng lực và kinh nghiệm gần 20 năm cùng với đội ngũ kỹ sư giầu chuyên môn, chúng tôi tự đáp ứng được các dự án lớn về hàng Vật Liệu Làm Kín, chúng tôi luôn đồng hành cùng phát triển.

Admin: VINDEC GROUP

Sản phẩm liên quan

Tấm Gioăng NA-1005 TEADIT

Tấm Gioăng NA-1122 TEADIT

Tấm Gioăng NA-1100 TEADIT

Tấm Gioăng NA-1006 TEADIT

Tấm Gioăng NA-1002 EU TEADIT

Tấm Gioăng NA-1035 TEADIT

Tấm Gioăng 1082 SAN TEADIT

Tấm Gioăng NA-1085 TEADIT

Gioăng Mặt Bích NA-1005

Gioăng Mặt Bích NA-1122

Zalo
Hotline