Gioăng Cao Su EPDM Đen Mặt Bích

 

GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU EPDM

- Vật liệu: Cao su EPDM
- Tỷ trọng (Specific gravity): 1.5 đến 1.7 g/cm3
- Độ cứng (Hardness): 65+/-5 đến 70+/-5 shore A
- Nhiệt độ hoạt động: -40 - 140 độ C
- Áp lực lớn nhất (bar): 10 Bar
- Mầu sẵn (Color): Đen
- Môi trường: Thời tiết, ozone, một số loại hóa chất, axit và bazơ.
- Ứng dụng: Vòng đệm mặt bích, máy móc thiết bị

BÁO GIÁ GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU EPDM CHỊU HÓA CHẤT

Bạn đang cần tìm gioăng mặt bích cao su EPDM chịu hóa chất với chất lượng đảm bảo và giá cả phải chăng? VINDEC là địa chỉ tin cậy của bạn. Với bề dày kinh nghiệm trong sản xuất và gia công gioăng cao su, chúng tôi tự hào cung cấp sản phẩm vượt trội với bảng giá hợp lý, phù hợp với mọi yêu cầu công nghiệp.

1. GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU EPDM ĐEN

Gioăng cao su mặt bích EPDM hay vòng đệm mặt bích cao su EPDM là sản phẩm hoàn chỉnh được VINDEC gia công từ tấm cao su EPDM bằng máy cắt CNC chuyên dụng.

Chúng tôi là đơn vị hàng đầu tại Việt nam chuyên gia công sản xuất gioăng mặt bích cao su với chất liệu cao su EPDM chất lượng cao, hãy liên hệ với VINDEC để được hỗ trợ giá cả tốt nhất và tư vấn kỹ thuật tốt nhất về gioăng cao su.

2. THÔNG SỐ GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU EPDM ĐEN

  • - Tỷ trọng (Specific gravity): 1.5 đến 1.7g/cm3
  • - Độ cứng (Hardness): 65+/-5 đến 70+/-5 shore A
  • - Cường lực kéo dãn (Tensile strength): 8 đến 11 Mpa
  • - Nhiệt độ hoạt động: - 40 đến 150 độ C
  • - Áp lực lớn nhất (bar): 10 Bar
  • - Mầu sẵn (Color): Đen

3. ỨNG DỤNG GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU EPDM ĐEN

- Gioăng mặt bích cao su EPDM dùng môi trường thời tiết, ozone, một số loại axit và bazơ, chịu thời tiết tốt và khả năng kháng dung môi, hóa chất cao, mềm dẻo ở nhiệt độ thấp và có tính cách điện.

- Gioăng mặt bích cao su EPDM chịu nhiệt tương thích với các chất lỏng chống cháy thủy lực, xeton, nước nóng, nước lạnh, axit loãng bình thường, và kiềm.

- Gioăng đệm mặt bích cao su EPDM dùng làm gioăng vòng đệm Gasket làm kín mặt bích, máy móc thiết bị công nghiệp.

4. GIA CÔNG SẢN XUẤT GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU EPDM

  • Gia công theo các dạng mặt bích phẳng FF tiêu chuẩn ANSI, JIS, DIN, BS…Và các dạng phi tiêu chuẩn theo yêu cầu.
  • Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ Tấm đệm làm cao su EPDM, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
  • - Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,..
  • - Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T)
  • - Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)
  • - DN 8, 10, 15, 20, 25, 32, 40, 50, 65, 80, 100, 125, 150, 200, 250, 300, 350, 400, 450, 500...
  • - Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,...

5. BÁO GIÁ GIOĂNG CAO SU EPDM MẶT BÍCH CÓ LỖ BULONG

- Giá size DN15 (15A, 1/2") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 27.000 (vnd)

- Giá size DN20 (20A, 3/4") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 36.000 (vnd)

- Giá size DN25 (25A, 1") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 48.000 (vnd)

- Giá size DN32 (32A, 1.1.4") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 59.000 (vnd)

- Giá size DN40 (40A, 1.1/2") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 66.000 (vnd)

- Giá size DN50 (50A, 2") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 82.000 (vnd

- Giá size DN65 (65A, 2.1/2") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 91.000 (vnd)

- Giá size DN80 (80A, 3") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 108.000 (vnd)

- Giá size DN100 (100A, 4") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 138.000 (vnd)

- Giá size DN125 (125A, 5") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 159.000 (vnd)

- Giá size DN150 (150A, 6") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 189.000 (vnd)

- Giá size DN200 (200A, 8") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 214.000 (vnd)

- Giá size DN250 (250A, 10") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 245.000 (vnd)

- Giá size DN300 (300A, 12") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất có lỗ bu lông (FF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 285.000 (vnd)

6. BÁO GIÁ GIOĂNG EPDM MẶT BÍCH KHÔNG LỖ BULONG

- Giá size DN15 (15A, 1/2") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 22.000 (vnd)

- Giá size DN20 (20A, 3/4") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 25.000 (vnd)

- Giá size DN25 (25A, 1") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 32.000 (vnd)

- Giá size DN32 (32A, 1.1.4") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 45.000 (vnd)

- Giá size DN40 (40A, 1.1/2") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 52.000 (vnd)

- Giá size DN50 (50A, 2") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 71.000 (vnd)

- Giá size DN65 (65A, 2.1/2") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 79.000 (vnd)

- Giá size DN80 (80A, 3") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 95.000 (vnd)

- Giá size DN100 (100A, 4") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 109.000 (vnd)

- Giá size DN125 (125A, 5") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 125.000 (vnd)

- Giá size DN150 (150A, 6") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 148.000 (vnd)

- Giá size DN200 (200A, 8") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 169.000 (vnd)

- Giá size DN250 (250A, 10") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 206.000 (vnd)

- Giá size DN300 (300A, 12") gioăng cao su EPDM chịu hóa chất không lỗ bu lông (RF) mặt bích tiêu chuẩn JIS10K/16K, PN10/16, ANSI 150, dày 3mm: 241.000 (vnd)

7. CATALOGUE TẤM GIOĂNG CAO SU EPDM MẶT BÍCH

CATALOGUE TẤM CAO SU EPDM

8. LÝ DO CHỌN MUA GIOĂNG MẶT BÍCH CAO SU EPDM TẠI VINDEC

Tìm kiếm giải pháp hiệu quả cho hệ thống ống dẫn chịu hóa chất của bạn? VINDEC mang đến sản phẩm gioăng mặt bích cao su EPDM chất lượng cao, cung cấp khả năng chịu hóa chất vượt trội với giá cả hợp lý và đi kèm dịch vụ khách hàng không thể tốt hơn.

Tại Sao Chọn Gioăng Cao Su EPDM của VINDEC?

  • Chất Lượng Đảm Bảo: Cao su EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn hóa chất. Gioăng mặt bích của chúng tôi được sản xuất từ chất liệu EPDM chất lượng cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất làm kín tối ưu.

  • Uy Tín Trong Ngành: VINDEC với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất và gia công gioăng cao su, chúng tôi tự hào là đối tác uy tín của nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam.

  • Giá Cả Cạnh Tranh: Chúng tôi cung cấp báo giá tốt nhất cho gioăng mặt bích cao su EPDM, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà không cần phải lo lắng về chất lượng sản phẩm.

  • Phục Vụ Khách Hàng Xuất Sắc: VINDEC luôn sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với ứng dụng cụ thể và điều kiện làm việc.

  • Giao Hàng Linh Hoạt: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy, chúng tôi đảm bảo sản phẩm của bạn sẽ đến tay bạn đúng thời gian yêu cầu.

VINDEC cam kết mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng thông qua sản phẩm chất lượng cao và giá trị dịch vụ gia tăng. Để xem báo giá chi tiết và tìm hiểu thêm về các sản phẩm của chúng tôi, hãy truy cập website của VINDEC hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi ngay hôm nay.

Quý khách hàng có thể tìm kiếm hoặc Download về máy Catalogue GIOĂNG CAO SU của hãng tại Website của chúng tôi với thông số kỹ thuật rõ ràng chính xác nhất của hãng tại: GIOĂNG CAO SU EPDM

Thêm vào đó, VINDEC chúng tôi có NHÀ MÁY SẢN XUẤT + KHO HÀNG với diện tích trên 2.000m2 tại Lô A2, Đường CN5, Khu Công Nghiệp Từ Liêm - Hà Nội.

VINDEC với phương châm "Tốt Hơn và Hơn Nưa - Better and More" cùng năng lực và kinh nghiệm gần 20 năm cùng với đội ngũ kỹ sư giầu chuyên môn, chúng tôi tự đáp ứng được các dự án lớn về hàng VẬT LIỆU LÀM KÍN, chúng tôi luôn đồng hành cùng phát triển.

Admin: VINDEC GROUP

Sản phẩm liên quan

Zalo
Hotline