Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt 380 Độ C

4.000₫

- Vật liệu: Sợi amiang, cao su chịu nhiệt.

- Nhiệt độ làm việc tối đa: 380℃

- Áp suất làm việc tối đa: 6Mpa

- Kích thước PN10/16/25: DN15 - DN1000...

- Kích thước JIS10K/16K/20K: 15A - 1000A...

- Kích thước Ansi class 150/300: 1/2" đến 36"..

- Loại gioăng amiang chịu nhiệt: FF (Có lỗ bu lông), RF (Không lỗ bu lông)

- Độ dày: 0.25mm, 0.3mm, 0.5mm, 0.8mm, 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm

- Mua loại khác tại: GIOĂNG AMIANG

1. Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt

  • - Gioăng amiang mặt bích chịu nhiệt được hiểu rằng nó là dòng dòng sản phẩm được gia công cắt từ tấm gioăng amiang để làm kín giữa các mặt bích của van công nghiệp và đường ống, với mục đích không cho môi chất rò rỉ ra bên ngoài môi trường.
  • - Gioăng amiang mặt bích chịu nhiệt có nhiều tiêu chuẩn khác nhau như là: Tiêu chuẩn JIS, Ansi, BS4504, DIN...
  • - VINDEC, chúng tôi nhận gia công cắt gioăng amiang mặt bích chịu nhiệt theo yêu cầu các độ dày cũng như các size khác nhau. Bạn đang có yêu cầu dùng gioăng amiang chịu nhiệt hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất.

2. Thông Số Kỹ Thuật Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt

  • - Vật liệu: Sợi amiang và chất kết dinh cao su chịu nhiệt thêm một số thành phần phụ gia khác như chì hoặc có sợi thép.
  • - Nhiệt độ làm việc tối đa: 150℃/ đến 550℃
  • - Áp suất làm việc tối đa: 1.5Mpa đến 16Mpa
  • - Kích thước gioăng amiang chịu nhiệt PN10/16/25: DN8, DN10, DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, Dn50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300.
  • - Kích thước gioăng amiang chịu nhiệt JIS10K/16K/20K: 8A, 10A, 15, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A...
  • - Kích thước gioăng amiang Ansi class 150/300: 1/4", 3/8", 1/2", 3/4", 1", 1.1/4", 1.1/2", 2", 3", 4", 5", 6", 8", 10", 12", 14", 16", 18", 20", 24" đến 36"
  • - Loại gioăng amiang chịu nhiệt: FF (Có lỗ bu lông), RF (Không lỗ bu lông)
  • - Độ dày: 0.25mm, 0.3mm, 0.5mm, 0.8mm, 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm

3. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt PN10 Có Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Giá size DN20 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 32.000 (vnd)
  • - Giá size DN25 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 45.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 54.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 61.000 vnd)
  • - Giá size DN50 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 78.000 (vnd
  • - Giá size DN65 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 88.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 105.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 135.000 (vnd)

4. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt PN10 Không Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 20.000 (vnd)
  • - Giá size DN20 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 23.000 (vnd)
  • - Giá size DN25 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 34.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 41.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 52.000 (vnd)
  • - Giá size DN50 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 67.000 (vnd)
  • - Giá size DN65 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 74.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 91.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 102.000 (vnd)

5. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt JIS10 Có Lỗ Bulong

  • - Giá Size 15A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Giá Size 20A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 32.000 (vnd)
  • - Giá Size 25A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 45.000 (vnd)
  • - Giá Size 32A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 54.000 (vnd)
  • - Giá Size 40A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 61.000 vnd)
  • - Giá Size 50A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 78.000 (vnd
  • - Giá Size 65A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 88.000 (vnd)
  • - Giá Size 80A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 105.000 (vnd)
  • - Giá Size 100A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 135.000 (vnd)

6. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt JIS10 Không Lỗ Bulong

  • - Giá Size 15A Gioăng vòng đệm amiang JIS10K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 20.000 (vnd)
  • - Giá Size 20A Gioăng vòng đệm amiang JIS10K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 23.000 (vnd)
  • - Giá Size 25A Gioăng vòng đệm amiang JIS10K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 34.000 (vnd)
  • - Giá Size 32A Gioăng vòng đệm amiang JIS10K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 41.000 (vnd)
  • - Giá Size 40A Gioăng vòng đệm amiang JIS10K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 52.000 (vnd)
  • - Giá Size 50A Gioăng vòng đệm amiang JIS10K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 67.000 (vnd)
  • - Giá Size 65A Gioăng vòng đệm amiang JIS10K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 74.000 (vnd)
  • - Giá Size 80A Gioăng vòng đệm amiang JIS10K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 91.000 (vnd)
  • - Giá Size 100A Gioăng vòng đệm amiang JIS10K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 102.000 (vnd)

7. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt JIS16 Có Lỗ Bulong

  • - Giá Size 15A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 27.000 (vnd)
  • - Giá Size 20A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 34.000 (vnd)
  • - Giá Size 25A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 47.000 (vnd)
  • - Giá Size 32A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 58.000 (vnd)
  • - Giá Size 40A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 65.000 vnd)
  • - Giá Size 50A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 80.000 (vnd
  • - Giá Size 65A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 91.000 (vnd)
  • - Giá Size 80A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 110.000 (vnd)
  • - Giá Size 100A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 142.000 (vnd)

8. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt JIS16 Không Lỗ Bulong

  • - Giá Size 15A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 21.000 (vnd)
  • - Giá Size 20A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Giá Size 25A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 37.000 (vnd)
  • - Giá Size 32A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 44.000 (vnd)
  • - Giá Size 40A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 57.000 (vnd)
  • - Giá Size 50A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 69.000 (vnd)
  • - Giá Size 65A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 79.000 (vnd)
  • - Giá Size 80A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 98.000 (vnd)
  • - Giá Size 100A Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 115.000 (vnd)

9. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt JIS20 Có Lỗ Bulong

  • - Giá size 15A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K FF chịu nhiệt (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 28.000 (vnd)
  • - Giá size 20A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K FF chịu nhiệt (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 38.000 (vnd)
  • - Giá size 25A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K FF chịu nhiệt (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 49.000 (vnd)
  • - Giá size 32A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K FF chịu nhiệt (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 62.000 (vnd)
  • - Giá size 40A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K FF chịu nhiệt (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 69.000 vnd)
  • - Giá size 50A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K FF chịu nhiệt (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 85.000 (vnd
  • - Giá size 65A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K FF chịu nhiệt (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 99.000 (vnd)
  • - Giá size 80A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K FF chịu nhiệt (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 117.000 (vnd)
  • - Giá size 100A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K FF chịu nhiệt (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 149.000 (vnd)

10. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt JIS20 Không Lỗ Bulong

  • - Giá size 15A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 22.000 (vnd)
  • - Giá size 20A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 27.000 (vnd)
  • - Giá size 25A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 39.000 (vnd)
  • - Giá size 32A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 47.000 (vnd)
  • - Giá size 40A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 61.000 (vnd)
  • - Giá size 50A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 73.000 (vnd)
  • - Giá size 65A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 82.000 (vnd)
  • - Giá size 80A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 107.000 (vnd)
  • - Giá size 100A Gioăng vòng đệm amiang JIS20K RF chịu nhiệt (Có không bu lông), dày 3mm: 126.000 (vnd)

11. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt PN16 Có Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 27.000 (vnd)
  • - Giá size DN20 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 36.000 (vnd)
  • - Giá size DN25 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 48.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 59.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 66.000 vnd)
  • - Giá size DN50 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 82.000 (vnd
  • - Giá size DN65 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 91.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 108.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 138.000 (vnd)

12. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt PN16 Không Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 22.000 (vnd)
  • - Giá size DN20 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Giá size DN25 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 32.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 45.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 52.000 (vnd)
  • - Giá size DN50 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 71.000 (vnd)
  • - Giá size DN65 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 79.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 95.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 109.000 (vnd)

13. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt PN25 Có Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 28.000 (vnd).
  • - Giá size DN20 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 37.000 (vnd).
  • - Giá size DN25 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 49.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 60.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 68.000 vnd)
  • - Giá size DN50 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 86.000 (vnd
  • - Giá size DN65 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 95.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 112.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 143.000 (vnd)

14. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt PN25 Không Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 23.000 (vnd)
  • - Giá size DN20 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 26.000(vnd)
  • - Giá size DN25 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 36.000(vnd))
  • - Giá size DN32 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 49.000(vnd)
  • - Giá size DN40 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 59.000(vnd)
  • - Giá size DN50 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 78.000(vnd)
  • - Giá size DN65 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 86.000(vnd)
  • - Giá size DN80 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 120.000(vnd)
  • - Giá size DN100 gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 129.000(vnd)

15. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt ANSI150 Có Lỗ Bulong

  • - Giá size 1/2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Giá size 3/4" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 32.000 (vnd)
  • - Giá size 1" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 45.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/4" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 54.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 61.000 vnd)
  • - Giá size 2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 78.000 (vnd
  • - Giá size 2.1/2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 88.000 (vnd)
  • - Giá size 3" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 105.000 (vnd)
  • - Giá size 4" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 135.000 (vnd)

16. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt ANSI150 Không Lỗ Bulong

  • - Giá size 1/2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 20.000 (vnd)
  • - Giá size 3/4" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 23.000 (vnd)
  • - Giá size 1" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 34.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/4" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 41.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 52.000 (vnd)
  • - Giá size 2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 67.000 (vnd)
  • - Giá size 2.1/2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 74.000 (vnd)
  • - Giá size 3" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 91.000 (vnd)
  • - Giá size 4" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 102.000 (vnd)

17. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt ANS300 Có Lỗ Bulong

  • - Giá size 1/2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 29.000 (vnd)
  • - Giá size 3/4" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 35.000 (vnd)
  • - Giá size 1" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 49.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/4" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 58.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 68.000 vnd)
  • - Giá size 2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 82.000 (vnd
  • - Giá size 2.1/2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 93.000 (vnd)
  • - Giá size 3" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 112.000 (vnd)
  • - Giá size 4" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 143.000 (vnd)

18. Giá Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt ANS300 Không Lỗ Bulong

  • - Giá size 1/2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 21.000 (vnd)
  • - Giá size 3/4" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 24.000 (vnd)
  • - Giá size 1" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 38.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/4" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 44.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 57.000 (vnd)
  • - Giá size 2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 72.000 (vnd)
  • - Giá size 2.1/2" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 78.000 (vnd)
  • - Giá size 3" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 95.000 (vnd)
  • - Giá size 4" Gioăng vòng đệm amiang Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 115.000 (vnd)
  • Quý khách hàng có nhu cầu mua gioăng amiang chịu nhiệt lắp cho mặt bích, hãy liên hệ với phòng Kin doanh VINDEC để được hỗ trợ báo giá tốt nhất nhé.

19. Vì Sao Chọn Mua Gioăng Amiang Mặt Bích Chịu Nhiệt Tại VINDEC

  • - VINDEC là địa chỉ phân phối gioăng amiang chịu nhiệt mặt bích uy tín tại Việt nam có thể làm hài lòng khách hàng với năng lực đội ngũ nhân viên có kỹ thuật trình độ kỹ thuật cao, được đào tạo chuyên nghiệp bài bản của hãng.
  • - Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển trong vòng 20 km nội thành HÀ NỘI
  • - Ưu đãi: Công ty sẽ ưu đãi chiết khấu trên giá bán cho các cửa hàng, đại lý và đối tác lấy số lượng nhiều.
  • - VINDEC cam kết cung cấp đúng chủng loại sản phẩm do chính hăng sản xuất mà chúng tôi đang cung cấp, đảm bảo chất lượng, đúng nguồn gốc, đầy đủ chứng từ nhập khẩu.
  • - Tiến độ giao nhận hàng nhanh, giá thành cạnh tranh để giảm thiểu những chi phí thương mại của Quý khách hàng.
  • - Bạn đang tìm mua gioăng amiang chịu nhiệt mặt bích chịu nhiệt tiêu chuẩn của Nhật bản hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất và hàng luôn luôn có sẵn tại kho với số lượng lớn.
  • - Quý khách hàng có thể Download về máy Catalogue của hãng tại Website của chúng tôi với thông số kỹ thuật rõ ràng chính xác nhất của hãng tại: GIOĂNG AMIANG
  • - Hàng VINDEC xuất xưởng luôn đầy đủ Giấy Tờ C/O, C/Q nhập khẩu chính hãng, Tờ Khai Hải Quan đồng thời cung cấp cả Bản Bản Chính để đối chiếu hoặc Bản Công Chứng
  • - VINDEC đạt tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng quy trình sản xuất ISO 9001:2015 và có chứng nhận kiểm định chất lượng của Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 ( QUATEST 1)
  • - Thêm vào đó, VINDEC chúng tôi có NHÀ MÁY SẢN XUẤT + KHO HÀNG với diện tích 2.000m2 tại Lô A2-CN1, Đường CN5, Khu Công Nghiệp Từ Liêm - Hà Nội.
  • - VINDEC với phương châm "Tốt Hơn và Hơn Nưa - Better and More" cùng năng lực và kinh nghiệm 20 năm cùng với đội ngũ kỹ sư giầu kinh nghiệm chuyên môn, chúng tôi tự đáp ứng được các dự án lớn về hàng VẬT LIỆU LÀM KIN, chúng tôi luôn đồng hành cùng phát triển.

Admin: VINDEC GROUP

Zalo
Hotline