Gioăng Amiang Mặt Bích Chì Sợi Thép

GIOĂNG AMIANG MẶT BÍCH PHỦ SỢI THÉP

- Vật liệu: Sợi amiang, sợi thép, chì graphite

- Nhiệt độ làm việc tối đa: 450 ℃

- Áp suất làm việc: 14 Mpa

- Cường độ chịu nén (MPa) ≥ 21.0

- Mật độ (g/cm³) 1.6 - 2.0

- Độ nén (%): 12 ± 5

- Lực căng - Độ giãn ≤ 50

- Size: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250,... DN1200

- Dày từ: 1mm (ly), 1,5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm.

- Ứng dụng: Làm kín mặt bích của đường ống dẫn nước, hơi nước, không khí, khí đốt, v.v.

1. GIOĂNG AMIANG MẶT BÍCH PHỦ CHÌ SỢI THÉP

  • Gioăng amiang mặt bích phủ chì sợi thép là một sản phẩm chất lượng cao được gia công từ tấm gioăng amiang chì sợi thép, nó có khả năng chịu nhiệt lên đến 450 độ và chịu áp lực cao lên đến 150 Mpa.
  • Gioăng amiang mặt bích phủ chì sợi thép rất đa dạng về chủng loại, chúng được công ty VINDEC chúng tôi gia công theo các độ dày từ 1mm đến 5mm để làm kín các loại mặt bích tiêu chuẩn JIS, ANSI, DIN, BS,... Hoặc mặt bích phi tiêu chuẩn theo yêu cầu bản vẽ của khách hàng.

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIOĂNG AMIANG MẶT BÍCH PHỦ CHÌ SỢI THÉP

  • - Vật liệu: Sợi amiang, sợi thép, chì graphite
  • - Nhiệt độ làm việc tối đa: 450 ℃
  • - Áp suất làm việc: 14 Mpa
  • - Cường độ chịu nén (MPa) ≥ 21.0
  • - Hệ số lão hóa ≥ 0.9
  • - Tỷ lệ tổn thất do cháy %≤ 27
  • - Mật độ (g/cm³) 1.6 - 2.0
  • - Độ nén (%): 12 ± 5
  • - Độ phục hồi: 42
  • - Tính mềm dẻo: không có vết nứt
  • - Lực căng - Độ giãn ≤ 50
  • - Size chuẩn JIS 5K/10K/16K/20K/30K/40K: 15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A,... 1000A
  • Size chuẩn DIN/DB4504: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250,... DN1200
  • Size chuẩn ASME/ANSI: 1/2", 3/4", 1", 1.1/4", 1.1/2", 2", 2.1.2", 3", 4", 5", 6", 8", 10",... 60"
  • - Độ kín hơi: Với nhiệt độ 440-450℃ và áp suất 13-14MPa, giữ trong 30 phút mà không bị thủng.

3. GIA CÔNG GIOĂNG AMIANG CHÌ SỢI THÉP MẶT BÍCH

  • - VINDEC chúng tôi là đơn vị hàng đầu tại Việt nam chuyên nhập khẩu tấm gioăng amiang chì sợi thép của Ấn độ và Trung quốc về để gia công thành gioăng amiang chì sợi thép dùng để làm kín thiết bị máy móc và mặt bích của đường ống cũng như van công nghiệp.
  • - Chúng tôi nhận gia công theo tiêu chuẩn quốc tế như: JIS, Asme/Ansi, DIN, BS... Đồng thời cũng nhận gia công các loại gioăng amiang chì phi tiêu chuẩn theo yêu cầu của quý khách hàng.

4. BÁO GIÁ GIOĂNG AMIANG CHÌ SỢI THÉP MẶT BÍCH

4.1. Giá Gioăng Amiang Chì Mặt Bích PN10 Có Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 gioăng amiang chì sợi thép PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 35.000 (vnd)
  • - Giá size DN20 gioăng amiang chì sợi thép PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 42.000 (vnd)
  • - Giá size DN25 gioăng amiang chì sợi thép PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 55.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 gioăng amiang chì sợi thép PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 64.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 gioăng amiang chì sợi thép PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 71.000 vnd)
  • - Giá size DN50 gioăng amiang chì sợi thép PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 88.000 (vnd
  • - Giá size DN65 gioăng amiang chì sợi thép PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 98.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 gioăng amiang chì sợi thép PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 115.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 Gioăng vòng đệm amiang chịu nhiệt PN10 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 145.000 (vnd)

4.2. Giá Gioăng Amiang Chì Mặt Bích PN10 Không Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 gioăng amiang chì sợi thép PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 30.000 (vnd)
  • - Giá size DN20 gioăng amiang chì sợi thép PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 38.000 (vnd)
  • - Giá size DN25 gioăng amiang chì sợi thép PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 44.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 gioăng amiang chì sợi thép PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 51.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 gioăng amiang chì sợi thép PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 62.000 (vnd)
  • - Giá size DN50 gioăng amiang chì sợi thép PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 77.000 (vnd)
  • - Giá size DN65 gioăng amiang chì sợi thép PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 84.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 gioăng amiang chì sợi thép PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 101.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 gioăng amiang chì sợi thép PN10 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 112.000 (vnd)

4.3. Giá Gioăng Amiang Chì Mặt Bích JIS10 Có Lỗ Bulong

  • - Giá Size 15A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 35.000 (vnd)
  • - Giá Size 20A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 43.000 (vnd)
  • - Giá Size 25A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 55.000 (vnd)
  • - Giá Size 32A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 64.000 (vnd)
  • - Giá Size 40A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 72.000 vnd)
  • - Giá Size 50A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 89.000 (vnd
  • - Giá Size 65A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 99.000 (vnd)
  • - Giá Size 80A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 117.000 (vnd)
  • - Giá Size 100A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 148.000 (vnd)

4.4. Giá Gioăng Chì Mặt Bích JIS10 Không Lỗ Bulong

  • - Giá Size 15A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 31.000 (vnd)
  • - Giá Size 20A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 44.000 (vnd)
  • - Giá Size 25A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 53.000 (vnd)
  • - Giá Size 32A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 64.000 (vnd)
  • - Giá Size 40A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 72.000 (vnd)
  • - Giá Size 50A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 89.000 (vnd)
  • - Giá Size 65A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 98.000 (vnd)
  • - Giá Size 80A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 103.000 (vnd)
  • - Giá Size 100A gioăng amiang chì sợi thép JIS10K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 118.000 (vnd)

4.5. Giá Gioăng Amiang Chì Mặt Bích JIS16 Có Lỗ Bulong

  • - Giá Size 15A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 37.000 (vnd)
  • - Giá Size 20A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 43.000 (vnd)
  • - Giá Size 25A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 57.000 (vnd)
  • - Giá Size 32A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 68.000 (vnd)
  • - Giá Size 40A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 75.000 vnd)
  • - Giá Size 50A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 80.000 (vnd
  • - Giá Size 65A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 98.000 (vnd)
  • - Giá Size 80A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 120.000 (vnd)
  • - Giá Size 100A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 142.000 (vnd)

4.6. Giá Gioăng Amiang Chì Mặt Bích JIS16 Không Lỗ Bulong

  • - Giá Size 15A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 21.000 (vnd)
  • - Giá Size 20A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Giá Size 25A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 37.000 (vnd)
  • - Giá Size 32A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 44.000 (vnd)
  • - Giá Size 40A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 57.000 (vnd)
  • - Giá Size 50A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 69.000 (vnd)
  • - Giá Size 65A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 79.000 (vnd)
  • - Giá Size 80A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 98.000 (vnd)
  • - Giá Size 100A gioăng amiang chì sợi thép JIS16K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 115.000 (vnd)

4.7. Giá Gioăng Chì Mặt Bích JIS20 Có Lỗ Bulong

  • - Giá size 15A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 28.000 (vnd)
  • - Giá size 20A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 38.000 (vnd)
  • - Giá size 25A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 49.000 (vnd)
  • - Giá size 32A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 62.000 (vnd)
  • - Giá size 40A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 69.000 vnd)
  • - Giá size 50A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 85.000 (vnd
  • - Giá size 65A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 99.000 (vnd)
  • - Giá size 80A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 117.000 (vnd)
  • - Giá size 100A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 149.000 (vnd)

4.8. Giá Gioăng Chì Mặt Bích JIS20 Không Lỗ Bulong

  • - Giá size 15A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 22.000 (vnd)
  • - Giá size 20A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 27.000 (vnd)
  • - Giá size 25A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 39.000 (vnd)
  • - Giá size 32A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 47.000 (vnd)
  • - Giá size 40A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 61.000 (vnd)
  • - Giá size 50A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 73.000 (vnd)
  • - Giá size 65A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 82.000 (vnd)
  • - Giá size 80A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 107.000 (vnd)
  • - Giá size 100A gioăng amiang chì sợi thép JIS20K RF (Có không bu lông), dày 3mm: 126.000 (vnd)

4.9. Giá Gioăng Amiang Chì Mặt Bích PN16 Có Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 gioăng amiang chì sợi thép PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 27.000 (vnd)
  • - Giá size DN20 gioăng amiang chì sợi thép PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 36.000 (vnd)
  • - Giá size DN25 gioăng amiang chì sợi thép PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 48.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 gioăng amiang chì sợi thép PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 59.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 gioăng amiang chì sợi thép PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 66.000 vnd)
  • - Giá size DN50 gioăng amiang chì sợi thép PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 82.000 (vnd
  • - Giá size DN65 gioăng amiang chì sợi thép PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 91.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 gioăng amiang chì sợi thép PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 108.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 gioăng amiang chì sợi thép PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 138.000 (vnd)

4.10. Giá Gioăng Chì Mặt Bích PN16 Không Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 gioăng amiang chì sợi thép PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 22.000 (vnd)
  • - Giá size DN20 gioăng amiang chì sợi thép PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Giá size DN25 gioăng amiang chì sợi thép PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 32.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 gioăng amiang chì sợi thép PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 45.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 gioăng amiang chì sợi thép PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 52.000 (vnd)
  • - Giá size DN50 gioăng amiang chì sợi thép PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 71.000 (vnd)
  • - Giá size DN65 gioăng amiang chì sợi thép PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 79.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 gioăng amiang chì sợi thép PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 95.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 gioăng amiang chì sợi thép PN16 RF (Có không bu lông), dày 3mm: 109.000 (vnd)

4.11. Giá Gioăng Amiang Chì Mặt Bích PN25 Có Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 gioăng amiang chì sợi thép PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 28.000 (vnd).
  • - Giá size DN20 gioăng amiang chì sợi thép PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 37.000 (vnd).
  • - Giá size DN25 gioăng amiang chì sợi thép PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 49.000 (vnd)
  • - Giá size DN32 gioăng amiang chì sợi thép PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 60.000 (vnd)
  • - Giá size DN40 gioăng amiang chì sợi thép PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 68.000 vnd)
  • - Giá size DN50 gioăng amiang chì sợi thép PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 86.000 (vnd
  • - Giá size DN65 gioăng amiang chì sợi thép PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 95.000 (vnd)
  • - Giá size DN80 gioăng amiang chì sợi thép PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 112.000 (vnd)
  • - Giá size DN100 gioăng amiang chì sợi thép PN25 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 143.000 (vnd)

4.12. Giá Gioăng Chì Mặt Bích PN25 Không Lỗ Bulong

  • - Giá size DN15 gioăng amiang chì sợi thép PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 23.000 (vnd)
  • - Giá size DN20 gioăng amiang chì sợi thép PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 26.000(vnd)
  • - Giá size DN25 gioăng amiang chì sợi thép PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 36.000(vnd))
  • - Giá size DN32 gioăng amiang chì sợi thép PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 49.000(vnd)
  • - Giá size DN40 gioăng amiang chì sợi thép PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 59.000(vnd)
  • - Giá size DN50 gioăng amiang chì sợi thép PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 78.000(vnd)
  • - Giá size DN65 gioăng amiang chì sợi thép PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 86.000(vnd)
  • - Giá size DN80 gioăng amiang chì sợi thép PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 120.000(vnd)
  • - Giá size DN100 gioăng amiang chì sợi thép PN25 RF (không bu lông), dày 3mm: 129.000(vnd)

4.13. Giá Gioăng Chì Mặt Bích ANSI150 Có Lỗ Bulong

  • - Giá size 1/2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Giá size 3/4" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 32.000 (vnd)
  • - Giá size 1" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 45.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/4" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 54.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 61.000 vnd)
  • - Giá size 2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 78.000 (vnd
  • - Giá size 2.1/2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 88.000 (vnd)
  • - Giá size 3" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 105.000 (vnd)
  • - Giá size 4" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 135.000 (vnd)

4.14. Giá Gioăng Chì Mặt Bích ANSI150 Không Lỗ Bulong

  • - Giá size 1/2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 20.000 (vnd)
  • - Giá size 3/4" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 23.000 (vnd)
  • - Giá size 1" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 34.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/4" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 41.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 52.000 (vnd)
  • - Giá size 2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 67.000 (vnd)
  • - Giá size 2.1/2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 74.000 (vnd)
  • - Giá size 3" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 91.000 (vnd)
  • - Giá size 4" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 150 RF (không lỗ bu lông), dày 3mm: 102.000 (vnd)

4.15. Giá Gioăng Chì Mặt Bích ANS300 Có Lỗ Bulong

  • - Giá size 1/2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 29.000 (vnd)
  • - Giá size 3/4" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 35.000 (vnd)
  • - Giá size 1" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 49.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/4" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 58.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 68.000 vnd)
  • - Giá size 2" gioăng amiang chì sợi thépg Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 82.000 (vnd
  • - Giá size 2.1/2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 93.000 (vnd)
  • - Giá size 3" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 112.000 (vnd)
  • - Giá size 4" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 143.000 (vnd)

4.16. Giá Gioăng Chì Mặt Bích ANS300 Không Lỗ Bulong

  • - Giá size 1/2" gioăng amiang chì sợi thép Ansiclass 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 21.000 (vnd)
  • - Giá size 3/4" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 24.000 (vnd)
  • - Giá size 1" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 38.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/4" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 44.000 (vnd)
  • - Giá size 1.1/2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 57.000 (vnd)
  • - Giá size 2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 72.000 (vnd)
  • - Giá size 2.1/2" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 78.000 (vnd)
  • - Giá size 3" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 95.000 (vnd)
  • - Giá size 4" gioăng amiang chì sợi thép Ansi class 300 RF (không bu lông), dày 3mm: 115.000 (vnd)
  • Quý khách hàng có nhu cầu mua gioăng amiang chì sợi thép lắp cho mặt bích, hãy liên hệ với phòng Kin doanh VINDEC để được hỗ trợ báo giá tốt nhất nhé.

5. ỨNG DỤNG GIOĂNG AMIANG CHÌ SỢI THÉP MẶT BÍCH

  • - Được sử dụng trong các mối nối mặt bích của đường ống dẫn nước, hơi nước, không khí, khí đốt, v.v.
  • - Chịu nhiệt độ cao thích hợp cho những ứng dụng của lò hơi, nồi hơi, hệ thống giải nhiệt...

6. VÌ SAO CHỌN MUA AMIANG MẶT BÍCH SỢI THÉP PHỦ CHÌ TẠI VINDEC

  • - VINDEC là địa chỉ phân phối TẤM GIOĂNG AMIANG uy tín tại Việt nam có thể làm hài lòng khách hàng với năng lực đội ngũ nhân viên có kỹ thuật trình độ kỹ thuật cao, được đào tạo chuyên nghiệp bài bản của hãng.
  • - VINDEC đạt tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng quy trình sản xuất ISO 9001:2015 và có chứng nhận kiểm định chất lượng của Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 ( QUATEST 1 )
  • - Thêm vào đó, VINDEC chúng tôi có NHÀ MÁY SẢN XUẤT + KHO HÀNG với diện tích 2.000m2 tại Lô A2-CN1, Đường CN5, Khu Công Nghiệp Từ Liêm - Hà Nội.
  • - VINDEC với phương châm "Tốt Hơn và Hơn Nưa - Better and More" cùng năng lực và kinh nghiệm 20 năm cùng với đội ngũ kỹ sư giầu kinh nghiệm chuyên môn, chúng tôi tự đáp ứng được các dự án lớn về hàng VẬT LIỆU LÀM KÍN, chúng tôi luôn đồng hành cùng phát triển.

Admin: VINDEC GROUP

Zalo
Hotline