Vòng Đệm 1995 TOMBO

Tỷ trọng: 1.7-1.9 g/cm3

Cường lực kéo: 20 Mpa

Nhiệt độ làm việc liên tục: 183 độ C

Nhiệt độ lớn nhất: -100 đến 300 độ C

Nhiệt độ phân hủy 460 độ C

Áp lực lớn nhất: 100 Bar

Asbestos free test report-SGS, API 6FA Fire Safe, BAM.

Dày: 0.5, 1, 1.5, 2, 3, 4, 5mm

Rộng x Dài: 1270 x 1270 mm, 1270 x 3810mm (3S), 2540 x 3810mm (6S)

Size gioăng mặt bích 1995: DN15 - DN600,...

Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,...

Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)

Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng

1. TẤM GIOĂNG 1995 TOMBO

Tấm đệm không amiăng TOMBO 1995 (Non Asbestos Gasket 1995 TOMBO ) được làm từ sợ vô cơ, sợii Aramid với chất kết dính cao su NBR. Gioăng không amiăng TOMBO 1995 dùng làm vòng đệm cho mặt bích, máy móc thiết bị công nghiệp. Ron không amiăng TOMBO 1995 dùng cho xăng, dầu, khí ga, hơi nóng, nước, hydrocarbon.

Có tính năng làm kín rất tốt ở áp suất và ở nhiệt độ cao. Ngoài ra tính chống cháy đạt tiêu chuẩn an toàn (Đạt tiêu chuẩn thử nghiệm API6PA)

Thích hợp cho hầu hết các ngành côngnghiệp bao gồm: Hệ thống nồi hơi, lò hơi, hệ thông nước cấp thoát nước, hệ thống khí nén, dầu khí, hóa dầu và kỹ nghệ lạnh(LNG)

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT TẤM 1995 TOMBO

Tỷ trọng: 1.7-1.9 g/cm3

Cường lực kéo: 20 Mpa

Nhiệt độ làm việc liên tục: 183 độ C

Nhiệt độ lớn nhất: -100 đến 300 độ C

Nhiệt độ phân hủy 460 độ C

Áp lực lớn nhất: 100 Bar

Asbestos free test report-SGS, API 6FA Fire Safe, BAM.

Dày: 0.5, 1, 1.5, 2, 3, 4, 5mm

Rộng x Dài: 1270 x 1270 mm, 1270 x 3810mm (3S), 2540 x 3810mm (6S)

Size gioăng mặt bích 1995: DN15 - DN600,...

Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,...

Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)

Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng

3. KHỐI LƯỢNG CỦA TẤM 1995 TOMBO

Model. TOMBO-1995 1270 x 1270 x 0.5mm: 1,41 Kg

Model. TOMBO-1995 1270 x 1270 x 1.0mm: 2,82 Kg

Model. TOMBO-1995 1270 x 1270 x 1.5mm: 4,32 Kg

Model. TOMBO-1995 1270 x 1270 x 2mm: 5,65 Kg

Model. TOMBO-1995 1270 x 1270 x 3mm: 8,47 Kg

4. ỨNG DỤNG CỦA TẤM GIOĂNG 1995 TOMBO

Dùng làm gioăng mặt bích đường ống, van công nghiệp, mặt máy thiết bị công nghiệp...

Môi chất ứng dụng: Dùng cho xăng, dầu, nhiên liệu, hoá chất, dầu mỏ, khí ga, hơi nóng, khí nén, nước nóng, nước lạnh, , nước biểndung dịch muối, dung dịch kiềm, dung dịch axit, hydrocarbon.

Dùng trong các ngành công nghiệp: Hệ thống nồi hơi, lò hơi, hệ thông nước cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, hệ thống khí nén, dầu khí, hóa dầu và kỹ nghệ lạnh(LNG), chiller, hệ thống đường ống trao đổi nhiệt, hệ thống chế biến thực phẩm, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống ME, lọc hóa dầu, ngành hóa chất và phân đạm, đóng tầu....

5. GIA CÔNG CẮT GIOĂNG 1995 TOMBO

Công ty VINDEC chuyên gia công cắt tấm đệm không amiăng 1995 Tombo chính hãng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ Tấm đệm làm kín 1995 Tombo , quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:

Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,...

Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T)

Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)

Size gioăng mặt bích VKS 6602: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250,...

Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,...

6. BÁO GIÁ TẤM GIOĂNG 1995 TOMBO

Bạn đang có nhu cầu mua tấm 1995 Tombo với giá cạnh tranh tốt nhất tại Việt nam, hãy liên hệ với VINDEC chúng tôi, VINDEC đảm bảo sẽ cung cấp cho bạn với mức giá chiết khấu cao nhất, cạnh tranh nhất thị trường. VINDEC chúng tôi luôn tồn kho số lượng lớn độ dày các loại của mã hàng 1995 Tombo để có thể đáp ứng cũng như cung cấp cho bạn giá tốt nhất.

Giá Tấm Gioăng 1995 Tombo

Độ dày Kích thước Đơn giá (nvd)
Tấm gioăng 1995 dày 0.5mm (ly) 1270 x 1270mm 780.000
Tấm gioăng 1995 dày 0.8mm (ly) 1270 x 1270mm 1.100.000
Tấm gioăng 1995 dày 1mm (ly) 1270 x 1270mm 1.550.000
Tấm gioăng 1995 dày 1.5mm (ly) 1270 x 1270mm 2.380.000
Tấm gioăng 1995 dày 2mm (ly) 1270 x 1270mm 3.200.000
Tấm gioăng 1995 dày 3mm (ly) 1270 x 1270mm 3.850.000

    Giá Gioăng 1995 Tombo

    Size Độ dày (mm) Chuẩn FF (vnd) Chuẩn RF (vnd)
    Gioăng 1995 DN15 (15A, 1/2" 3mm 31.000 21.000
    Gioăng 1995 DN20 (20A, 3/4") 3mm 39.000 28.000
    Gioăng 1995 DN25 (25A, 1") 3mm 49.000 32.000
    Gioăng 1995 DN32 (32A, 1.1.4") 3mm 62.000 42.000
    Gioăng 1995 DN40 (40A, 1.1/2") 3mm 71.000 48.000
    Gioăng 1995 DN50 (50A, 2") 3mm 88.000 68.000
    Gioăng 1995 DN65 (65A, 2.1/2") 3mm 93.000 77.000
    Gioăng 1995 DN80 (80A, 3") 3mm 117.000 88.000
    Gioăng 1995 DN100 (100A, 4") 3mm 139.000 94.000
    Gioăng 1995 DN125 (125A, 5") 3mm 165.000 112.000
    Gioăng 1995 DN150 (150A, 6") 3mm 193.000 123.000
    Gioăng 1995 DN200 (200A, 8") 3mm 219.000 131.000
    Gioăng 1995 DN250 (250A, 10") 3mm 254.000 143.000
    Gioăng 1995 DN300 (300A, 12") 3mm 290.000 156.000

    Sản phẩm liên quan

    Vòng Đệm NA-1005 TEADIT

    Vòng Đệm NA-1122 TEADIT

    Vòng Đệm NA-1100 TEADIT

    Vòng Đệm NA-1006 TEADIT

    Vòng Đệm VKS-6602 VALQUA

    Vòng Đệm 6500 VALQUA

    Vòng Đệm 1995 TOMBO

    Vòng Đệm 1935 TOMBO

    Zalo
    Hotline