1. TẤM NHỰA PTFE PHA THUỶ TINH
Tấm nhựa PTFE pha thủy tinh (glass-filled PTFE) là loại vật liệu composite trong đó nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene) được pha thêm sợi thủy tinh (glass fiber) với tỷ lệ thường từ ~ 5 % đến ~ 40 %. việc thêm sợi thủy tinh giúp cải thiện độ cứng, tăng khả năng chống mài mòn, ổn định kích thước, giảm biến dạng lâu dài (creep) so với PTFE thuần. (Theo Emco: glass fiber được thêm vào trong khoảng 5% – 40%)
Dòng sản phẩm kinh điển là Tấm PTFE 25% Glass Filled (nhựa PTFE pha 25% sợi thủy tinh) được nhiều hãng như TEADIT, PipingTech sử dụng làm kiểu mẫu.
TEADIT ghi chú rằng tấm 1525 Glass-Filled PTFE chứa 25% sợi thủy tinh theo khối lượng giúp giảm creep và cold flow, cải thiện khả năng chống mài mòn so với tấm PTFE không pha.
Ở Việt Nam, sản phẩm “Tấm PTFE pha thủy tinh” cũng được giới thiệu rộng rãi – ví dụ Song Nguyên ghi rằng tấm PTFE pha thủy tinh “cải thiện chiều ổn định và kháng trượt, độ trượt tốt hơn PTFE nguyên thủy.”
VINDEC cũng liệt sản phẩm Tấm Nhựa PTFE Pha Thủy Tinh trong danh mục vật liệu PTFE composite của mình.
Thông số kỹ thuật của tấm nhựa PTFE pha thủy tinh
Dưới đây là bảng thông số tham khảo cho các tấm glass-filled PTFE (phổ biến là 25%) từ datasheet & tài liệu kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật |
Giá trị điển hình / khoảng |
Đơn vị |
---|---|---|
Tỷ lệ sợi thủy tinh (glass fill) |
5 % → 40 %, phổ biến 25 % |
% khối lượng |
Khối lượng riêng (Density) |
~ 2,10 – 2,25 |
g/cm³ |
Độ bền kéo (Tensile Strength) |
≥ 2.000 psi (~13,8 MPa) |
psi / MPa |
Độ giãn dài (Elongation) |
200 – 250 % |
% |
Độ uốn (Flexural Strength) |
~ 606 psi |
psi |
Modul đàn hồi (Flexural Modulus) |
~ 2,39 × 10⁵ psi |
psi |
Cường độ nén (Compressive Strength) |
~ 1.870 psi (0,2% offset) |
psi |
Biến dạng vĩnh viễn (Permanent Deformation) |
~ 7,1 % (24h), ~ 8,9 % (100h) |
% |
Hệ số ma sát (static) |
~ 0,06 |
— |
Nhiệt độ làm việc liên tục |
~ −328°F → +300°F (~ −200°C → +149°C) |
°F / °C |
Màu sắc |
Trắng đục |
— |
Kháng hóa chất |
Rất cao |
— |
📌 Lưu ý: Những thông số trên là tham khảo cho tấm PTFE pha thủy tinh 25%; với các tỷ lệ glass filler khác (ví dụ 10%, 15%, 30%) thông số có thể thay đổi.
Đặc tính nổi bật của tấm nhựa PTFE pha thủy tinh
Dưới đây là những ưu điểm nổi bật, cùng với các điểm cần lưu ý khi sử dụng:
✅ Ưu điểm
-
Giảm biến dạng lâu dài (creep) & cold flow: sợi thủy tinh giúp chống hiện tượng dòng chảy của nhựa dưới tải cao, giữ ổn định kích thước hơn so với PTFE thuần. (Theo TEADIT: “filled material helps reduce creep and cold flow”)
-
Tăng độ cứng & độ ổn định cấu trúc: composite glass-filled PTFE có độ cứng cao hơn, chịu lực tốt hơn so với PTFE nguyên chất.
-
Cải thiện khả năng chống mài mòn: tấm PTFE pha thủy tinh thường được dùng ở các nơi tiếp xúc ma sát, trượt giữa kim loại – composite, hạn chế mòn hơn so với PTFE thuần.
-
Giữ được khả năng kháng hóa chất & nhiệt độ PTFE: vật liệu này vẫn duy trì ưu điểm kháng hóa chất mạnh, chịu nhiệt trong dải cho phép.
-
Khả năng gia công tương đối tốt: có thể cắt tấm, khoan, phay, tiện, nhưng cần dụng cụ thích hợp do sợi thủy tinh gia tăng độ mài mòn dao.
-
Ứng dụng đa dạng: trong gioăng, bạc trượt, thanh trượt, con lăn, van, chi tiết máy, công nghiệp hóa chất & thực phẩm. (Song Nguyên đề cập ứng dụng như van bi, gioăng, con lăn…)
⚠️ Nhược điểm & lưu ý
-
Giảm độ mềm / linh hoạt: khi thêm sợi thủy tinh, tính dẻo và đàn hồi của PTFE có thể bị suy giảm.
-
Bề mặt có thể không mịn tuyệt đối: sợi thủy tinh có thể làm tăng độ nhám bề mặt, đôi khi cần mài hoàn thiện.
-
Không thích hợp với môi trường axit thủy tinh & kiềm nóng chảy: sợi thủy tinh có tính nhạy với kiềm mạnh hoặc acid fluorhydric, dễ bị ăn mòn.
-
Chi phí & kiểm soát chất lượng cao hơn: sản xuất composite đòi hỏi kiểm soát pha trộn, phân tán sợi, đảm bảo không rỗ khí, nên giá cao hơn PTFE thuần.
Phân loại tấm nhựa PTFE pha thủy tinh (nếu có)
Để giúp lựa chọn loại phù hợp, tấm PTFE pha thủy tinh thường được phân loại theo:
-
Theo tỷ lệ sợi thủy tinh (glass fill %)
-
5 % glass filled PTFE
-
10 % glass filled PTFE
-
25 % glass filled PTFE (loại phổ biến)
-
30 %, 40 % glass filled PTFE
-
-
Theo ứng dụng mục tiêu
-
Tấm dùng cho gioăng / miếng đệm chịu áp lực
-
Tấm dùng cho thanh trượt / bạc trượt / con lăn
-
Tấm dùng làm bảng trượt (slide plates), bảng lót giữa kim loại
-
-
Theo kích thước & độ dày
-
Tấm mỏng: 1/32", 1/16", 1/8", 1/4" … (tương đương ~0,8 mm, 1,6 mm, 3,2 mm, 6,4 mm)
-
Tấm lớn, cuộn (rolls) hoặc cắt theo kích thước yêu cầu
-
-
Theo hình thức chế tạo
-
Excavated / skived sheet
-
Compression molded sheet
-
Cuộn (roll) dạng foil
-
Việc chọn loại dựa vào môi trường làm việc, tải trọng, điều kiện trượt, yêu cầu kích thước và chi phí.
Ứng dụng của tấm nhựa PTFE pha thủy tinh
Nhờ kết hợp ưu điểm trượt, kháng hóa chất, độ ổn định và chống creep, tấm PTFE pha thủy tinh được dùng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật:
-
Gioăng – miếng đệm chịu áp lực & hóa chất
-
Bạc trượt / bushings / ống lót trượt
-
Bảng trượt (slide plates) giữa các bề mặt kim loại
-
Thanh trượt / dẫn hướng
-
Con lăn, bánh lăn công nghiệp
-
Van, seat van, piston rings
-
Chi tiết máy hóa chất, thực phẩm, lọc, môi trường ăn mòn
-
Hệ thống ống dẫn, mặt bích, gioăng trong hệ thống hơi, lọc, dung môi
Ví dụ: Tấm PTFE 25% Glass Filled thường được dùng làm “self-lubricating bearings, slide plates, pipe hanger applications” do composite này gia tăng tính chống biến dạng và mài mòn.
Ngoài ra, từ TEADIT datasheet, tấm 1525 Glass-Filled PTFE có khả năng làm việc trong dải nhiệt rộng và xử lý nhiều hóa chất, rất phù hợp cho ứng dụng sealing & công nghiệp hóa chất.
Báo giá & yếu tố ảnh hưởng chi phí
Yếu tố ảnh hưởng giá
-
Tỷ lệ sợi thủy tinh (glass fill %)
-
Kích thước tấm: chiều dài, chiều rộng, độ dày
-
Thương hiệu & nguồn nhập khẩu
-
Yêu cầu gia công: cắt CNC, khoan, mài, xử lý bề mặt
-
Chi phí vận chuyển & thuế nhập khẩu
Gợi ý báo giá
-
Bạn nên gửi bản vẽ (kích thước, độ dày, tỷ lệ glass fill) để nhận báo giá chi tiết từ nhà cung cấp
-
Các nhà cung cấp composite PTFE thường bán theo tấm tiêu chuẩn hoặc cuộn glass-filled PTFE (ví dụ Skived Sheets / Rolls)
-
VINDEC có thể hỗ trợ cung cấp tấm PTFE pha thủy tinh theo yêu cầu kỹ thuật cùng bản thông số (datasheet) và gia công theo kích thước.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về tấm PTFE pha thủy tinh
Tấm PTFE pha thủy tinh chịu nhiệt độ bao nhiêu?
Loại glass-filled PTFE phổ biến có thể hoạt động trong khoảng −328°F đến +300°F (~ −200°C đến +149°C). (TEADIT datasheet)
Có thể gia công CNC tấm PTFE pha thủy tinh không?
Có thể. Composite này cho phép cắt, khoan, phay, tiện giống các loại PTFE composite khác. Nhưng do có sợi thủy tinh, dao sẽ bị mài mòn nhanh hơn, nên cần dụng cụ chất lượng, điều kiện cắt phù hợp.
Nên chọn tỷ lệ sợi thủy tinh (%) bao nhiêu?
Loại phổ biến là 25% glass fill vì cân bằng tốt giữa độ cứng, ổn định và khả năng trượt. Nếu bạn cần giảm biến dạng cao, có thể chọn tỷ lệ cao hơn (ví dụ 30–40%), nếu cần tính linh hoạt cao, chọn tỷ lệ thấp hơn (5–10%).
Glass-filled PTFE có giữ được khả năng kháng hóa chất?
Có, composite này vẫn giữ được khả năng kháng hầu hết hóa chất như PTFE thuần, ngoại trừ những chất cực mạnh như kiềm nóng chảy hoặc florine nguyên tố. (TEADIT nêu ngoài trừ kim loại kiềm nóng chảy & florine)
VINDEC có cung cấp tấm PTFE pha thủy tinh không?
Có. VINDEC nằm trong danh mục cung cấp “Tấm Nhựa PTFE Pha Thủy Tinh” trên website của mình. Bạn có thể liên hệ để nhận báo giá, kích thước và bản thông số kỹ thuật.