Tấm Nhựa PTFE Pha Đồng

MUA LOẠI KHÁC: TẤM NHỰA PTFE

Tấm nhựa PTFE pha đồng

Tấm nhựa PTFE pha đồng (copper-filled PTFE sheet hoặc bronze-filled PTFE sheet) là vật liệu composite tạo nên từ nhựa PTFE (Teflon) kết hợp với bột đồng hoặc hợp kim đồng (bronze / copper) như chất độn. Mục đích chính khi pha thêm đồng là:

  • Tăng độ cứng & chịu tải

  • Cải thiện khả năng truyền nhiệt & dẫn điện

  • Tăng ổn định kích thước, giảm biến dạng lâu dài (creep)

  • Vẫn giữ được tính kháng hóa chất & ma sát thấp vốn có của PTFE

Trên thị trường, các dòng phổ biến như PTFE + 40% Bronze được xem là chuẩn mực trong các loại PTFE pha đồng.
Ví dụ, PTFE + 40% Bronze có khả năng chịu nhiệt từ −200 °C đến +260 °C, hệ số ma sát thấp và cường độ cao hơn PTFE thuần.

Tại VINDEC, bạn cũng có thể tìm thấy thông tin về cây nhựa PTFE pha đồng, với các đặc tính như nhiệt độ làm việc từ –70 đến +260 °C, áp lực lên tới ~12 bar, đường kính đa dạng.

Khi viết nội dung cho trang sản phẩm, từ khóa chính như “tấm nhựa PTFE pha đồng”, “PTFE pha đồng”, “bronze-filled PTFE sheet”, “tấm PTFE + đồng” nên được chèn tự nhiên trong các tiêu đề H2 cùng phần nội dung.

Thông số kỹ thuật của tấm nhựa PTFE pha đồng

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật mẫu (giá trị tham khảo từ nhà sản xuất & tài liệu kỹ thuật) cho bronze-filled PTFE / copper-filled PTFE:

Thông số kỹ thuật

Giá trị điển hình / khoảng

Đơn vị

Ghi chú / nguồn tham khảo

Tỷ lệ đồng (bronze / copper)

20 % – 60 %

% khối lượng

Các loại phổ biến 40 % Bronze

Khối lượng riêng (density)

~ 3,12 g/cm³ (với PTFE + 40% Bronze)

g/cm³

Theo tài liệu PTFE + 40% Bronze

Độ bền kéo (tensile strength)

~ 17 MPa

MPa

Theo tài liệu PTFE + 40% Bronze (cần xác minh từng loại)

Uốn bền (flexural strength)

~ 8 MPa

MPa

Theo tài liệu PTFE + 40% Bronze

Hệ số ma sát

~ 0,12

Theo tài liệu PTFE + 40% Bronze

Nhiệt độ làm việc

−200 °C → +260 °C

°C

Dải nhiệt cho PTFE + Bronze

Áp suất nén / biến dạng

1% deformation under ~10,3 N/mm²

N/mm²

Theo tài liệu PTFE + 40% Bronze

Hấp thụ nước

~ 0,01 %

%

Theo tài liệu PTFE + Bronze

Màu sắc

Nâu – đồng – nâu đỏ

Dòng composite có màu đặc trưng của đồng

Độ giãn dài (elongation)

~ 230 %

%

Theo tài liệu PTFE + Bronze

Những điểm cần lưu ý:

  • Các giá trị trên là giá trị tham khảo cho vật liệu PTFE + 40% Bronze; các loại có tỷ lệ đồng khác hoặc chế biến khác sẽ có thông số khác.

  • Độ cứng (Hardness) của các composite PTFE pha kim loại thường cao hơn PTFE thuần; trong các phiên bản heavy fill có độ cứng Shore D từ ~65–75.

  • Bảng thông số giúp khách hàng so sánh giữa các loại composite PTFE và lựa chọn loại phù hợp cho ứng dụng thực tế.

Đặc tính nổi bật của tấm nhựa PTFE pha đồng

Dưới đây là các đặc tính nổi bật thường được quảng cáo & đánh giá khi sử dụng tấm nhựa PTFE pha đồng:

  • Hệ số ma sát thấp & trượt êm — vẫn giữ một phần tính “non-stick” từ PTFE, giúp giảm mài mòn trong các chi tiết chuyển động trượt.

  • Tăng độ cứng & chịu tải cao hơn so với PTFE thuần — khả năng chịu áp lực nhờ chất độn đồng hỗ trợ cấu trúc.

  • Cải thiện dẫn nhiệt & dẫn điện — đồng giúp tạo đường dẫn nhiệt/điện trong vật liệu, rất hữu ích trong các chi tiết cần tản nhiệt hoặc dẫn điện nhẹ.

  • Ổn định kích thước / giảm biến dạng creep — chất độn đồng làm giảm khả năng vật liệu bị biến dạng lâu dài dưới tải trọng.

  • Chịu hóa chất, nhiệt độ rộng — composite này vẫn giữ được ưu điểm chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt của PTFE, trong dải từ –200 đến +260 °C (với loại hợp lý).

  • Ứng dụng dễ gia công — có thể cắt, khoan, tiện tương đối như các vật liệu PTFE composite khác, nhưng dao phải phù hợp (vì có độ mài mòn cao hơn).

  • Màu sắc nhận biết — thường màu đồng / nâu đậm, giúp phân biệt với PTFE thuần trắng.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý:

  • Khi thêm nhiều đồng, tính linh hoạt giảm và có thể ảnh hưởng độ bền va đập.

  • Composite đồng có thể kém bền trong môi trường oxi hóa mạnh (không nên dùng trong điều kiện oxy hóa rất mạnh).

  • Chi phí thường cao hơn so với PTFE thuần nếu sử dụng đồng chất lượng cao / tỷ lệ cao.

Phân loại tấm nhựa PTFE pha đồng

Dưới đây là các cách phân loại phổ biến:

  1. Theo tỷ lệ đồng (bronze / copper fill)

    • 20 % đồng

    • 40 % đồng (dòng phổ biến)

    • 60 % đồng (độ dẫn nhiệt, độ cứng cao nhất)

  2. Theo kiểu đồng dùng

    • Đồng dạng bột mịn (bronze powder)

    • Hợp kim đồng (bronze alloy)

  3. Theo ứng dụng mục tiêu

    • Tấm dùng làm gioăng / miếng đệm chịu tải & ma sát

    • Tấm dùng làm ổ trượt / bạc trượt

    • Tấm dùng trong chi tiết dẫn nhiệt / dẫn điện nhẹ

  4. Theo phương pháp chế tạo

    • Composite ép đùn (extruded sheet)

    • Composite ép nén / mold

Việc phân loại giúp khách hàng dễ lựa chọn đúng loại cần dùng (ứng dụng cơ khí, điện – điện tử, hệ dẫn nhiệt, sealing).

Ứng dụng của tấm nhựa PTFE pha đồng

Nhờ các đặc tính kết hợp giữa PTFE và đồng, tấm PTFE pha đồng được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Gioăng, miếng đệm mặt bích — nơi cần chịu áp lực, chống rò rỉ, độ ổn định cao

  • Chi tiết bạc trượt, vòng bi trượt — nơi cần chịu tải và dẫn nhiệt nhẹ

  • Bộ phận van, seat van, piston — nhờ khả năng chịu va đập, trượt & hóa chất

  • Chi tiết dẫn nhiệt / tản nhiệt nhỏ — dùng trong linh kiện cần dẫn nhiệt vừa phải, nhưng vẫn cách điện

  • Các ứng dụng điện – điện tử nhẹ — như lớp dẫn điện nhẹ hoặc tản nhiệt kết hợp

  • Máy thủy lực, máy bơm, xi lanh — chi tiết trong hệ thống áp lực cao

  • Ngành hóa chất, dầu khí — môi trường ăn mòn, nhiệt độ thay đổi

Ví dụ trên website Kiduco, tấm PTFE pha đồng được dùng làm gioăng mặt bích, trong lòng van, máy bơm với tỷ lệ đồng cao để tăng chịu tải.
Công ty Lê Gia Seal cũng khẳng định PTFE pha đồng được sử dụng làm sealing piston, bạc trượt, seat van và các chi tiết cơ khí khác.

Báo giá & yếu tố ảnh hưởng chi phí

Yếu tố ảnh hưởng giá

  • Tỷ lệ đồng trong composite — loại có tỷ lệ đồng cao đắt hơn

  • Kích thước & độ dày — tấm lớn, dày sẽ tăng chi phí vật liệu & gia công

  • Thương hiệu / nguồn nhập khẩu — hàng chất lượng cao từ hãng quốc tế có giá cao hơn

  • Gia công thêm — cắt CNC, khoan, mài, xử lý mép

  • Chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu

Gợi ý báo giá (tham khảo)

Do hiếm khi công bố sẵn bảng giá cho tấm PTFE pha đồng, bạn cần liên hệ nhà cung cấp để lấy báo giá cụ thể.
Ví dụ tấm PTFE + 40% Bronze từ TechPlasty có bảng thông số kỹ thuật chi tiết, bạn có thể yêu cầu báo giá dựa trên đó.
VINDEC là đơn vị bạn có thể liên hệ để nhận báo giá theo kích thước & tỷ lệ đồng cụ thể.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về tấm nhựa PTFE pha đồng

Tấm PTFE pha đồng chịu nhiệt độ bao nhiêu?
Composite này thường hoạt động tốt trong khoảng –200 °C đến +260 °C, một số tài liệu cho phép tới +280 °C ngắn hạn đối với composite chất lượng cao.

Có thể gia công CNC tấm PTFE pha đồng không?
Có thể. Vật liệu composite này cho phép gia công như cắt, khoan, tiện, phay — tuy nhiên cần sử dụng dao cứng, tốc độ cắt thích hợp vì bột đồng gây mài mòn dao nhanh hơn.

Nên chọn tỷ lệ đồng bao nhiêu phần trăm?
Nếu ưu tiên độ cứng, ổn định, dẫn nhiệt, có thể chọn 40 % hoặc 60 %. Nếu cần sự linh hoạt, chọn tỷ lệ đồng thấp hơn như 20–40 %.

So sánh PTFE pha đồng với PTFE thuần có ưu & nhược điểm gì?
Ưu điểm: chịu tải cao hơn, dẫn nhiệt/điện, ổn định kích thước. Nhược điểm: linh hoạt giảm, chi phí cao hơn, có thể kém chống mài mòn trong môi trường cực kỳ nghiêm (với các hóa chất oxi hóa mạnh).

VINDEC có cung cấp tấm PTFE pha đồng không?
Vin­dec cung cấp cây nhựa PTFE pha đồng, tấm composite PTFE pha đồng và gia công theo yêu cầu kỹ thuật. Bạn có thể liên hệ để nhận báo giá và bản thông số chi tiết.

Sản phẩm liên quan

Tấm Nhựa PTFE (Teflon)

Tấm Nhựa PTFE (Teflon) Mềm

Tấm Nhựa PTFE Pha Silica

Tấm Nhựa PTFE Pha Carbon

Tấm Nhựa PTFE Pha Graphite

Tấm Nhựa PTFE Pha Đồng

Tấm Nhựa PTFE Pha Bari

Tấm Nhựa PTFE Pha Peek

Màng Nhựa PTFE

Zalo
Hotline