Tấm Nhựa PTFE Pha Carbon

Vật liệu: PTFE, carbon 20%

Mật độ: 2,01 g/cm3

Độ bền kéo: 189 MPa

Độ giãn dài khi đứt: 92%

Độ cứng: 32,1

Hệ số ma sát: 0,16-0,18

Độ bền uốn: 320˚C

Độ dày: 0,5, 1, 1,5, 2, 3, 4, 5mm

Chiều rộng tấm x Chiều dài: 1000 x 1000, 1200 x 1200, 1500 x 1500mm

MUA LOẠI KHÁC: TẤM NHỰA PTFE

Tấm PTFE pha Carbon

Tấm PTFE pha Carbon (carbon-filled PTFE sheet) là loại vật liệu composite mà trong đó nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene) được pha thêm carbon (có thể là bột carbon, sợi cacbon hoặc carbon tổng hợp) để cải thiện khả năng chịu tải, chống mài mòn, độ dẫn nhiệt hoặc dẫn điện nhẹ so với PTFE thuần.

  • PTFE là một polymer fluorocarbon nổi tiếng với hệ số ma sát rất thấp, kháng hóa chất, chịu nhiệt và tự bôi trơn tự nhiên.

  • Tuy nhiên, PTFE thuần có hạn chế về độ cứng, độ bền cơ trong các ứng dụng áp lực cao hoặc ma sát liên tục.

  • Việc bổ sung carbon vào PTFE giúp tăng độ cứng, giảm creep (biến dạng lâu dài), cải thiện tính dẫn nhiệt/điện nhẹ và khả năng chịu mài mòn trong các ứng dụng trượt.

Một ví dụ cụ thể: PTFE + 25% Carbon do Cope Plastics cung cấp là dạng tấm / ống / thanh composite, kết hợp khả năng chịu hóa chất, ma sát thấp và ứng dụng trong bạc trượt, gioăng, seal áp suất cao.
Một loại phổ biến khác là “Carbon-filled PTFE 15%” dùng cho ứng dụng sealing động, bạc trượt, do Fluoro-Plastics cung cấp.

Thông số kỹ thuật của tấm PTFE pha Carbon

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật mẫu (các giá trị tham khảo từ nhà sản xuất & tài liệu kỹ thuật) của carbon-filled PTFE:

Thông số kỹ thuật

Giá trị điển hình / khoảng

Đơn vị

Tỷ lệ carbon (fill)

10 % → 25 %

% khối lượng

Khối lượng riêng (Density)

~ 2,05 – 2,11

g/cm³

Độ bền kéo (Tensile Strength)

~ 13 – 25 MPa

MPa

Độ giãn dài (Elongation)

~ 90 % → 300 %

%

Độ cứng (Shore D)

~ 60 → 66

Shore D

Hệ số ma sát tĩnh / động

~ 0,14 – 0,16 / ~ 0,12 – 0,14

Nhiệt độ làm việc liên tục

~ −200 °C → +260 °C

°C

Độ nén / biến dạng dưới tải (Permanent Deformation)

~ 2 % – 4 %

%

Creep / biến dạng lâu dài

thấp hơn PTFE thuần

Kháng hóa chất

rất cao

Màu sắc

đen / xám đậm

Lưu ý: Các thông số trên là tham khảo. Khi bạn yêu cầu vật liệu từ nhà cung cấp, cần yêu cầu datasheet cụ thể loại và tỷ lệ carbon.

Đặc tính nổi bật của tấm PTFE pha Carbon

Dưới đây là các đặc tính nổi bật và những ưu/nhược điểm của tấm PTFE pha Carbon:

✅ Ưu điểm

  • Giảm creep / biến dạng lâu dài — carbon giúp ổn định cấu trúc, hạn chế dòng chảy lạnh (cold flow) dưới tải trọng kéo dài.

  • Kháng mài mòn cao hơn PTFE thuần — composite carbon-filled thường có tuổi thọ mài mòn tốt hơn trong ứng dụng trượt đặc biệt khi ma sát cao.

  • Cải thiện dẫn nhiệt & dẫn điện nhẹ — carbon bổ sung đường dẫn nhiệt/điện nhẹ so với PTFE thuần, hữu ích cho ứng dụng cần tản nhiệt hoặc chống tĩnh điện.

  • Hệ số ma sát vẫn thấp & tự bôi trơn — mặc dù thêm carbon, composite vẫn giữ được đặc tính ma sát thấp của PTFE, đặc biệt trong điều kiện trượt.

  • Kháng hóa chất & nhiệt độ cao — composite vẫn giữ được điểm mạnh kháng hóa chất và dải nhiệt rộng của PTFE.

  • Ứng dụng đa dạng — dùng cho gioăng quay, bạc trượt, seal áp suất cao, chi tiết dẫn hướng.

⚠️ Nhược điểm & lưu ý

  • Độ dẻo / elongation giảm — khi tỷ lệ carbon cao, vật liệu có thể dễ bị giòn, giảm độ dẻo.

  • Khả năng dẫn điện có thể là vấn đề — nếu bạn cần vật liệu cách điện tuyệt đối, khả năng dẫn điện từ carbon có thể không phù hợp.

  • Khả năng mài mòn đối diện vật liệu cứng — nếu vật liệu đối diện quá cứng hoặc abrasives, composite có thể bị mài mòn nhanh.

  • Chi phí cao hơn PTFE thuần — do phải bổ sung carbon và kiểm soát chất lượng cao hơn.

  • Giảm độ mềm / linh hoạt — hợp chất càng đầy carbon, càng có xu hướng cứng hơn và ít mềm dẻo hơn.

Phân loại tấm PTFE pha Carbon (nếu có)

Dưới đây là các tiêu chí phân loại để lựa chọn tấm PTFE pha Carbon phù hợp:

  1. Theo tỷ lệ carbon (%)

    • 10 % Carbon (composite nhẹ, cân bằng nhiều đặc tính)

    • 15 % Carbon

    • 25 % Carbon (loại cao, cải thiện độ cứng & mài mòn) – ví dụ PTFE + 25% Carbon của TechPlasty

  2. Theo hình thức carbon dùng

    • Bột carbon mịn

    • Sợi carbon, fiber (carbon fiber-filled PTFE) — tăng độ cứng & độ nén, giảm deform mạnh. (PBY có dòng carbon fiber-filled PTFE)

  3. Theo ứng dụng mục tiêu

    • Tấm dùng cho gioăng quay / seal động

    • Tấm dùng làm bạc trượt / bushings / ống lót

    • Tấm dùng làm seal áp lực cao / chi tiết dẫn hướng

  4. Theo kích thước & độ dày

    • Tấm mỏng: 1 mm, 2 mm, 3 mm, 5 mm, …

    • Tấm lớn hoặc cắt theo bản vẽ kỹ thuật

  5. Theo phương pháp sản xuất

    • Composite ép đùn (extruded sheet)

    • Composite ép nén / molding

Phân loại này giúp bạn xác định đúng loại cần dùng cho ứng dụng thiết kế – độ dày, tải trọng, điều kiện trượt.

Ứng dụng của tấm PTFE pha Carbon

Với các đặc tính bôi trơn, ổn định và kháng hóa chất, tấm PTFE pha Carbon được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Gioăng / seal quay động (rotary seals, piston rings) trong van, bơm, máy nén.

  • Bạc trượt / bushings / ống lót — chi tiết trượt giữa kim loại & vật liệu composite

  • Chi tiết dẫn hướng / thanh trượt trong máy

  • Seal áp lực cao / mặt bích chịu áp

  • Van, chi tiết chuyển động / piston

  • Máy bơm, máy thủy lực, máy nén

  • Các chi tiết cần khả năng chống tĩnh điện nhẹ hoặc dẫn nhiệt nhẹ

Ví dụ: tấm PTFE Carbon 25% của Cope Plastics được quảng bá dùng cho bearings, bushings, seals, van, washers, rollers, piston rings, sử dụng môi trường hóa chất với nhiệt độ cao.
Trong catalogue Fluoro-Plastics, dòng carbon fiber-filled PTFE được dùng trong ứng dụng piston rings để giảm mài mòn thành xi lanh.

Báo giá & yếu tố ảnh hưởng chi phí

Yếu tố ảnh hưởng giá

  • Tỷ lệ carbon trong composite (cao hơn → giá cao hơn)

  • Kích thước tấm: độ dài, chiều rộng, độ dày

  • Thương hiệu & nguồn nhập khẩu

  • Yêu cầu gia công (cắt CNC, khoan, xử lý mép)

  • Chi phí vận chuyển & thuế nhập khẩu

Gợi ý báo giá

  • Bạn nên yêu cầu báo giá theo bản vẽ (kích thước, độ dày, % carbon) từ nhà cung cấp để có giá chính xác

  • Ví dụ Cope Plastics có cung cấp tấm PTFE Carbon 25% theo dạng tấm, ống, thanh, bạn có thể yêu cầu báo giá tùy kích thước

  • VINDEC có thể hỗ trợ bạn nhận báo giá thực tế, cung cấp các loại tấm PTFE pha Carbon, gia công theo yêu cầu và cung cấp bản thông số kỹ thuật (datasheet, CO/CQ)

FAQ – Câu hỏi thường gặp về tấm PTFE pha Carbon

Tấm PTFE pha Carbon chịu nhiệt độ bao nhiêu?
Composite này thường làm việc trong dải khoảng –200 °C đến +260 °C, có loại ngắn hạn chịu tới ~280 °C tùy vật liệu và điều kiện.

Có thể gia công CNC tấm PTFE pha Carbon không?
Có thể. Vật liệu composite này cho phép cắt, khoan, phay, tiện giống như các loại PTFE composite khác, nhưng nên dùng dao chất lượng tốt vì carbon có thể tăng độ mài mòn dao.

Nên chọn tỷ lệ carbon bao nhiêu phần trăm?
Nếu cần cân bằng giữa ma sát thấp và độ chịu tải, loại 10–15 % carbon là lựa chọn phổ biến. Nếu ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, chống mài mòn mạnh, có thể chọn loại 25 % carbon.

PTFE pha Carbon có dẫn điện không?
Có, khả năng dẫn điện nhẹ phụ thuộc vào tỷ lệ carbon. Nếu ứng dụng yêu cầu cách điện hoàn toàn, cần cân nhắc loại carbon ít hoặc composite cách điện hơn.

VINDEC có cung cấp tấm PTFE pha Carbon không?
Có. VINDEC là nhà cung cấp vật liệu kỹ thuật cao tại Việt Nam, bạn có thể liên hệ để nhận tấm PTFE pha Carbon theo kích thước yêu cầu, gia công, và bản datasheet kỹ thuật.

Sản phẩm liên quan

Tấm Nhựa PTFE (Teflon)

Tấm Nhựa PTFE (Teflon) Mềm

Tấm Nhựa PTFE Pha Silica

Tấm Nhựa PTFE Pha Carbon

Tấm Nhựa PTFE Pha Graphite

Tấm Nhựa PTFE Pha Đồng

Tấm Nhựa PTFE Pha Bari

Tấm Nhựa PTFE Pha Peek

Màng Nhựa PTFE

Zalo
Hotline