1. TẤM NHỰA PU
Tấm nhựa PU (Polyurethane Sheet) là vật liệu polymer cao cấp, được tạo thành từ các liên kết carbamate (urethane). Với khả năng chịu mài mòn, đàn hồi và cách nhiệt tốt, tấm PU được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, xây dựng, cách âm – cách nhiệt và chống va đập.
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tham số | Giá trị |
|---|---|
| Chất liệu | 100% PU nguyên chất (Polyurethane) |
| Tỉ trọng | 1,12 – 1,25 g/cm³ |
| Bề mặt | Mượt / mịn |
| Chứng nhận | SGS / TUV / ISO:2015 |
| Độ cứng | 90A |
| Sức căng | 8,5 MPa |
| Độ bền kéo | 25 – 55 MPa |
| Tác động co giãn | > 25% |
| Độ giãn dài | 400% – 650% |
| Độ bền xé | 35 – 155 KN/m |
| Tổn thất do mài mòn Akron | < 0,05 cm³ / 1,61 km |
| Bộ nén (22h * 70°C) | < 10% |
| Nhiệt độ làm việc | Tối đa 120°C |
| Tên gọi khác | Cao su nhựa (PU Sheet) |
| Kích thước tiêu chuẩn | 1000×2000mm, 1000×4000mm, 500×500mm |
| Độ dày | 1mm – 200mm |
| Màu sắc | Vàng / Đỏ / Tự nhiên |
| Xuất xứ | Trung Quốc / Ấn Độ / Hàn Quốc |
3. ĐẶC TÍNH CỦA TẤM NHỰA PU
- ✅ Chịu mài mòn cực tốt: Cao gấp 3–5 lần cao su thông thường, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
- ✅ Độ đàn hồi cao: Hồi phục hình dạng tốt sau biến dạng – lý tưởng cho gioăng, đệm chống va đập.
- ✅ Chịu va đập và chịu kéo tốt: Đáp ứng yêu cầu trong cơ khí, đỡ lực, chống xé rách.
- ✅ Chịu nhiệt tốt: Làm việc ổn định trong khoảng nhiệt độ từ –30°C đến +80°C, một số loại đặc biệt lên đến 120°C.
- ✅ Chống dầu, mỡ, dung môi: Phù hợp cho ngành dầu khí, thủy lực, thực phẩm.
- ✅ Cách điện và chống ồn hiệu quả: An toàn trong môi trường làm việc có thiết bị điện hoặc rung động mạnh.
4. ỨNG DỤNG CỦA TẤM NHỰA PU
-
Ngành cơ khí – chế tạo máy:
Dùng làm tấm lót chống va đập, máng trượt, đệm chắn, nắp che bảo vệ, đảm bảo độ bền, giảm hao mòn thiết bị. -
Ngành khai thác mỏ – luyện kim:
Gia công tấm chống mài mòn, lót phễu, lót chutes, tăng tuổi thọ thiết bị khi làm việc với đá, quặng, cát… -
Ngành in ấn – dệt may:
Làm tấm ép, đệm lăn, tấm chịu lực trong máy dệt, máy in công nghiệp. -
Ngành thực phẩm & hóa chất:
Nhờ khả năng chống dầu, mỡ, dung môi và tính an toàn với thực phẩm, PU được dùng làm gioăng đệm, tấm lót bồn chứa, băng tải. -
Ứng dụng khác:
Làm bánh xe PU, con lăn PU, đệm chống rung, tấm chống ồn, và nhiều chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ bền cao.
5. BÁO GIÁ TẤM NHỰA PU (Tham Khảo)
Bạn đang tìm tấm nhựa PU chất lượng cao, độ bền vượt trội, giá cả hợp lý cho sản xuất hoặc gia công kỹ thuật? VINDEC cung cấp báo giá tấm nhựa PU mới nhất, đầy đủ thông tin về kích thước, độ dày và độ cứng Shore A phù hợp cho mọi ngành nghề.
| Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Độ cứng (Shore A) | Đơn giá (VNĐ/tấm) |
|---|---|---|---|
| 3 – 10 mm | 1000 x 1000 | 70 – 90 | 450.000 – 950.000 |
| 12 – 30 mm | 1000 x 2000 | 70 – 90 | 1.100.000 – 2.500.000 |
| 40 – 100 mm | 1220 x 2440 (hoặc theo yêu cầu) | 70 – 95 | Liên hệ báo giá trực tiếp |
6. VÌ SAO CHỌN VINDEC ĐỂ MUA TẤM NHỰA PU
Trong hàng trăm nhà cung cấp trên thị trường, VINDEC nổi bật là đơn vị chuyên gia công – cung cấp tấm nhựa PU chất lượng cao theo tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu riêng biệt của khách hàng. Dưới đây là lý do khiến hàng nghìn doanh nghiệp tin chọn VINDEC:
Chất Lượng Được Kiểm Soát Chặt Chẽ
VINDEC chỉ sử dụng nhựa PU nguyên sinh cao cấp, độ cứng chính xác (Shore A từ 40 đến 95), đảm bảo chống mài mòn, chịu va đập, đàn hồi cao và bền lâu trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Gia Công Theo Yêu Cầu – Chính Xác Từng Milimet
Chúng tôi nhận cắt – đúc – tạo hình tấm PU theo bản vẽ hoặc mẫu thực tế, phục vụ đa dạng ngành nghề: cơ khí, in ấn, thực phẩm, khai khoáng...
Giá Xuất Xưởng – Linh Hoạt Theo Số Lượng
Không qua trung gian, giá bán cạnh tranh và ưu đãi hấp dẫn cho đơn hàng lớn, hợp tác lâu dài.
Giao Hàng Nhanh – Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Nơi
Tư vấn tận tâm, hỗ trợ chọn vật liệu phù hợp, giao hàng đúng hẹn trên toàn quốc.
