Gioăng Mặt Bích NA-1005

GIOĂNG MẶT BÍCH NA-1005 TEADIT

- Điểm đỉnh nhiệt độ lớn nhất: + 400 ° C

- Nhiệt độ làm việc liên tục: + 240 ° C

- Điểm đỉnh áp suất lớn nhất: 110 bar

- Tỷ trọng: 1.75 g/cm3

- Màu sắc: Xanh

- Kích thước hệ JIS5K/JIS10K/16K/20K/30K/40K: 8A, 10A, 15, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A...

- Kích thước hệ ANSI/ASME class 150/300/600: 1/2", 3/4", 1", 1.1/4", 1.1/2', 2", 2.1/2", 3", 4", 5", 6", 8", 10"...

- Kích thước hệ DIN và BS4505: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN25, DN300...

- Tiêu chuẩn loại gioăng: FF (Có lỗ bu lông) và RF (Không lỗ bu lông)

- Hãng sản xuất: TEADIT/Brasil

- Đại diện phân phối: VINDEC

1. Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích NA-1005 TEADIT

  • Gioăng vòng đệm mặt bích NA 1005 là sản phẩm dùng để làm kín mặt bích của đường ống và van công nghiệp. Nó được gia công sản xuất từ tấm gioăng Na-1005 trên máy cắt CNC chuyên dụng với độ chính xác cao.

2. Thông Số Kỹ Thuật Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích NA-1005

  • - Điểm đỉnh nhiệt độ lớn nhất: + 400 ° C
  • - Nhiệt độ làm việc liên tục: + 240 ° C
  • - Điểm đỉnh áp suất lớn nhất: 110 bar
  • - Áp suất làm việc: 50 bar
  • - Cường lực kéo: 11.5 Mpa
  • - Tỷ trọng: 1.75 g/cm3
  • - Màu sắc: Xanh
  • - Kích thước hệ JIS5K/JIS10K/16K/20K/30K/40K: 8A, 10A, 15, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A...
  • - Kích thước hệ ANSI/ASME class 150/300/600: 1/2", 3/4", 1", 1.1/4", 1.1/2', 2", 2.1/2", 3", 4", 5", 6", 8", 10"...
  • - Kích thước hệ DIN và BS4505: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN25, DN300...
  • - Tiêu chuẩn loại gioăng: FF (Có lỗ bu lông) và RF (Không lỗ bu lông)
  • - Hãng sản xuất: TEADIT/Brasil
  • - Đại diện phân phối: VINDEC

3. Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích JIS10K NA-1005

  • Gioăng mặt bích Jis 10K NA-1005 hãng TEADIT của Áo được công ty VINDEC chúng tôi gia công từ tấm gioăng NA-1005 có độ dày từ 0.5mm đến 6mm dùng để lắp cho mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K nhật bản.

3.1. Báo giá gioăng mặt bích NA-1005 JIS10K có lỗ bulong

  • - Size 15A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 38.000 (vnd)
  • - Size 20A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 49.000 (vnd)
  • - Size 25A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 62.000 (vnd)
  • - Size 32A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 69.000 (vnd)
  • - Size 40A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 78.000 vnd)
  • - Size 50A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 92.000 (vnd
  • - Size 65A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 108.000 (vnd)
  • - Size 80A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 125.000 (vnd)
  • - Size 100A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 155.000 (vnd)
  • - Size 125A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 175.000 (vnd)
  • - Size 150A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 204.000 (vnd)
  • - Size 200A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 236.000 (vnd)
  • - Size 250A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 255.000 (vnd)
  • - Size 300A gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 366.000 (vnd)

3.2. Báo giá gioăng mặt bích NA-1005 JIS10K RF không lỗ bulong

  • - Size 15A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 25.800 (vnd)
  • - Size 20A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 30.000 (vnd)
  • - Size 25A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 45.000 (vnd)
  • - Size 32A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 59.000 (vnd)
  • - Size 40A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 66.000 (vnd)
  • - Size 50A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 79.000 (vnd)
  • - Size 65A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 94.000 (vnd)
  • - Size 80A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 135.000 (vnd)
  • - Size 100A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 146.000 (vnd)
  • - Size 125A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 165.000 (vnd)
  • - Size 150A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 185.000 (vnd)
  • - Size 200A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 206.000 (vnd)
  • - Size 250A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 225.000 (vnd)
  • - Size 300A Gioăng NA-1005 mặt bích JIS10K RF (Không bu lông), dày 3mm: 267.000 (vnd)

4. Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích Ansi/Asme Class 150/300 NA-1005

4.1. Báo giá gioăng mặt bích NA-1005 Ansi/Asme Class 150/300 FF có lỗ bulong

  • - Size 1/2" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 49.600 (vnd)
  • - Size 3/4" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 55.800 (vnd)
  • - Size 1" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 69.900 (vnd)
  • - Size 1.1/4" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 79.000 (vnd)
  • - Size 1.1/2" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 88.000 vnd)
  • - Size 2" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 102.200 (vnd
  • - Size 2.1/2" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 133.000 (vnd)
  • - Size 3" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 137.000 (vnd)
  • - Size 4" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 183.000 (vnd)
  • - Size 5" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 205.000 (vnd)
  • - Size 6" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 139.000 (vnd)
  • - Size 8" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 255.000 (vnd)
  • - Size 10" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 295.000 (vnd)
  • - Size 12" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 367.000 (vnd)

4.2. Báo giá gioăng mặt bích NA-1005 Ansi/Asme Class 150/300 RF có lỗ bulong

  • - Size 1/2" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 29.000 (vnd)
  • - Size 3/4" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 37.000 (vnd)
  • - Size 1" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 49.000 (vnd)
  • - Size 1.1/4 Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 64.000 (vnd)
  • - Size 1.1/2" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 77.000 (vnd)
  • - Size 2" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 92.000 (vnd)
  • - Size 2.1/2" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 108.000 (vnd)
  • - Size 3" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 125.000 (vnd)
  • - Size 4" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 145.000 (vnd)
  • - Size 5" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 159.000 (vnd)
  • - Size 6" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 198.000 (vnd)
  • - Size 8" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 248.000 (vnd)
  • - Size 10" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 280.000 (vnd)
  • - Size 12" Gioăng NA-1005 mặt bích Ansi class 150 RF (không bu lông), dày 3mm: 337.000 (vnd)

5. Gioăng Vòng Đệm Mặt Bích DIN/BS4504 PN6/10/16/25 NA-1005

5.1. Báo giá gioăng mặt bích PN16 NA-1005 FF có lỗ bulong

  • - Size DN15 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 39.000 (vnd)
  • - Size DN20 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 33.000 (vnd)
  • - Size DN25 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 54.000 (vnd)
  • - Size DN32 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 68.000 (vnd)
  • - Size DN40 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 78.000 (vnd)
  • - Size DN50 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 98.000 (vnd
  • - Size DN65 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 103.000 (vnd)
  • - Size DN80 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 125.000 (vnd)
  • - Size DN100 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 153.000 (vnd)
  • - Size DN125 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 176.000 (vnd)
  • - Size DN150 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 197.000 (vnd)
  • - Size DN200 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 223.000 (vnd)
  • - Size DN250 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 258.000 (vnd)
  • - Size DN300 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 FF (Có lỗ bu lông), dày 3mm: 293.000 (vnd)

5.2. Báo giá gioăng mặt bích PN16 NA-1005 RF không lỗ bulong

  • - Size DN15 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 25.000 (vnd)
  • - Size DN20 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 34.000 (vnd)
  • - Size DN25 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 45.000 (vnd)
  • - Size DN32 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 54.000 (vnd)
  • - Size DN40 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 67.000 (vnd)
  • - Size DN50 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 72.000 (vnd)
  • - Size DN65 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 79.000 (vnd)
  • - Size DN80 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 99.000 (vnd)
  • - Size DN100 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 117.000 (vnd)
  • - Size DN125 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 132.000 (vnd)
  • - Size DN150 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 153.000 (vnd)
  • - Size DN200 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 173.000 (vnd)
  • - Size DN250 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 217.000 (vnd)
  • - Size DN300 Gioăng NA-1005 mặt bích PN16 RF (không bu lông), dày 3mm: 245.000 (vnd)

6. Gia Công Sản Xuất Gioăng Mặt Bích NA-1005

  • - VINDEC gia công gioăng mặt bích JIS 10K NA-1005 có độ dày: 0.5, 1, 1.5, 2, 3, 4, 5, 6mm
  • - Gioăng amiang mặt bích NA-1005 tiêu chuẩn JIS, ANSI, DIN, BS4504...
  • - Gioăng amiang mặt bích NA-1005 tiêu chuẩn FF có lỗ bu lông và gioăng amiang mặt bích RF không lỗ bu lông.

7. Catalogue Tấm Gioăng NA-1005

8. Chứng Chỉ Tấm Gioăng NA-1005

9. Chọn Mua Gioăng Mặt Bích NA-1005 Tại VINDEC

  • - VINDEC là địa chỉ phân phối GIOĂNG TEADIT uy tín tại Việt nam có thể làm hài lòng khách hàng với năng lực đội ngũ nhân viên có kỹ thuật trình độ kỹ thuật cao, được đào tạo chuyên nghiệp bài bản của hãng.
  • - Quý khách hàng có thể tìm kiếm hoặc Download về máy Catalogue sản phẩm GIOĂNG TEADIT của hãng tại Website của chúng tôi với thông số kỹ thuật rõ ràng chính xác nhất của hãng tại: TEADIT
  • - Thêm vào đó, VINDEC chúng tôi có NHÀ MÁY SẢN XUẤT + KHO HÀNG với diện tích trên 2.000m2 tại Lô A2-CN1, Đường CN5, Khu Công Nghiệp Từ Liêm - Hà Nội.
  • - VINDEC với phương châm "Tốt Hơn và Hơn Nưa - Better and More" cùng với năng lực và kinh nghiệm gần 20 năm cùng với đội ngũ kỹ sư giầu chuyên môn, chúng tôi tự đáp ứng được các dự án lớn về hàng Vật Liệu Làm Kín, chúng tôi luôn đồng hành cùng phát triển.

Admin: VINDEC GROUP

Sản phẩm liên quan

Tấm Gioăng NA-1005 TEADIT

Tấm Gioăng NA-1100 TEADIT

Tấm Gioăng NA-1122 TEADIT

Tấm Gioăng NA-1006 TEADIT

Tấm Gioăng NA-1002 EU TEADIT

Tấm Gioăng 1082 SAN TEADIT

Tấm Gioăng NA-1035 TEADIT

Tấm Gioăng NA-1085 TEADIT

Gioăng Mặt Bích NA-1005

Gioăng Mặt Bích NA-1122

TEADIT 30 SH

TEALON TF 1590

TEALON TF1570

TEALON TF 1580

Cuộn PTFE Mềm - 24B TEADIT

Dây Tết Chèn - 2124 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2138 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2007 TEADIT

TEADIT - 24SH

Dây Tết Chèn - 2238-OX TEADIT

Dây Tết Chèn - 2070 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2044 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2004 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2003 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2777 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2774 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2773 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2030 TEADIT

Dây Tết Chèn - 24A TEADIT

Dây Tết Chèn - 2017 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2006 FDA TEADIT

Dây Tết Chèn - 2005 FDA TEADIT

Dây Tết Chèn - 2235 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2202 TEADIT 

Dây Tết Chèn - 2214 TEADIT

Dây Tết Chèn 2103T TEADIT

Dây Tết Chèn - 2002 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2001 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2000/I TEADIT

Dây Tết Chèn - 2000 TEADIT

Dây Tết Chèn - 2236TEADIT

TEADIT - GR 1700

TEADIT - GE 1520

TEADIT - GR 1520

TEADIT - GP 1520

Zalo
Hotline