TH3000-TaeHwa Kalpa Seal

TH3000-TaeHwa Kalpa Seal

TẤM GIOĂNG TH3000 TAEHWA KALPA SEAS

- Color : Ultramarine

- Binder : NBR

- Temperature : 350℃ Max

- Good resistance to Hot Oil, Fuels, Water,

- Water, Alkalis, Salt Solution : 30kgf/㎠, 200℃ Max

- Fibers : Aramid Fiber

- Pressure : 30kgf/㎠ Max

- Organic Solvent : 20kgf/㎠, 200℃ Max

- Hot oil, oil gas, freon gas : 20kgf/㎠, 200℃ Max

- PH Range : 4~11

- Sheet Size : 1270×1270mm 1270×3850mm 2540×3850mm

Thickness : 0.5mm 0.8mm 1.0mm 1.5mm 2.0mm 3.0m

TẤM GIOĂNG TH3000 TaeHwa Kalpa Seal

MÔ TẢ TẤM GIOĂNG TH3000

Điều này được sản xuất bằng quy trình cán nóng sử dụng sợi không amiăng chất lượng cao và cao su tổng hợp chịu dầu.
Đặc biệt, tấm này có khả năng chống dầu vượt trội với khả năng chống dầu tuyệt vời.

Gioăng cốt sợi Aramid được ứng dụng đơn giản ở mọi nơi, Vì vậy trong ngành công nghiệp hóa chất, nhà máy điện,
ô tô, v.v.
Những vật liệu composite này chủ yếu bao gồm sợi gia cường, chất độn và cao su.
Sợi Aramid có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình xử lý vật liệu đệm và tính chất của chúng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TẤM GIOĂNG TH3000

* Color : Ultramarine
* Binder : NBR
* Temperature : 350℃ Max
* Good resistance to Hot Oil, Fuels, Water,
  Water, Alkalis, Salt Solution : 30kgf/㎠, 200℃ Max

* Fibers : Aramid Fiber
* Pressure : 30kgf/㎠ Max
* Organic Solvent : 20kgf/㎠, 200℃ Max
* Hot oil, oil gas, freon gas : 20kgf/㎠, 200℃ Max
* PH Range : 4~11

KÍCH THƯỚC TẤM GIOĂNG TH3000

* Sheet Size : 1270×1270mm 1270×3850mm 2540×3850mm
* Thickness : 0.5mm 0.8mm 1.0mm 1.5mm 2.0mm 3.0mm
* Tolerance : Thickness : < 1.0㎜±0.1㎜, ≥ 0.1㎜±10%
                    Length, Width : ±50㎜

ỨNG DỤNG TẤM GIOĂNG TH3000

Tiêu chuẩn ứng dụng: KS L 5406 Class B / JIS R 3453 / Class B ASTM F 104 P1141A

Sản phẩm liên quan

TH3600W-TaeHwa Kalpa Seal

TH3600-TaeHwa Kalpa Seal

TH3200W-TaeHwa Kalpa Seal

TH3200-TaeHwa Kalpa Seal

TH3000W-TaeHwa Kalpa Seal

TH3000-TaeHwa Kalpa Seal

Zalo
Hotline