1. VÒNG ĐỆM AMIANG CHỊU NHIỆT
-
Vòng đệm amiang chịu nhiệt là gì? hay còn gọi là gioăng amiang chịu nhiệt, nó là một loại sản phẩm làm kín được sản xuất gia công cắt từ tấm gioăng amiang chịu nhiệt thành các hình dạng và kích thước khác nhau theo tiêu chuẩn mặt bích hoặc phi tiêu chuẩn. Đặc tính của amiang chịu nhiêt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời, bền dẻo dai, chịu môi trường khắc nghiệt.
2. BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÒNG ĐỆM AMIANG CHỊU NHIỆT
Thuộc tính |
Tham số kỹ thuật |
---|---|
Gia công |
Cắt chính xác từ tấm gioăng amiang chịu nhiệt nén (Asbestos Sheet), có thể gia cường sợi thép hoặc không. |
Nhiệt độ làm việc |
Từ 150°C – 550°C, có thể đạt tới 600°C trong môi trường không oxy hóa. |
Áp suất làm việc tối đa |
0.8 MPa – 2.0 MPa, tùy theo loại vật liệu và cấu trúc gioăng. |
Độ dày tiêu chuẩn |
0.5mm – 6mm, sản xuất theo yêu cầu kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn mặt bích. |
Màu sắc phổ biến |
Đỏ, đen, xanh, nâu, giúp phân biệt loại vật liệu và ứng dụng. |
Kích thước mặt bích |
DN15 – DN1200, hoặc gia công theo tiêu chuẩn ANSI, JIS, DIN, BS. |
Loại gioăng |
FF (có lỗ bulong) và RF (không lỗ bulong), tương thích hầu hết mặt bích công nghiệp. |
Tính năng nổi bật |
Chịu nhiệt, chịu áp, chống rò rỉ, kháng dầu và hóa chất, đảm bảo độ kín tuyệt đối. |
Xuất xứ & nhập khẩu |
Sản xuất tại Ấn Độ, Trung Quốc – nhập khẩu và phân phối bởi VINDEC Việt Nam. |
3. ĐẶC TÍNH VÒNG ĐỆM AMIANG CHỊU NHIỆT
-
Chịu nhiệt & cách nhiệt tốt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ đến 550°C, có khả năng chống cháy, chịu lửa và cách nhiệt hiệu quả.
-
Chịu áp suất cao: Độ bền vượt trội, chịu áp lực lên đến 150 kgf/cm², phù hợp cho hệ thống hơi, dầu và khí.
-
Độ bền cơ học cao: Chịu nén, phục hồi và kéo tốt, có thể gia cường sợi thép hoặc sợi thủy tinh để tăng độ bền.
-
Khả năng kháng hóa chất: Chống ăn mòn, chịu axit, kiềm, dung dịch muối và dầu mỡ công nghiệp.
-
Không thấm nước, cách điện & cách âm tốt: Giúp ngăn rò rỉ và đảm bảo an toàn vận hành trong môi trường ẩm hoặc dẫn điện.
-
Độ mài mòn thấp, ma sát nhỏ: Tăng tuổi thọ và độ ổn định trong quá trình sử dụng lâu dài.
-
Đa dạng quy cách: Có nhiều màu sắc, độ dày và kích thước, dễ dàng gia công theo tiêu chuẩn mặt bích JIS, DIN, ANSI, BS.
-
Giá thành kinh tế: Chi phí thấp, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp phổ thông yêu cầu hiệu suất cao và độ bền ổn định.
4. BÁO GIÁ GIOĂNG AMIANG MẶT BÍCH CHỊU NHIỆT
Size | Độ dày | Chuẩn FF (vnd) | Chuẩn RF (vnd) |
DN15 | 3mm | 20.000 | 15.000 |
DN20 | 3mm | 27.000 | 20.000 |
DN25 | 3mm | 38.000 | 31.000 |
DN32 | 3mm | 44.000 | 38.000 |
DN40 | 3mm | 55.000 | 45.000 |
DN50 | 3mm | 63.000 | 57.000 |
DN65 | 3mm | 75.000 | 64.000 |
DN80 | 3mm | 90.000 | 73.000 |
DN100 | 3mm | 110.000 | 82.000 |
DN125 | 3mm | 125.000 | 93.000 |
DN150 | 3mm | 134.0000 | 104.000 |
DN200 | 3mm | 146.000 | 115.00 |
DN250 | 3mm | 160.000 | 124.000 |
-
Chú ý: Chuẩn FF (Có lỗ bu lông), chuẩn RF (không lỗ bulong)
5. GIA CÔNG CẮT GIOĂNG AMIANG CHỊU NHIỆT
-
Gia công theo yêu cầu: VINDEC chuyên gia công cắt gioăng amiang chịu nhiệt từ tấm amiang nén, đảm bảo độ kín tuyệt đối cho mặt bích van, đường ống và thiết bị công nghiệp.
-
Đa dạng tiêu chuẩn: Cắt gioăng theo JIS (Nhật Bản), ANSI/ASME (Mỹ), DIN/BS4504 (Đức – Anh) hoặc theo bản vẽ kỹ thuật riêng của khách hàng.
-
Kích thước & độ dày: Sản xuất từ DN8 – DN600, độ dày 0.5 – 6mm, có loại có lỗ bu lông (FF) và không lỗ bu lông (RF).
-
Công nghệ gia công hiện đại: Sử dụng máy CNC chính xác cao, đảm bảo độ phẳng, độ khít và dung sai đúng chuẩn mặt bích.
-
Tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư 20+ năm kinh nghiệm hỗ trợ chọn vật liệu, tiêu chuẩn và cấu hình gioăng phù hợp với từng ứng dụng.
-
Kho hàng & năng lực sản xuất lớn: VINDEC có kho hàng 2.000m² tại Hà Nội, dự trữ đầy đủ tấm amiang chịu nhiệt, tấm không amiang và vật liệu làm kín công nghiệp.
-
Cam kết: Sản phẩm gia công chính xác – giao nhanh – giá cạnh tranh – đạt chuẩn ISO 9001:2015.
6. ỨNG DỤNG VÒNG ĐỆM AMIANG CHỊU NHIỆT
-
Ngành nước & môi trường: Làm kín hệ thống nước sinh hoạt, nước biển, nước thải, ngăn rò rỉ hiệu quả.
-
Ngành hóa chất: Dùng trong đường ống hóa chất, dung môi, axit, bazơ, chất tẩy rửa và môi trường ăn mòn cao.
-
Ngành dầu khí: Ứng dụng trong dẫn xăng dầu, khí nén, khí hóa lỏng, khí đốt, nhựa đường, đảm bảo an toàn và độ kín tuyệt đối.
-
Ngành năng lượng: Sử dụng trong nồi hơi, lò hơi, turbine, nhà máy nhiệt điện – thủy điện, khai thác mỏ và quặng.
-
Ngành công nghiệp nặng: Phổ biến trong luyện kim, xi măng, hóa chất, kết cấu thép và hệ thống chịu áp cao.
-
Ngành cơ khí & ô tô: Làm kín cho động cơ đốt trong, ống xả, máy nén khí và thiết bị công nghiệp nặng.
-
Ngành thực phẩm & đồ uống: Dùng trong bia, rượu, đường, nước giải khát, an toàn với môi trường nhiệt và hơi nước.
-
Ngành dệt may & hàng hải: Ứng dụng trong máy sấy, lò nhuộm, máy dệt, tàu biển, chịu nhiệt và rung động tốt.