1. VÒNG ĐỆM AMIANG CHỊU DẦU
Vòng đệm amiang chịu dầu (gioăng amiang chịu dầu) là sản phẩm của gioăng làm kín được gia công từ tấm amiang chịu dầu cao cấp, có khả năng chống thấm, chịu áp suất và kháng dầu mỡ, dung môi hóa chất. Sản phẩm được cắt theo tiêu chuẩn mặt bích JIS, DIN, ANSI hoặc thiết kế phi tiêu chuẩn, đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật trong ngành dầu khí, hóa chất, cơ khí và năng lượng.
2. BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÒNG ĐỆM AMIANG CHỊU DẦU
|
Thuộc Tính |
Tham Số Kỹ Thuật |
|---|---|
|
Gia công |
Cắt chính xác từ tấm gioăng amiang chịu dầu, theo tiêu chuẩn hoặc bản vẽ riêng. |
|
Nhiệt độ làm việc tối đa |
250°C – 580°C (tùy loại vật liệu amiang và môi trường sử dụng) |
|
Áp suất làm việc tối đa |
5 MPa – 20 MPa (chịu áp cao, phù hợp hệ thống dầu khí, hơi nóng) |
|
Độ dày tiêu chuẩn |
0.5mm – 6mm (gia công theo yêu cầu kỹ thuật) |
|
Kích thước mặt bích |
DN15 – DN600 (hoặc tùy chỉnh theo bản vẽ khách hàng) |
|
Loại gioăng |
FF (có lỗ bulong) / RF (không lỗ bulong) |
|
Đặc tính nổi bật |
Chịu dầu, chống thấm, chịu áp lực và nhiệt độ cao, kháng hóa chất nhẹ. |
|
Ứng dụng |
Làm kín mặt bích van, đường ống, thiết bị dầu mỡ, khí nén, hóa chất. |
|
Xuất xứ vật liệu |
Ấn Độ, Trung Quốc. |
|
Nhập khẩu & gia công |
VINDEC Việt Nam – gia công CNC chuẩn JIS, DIN, ANSI. |
3. ĐẶC TÍNH CỦA GIOĂNG AMIANG CHỊU DẦU
-
Chịu dầu và dẫn xuất dầu mỏ tốt: Kháng xăng, dầu, nhựa đường, khí đốt và các dung môi công nghiệp.
-
Chịu nhiệt và áp suất cao: Làm việc ổn định đến 580°C, áp suất tối đa 200kgf/cm², thích hợp cho môi trường dầu – hơi nóng.
-
Độ bền cơ học cao: Chịu nén, chịu mài mòn, ma sát tốt; có thể gia cường sợi thép hoặc thủy tinh tăng độ bền kéo.
-
Khả năng phục hồi và đàn hồi tốt: Duy trì độ kín ổn định, không biến dạng sau khi tháo/lắp.
-
Chống thấm & cách nhiệt hiệu quả: Không thấm nước, chống rò rỉ, cách điện và cách âm tốt.
-
Tính dẻo dai vượt trội: Không giòn, khó gãy, bền trong môi trường rung động.
-
Kháng hóa chất: Chịu được môi trường axit, kiềm và hóa chất ăn mòn nhẹ.
-
Đa dạng lựa chọn: Nhiều màu sắc, kích thước, độ dày khác nhau, đáp ứng mọi ứng dụng công nghiệp.
-
Giá thành: Cao hơn gioăng amiang chịu nhiệt thông thường, tương xứng với độ bền và hiệu năng.
4. BÁO GIÁ GIOĂNG AMIANG CHỊU DẦU
-
Giá của gioăng chịu dầu từ amiang sẽ được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như độ dày, kích thước khổ, cũng như khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao nhất.
| Size | Độ dày | Chuẩn FF (vnd) | Chuẩn RF (vnd) |
| DN15 (1/2") | 3mm | 32.000 | 23.000 |
| DN20 | 3mm | 40.000 | 30.000 |
| DN25 | 3mm | 58.000 | 41.000 |
| DN32 | 3mm | 64.000 | 58.000 |
| DN40 | 3mm | 75.000 | 65.000 |
| DN50 | 3mm | 83.000 | 75.000 |
| DN65 | 3mm | 95.000 | 84.000 |
| DN80 | 3mm | 110.000 | 93.000 |
| DN100 | 3mm | 130.000 | 102.000 |
| DN125 | 3mm | 145.000 | 115.000 |
| DN150 | 3mm | 156.0000 | 124.000 |
| DN200 | 3mm | 169.000 | 135.00 |
| DN250 | 3mm | 180.000 | 144.000 |
5. GIA CÔNG CẮT GIOĂNG AMIANG CHỊU DẦU
-
Nguyên liệu: Gia công từ tấm gioăng amiang chịu dầu cao cấp nhập khẩu Ấn Độ và Trung Quốc, đảm bảo độ kín và độ bền cao.
-
Công nghệ gia công: Sử dụng máy cắt CNC chuyên dụng, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối cho các loại mặt bích PN16 và phi tiêu chuẩn.
-
Thông số kỹ thuật:
-
Độ dày phổ biến: 0.25mm – 6mm
-
Kích thước: DN8 – DN1200,... hoặc theo bản vẽ yêu cầu
-
-
Tiêu chuẩn mặt bích:
-
DIN/BS4504: PN10, PN16, PN25
-
JIS: 10K, 16K, 20K
-
ANSI/ASME: Class 150
-
-
Kiểu gioăng:
-
FF: Có lỗ bu lông
-
RF: Không lỗ bu lông
-
-
Gia công theo yêu cầu: Cắt theo hình dạng đặc biệt như vành khăn, elip, oval, vuông, hoặc theo bản vẽ kỹ thuật khách hàng cung cấp.
-
Đơn vị gia công: VINDEC Việt Nam – chuyên gia công gioăng amiang chịu dầu chuẩn quốc tế DIN, JIS, ANSI, BS,...
6. ỨNG DỤNG CỦA VÒNG ĐỆM AMIANG CHỊU DẦU
-
Ngành xăng dầu: Làm kín bồn chứa, đường ống, van công nghiệp, phù hợp với xăng, dầu diesel, dầu hỏa, nhựa đường, mỡ công nghiệp, hắc ín.
-
Ngành hóa chất: Dùng cho chất tẩy rửa, dung môi, axit, kiềm nhẹ, giúp ngăn rò rỉ và đảm bảo an toàn hệ thống.
-
Hệ thống khí & hơi: Ứng dụng trong khí nén, khí đốt, khí thiên nhiên, hơi nước nóng (steam) và khí hóa lỏng LPG.
-
Ngành năng lượng: Sử dụng trong nhiệt điện, thủy điện, điện hạt nhân, điện gió, điện mặt trời, giúp tăng độ kín và tuổi thọ thiết bị.
-
Công nghiệp nặng & khai khoáng: Dùng trong luyện kim, xi măng, hóa chất, khai thác mỏ, quặng sắt, đồng, bô xít.
-
Cơ khí & ô tô: Làm kín động cơ, ống pô, máy nén khí, chịu nhiệt và dầu tốt.
-
Thực phẩm & thủy sản: Dùng trong máy móc chế biến thực phẩm, bia – rượu – nước giải khát, dây chuyền sản xuất thủy sản.
-
Thiết bị nhiệt: Làm kín cho nồi hơi, lò hơi, đường ống dẫn hơi, thiết bị trao đổi nhiệt.
-
Ngành dệt may – tơ sợi: Ứng dụng trong hệ thống hơi nóng, dầu truyền nhiệt, khí nén.
-
Ứng dụng tổng quát: Làm gioăng mặt bích, gioăng van, đệm làm kín máy móc trong môi trường xăng dầu, hóa chất, hơi nóng, áp suất cao.
