Giới thiệu
Cây PTFE Pha Thủy Tinh (tiếng Anh: Glass Fiber Filled PTFE Rod, còn gọi: Cây nhựa Teflon gia cường sợi thủy tinh, PTFE + Glass Fiber Rod) là vật liệu nhựa kỹ thuật composite tạo bởi PTFE (Polytetrafluoroethylene) kết hợp sợi thủy tinh (Glass Fiber, GF) với hàm lượng điển hình 15–25% (có thể kèm phụ gia rắn như MoS₂/Graphite để tối ưu mài mòn).
Nhờ sợi thủy tinh gia cường, vật liệu có độ cứng – độ bền nén – chống mài mòn – ổn định kích thước vượt trội so với PTFE thuần, đồng thời vẫn giữ ưu điểm ma sát thấp, chịu hóa chất và chịu nhiệt rộng.
-
Từ khóa chính: Cây PTFE pha thủy tinh; Glass Fiber Filled PTFE Rod
-
Từ khóa phụ: Cây nhựa PTFE gia cường sợi thủy tinh, thanh PTFE pha GF, Teflon pha GF, PTFE Glass Fiber
-
Tên gọi khác: Cây PTFE + GF; PTFE filled with glass fiber; PTFE GF rod
Bảng thông số kỹ thuật
Thuộc tính |
Tham số / Ghi chú |
---|---|
Thành phần |
PTFE + 15–25% Glass Fiber (GF) (tùy chọn thêm 3–5% MoS₂/Graphite) |
Tỷ trọng (Density) |
~ 2,18 – 2,35 g/cm³ |
Độ bền kéo (Tensile Strength) |
~ 18 – 28 MPa |
Độ bền nén / chống creep |
Rất cao, giảm “chảy lạnh” đáng kể so với PTFE thuần |
Độ cứng (Shore D) |
70 – 80 |
Hệ số ma sát |
~ 0,10 – 0,15 (thấp, có thể thấp hơn nếu có MoS₂/Graphite) |
Mài mòn / Wear |
Tăng 5–10× so với PTFE thuần |
Nhiệt độ làm việc |
–200°C → +260°C (ngắn hạn có thể cao hơn) |
Hệ số giãn nở nhiệt |
Giảm rõ rệt vs PTFE thuần → ổn định kích thước tốt |
Kháng hóa chất |
Rất tốt; lưu ý: dung dịch NaOH/Strong base, HF có thể ảnh hưởng sợi thủy tinh |
Cách điện |
Rất tốt (GF là chất cách điện) |
Màu sắc |
Trắng ngà / vàng nhạt / kem (tùy tỷ lệ và phụ gia) |
Kích thước phổ biến |
Ø5 – Ø300 mm × dài 1000 mm (nhận cắt/gia công) |
Tiêu chuẩn tham chiếu |
ASTM D4894/D4895, ISO 12086 |
Đặc Tính Kỹ thuật Nổi Bật
1) Gia cường cơ học – chịu tải cao
-
GF tăng độ cứng, độ bền nén, giảm biến dạng lâu dài (creep).
-
Đặc biệt phù hợp bạc trượt, vòng đệm chịu áp, chi tiết trượt chịu tải lặp.
2) Ổn định kích thước & giảm giãn nở nhiệt
-
So với PTFE thuần, hệ số giãn nở nhiệt của PTFE + GF giảm đáng kể → kích thước ổn định khi nhiệt/áp thay đổi.
-
Hạn chế nới lỏng khe hở (clearance) trong lắp ráp chính xác.
3) Chống mài mòn, ma sát thấp
-
Sợi thủy tinh tăng khả năng chịu mài mòn; kết hợp với PTFE cho ma sát thấp.
-
Nếu thêm MoS₂/Graphite, ma sát tiếp tục giảm, độ bền trượt tăng.
4) Chịu nhiệt & kháng hóa chất tốt
-
Dải nhiệt –200 → +260°C, không giòn ở lạnh sâu, không mềm đáng kể ở nóng cao.
-
Kháng hóa chất rộng: axit, dung môi, dầu mỡ… (Lưu ý HF và base mạnh có thể tấn công sợi thủy tinh).
5) Cách điện & không hút ẩm
-
Cách điện rất tốt (GF là chất cách điện), độ hút ẩm gần như 0% → bền trong môi trường ẩm.
6) Dễ gia công – bề mặt đẹp
-
Tiện, phay, khoan, cắt CNC theo bản vẽ; bề mặt mịn, sai số thấp.
-
Có thể gia công phức tạp: rãnh, bậc, lỗ chính xác, bề mặt khít trượt.
Phân Loại Các Loại Phổ Biến
Theo tỷ lệ sợi thủy tinh (GF)
-
PTFE + 15% GF: cân bằng đàn hồi – cơ tính, phù hợp chi tiết trượt tiêu chuẩn.
-
PTFE + 25% GF: cứng hơn, chống creep tốt hơn, chịu tải cao.
-
PTFE + 15–25% GF + 3–5% MoS₂/Graphite: tối ưu ma sát – mài mòn cho bạc trượt tốc độ cao.
Theo hình dạng cung cấp
-
Cây tròn đặc (Solid Rod): phổ biến nhất; tiện/phay bạc trượt, vòng đệm, pít-tông, con lăn.
-
Cây ống (Hollow Rod/Tube): nhẹ, tiết kiệm vật liệu, seat van, ống lót.
-
Tấm (Sheet/Plate): cắt gioăng, đệm kín bích, chi tiết phẳng.
Theo ứng suất làm việc
-
Cấp tải tiêu chuẩn: bạc trượt, vòng đệm ở áp suất trung bình.
-
Cấp tải cao / nhiệt cao: khuyến nghị 25% GF và phụ gia rắn (MoS₂/Graphite) để tối ưu.
Ứng Dụng
-
Cơ khí – chế tạo máy: bạc trượt, bushings, bearings, con lăn, đệm trục, pít-tông, bề mặt trượt.
-
Van – bơm – thiết bị áp lực: seat van, vòng chặn, gioăng chịu hóa chất, chi tiết kín áp suất & nhiệt.
-
Ngành hóa chất – dầu khí: chi tiết trong đường ống, thiết bị phản ứng, bơm hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.
-
Điện – điện tử: đệm cách điện chịu nhiệt, linh kiện cách điện không hút ẩm, ổn định.
-
Khuôn, máy ép nhiệt: bề mặt chống dính, chịu mài mòn, tản nhiệt vừa phải.
-
Thực phẩm – dược phẩm (tùy cấp độ vật liệu): bề mặt sạch, không bám dính, vệ sinh dễ.
Địa Chỉ Uy Tín Bán
Tiêu chí chọn nhà cung cấp
-
CO/CQ đầy đủ, tiêu chuẩn ASTM/ISO rõ ràng.
-
Kho sẵn đa kích thước Ø5–Ø300 mm, gia công CNC theo bản vẽ.
-
Tư vấn kỹ thuật tỉ lệ GF & phụ gia, matching ứng dụng – tải – nhiệt – hóa chất.
-
Giao nhanh, chính sách đổi/trả với phôi lỗi, hậu mãi tốt.
Gợi ý tại Việt Nam
VINDEC Việt Nam
-
Cung cấp PTFE Filled đa dạng: GF (sợi thủy tinh), Đồng, Carbon, Graphite, PEEK…
-
Xưởng CNC hiện đại: tiện, phay, khoan, cắt theo bản vẽ; dung sai chặt.
-
Website: vindec.vn | Hotline: 0918 097 968 | Email: info@vindec.vn
VINDEC sẵn sàng cung cấp phôi & gia công hoàn thiện theo bản vẽ, tư vấn lựa chọn tỷ lệ GF/phụ gia phù hợp từng ứng dụng, giá cạnh tranh, giao nhanh toàn quốc.