Nhựa PP Là Gì? Các Đặc Tính, Phân Loại và Các Ứng Dung Của Nhựa PP
31/10/2025
1. NHỰA PP LÀ GÌ?
Nhựa PP (Polypropylene) là nhựa kỹ thuật phổ biến có độ bền cơ học tốt, nhẹ, chịu nhiệt ổn (~-20–120°C), kháng hóa chất, cách điện và dễ gia công. Bề mặt trong, bóng, in ấn rõ, phù hợp bao bì thực phẩm, y tế, ô tô, cơ khí, xây dựng.
2. ĐẶC TINH NỔI BẬT CỦA NHỰA PP
- 
Tỷ trọng thấp → giảm khối lượng sản phẩm, tối ưu chi phí vận chuyển. 
- 
Kháng axit/kiềm/dung môi nhẹ, không hút ẩm, cách điện tốt. 
- 
Chịu mỏi, dẻo dai, chống nứt ứng suất; dễ đùn/ép/phun/thổi. 
- 
Có cấp PP thực phẩm (food-grade), PP chống UV, PP chống cháy. 
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NHỰA PP
| Thuộc tính | Giá trị điển hình | 
|---|---|
| Công thức | (C₃H₆)ₙ | 
| Tỷ trọng | 0.90–0.95 g/cm³ | 
| Điểm nóng chảy | ~160–165°C | 
| Nhiệt làm việc khuyến nghị | -20 → 100/120°C | 
| Độ bền kéo | ~30–40 MPa | 
| Độ giãn dài | 250–700% | 
| Cách điện | Tốt, hằng số điện môi thấp | 
| Hấp thụ nước | ~0% (rất thấp) | 
4. PHÂN LOẠI & CÁC DẠNG NHỰA PP
Phân loại theo vật liệu
- 
PP-H (Homopolymer): cứng hơn, chịu nhiệt tốt hơn, phù hợp ống/thiết bị. 
- 
PP-B (Block Copolymer): chịu va đập tốt hơn, dùng cho thùng, thiết bị kỹ thuật. 
- 
PP-R: chuyên ống nước nóng/lạnh, kháng áp & nhiệt. 
- 
PP-FR/UV/Food-grade: chống cháy/ngoài trời/tiếp xúc thực phẩm. 
Dạng sản phẩm
- 
Tấm PP (PP Sheet): 1000×2000 mm (hoặc theo yêu cầu), dày 2–30+ mm → bể hóa chất, lót chống ăn mòn, gia công chi tiết. 
- 
Cây PP (PP Rod): dài 1 m, φ10–200 mm → bạc đỡ, chốt, chi tiết cơ khí nhẹ. 
- 
Màng/Phim PP (BOPP/CPP): bao bì, nhãn, bọc thực phẩm, màng ghép. 
- 
Ống/Phụ kiện PP-R: cấp thoát nước, HVAC. 
5. ƯU ĐIỂM & NHƯỢC ĐIỂM CỦA NHỰA PP
✅ Ưu điểm
- 
Nhẹ – bền – dẻo, cách điện tốt, kháng hóa chất. 
- 
Gia công đa công nghệ (đùn, ép phun, thổi, hàn nhiệt). 
- 
Chi phí vật liệu thấp, dễ tái chế, thân thiện môi trường. 
⚠️ Nhược điểm
- 
Kém chịu UV (cần ổn định UV nếu dùng ngoài trời). 
- 
Dễ trầy xước, khó sơn/khó bám dính (nên corona/flame treatment trước khi in/sơn). 
- 
Không chịu dung môi clo/aromatic mạnh; dễ cháy nếu không có phụ gia FR. 
6. ỨNG DỤNG CỦA NHỰA PP
- 
Bao bì – thực phẩm: màng BOPP/CPP, hộp, khay, nắp, dụng cụ an toàn thực phẩm. 
- 
Y tế: xi lanh dùng một lần, khay, chai lọ, vỏ dụng cụ (PP y tế kháng tiệt trùng hơi). 
- 
Ô tô – gia dụng: cản, lót chắn bùn, bảng điều khiển, vali, thùng nhựa, đồ chơi. 
- 
Công nghiệp – hóa chất: bể/tấm/ống dẫn PP, khay mạ điện, chụp che hóa chất. 
- 
Xây dựng: PP-R cho ống nước nóng/lạnh, tấm ốp, phụ kiện. 
- 
Dệt – sợi: dây đai, bao dệt, sợi raffia, dây/cord hàng hải. 
7. HƯỚNG DẪN CHỌN MUA & SỬ DỤNG NHỰA PP
- 
Ngoài trời: chọn PP có ổn định UV hoặc màu chống lão hóa. 
- 
Nhiệt/áp cao: ưu tiên PP-H, PP-R, kiểm tra áp – nhiệt độ làm việc. 
- 
In ấn/sơn phủ: xử lý corona/plasma/flame để tăng bám dính. 
- 
Thực phẩm/y tế: dùng food-grade/medical-grade, kiểm chứng RoHS/REACH/FDA. 
- 
Gia công: sấy nguyên liệu khi ẩm, chọn MFI phù hợp công nghệ (ép phun vs đùn/thổi). 
8. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)
PP có dùng được cho thực phẩm? → Có, với PP food-grade đạt tiêu chuẩn an toàn.
PP khác PE thế nào? → PP chịu nhiệt cao hơn, độ cứng/độ bóng tốt hơn; PE mềm dẻo hơn.
PP có dùng ngoài trời lâu dài? → Có, nếu ổn định UV hoặc có lớp phủ chống UV.
Có hàn tấm PP được không? → Được, bằng hàn khí nóng/đùn với que PP cùng cấp.
9. KẾT LUẬN
Nhựa PP là lựa chọn kinh tế – linh hoạt – an toàn cho bao bì, cơ khí, y tế, ô tô và xây dựng nhờ nhẹ, bền, kháng hóa chất, cách điện và dễ gia công. Tối ưu hiệu năng bằng cách chọn đúng cấp vật liệu (PP-H/PP-B/PP-R/UV/FR) và điều kiện xử lý phù hợp ứng dụng.

 
				 
				 
				
 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
	 
	
	
	