MITSUBOSHI 8V

Dây Đai MITSUBOSHI / Dây Curoa MITSUBOSHI Hình Thang

Dây Đai MITSUBOSHI 8V:  Wrapped / Raw Edge Cogged Wedge V-Belt:
+ Wrapped Type: 8V 
Dây curoa 8V tiêu chuẩn có thông số:
Bản rộng dây W=25.4 mm (1.0 inch)
Thành cao h=22.352 mm (0.88 inch).
Thân dây tròn.

Quý khách tham khảo tại: Website: Dây Đai MITSUBOSHI

CẤU TẠO Dây Đai MITSUBOSHI :

1. Lớp vải bố địa kỹ thuật: Lớp bố này được dệt bằng các sợi vải địa kỹ thuật sắp xếp tạo với  nhau 1 góc 120º trong không gian.Đây là 1 bước đột phá nhằm tăng độ ma sát, chống chịu mài mòn, chống bụi bẩn, độ ẩm và dầu mỡ.
2. Sợi lõi chịu lực Polyester: Các sợi polyester được bện soắn với nhau nhằm tăng tính chịu lực và hạn chế độ giãn dài trong quá trình làm việc.Sự dẻo dai của sợi lõi này có ảnh hưởng lớn đến độ bền lâu của dây đai.
3. Lớp cao su cách nhiệt: Lớp này nhằm bảo vệ cho các lõi sợi không bị tác động bởi nhiệt sinh ra do ma sát trong quá trình truyền động và chống cho các sợi lõi không bị sô lệch so với thiết kế ban đầu.
4. Lớp gia cố tăng cường:
5. Lớp cao su chịu nén: Trong quá trình truyền động mặt dưới của dây đai phải chịu áp lực nén rất lớn. Sự khác biệt của các hãng sản xuất dây đai nằm phần nhiều ở việc chế tạo ra lớp cao su chịu nén này.

Đây là loại dây có khả năng truyền lực cao nhất trong dòng sản phẩm đai hình thang. Truyền động rất êm khi làm việc và tiết giảm tối đa không gian làm việc.
* 1 sợi đai chủng loại 3V có thể thay thế cho 2 hoặc 3 sợi đai chủng loại A hoặc B.
* 1 sợi đai chủng loại 5V có thể thay thế cho 2 hoặc 3 sợi đai chủng loại C hoặc D.
* 1 sợi đai chủng loại 5V có thể thay thế cho 2 hoặc 3 sợi đai chủng loại D hoặc E.

Thông số kỹ thuật:
 * Thông số chiều dài ghi trên dây đai được tính theo đơn vị inch.
* Thông số hình học tiết diện của dây:

Mã dây curoa 8V tiêu chuẩn và kích thước

   Mã dây 8V            Chu vi ngoài inch         Chu vi ngoài mm        Mã dây 8V     
8V1000 100 2540 8V 1000
8V1060 106 2692.4 8V 1060
8V1120 115 2921 8V 1120
8V1180 118 2997.2 8V 1180
8V1250 125 3175 8V 1250
8V1320 132 3352.8 8V 1320
8V1400 140 3556 8V 1400
8V1500 150 3810 8V 1500
8V1600 160 4064 8V 1600
8V1700 170 4318 8V 1700
8V1800 180 4572 8V 1800
8V1900 190 4826 8V 1900
8V2000 200 5080 8V 2000
8V2120 212 5384.8 8V 2120
8V2240 224 5689.6 8V 2240
8V2360 236 5994.4 8V 2360
8V2500 250 6350 8V 2500
8V2650 265 6731 8V 2650
8V2800 280 7112 8V 2800
8V3000 300 7620 8V 3000
8V3150 315 8001 8V 3150
8V3350 335 8509 8V 3350
8V3550 355 9017 8V 3550
8V3750 375 9525 8V 3750
8V4000 400 10160 8V 4000
8V4250 425 10795 8V 4250
8V4500 450 11430 8V 4500
8V4750 475 12065 8V 4750
8V5000 500 12700 8V 5000
8V5600 560 14224 8V 5600

Thông số kỹ thuật:
 * Thông số chiều dài ghi trên dây đai được tính theo đơn vị inch.
* Thông số hình học tiết diện của dây:

Dây đai MITSUBOSHI 3V, 5V, 8V, 3VX, 5VX


Dây Đai MITSUBOSHI Loại 8V:  8V 1000, 8V 1060, 8V 1120, 8V 1180, 8V 1250, 8V 1320, 8V 1400, 8V 1500, 8V 1600, 8V 1700, 8V 1800, 8V 1900, 8V 2000, 8V 2120, 8V 2240, 8V 2360, 8V 2500, 8V 2650, 8V 2800, 8V 3000, 8V 3150, 8V 3350, 8V 3750, 8V 4000, 8V 4250, 8V 4500, 8V 4750, 8V 5000, 8V 5600

Công ty VINDEC chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại Dây Đai MITSUBOSHI Công Nghiệp chất lượng cao, uy tín, giá cạnh tranh tại tại Việt Nam

☎☎☎  Mọi ý kiến đóng góp xin gửi về địa chỉ email: info@vindec.vn hoặc qua Hotline: 024 6666 6667. Chuyên gia của chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của các bạn đồng thời đưa ra lời khuyên hữu ích nhất giúp các bạn lựa chọn những loại van công nghiệp phù hợp nhất.

Với uy tín và trách nhiệm cao, Công ty chúng tôi xin cam kết cung cấp đúng chủng loại sản phẩm do chính hăng sản xuất 100% mà chúng tôi đang cung cấp, đảm bảo chất lượng, đúng nguồn gốc, đầy đủ chứng từ nhập khẩu, tiến độ giao nhận hàng nhanh, giá thành cạnh tranh để giảm thiểu những chi phí thương mại của Quý khách hàng.

Sản phẩm liên quan

MITSUBOSHI 8V

MITSUBOSHI 8M - H8M

MITSUBOSHI DH

MITSUBOSHI SPZ (XPZ)

MITSUBOSHI SPA (XPA)

MITSUBOSHI SPB (XPB)

MITSUBOSHI SPC (XPC)

MITSUBOSHI AA-BB-CC

MITSUBOSHI 2M-3M-5M

MITSUBOSHI 5V-5VX

MITSUBOSHI 3V-3VX

MITSUBOSHI XH-XXH-MXL

MITSUBOSHI M-L-J-PK-H

MITSUBOSHI A-B-C-D-E

MITSUBOSHI T2.5-T5-T10

MITSUBOSHI T20-T80

MITSUBOSHI DT5-DT10

MITSUBOSHI 2L-3L-4L-5L

MITSUBOSHI JT-JBT-HB

MITSUBOSHI 14M - H14M

MITSUBOSHI DL

MITSUBOSHI DXL

MITSUBOSHI DMXL

Zalo
Hotline